Tổng hợp phrasal verb Down thông dụng nhất

Trang Đoàn Trang Đoàn
01.05.2023

Phrasal verbs là một trong những thành phần vô cùng quan trọng trong tiếng Anh và việc thành thạo chúng có thể giúp bạn rất nhiều trong việc học và giao tiếp một cách hiệu quả. Phrasal verbs được hình thành bằng cách kết hợp một động từ với một hoặc nhiều tiểu từ (particles), có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của động từ

Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ tập trung vào các phrasal verb down cùng với cách sử dụng và ngữ cảnh, cũng như các mẹo và thủ thuật để học chúng một cách hiệu quả.

23+ phrasal verb down thông dụng nhất

Phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ để tạo ra một nghĩa mới. Phrasal verb down có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Tổng hợp phrasal verb Down thông dụng nhất
Tổng hợp phrasal verb Down thông dụng nhất

Calm down

To become or make someone less agitated, anxious, or angry. (Làm cho ai đó bớt kích động, lo lắng hoặc tức giận)

E.g.

  • Please calm down and explain what happened. (Hãy bình tĩnh và giải thích điều gì đã xảy ra)
  • She tried to calm down her crying baby. (Cô ấy cố gắng làm dịu đứa bé đang khóc)
  • It’s important to stay calm down in an emergency situation. (Quan trọng là giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp)
  • He had to take deep breaths to calm down before the job interview. (Anh ta phải thở sâu để bình tĩnh trước cuộc phỏng vấn công việc)
  • The teacher tried to calm down the students who were arguing. (Giáo viên cố gắng làm dịu học sinh đang tranh luận)

Break down

To stop functioning or stop working properly. (Ngừng hoạt động hoặc ngừng hoạt động bình thường)

E.g.

  • The car broke down on the highway. (Xe hỏng trên đường cao tốc)
  • My computer broke down and I lost all my files. (Máy tính của tôi hỏng và tôi mất hết tất cả các tệp)
  • The negotiations broke down due to a lack of trust. (Các cuộc đàm phán bị đình trệ do thiếu niềm tin)
  • She broke down in tears when she heard the bad news. (Cô ấy rơi vào nước mắt khi nghe tin tồi tệ)
  • The company’s production system broke down and caused delays. (Hệ thống sản xuất của công ty bị đình trệ và gây ra sự chậm trễ).

Settle down

To become more calm and focused, or to start living a more stable life. (Để trở nên bình tĩnh và tập trung hơn, hoặc bắt đầu sống ổn định hơn).

E.g.

  • She finally settled down and started a family. (Cô ấy cuối cùng đã ổn định cuộc sống và bắt đầu một gia đình).
  • After a wild night out, he needed to settle down and focus on his work. (Sau một đêm vui chơi, anh ta cần phải bình tĩnh và tập trung vào công việc).
  • It’s time for you to settle down and start taking responsibility. (Đến lúc bạn phải ổn định cuộc sống và chịu trách nhiệm).
  • The children need to settle down and concentrate on their homework. (Các em bé cần phải bình tĩnh và tập trung vào bài tập về nhà).
  • He needed to settle down and find a stable job. (Anh ta cần phải ổn định cuộc sống và tìm một công việc ổn định).

Xem thêm: Phrasal verb with of

Back down (from something/someone)

To withdraw from a position or commitment that one has taken, usually due to pressure or a change in circumstances. (Để rút lui khỏi một vị trí hoặc cam kết mà một người đã thực hiện, thường là do áp lực hoặc thay đổi hoàn cảnh)

E.g.

  • The company backed down from their plans to increase prices. (Công ty từ bỏ kế hoạch tăng giá của họ)
  • He refused to back down from his position, despite the criticism. (Anh ấy không đồng ý từ bỏ vị trí của mình, mặc dù bị chỉ trích)
  • She backed down from the argument when she realized she was wrong. (Cô ấy rút lui khỏi cuộc tranh luận khi nhận ra mình sai)
  • The government backed down from the controversial policy after public outcry. (Chính phủ từ bỏ chính sách gây tranh cãi sau khi có sự phản đối từ công chúng)
  • The team decided to back down from the competition due to injuries. (Đội quyết định rút lui khỏi cuộc thi do chấn thương)

Jot down

To quickly write something down, often informally or casually. (Viết nhanh một cái gì đó xuống, thường là không chính thức hoặc tình cờ).

E.g.

  • Can you jot down your email address for me? (Bạn có thể viết lại địa chỉ email của mình cho tôi không?)
  • She jotted down some notes during the meeting. (Cô ấy ghi chú lại một số điểm trong cuộc họp)
  • I always carry a notebook with me to jot down ideas. (Tôi luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi lại ý tưởng)
  • He jotted down the phone number on a napkin. (Anh ta viết lại số điện thoại trên một tấm khăn giấy)
  • The teacher asked the students to jot down the homework assignment. (Giáo viên yêu cầu học sinh viết lại bài tập về nhà).

Narrow down

To reduce the number of options, possibilities, or choices. (Để giảm số lượng tùy chọn, khả năng hoặc lựa chọn)

E.g.

  • We need to narrow down the list of candidates for the job. (Chúng ta cần thu hẹp danh sách ứng viên cho công việc)
  • She narrowed down her search for a new apartment to three neighborhoods. (Cô ấy giới hạn tìm kiếm căn hộ mới của mình trong ba khu vực)
  • The detective was able to narrow down the suspect list to two people. (Thám tử đã có thể thu hẹp danh sách nghi phạm xuống còn hai người)
  • The team needs to narrow down their focus and prioritize their goals. (Đội bóng cần tập trung và ưu tiên mục tiêu của mình)
  • The project manager asked the team to narrow down their ideas to the most feasible ones. (Người quản lý dự án yêu cầu đội làm việc tập trung vào những ý tưởng khả thi nhất)

Turn down sth

To reject or refuse something, often an offer or a request. (Để từ chối hoặc từ chối một cái gì đó, thường là một lời đề nghị hoặc một yêu cầu)

E.g.

  • She turned down the job offer because the salary was too low. (Cô ấy từ chối lời đề nghị việc làm vì lương quá thấp)
  • He turned down my invitation to the party. (Anh ta từ chối lời mời đến tiệc của tôi)
  • The company turned down our proposal for a partnership. (Công ty từ chối đề xuất hợp tác của chúng tôi)
  • The landlord turned down our request for a rent reduction. (Chủ nhà từ chối yêu cầu của chúng tôi giảm giá thuê)
  • The singer turned down a role in the movie because it didn’t align with her values. (Ca sĩ từ chối vai diễn trong phim vì không phù hợp với giá trị của cô ấy)

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

Let sb down

To disappoint someone by not meeting their expectations or needs. (Để làm ai đó thất vọng bằng cách không đáp ứng mong đợi hoặc nhu cầu của họ)

E.g.

  • I don’t want to let my parents down, so I work hard to succeed. (Tôi không muốn làm cha mẹ tôi thất vọng, nên tôi cố gắng làm việc chăm chỉ để thành công)
  • The team felt like they let their fans down after losing the game. (Đội bóng cảm thấy họ đã làm các fan của họ thất vọng sau khi thua trận đấu)
  • She apologized for letting her friend down by not showing up to the event. (Cô ấy xin lỗi vì đã làm bạn của mình thất vọng bằng cách không xuất hiện tại sự kiện)
  • The company let its customers down by not delivering on its promises. (Công ty đã làm khách hàng của mình thất vọng bằng cách không thực hiện các cam kết của mình)
  • He doesn’t want to let his teammates down, so he’s putting in extra practice time. (Anh ta không muốn làm đồng đội của mình thất vọng, nên anh ta dành thời gian tập luyện thêm)

Get down to sth

To start focusing on something important or serious. (Để bắt đầu tập trung vào một cái gì đó quan trọng hoặc nghiêm trọng).

E.g.

  • We need to get down to business and start working on the project. (Chúng ta cần bắt đầu làm việc vào dự án)
  • He finally got down to studying for the exam after procrastinating for weeks. (Anh ta cuối cùng đã bắt đầu học cho kỳ thi sau khi trì hoãn suốt nhiều tuần)
  • The team got down to discussing the issues and coming up with solutions. (Đội bóng bắt đầu thảo luận về các vấn đề và đưa ra các giải pháp)
  • Let’s get down to the details of the plan and figure out how to make it happen. (Hãy đi vào chi tiết kế hoạch và tìm cách thực hiện nó)
  • After a long break, it’s time to get down to work and be productive. (Sau một thời gian nghỉ dài, đến lúc phải bắt đầu làm việc và sản xuất)

Burn down

To destroy completely by fire; to burn to the ground. (Tiêu hủy hoàn toàn bằng lửa; để đốt cháy xuống đất.)

E.g.

  • The old building burned down in the middle of the night. (Tòa nhà cổ bị thiêu rụi giữa đêm.)
  • The wildfire burned down several homes in the area. (Cháy rừng thiêu rụi nhiều ngôi nhà trong khu vực.)
  • The barn burned down and they lost all of their livestock. (Nhà kho bị cháy rụi và họ mất hết gia súc.)
  • The hotel burned down in a matter of hours. (Khách sạn bị thiêu rụi chỉ trong vài giờ.)
  • The entire forest was burned down due to the negligence of campers. (Toàn bộ khu rừng bị thiêu rụi do sơ suất của những người cắm trại.)

Calm down

To become less agitated or anxious; to become more peaceful and relaxed. (Trở nên ít kích động hoặc lo lắng hơn; trở nên bình yên và thư thái hơn.)

E.g.

  • Just calm down, everything will be okay. (Cứ bình tĩnh, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
  • I need to take a few deep breaths to calm down. (Tôi cần hít thở sâu vài lần để bình tĩnh lại.)
  • She couldn’t calm down after the accident and needed medical attention. (Cô không thể bình tĩnh sau vụ tai nạn và cần được chăm sóc y tế.)
  • The soothing music helped her to calm down. (Âm nhạc êm dịu giúp cô bình tĩnh lại.)
  • He had to calm down his angry customers to prevent a scene in the store. (Anh ấy phải trấn an những khách hàng đang giận dữ của mình để ngăn cảnh tượng xảy ra trong cửa hàng.)

Come down

To descend or to move from a higher position to a lower one. (Đi xuống hoặc di chuyển từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn.)

E.g.

  • The airplane came down smoothly and landed on the runway. (Máy bay hạ cánh êm ái và đáp xuống đường băng.)
  • The prices of goods have come down due to the sale. (Giá hàng hóa đã giảm do chương trình giảm giá.)
  • The snow is coming down heavily outside. (Bên ngoài tuyết đang rơi dày đặc.)
  • The decision ultimately came down to the board of directors. (Quyết định cuối cùng thuộc về ban giám đốc.)
  • After the rain stopped, the temperature came down. (Sau khi tạnh mưa, nhiệt độ giảm xuống.)

Xem thêm:

Count down

To count backwards from a certain number to zero, usually in anticipation of an event or action. (Đếm ngược từ một số nhất định về không, thường là dự đoán một sự kiện hoặc hành động.)

E.g,

  • The countdown to the New Year’s Eve started at 10 seconds. (Đồng hồ đếm ngược đến giao thừa bắt đầu sau 10 giây.)
  • She counted down the minutes until her flight took off. (Cô đếm ngược từng phút cho đến khi chuyến bay của cô cất cánh.)
  • The athletes counted down to the start of the race. (Các vận động viên đếm ngược đến thời điểm bắt đầu cuộc đua.)
  • The bomb squad counted down before the explosion. (Đội gỡ bom đếm ngược trước giờ nổ.)
  • The audience counted down until the band appeared on stage. (Khán giả đếm ngược đến khi ban nhạc xuất hiện trên sân khấu.)

Turn down

To reject, refuse, or decline an offer, invitation, or request. (Để từ chối, từ chối hoặc từ chối một lời đề nghị, lời mời hoặc yêu cầu.)

E.g.

  • She turned down the job offer as it was not what she was looking for. (Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc vì đó không phải là điều cô ấy đang tìm kiếm.)
  • The restaurant turned down our reservation because it was fully booked. (Nhà hàng đã từ chối yêu cầu đặt chỗ của chúng tôi vì nó đã hết chỗ.)
  • The landlord turned down the request to reduce the rent. (Chủ nhà từ chối yêu cầu giảm tiền thuê nhà.)
  • He turned down the music as it was too loud. (Anh ấy tắt nhạc vì nó quá ồn.)
  • The company turned down the proposal due to lack of funds. (Công ty đã từ chối đề xuất do thiếu vốn.)

Pin down

To locate or identify something or someone precisely; to force someone to make a commitment or decision. (Để xác định vị trí hoặc xác định chính xác một cái gì đó hoặc một ai đó; để buộc ai đó đưa ra cam kết hoặc quyết định.)

E.g.

  • The detective finally managed to pin down the suspect after months of investigation. (Sau nhiều tháng điều tra, thám tử cuối cùng cũng tìm ra được nghi phạm.)
  • It’s difficult to pin down the exact cause of the problem. (Thật khó để xác định nguyên nhân chính xác của vấn đề.)
  • She couldn’t pin down the date of the meeting. (Cô không thể xác định ngày của cuộc họp.)
  • The boss wants to pin down a date for the meeting with the clients. (Sếp muốn ấn định ngày cho cuộc họp với khách hàng.)
  • The interviewer tried to pin down the candidate on his future career goals. (Người phỏng vấn đã cố gắng xác định mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai của ứng viên.)

Sit down

To take a seat or to cause someone to take a seat. (Ngồi xuống hoặc khiến ai đó ngồi xuống.)

E.g.

  • Please sit down and make yourself comfortable. (Hãy ngồi xuống và làm cho mình thoải mái.)
  • She sat down on the bench and took a deep breath. (Cô ngồi xuống băng ghế và hít một hơi thật sâu.)
  • The teacher asked the students to sit down and listen to the lecture. (Giáo viên yêu cầu học sinh ngồi xuống và nghe bài giảng.)
  • He sat down with his son to have a serious talk about his future. (Anh ngồi xuống với con trai để nói chuyện nghiêm túc về tương lai của mình.)
  • The host asked the guest to sit down and enjoy the meal. (Chủ nhà mời khách ngồi xuống và thưởng thức bữa ăn.)

Bring down

To cause someone or something to lose their status or power, or to reduce something to a lower level. (Làm cho ai đó hoặc cái gì đó mất đi địa vị hoặc quyền lực của họ, hoặc hạ thấp cái gì đó xuống mức thấp hơn.)

  • The scandal could bring down the entire government. (Vụ bê bối có thể làm sụp đổ toàn bộ chính phủ.)
  • The heavy winds brought down several trees. (Cơn gió lớn đã làm đổ một số cây.)
  • He was brought down by a sudden illness. (Anh ấy bị đánh gục bởi một căn bệnh đột ngột.)
  • The new tax laws are expected to bring down the number of tax evaders. (Các luật thuế mới được dự đoán sẽ giảm số người trốn thuế.)
  • The high prices brought down the company’s profits. (Giá cả cao đã làm giảm lợi nhuận của công ty.)

Drive down

To cause something to decrease in value or amount. (Để làm cho một cái gì đó giảm giá trị hoặc số lượng)

E.g.

  • The company is trying to drive down production costs. (Công ty đang cố gắng giảm chi phí sản xuất.)
  • The new policy is intended to drive down crime rates. (Chính sách mới nhằm giảm tỷ lệ tội phạm.)
  • The competition from overseas is driving down prices. (Sự cạnh tranh từ nước ngoài đang đẩy giá xuống.)
  • The government wants to drive down unemployment. (Chính phủ muốn giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
  • The drought is driving down crop yields. (Hạn hán đang làm giảm năng suất cây trồng.)

Xem thêm:

Live down

To overcome or outlast a negative reputation or experience. (Sống hạ mình: vượt qua hoặc tồn tại lâu hơn một danh tiếng hoặc trải nghiệm tiêu cực)

E.g.

  • He’s been trying to live down his scandalous behavior for years. (Anh ấy đã cố gắng sống theo hành vi tai tiếng của mình trong nhiều năm.)
  • I hope I can live down that embarrassing moment someday. (Tôi hy vọng một ngày nào đó tôi có thể sống lại khoảnh khắc đáng xấu hổ đó.)
  • It takes time to live down a reputation for dishonesty. (Phải mất thời gian để giảm tiếng xấu về sự không trung thực.)
  • She’s finally starting to live down her reputation as a troublemaker. (Cô ấy cuối cùng cũng bắt đầu coi thường danh tiếng của mình như một kẻ gây rối.)
  • He had a difficult time living down the mistake he made at work. (Anh ấy đã có một thời gian khó khăn để chấp nhận sai lầm mà anh ấy đã mắc phải trong công việc.)

Play down

To make something seem less important or significant than it really is. (Để làm cho một cái gì đó có vẻ ít quan trọng hoặc ít quan trọng hơn thực tế)

E.g.

  • The company tried to play down the negative impact of the data breach. (Công ty đã cố gắng giảm thiểu tác động tiêu cực của việc vi phạm dữ liệu.)
  • The coach played down his team’s chances of winning the championship. (Huấn luyện viên đã hạ thấp cơ hội giành chức vô địch của đội mình.)
  • She played down her own achievements in order to avoid attention. (Cô hạ thấp thành tích của mình để tránh sự chú ý.)
  • He tried to play down his role in the project’s failure. (Anh ấy đã cố gắng hạ thấp vai trò của mình trong sự thất bại của dự án.)
  • The politician played down the controversy surrounding his comments. (Chính trị gia đã giảm bớt những tranh cãi xung quanh những bình luận của mình.)

Set down

To establish or put in writing. (thành lập hoặc đưa vào văn bản)

E.g.

  • Let’s set down the ground rules for the project before we begin. (Hãy đặt ra các quy tắc cơ bản cho dự án trước khi chúng ta bắt đầu.)
  • The company policy is set down in the employee handbook. (Chính sách của công ty được ghi trong sổ tay nhân viên.)
  • The terms of the agreement were set down in the contract. (Các điều khoản của thỏa thuận đã được thiết lập trong hợp đồng.)
  • He set down his thoughts in a journal. (Anh ấy viết ra những suy nghĩ của mình trong một tạp chí.)
  • She set down her goals for the year in a notebook. (Cô ấy đặt mục tiêu trong năm vào một cuốn sổ tay.)

Take down

To remove or dismantle something

E.g.

  • They took down the old building to make way for a new one. (Họ đã dỡ bỏ tòa nhà cũ để nhường chỗ cho một tòa nhà mới.)
  • He took down the old curtains and put up new ones. (Anh ấy tháo những tấm rèm cũ và treo những tấm rèm mới.)
  • The crew took down the stage after the concert was over. (Đoàn làm phim đã thu dọn sân khấu sau khi buổi biểu diễn kết thúc.)
  • The city decided to take down the statue in the park. (Thành phố quyết định hạ bức tượng trong công viên.)
  • She took down the decorations after the party was finished. (Cô ấy tháo đồ trang trí xuống sau khi bữa tiệc kết thúc.)

Wear down

To gradually make something or someone weaker or less effective (Để dần dần làm cho một cái gì đó hoặc ai đó yếu đi hoặc kém hiệu quả hơn)

E.g.

  • The constant use has worn down the keyboard on my computer. (Việc sử dụng liên tục đã làm mòn bàn phím trên máy tính của tôi.)
  • The stress of the job was wearing her down. (Sự căng thẳng của công việc đã làm cô ấy suy sụp.)
  • He was worn down by the demands of caring for his aging parents. (Anh cảm thấy mệt mỏi vì phải chăm sóc cha mẹ già.)
  • The disease was wearing down his immune system. (Căn bệnh đã làm suy giảm hệ thống miễn dịch của anh ấy.)
  • The heavy traffic was wearing down the road surface. (Giao thông đông đúc đã làm mòn mặt đường.)

Write down (or note down)

To record something in writing (Để ghi lại một cái gì đó bằng văn bản)

E.g.

  • I need to write down the directions to the restaurant. (Tôi cần viết ra các hướng dẫn đến nhà hàng.)
  • The teacher told us to note down the important points of the lecture. (Giáo viên bảo chúng tôi ghi lại những điểm quan trọng của bài giảng.)
  • She wrote down the phone number so she wouldn’t forget it. (Cô ghi lại số điện thoại để không quên.)
  • He always writes down his ideas in a notebook. (Anh ấy luôn viết ra những ý tưởng của mình vào một cuốn sổ.)
  • I made sure to note down the deadline for the project. (Tôi đảm bảo ghi lại thời hạn cho dự án.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cách học phrasal verbs down hiệu quả

Phrasal Verbs là một phần quan trọng của tiếng Anh, nhưng chúng thường là một khái niệm khó hiểu cho những người học tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn áp dụng các mẹo và kinh nghiệm dưới đây, việc học Phrasal Verbs sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Cách học phrasal verbs down hiệu quả
Cách học phrasal verbs down hiệu quả

Học phrasal verbs trong ngữ cảnh

Một trong những cách tốt nhất để học phrasal verbs là nghiên cứu chúng trong ngữ cảnh. Điều này có nghĩa là đọc hoặc nghe nhiều loại tài liệu tiếng Anh, bao gồm sách, bài báo, podcast và phim. Học theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu cách các phrasal verbs được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Bắt đầu với những phrasal verbs phổ biến nhất

Có hàng nghìn phrasal verbs trong tiếng Anh, nhưng một số phrasal verbs được sử dụng thường xuyên hơn những phrasal verbs khác. Bắt đầu bằng cách học những từ phổ biến nhất mà bạn có thể gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Hiểu ý nghĩa của các tiểu từ (particles)

Phrasal verbs bao gồm một động từ và một hoặc hai tiểu từ. Các tiểu từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ.

Ví dụ: “come down” có nghĩa là đi xuống hoặc di chuyển từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn., nhưng “come up” với trợ từ “up” có nghĩa là diễn ra. Hiểu ý nghĩa của các tiểu từ là rất quan trọng để thành thạo các phrasal verbs.

Sử dụng flashcards và quizzes

Flashcards và quizzes là những công cụ hiệu quả để học cụm động từ. Bạn có thể tạo flashcard với một bên là phrasal verbs, bên còn lại là định nghĩa và câu ví dụ. Các câu đố có thể giúp bạn kiểm tra kiến thức và củng cố những gì bạn đã học.

Thực hành sử dụng phrasal verbs trong ngữ cảnh

Có luyện tập thì mới có kết quả. Sử dụng các phrasal verbs trong các cuộc hội thoại và viết hàng ngày của bạn. Bạn càng sử dụng chúng, chúng sẽ càng trở nên tự nhiên hơn.

Sử dụng các visual aids (hình ảnh, mindmap, biểu đồ)

Các visual aids có thể giúp bạn nhớ các cụm động từ dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn có thể tạo một sơ đồ tư duy về phrasal verbs để giúp bạn nhớ nghĩa của nó. Bạn cũng có thể sử dụng mẹo ghi nhớ hoặc thủ thuật ghi nhớ để giúp bạn ghi nhớ các phrasal verbs.

Bài tập phrasal verb Down

Bài tập phrasal verb Down
Bài tập phrasal verb Down

Ex 1: Match the phrasal verb with the correct definition

  1. Calm down A. Reduce something to a lower level.
  2. Break down B. Record something quickly.
  3. Settle down C. Make someone feel disappointed.
  4. Back down D. Stop feeling angry or upset.
  5. Jot down E. Start to feel comfortable in a new place.

Ex 2: Choose the correct phrasal verb to complete the sentence.

1. The old factory finally __________ after years of neglect.

  • burnt down
  • counted down
  • wore down
  • wrote down

2. She needs to __________ and focus on her studies.

  • calm down
  • drive down
  • bring down
  • stand down

3. The team had to __________ the number of players for the game.

  • break down
  • pin down
  • turn down
  • settle down

4. The boss __________ on his decision to fire the employee.

  • brought down
  • backed down
  • set down
  • lived down

5. The guests were asked to __________ and enjoy the party.

  • come down
  • wear down
  • sit down
  • play down

6. The teacher asked the students to __________ the main points of the lecture.

  • burn down
  • narrow down
  • write down
  • bring down

7. She was afraid to __________ the mountain because of the steep path.

  • break down
  • count down
  • drive down
  • pin down

8. He needs to __________ his expectations and be realistic.

  • settle down
  • jot down
  • wear down
  • turn down

9. She felt bad that she had __________ her friend by not showing up to the party.

  • brought down
  • let down
  • stood down
  • played down

10. The deadline is __________, so we need to finish the project quickly.

  • burning down
  • counting down
  • breaking down
  • wearing down

Ex 3. Fill in the blank with the correct phrasal verb.

  1. The students were asked to __________ the key points of the lecture in their notebooks.
  2. She needs to __________ and not get so upset about everything.
  3. The old building finally __________ after years of neglect.
  4. He decided to __________ from the argument to avoid a fight.
  5. I need to __________ my suitcase and make sure I have everything I need for the trip.

Xem thêm:

Keys

Ex 1. Matching Exercise

  1. Calm down – D. Stop feeling angry or upset.
  2. Break down – A. Reduce something to a lower level.
  3. Settle down – E. Start to feel comfortable in a new place.
  4. Back down – D. Stop feeling angry or upset.
  5. Jot down – B. Record something quickly.

Ex 2. Multiple Choice Questions:

  1. a. Burnt down
  2. a. Calm down
  3. a. Break down
  4. b. Backed down
  5. c. Sit down
  6. c. Write down
  7. a. Drive down
  8. a. Settle down
  9. b. Let down
  10. b. Counting down

Ex 3. Fill in the Blank

  1. Write down
  2. Calm down
  3. Burned down
  4. Back down
  5. Pack down

Tóm lại, học phrasal verbs cần thời gian và công sức, nhưng nó là một kỹ năng cần thiết để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Bằng cách làm theo các mẹo và thủ thuật này, bạn có thể thành thạo các phrasal verbs và cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.

Hy vọng qua bài viết trên, IELTS Vietop đã giúp bạn nắm vững về phrasal verb down cũng như cách sử dụng các phrasal verb một cách chính xác và hiệu quả.

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra