Lead to là gì? Cấu trúc lead to – Cách sử dụng chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Ngoài because of ra, lead to là cấu trúc phổ biến để nói về quan hệ nguyên nhân – kết quả. Để giúp người học nắm rõ hơn và hiểu về cấu trúc lead to, bài viết đã tổng hợp các nội dung sau:

  • Lead to là gì?
  • Cách dùng cấu trúc lead to trong tiếng Anh.
  • Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với lead to.
  • Phân biệt cấu trúc lead to, cause và contribute to.

Theo dõi ngay nội dung dưới đây để giải quyết nhanh chóng các bài kiểm tra về cấu trúc lead nhé!

Nội dung quan trọng
– Lead to được sử dụng trong trường hợp muốn diễn đạt việc một chuyện gì đó khiến một chuyện khác xảy ra.
– Cấu trúc lead:
+ Cấu trúc 1: Lead to something (Dẫn tới gì đó).
+ Cấu trúc 2: Lead somebody to something (Dẫn tới ai đó hành động như thế nào đó)
+ Cấu trúc 3: Lead somebody to do something (Khiến ai đó làm gì)
– Cụm từ đồng nghĩa với lead to: Cause something, result in something, bring about something.
– Phân biệt cấu trúc lead to, cause và contribute to:
+ Lead to dùng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến kết quả.
+ Cause dùng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân then chốt, mang tính quyết định cao dẫn đến kết quả.
+ Contribute để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân phụ, chỉ đóng góp một phần nào đó dẫn đến kết quả.

1. Lead to là gì?

Phiên âm: /ˈliːd tuː/

Lead to là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “dẫn đến” hoặc “gây ra” một kết quả hoặc hậu quả nào đó. Cụm từ này đôi khi được sử dụng để chỉ ra một quá trình hoặc chuỗi các sự kiện dẫn đến một kết quả cuối cùng. Ngoài ra, lead into và lead onto cũng được dùng để diễn tả ý nghĩa “dẫn đến” hoặc “gây ra”.

E.g.:

  • Pursuing a healthy lifestyle can lead to a longer life. (Theo đuổi lối sống lành mạnh có thể dẫn đến một cuộc sống lâu dài.)
  • Carelessness can lead to accidents. (Sự bất cẩn có thể dẫn đến tai nạn.)
  • Open communication can lead to stronger relationships. (Giao tiếp cởi mở có thể dẫn đến những mối quan hệ bền chặt hơn.)

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách dùng cấu trúc lead to trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách dùng lead, hãy cùng mình tìm hiểu ngay qua phần dưới đây nhé!

2.1. Nói đến nguyên nhân dẫn đến điều gì đó

Cấu trúc: S + lead to + N

Cách dùng: Dùng để mô tả một hành động hoặc sự kiện gây ra một kết quả cụ thể.

Cấu trúc lead to something
Cấu trúc lead to something

E.g.:

  • Smoking lead to lung cancer. (Hút thuốc lá dẫn đến ung thư phổi.)
  • The heavy rains lead to floods. (Mưa lớn dẫn đến lũ lụt.)
  • His laziness lead to his failure in the exam. (Sự lười biếng của anh ta dẫn đến việc anh ta thi trượt kỳ thi.)

2.2. Nói đến việc dẫn tới điều gì đó

Cấu trúc: S + lead + O + to + N

Cách dùng: Diễn tả nguyên nhân dẫn tới ai đó hành động như thế nào đó.

cau truc lead somebody to something
Cấu trúc lead somebody to something

E.g.:

  • Her convincing arguments lead me to believe her story. (Những lập luận thuyết phục của cô ấy khiến tôi tin vào câu chuyện của cô ấy.)
  • The evidence lead the police to suspect him. (Bằng chứng khiến cảnh sát nghi ngờ anh ta.)
  • The beauty of the scenery lead them to stay longer. (Vẻ đẹp của khung cảnh khiến họ ở lại lâu hơn.)

2.3. Nói đến việc khiến cho ai đó tin tưởng

Cấu trúc: S + lead + O + to + V

Cách dùng: Diễn tả việc khiến ai đó làm gì?

cau truc lead somebody to do something
Cấu trúc lead somebody to do something

E.g.:

  • The teacher’s encouragement lead the students to work harder. (Sự khích lệ của giáo viên khiến học sinh học tập chăm chỉ hơn.)
  • The fear of failure lead him to give up. (Nỗi sợ hãi thất bại khiến anh ta từ bỏ.)
  • The doctor’s advice lead her to change her lifestyle. (Lời khuyên của bác sĩ khiến cô ấy thay đổi lối sống.)

3. Giải đáp sau lead to là gì?

Theo cấu trúc trên, sau lead to là động từ nguyên mẫu (lead to do something) để diễn tả việc khiến ai đó làm gì.

E.g.:

  • The heavy rains led to flash floods in the area. (Mưa lớn đã dẫn đến lũ lụt chớp nhoáng trong khu vực.)
  • Her decision to quit her job led to a lot of financial difficulties. (Việc cô ấy quyết định nghỉ việc đã dẫn đến nhiều khó khăn về tài chính.)

4. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với lead to

Bên cạnh các cấu trúc với lead to, hãy tham khảo thêm các cấu trúc sau để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

Từ/ cụm từÝ nghĩaVí dụ
Bring about somethingGây ra, tạo ra một kết quả hoặc thay đổi.The new government’s policies brought about significant economic reforms. (Chính sách của chính phủ mới đã mang lại những cải cách kinh tế quan trọng.)
Result in somethingDẫn đến, kết thúc bằng một kết quả hoặc hậu quả.His hard work resulted in his promotion. (Sự chăm chỉ của anh ấy đã dẫn đến việc anh ấy được thăng chức.)
Cause somethingGây ra, là nguyên nhân của một sự kiện hoặc hiện tượng.Stress can cause a variety of health problems. (Căng thẳng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.)

5. Phân biệt cấu trúc lead to, cause và contribute to

Cấu trúc lead to, cause và contribute to đều được dùng để nói đến việc dẫn đến nguyên nhân nào đó. Tuy nhiên, chúng được sử dụng với cách khác nhau. Cụ thể như sau:

phan biet lead to cause contribute to
Phân biệt lead to, cause và contribute to
Cấu trúcCách dùngVí dụ
Lead toLead to sthMô tả một hành động hoặc sự kiện dẫn đến một kết quả cụ thể.Nhấn mạnh vào quá trình dẫn đến kết quả, và có thể bao gồm nhiều bước trung gian.Smoking leads to lung cancer. (Hút thuốc lá dẫn đến ung thư phổi.)
Cause Cause sth to sbMô tả một nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một sự kiện hoặc hiện tượng.Nhấn mạnh vào mối quan hệ nhân quả đơn giản giữa hai sự kiện.The earthquake caused widespread damage. (Trận động đất gây ra thiệt hại trên diện rộng.)
Contribute toContribute to do sthMô tả một yếu tố đóng góp vào một kết quả cụ thể. Nhấn mạnh vào vai trò của một yếu tố trong việc tạo ra kết quả, và có thể bao gồm nhiều yếu tố khác cùng góp phần.Lack of exercise contributes to health problems. (Thiếu vận động đóng góp vào các vấn đề sức khỏe.)

6. Bài tập cấu trúc lead to

Bên cạnh việc học lý thuyết, bạn nên thực hành thêm nhiều bài tập để nắm chắc cấu trúc này hơn. Mình đã giúp bạn tổng hợp các bài tập phổ biến thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Cùng tham khảo nhé!

  • Bài tập điền vào chỗ trống động từ thích hợp.
  • Bài tập viết lại câu.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
Bài tập cấu trúc lead to
Bài tập cấu trúc lead to

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. The heavy rains ………. (flood) the streets and (cause) ………. traffic chaos.
  2. His carelessness (lead to) ………. an accident that (injure) ………. several people.
  3. The discovery of penicillin (lead to) ………. a revolution in medicine and saved countless lives.
  4. Her dedication to her work (lead to) ………. her promotion.
  5. Lack of preparation (result in) ………. a poor performance on the exam.

1. The heavy rains flooded the streets and caused traffic chaos.

=> Giải thích: Flooded được sử dụng vì mưa lớn là hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, gây ra tình trạng hỗn loạn giao thông. Caused được sử dụng vì sự hỗn loạn giao thông cũng là kết quả đã xảy ra trong quá khứ.

2. His carelessness led to an accident that injured several people.

=> Giải thích: Led to được sử dụng vì sự bất cẩn của anh ấy là nguyên nhân dẫn đến tai nạn, xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Injured được sử dụng vì hành động khiến nhiều người bị thương cũng xảy ra trong quá khứ.

3. The discovery of penicillin led to a revolution in medicine and saved countless lives.

=> Giải thích: Led to được sử dụng ở thì quá khứ đơn để chỉ ra hậu quả của việc khám phá penicillin.

4. Her dedication to her work led to her promotion.

=> Giải thích: Led to (thì quá khứ đơn) được sử dụng vì sự cống hiến của cô ấy là nguyên nhân dẫn đến thăng chức, cả hai đều là những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

5. Lack of preparation results in a poor performance on the exam.

=> Giải thích: Results in (thì hiện tại đơn) được sử dụng vì đây là một sự thật hiển nhiên, bất cứ khi nào thiếu chuẩn bị thì kết quả thường kém.

Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

  1. The heavy rains ………. widespread flooding in the region.
  • A. cause
  • B. result in
  • C. lead to
  1. His constant procrastination ………. him missing the deadline.
  • A. cause
  • B. result in
  • C. lead to
  1. Regular exercise ………. improving your overall health and well-being.
  • A. cause
  • B. contribute to
  • C. result in

4. The new CEO’s innovative ideas ………. a significant increase in company profits.

  • A. cause
  • B. lead to
  • C. result in

5. The lack of proper training ………. several accidents on the construction site.

  • A. cause
  • B. result in
  • C. lead to
Đáp ánGiải thích
1. CSử dụng lead to sth để nói đến việc những cơn mưa lớn dẫn đến lũ lụt rộng khắp.
2. CSử dụng lead to sth được sử dụng để mô tả hậu quả của sự trì hoãn liên tục của anh ấy, đó là việc anh ấy bỏ lỡ hạn chót.
3. BContribute to được sử dụng để mô tả một yếu tố góp phần vào một kết quả. Trong trường hợp này, tập thể dục đều đặn góp phần vào việc cải thiện sức khỏe tổng thể và tinh thần.
4. CSử dụng lead to sth để nói đến nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng đáng kể lợi nhuận của công ty.
5. BResult in được sử dụng để mô tả kết quả của việc thiếu đào tạo thích hợp. Trong trường hợp này, việc thiếu đào tạo thích hợp dẫn đến một số tai nạn trên công trường xây dựng.

Exercise 3: Rewrite the sentences with lead to

(Bài tập 3: Viết lại câu với cấu trúc lead to)

  1. The heavy rains flooded the streets and caused traffic chaos.
  2. His carelessness led to an accident that injured several people.
  3. The investigation revealed a conspiracy involving several high-ranking officials.
  4. The company’s decision to relocate its headquarters sparked widespread protests among employees.
  5. The new software update caused several compatibility issues with older devices.

1. The heavy rains led to flooding in the streets and traffic chaos. 

=> Giải thích: Vì flooding in the streets and traffic chaos là kết quả của heavy rains nên sử dụng cấu trúc lead to thay cho cause để nói đến kết quả của mưa nặng hạt.

2. His carelessness led him to cause an accident that injured several people.

=> Giải thích: Nguyên nhân gây ra tai nạn là từ hành động của bất cạn của anh ấy nên sử dụng cấu trúc lead sb to do sth để nói đến nguyên nhân gây tai nạn.

3. The investigation led to the uncovering of a conspiracy involving several high-ranking officials.

=> Giải thích: Cấu trúc lead to something được sử dụng để thay thế “revealed” để thể hiện rõ ràng mối quan hệ nhân quả: quá trình điều tra (nguyên nhân) dẫn đến việc phát hiện ra âm mưu (kết quả).

4. The company’s decision to relocate its headquarters led to widespread protests among employees.

=> Giải thích: Cấu trúc lead to được sử dụng để làm rõ mối quan hệ nhân quả: quyết định chuyển trụ sở (nguyên nhân) dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng (kết quả). Ngoài ra, lead to được chia ở thì quá khứ đơn (“led to”) vì hành động chuyển trụ sở đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.

5. The new software update led to several compatibility issues with older devices.

=> Giải thích: Cấu trúc lead to được sử dụng để tạo sắc thái nhẹ nhàng hơn, thể hiện rằng việc cập nhật phần mềm mới gây ra vấn đề tương thích như một hệ quả (ít trực tiếp hơn so với caused). Lead được chia ở thì quá khứ đơn (led to) vì hành động cập nhật phần mềm đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.

Xem thêm các bài tập khác:

7. Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của lead to trong tiếng Anh. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Cấu trúc lead to chỉ nên được sử dụng khi có mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa hai sự kiện hoặc hành động. Vì vậy, bạn cần xác định rõ mối quan hệ nhân quả để sử dụng cho hợp lý.
  • Xem xét các động từ, cụm từ để sử dụng dạng cấu trúc lead to cho phù hợp.
  • Động từ lead to có thể được chia ở nhiều thì khác nhau, bao gồm quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn, v.v.

Hy vọng những chia sẻ này của mình có thể giúp bạn nắm chắc cấu trúc này và có thể tự tin áp dụng vào thực tế nhé! Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm bất kỳ cấu trúc nào trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu ở phần IELTS Grammar để mở rộng kiến thức của mình nhé!

Tài liệu tham khảo

Lead: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/lead – Truy cập ngày 16.05.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h