Tổng hợp 20 phrasal verb with do thông dụng trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Do là gì – động từ hay trợ động từ, có bao nhiêu phrasal verb đi được với động từ Do? IELTS Vietop mời các bạn tìm hiểu với bài viết tổng hợp 20 phrasal verb with do thông dụng trong tiếng Anh dưới đây để góp phần bổ sung kiến thức tiếng Anh nhé!

Do là gì

Trong tiếng Anh Do /duː/ là một động từ, có nghĩa là thực hiện hoặc làm một hành động nào đó. Nó cũng có thể được sử dụng như một trợ động từ để hình thành các câu hỏi và phủ định trong thì hiện tại đơn (present simple) và thì quá khứ đơn (past simple). 

Do là gì
Do là gì

Ngoài ra, “do” còn có thể được sử dụng để diễn tả việc thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.  

E.g.:

  • I do my homework every day. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
  • Did you do your laundry yet? (Bạn đã giặt quần áo chưa?)
  • He does his best to help others. (Anh ta cố gắng hết sức để giúp đỡ người khác.)
  • They are doing a great job on this project. (Họ đang làm rất tốt công việc này.)

Do cũng có thể được sử dụng trong một phrasal verb để thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau.

Xem thêm:

Phrasal verb with On

Phrasal Verb with Make

Phrasal verb with Give

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Tổng hợp 20 phrasal verb with Do thông dụng trong tiếng Anh

Tổng hợp 20 phrasal verb với Do thông dụng trong tiếng Anh
Tổng hợp 20 phrasal verb với Do thông dụng trong tiếng Anh

Do away with: loại bỏ, xóa bỏ

E.g.: The company decided to do away with its old policies and introduce new ones. (Công ty quyết định loại bỏ chính sách cũ và giới thiệu chính sách mới.)

Do up: buộc chặt, khóa lại

E.g.: Can you help me do up my zipper? (Bạn có thể giúp tôi khóa dây kéo lại không?)

Do over: làm lại, lặp lại

E.g.: I had to do the exam over because I failed the first time. (Tôi phải làm bài kiểm tra lại vì tôi đã trượt lần đầu tiên.)

Do without: sống không cần

E.g.: I can do without coffee in the morning, but I can’t do without breakfast. (Tôi có thể sống không cần cà phê vào buổi sáng, nhưng tôi không thể sống không có bữa sáng.)

Do in: làm cho mệt mỏi, kiệt sức

E.g.: The long hike did me in, and I had to rest for an hour. (Chuyến đi bộ đường dài làm cho tôi mệt mỏi, và tôi phải nghỉ ngơi một tiếng.)

Do over with: kết thúc

E.g.: Let’s do this meeting over with so we can all go home. (Hãy kết thúc cuộc họp này để chúng ta có thể về nhà.)

Do up: tân trang, trang trí lại

E.g.: We’re planning to do up the kitchen next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch tân trang nhà bếp vào tháng tới.)

Do out of: cướp đoạt, lừa đảo

E.g.: The scam artist did the old man out of his life savings. (Kẻ lừa đảo đã cướp đoạt tiền tiết kiệm của ông già.)

Do for: phù hợp, đủ

E.g.: This sweater will do for the party tonight. (Áo len này sẽ phù hợp cho buổi tiệc tối nay.)

Do in: giết, đánh bại

E.g.: The hero managed to do in the villain and save the day. (Người hùng đã giết được tên ác nhân và cứu được ngày.)

Do up: ăn mặc đẹp, mặc quần áo trang trọng

E.g.: We’re going to do up for the wedding and wear our best clothes. (Chúng tôi sẽ ăn mặc đẹp cho đám cưới và mặc quần áo tốt nhất của mình.)

Do in: tiêu thụ, dùng hết

E.g.: We did in all the snacks by the end of the movie. (Chúng tôi đã tiêu thụ hết đồ ăn vặt vào cuối phim.)

Do over: sơn lại, trang trí lại

E.g.: We’re going to do over the living room and repaint the walls. (Chúng tôi sẽ trang trí lại phòng khách và sơn lại tường.)

Do up: gói lại, đóng gói

E.g.: Can you do up this gift for me? (Bạn có thể gói quà này lại cho tôi không?)

Do away with: giết, sát hại

E.g.: The dictator did away with anyone who opposed him. (Kẻ độc tài đã giết hạibất cứ ai phản đối ông ta.)

Do up: cải thiện, làm cho tốt hơn

E.g.: The company is trying to do up its image by sponsoring charitable events. (Công ty đang cố gắng cải thiện hình ảnh của mình bằng việc tài trợ các sự kiện từ thiện.)

Doze off: ngủ gật, chợp mắt ngủ

E.g.: I often doze off during long car rides. (Tôi thường ngủ gật trong những chuyến xe dài.)

Do in: phá hủy, làm huỷ hoại

E.g.: The storm did in the entire crop, and the farmers suffered huge losses. (Trận bão đã phá hủy toàn bộ vụ mùa và những người nông dân đã gánh chịu tổn thất lớn.)

Do without: sống sót mà không cần

E.g.: In the wilderness, you have to learn to do without many modern conveniences. (Trong hoang dã, bạn phải học cách sống sót mà không cần nhiều tiện nghi hiện đại.)

Do up: ăn nhanh, nuốt chửng

E.g.: I had to do up my lunch quickly and get back to work. (Tôi phải ăn trưa nhanh chóng và trở lại làm việc.)

Do someone down: chỉ trích ai đó làm cho họ cảm thấy xấu hổ

E.g.: She felt that everyone in the meeting was trying to do her down. (Cô ấy cảm thấy rằng mọi người trong cuộc họp đang cố gắng làm cô ấy thất vọng.)

Xem thêm:

Bảng động từ bất quy tắc

Câu điều kiện loại 4

Bài tập phrasal verb with do

Bài tập đại từ nghi vấn trong tiếng Anh
Bài tập phrasal verb with do

Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Do

  1. I need to __________ these old clothes and make room for new ones.
  2. Can you __________ the buttons on my shirt, please?
  3. I didn’t do well on the test, so I need to __________.
  4. I can __________ coffee in the morning, but I need breakfast.
  5. The long hike really _____ me ___, and I had to rest for a while.
  6. Let’s ____ this ______ so we can leave early.
  7. We’re planning to __________ the house before we sell it.
  8. The scam artist __________ the old man __________ of all his money.
  9. This sweater will __________ the party tonight.
  10. The hero managed to __________ the villain and save the day.
  11. We’re going to __________ for the wedding and wear our best clothes.
  12. We __________ all the food by the end of the party.
  13. We need to __________ the bathroom and repaint the walls.
  14. Can you __________ this package for me, please?
  15. The dictator __________ anyone who opposed him.
  16. The company wants to __________ its website to attract more customers.
  17. I often __________ during long meetings.
  18. The storm really __________ the garden, and all the plants died.
  19. In the wilderness, you have to learn to __________ many modern conveniences.
  20. I had to __________ my dinner quickly and get back to work.

Đáp án

  1. Do away with
  2. Do up
  3. Do it over
  4. Do without
  5. Did – in
  6. Do this over with
  7. Do up
  8. Did – out
  9. Do for
  10. Do in
  11. Do up
  12. Did in
  13. Do over
  14. Do up
  15. Did away with
  16. Do up
  17. Doze off
  18. Did in
  19. Do without
  20. Do up

Xem thêm:

Việc nắm được các cụm động từ sẽ vô cùng hữu ích cho các bạn trong việc bổ sung tiếng Anh cho đời sống hằng ngày. Hy vọng với bài tổng hợp 20 phrasal verb with do thông dụng trong tiếng Anh, IELTS Vietop đã có thể hỗ trợ các bạn tìm hiểu thêm và nâng cao được kiến thức về cụm động từ này. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Luyện thi IELTS

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h