Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Call off là gì? Cách phân biệt call off và put off

Trang Đoàn Trang Đoàn
04.10.2023

Call off là cụm từ được dùng khá nhiều trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Vậy call off là gì? Cụm từ này được sử dụng như thế nào? Làm sao để phân biệt call off và put off trong tiếng Anh? Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp tất tần tật nhé!

1. Call off là gì?

Trong tiếng Anh, call off có nghĩa là hủy hoặc kết thúc một việc, sự vật gì đó.

Call off là gì
Call off là gì

Call off thường được sử dụng khi một sự kiện hoặc kế hoạch không thể tiếp tục vì các lý do nào đó như thời tiết xấu, vấn đề an ninh, hoặc sự cố không mong muốn.

Eg:

  • They had to call off the soccer game due to heavy rain. (Họ phải hủy bỏ trận đấu bóng đá vì mưa lớn.)
  • The airline had to call off several flights because of a strike by the pilots. (Hãng hàng không phải hủy bỏ một số chuyến bay do cuộc đình công của phi công.)
  • The wedding was called off at the last minute due to a family emergency. (Lễ cưới bị hủy bỏ vào phút chót do một tình huống khẩn cấp trong gia đình.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc call off trong câu

Cấu trúc:

  • Call off + N
  • Call + N + off

Eg:

  • They had to call off the meeting due to a scheduling conflict. (Họ phải hủy bỏ cuộc họp vì xung đột lịch trình.)
  • The organizers decided to call off the event because of bad weather. (Ban tổ chức quyết định hủy bỏ sự kiện vì thời tiết xấu.)
  • The organizers decided to call the protest off after their demands were met. (Ban tổ chức quyết định ngừng cuộc biểu tình sau khi các yêu cầu của họ được đáp ứng.)

3. Call up là gì? Cách dùng call up

Cấu trúc: Call somebody up.
Call up là gì Cách dùng call up
Call up là gì? Cách dùng call up

Call up: Gọi điện thoại cho ai đó.

  • She decided to call up her grandmother to check on her health. (Cô ấy quyết định gọi điện thoại cho bà để kiểm tra tình trạng sức khỏe của bà.)
  • Can you call up the office and see if they received my email? (Bạn có thể gọi điện thoại cho văn phòng xem họ đã nhận được email của tôi chưa?)

Call up: Triệu tập (đối với quân đội hoặc thể thao).

  • The national team coach decided to call up a talented young player for the upcoming tournament. (HLV đội tuyển quốc gia quyết định triệu tập một cầu thủ trẻ tài năng cho giải đấu sắp tới.)
  • The army had to call up reserve soldiers to support the mission in the conflict zone. (Quân đội phải triệu tập các binh sĩ dự bị để hỗ trợ nhiệm vụ trong khu vực xung đột.)

Call up: Nhắc lại hoặc hồi tưởng một ký ức hoặc thông tin từ quá khứ.

  • That old photograph calls up memories of our family vacations by the beach. (Bức ảnh cũ đó gợi lên ký ức về những kỳ nghỉ của gia đình chúng tôi ở bãi biển.)
  • Listening to their favorite song always calls up the nostalgia of their college days. (Nghe bài hát yêu thích của họ luôn luôn gợi lên ký ức về thời đại đại học của họ.)

Xem thêm:

4. Phân biệt call off và put off

Call off và put off là hai cụm từ khác nhau về nghĩa. Tuy nhiên, có rất nhiều người nhầm lẫn giữa 2 cụm từ này. Dưới đây là cách phân biệt:

Phân biệt call off và put off
Phân biệt call off và put off
  • Call off dùng để chỉ việc hủy bỏ, không thực hiện lại nữa.
  • Put off dùng để chỉ việc trì hoãn, tạm thời không thực hiện như sẽ làm lại trong tương lai.

Eg:

  • They decided to put off their vacation until next month. (Họ quyết định hoãn chuyến nghỉ cho đến tháng sau.)
  • They had to call off the wedding due to a family emergency. (Họ phải hủy bỏ lễ cưới vì tình huống khẩn cấp trong gia đình.)

5. Các cụm từ đồng nghĩa với call off

Cancel: Hủy bỏ, ngừng.

Eg: They had to cancel the concert due to bad weather.

Abort: Chấm dứt hoặc hủy bỏ một hoạt động hoặc sự kiện.

Eg: The mission was aborted due to technical problems.

Terminate: Chấm dứt hoặc đình chỉ một sự kiện hoặc hoạt động trước thời gian kế hoạch.

Eg: The company decided to terminate the project ahead of schedule.

Scratch: Loại bỏ hoặc hủy bỏ một kế hoạch hoặc hoạt động.

Eg: They had to scratch their travel plans due to unforeseen circumstances.

Abandon: Bỏ hoặc từ bỏ một sự kiện hoặc dự án mà bạn đã bắt đầu.

Eg: They had to abandon the construction project because of budget constraints.

Suspend: Đình chỉ hoặc tạm ngừng một sự kiện hoặc hoạt động.

Eg: The league decided to suspend the game due to safety concerns.

Revoke: Thu hồi hoặc hủy bỏ một sự kiện hoặc quyết định.

Eg: The government decided to revoke the permit for the event.

Xem thêm:

6. Một số cụm từ khác với call

Tổng hợp 25+ phrasal verb with call thông dụng trong tiếng Anh
Phrasal verb with call thông dụng trong tiếng Anh

Call after: Đặt tên theo một ai đó.

Eg: They decided to call their son John after his grandfather. (Họ quyết định đặt tên con trai của họ là John theo tên ông nội.)

Call around: Ghé thăm nhà của ai đó.

Eg: We’re going to call around to see how our friends are doing. (Chúng tôi sẽ ghé thăm nhà bạn bè để xem họ có khỏe không.)

Call away: Gọi ai đó đến một địa điểm nào đó.

Eg: The boss had to call Tom away from the meeting to discuss an urgent matter. (Ông chủ phải gọi Tom ra khỏi cuộc họp để thảo luận về một vấn đề khẩn cấp.)

Call back: Gọi điện thoại lại cho ai đó.

Eg: I missed his call, so I need to call him back as soon as possible. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của anh ấy, vì vậy tôi cần gọi lại cho anh ấy càng sớm càng tốt.)

Call for: Kêu gọi ai, tập thể nào đó làm gì một cách công khai.

Eg: The protesters are calling for justice in the case of police brutality. (Các người biểu tình đang kêu gọi công lý trong trường hợp bạo lực của cảnh sát.)

Call forth: Từ một tác nhân rồi dẫn tới một hành động nào đó.

Eg: His speech called forth a standing ovation from the audience. (Bài phát biểu của anh ấy đã gây ra một tràng vỗ tay đứng từ khán giả.)

Call in: Gọi điện thoại cho ai đó hoặc mang nghĩa tới thăm ai đó.

Eg: I’ll call in to check on my sick friend this evening. (Tôi sẽ gọi điện thoại để kiểm tra tình hình của người bạn ốm vào tối nay.)

Call on: Ghé thăm ai.

Eg: I decided to call on my elderly neighbor to see if she needed any help. (Tôi quyết định ghé thăm hàng xóm già để xem cô ấy cần giúp đỡ gì không.)

Call out: Yêu cầu một ai đó giúp đỡ.

Eg: She had to call out for assistance when her car broke down on the highway. (Cô ấy phải kêu gọi sự giúp đỡ khi xe của cô ấy hỏng trên xa lộ.)

Call down: Tìm ra lỗi sai.

Eg: The auditor was able to call down the accounting errors during the review. (Kiểm toán viên đã tìm ra các lỗi kế toán trong quá trình xem xét.)

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức về cụm từ call off là gì, cách sử dụng cũng như các cụm từ liên quan. Hy vọng những chia sẻ này của IELTS Vietop có thể giúp bạn hiểu và có thể vận dụng cụm từ này vào giao tiếp hàng ngày.

Bên cạnh đó, tại IELTS Vietop cũng đang có rất nhiều chương trình ưu đãi cho các khóa học IELTS dành cho các bạn học sinh, sinh viên, người đi làm hoặc kể cả người mất gốc với lộ trình rõ ràng, giảng viên uy tín. Nếu bạn cũng thuộc số đó và đang tìm kiếm một khóa học chất lượng thì hãy tham khảo ngay nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra