Câu đơn trong tiếng Anh (Simple Sentence) – Cách dùng chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
20.05.2023

Trong tiếng Anh được phân chia ra làm 4 loại câu chính bao gồm câu đơn, câu ghép, câu phức và câu ghép phức hợp. Câu đơn được đánh giá là loại câu cơ bản và dễ dàng nhận biết nhất. Bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ giới thiệu đến bạn chủ điểm ngữ pháp câu đơn trong tiếng Anh (Simple Sentence) nhé.

1. Khái quát về câu đơn trong IELTS (Simple sentence)

Writing được đánh giá là phần thi khó nhất trong 4 phần thi IELTS. Do đó để viết thành một bài hoàn chỉnh thì ngoại kỹ năng sử dụng ngôn từ linh hoạt thì bạn cần phải áp dụng đúng và thuận thục các mẫu câu. Đây cũng là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá xem bài thi có đảm bảo các tiêu chí chấm thi hay không.

Tuy nhiên khi đối diện thực tế với một bài thi IELTS, có rất nhiều thí sinh vẫn chưa phân biệt rõ về các loại câu: câu đơn, câu ghép và câu phức. Do đó, hãy cùng tìm hiểu kỹ về câu đơn (Simple sentence) để giúp cho bạn có thêm nhiều ý tưởng hay khi làm bài thi IELTS nhé.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Câu đơn trong tiếng Anh là gì?

Câu đơn trong tiếng Anh là một mệnh đề độc lập được tạo nên bởi một chủ ngữ và một động từ. Khi nó đứng một mình có thể tạo ra luôn một câu đơn. 

Câu đơn trong tiếng Anh (Simple Sentence) - Cách dùng chi tiết
Câu đơn trong tiếng Anh (Simple Sentence) – Cách dùng chi tiết

Eg: Fresh Water boils at 100 degrees Celsius (Nước sôi ở nhiệt độ 100 độ C)

Trong đó: 

  • Fresh Water: chủ ngữ
  • Boils: động từ
  • At 100 degrees Celsius: bổ ngữ

Trên đây là dạng câu đơn cơ bản nhất ở trong tiếng Anh đôi khi mình cũng có thể gặp những câu đơn với cấu trúc phức tạp hơn như:

Eg: Freshwater boils at 100 degrees and freezes at 0 degrees Celsius. (Nước ngọt sôi ở 100 độ và đóng băng ở 0 độ C.)

  • Freshwater: chủ ngữ
  • Boils: động từ 1
  • Freezes: động từ 2

=> Chúng ta có thể sử dụng nhiều hơn một động từ ở trong câu đơn. Để kết nối các động từ với nhau, cần phải sử dụng thêm các liên từ kết hợp. Như ở ví dụ trên thì chúng ta có từ “and”.

Eg: Freshwater and salt water  do not boil and do not freeze at the same temperatures. (Nước ngọt và nước mặn không sôi và không đóng băng ở cùng nhiệt độ.)

  • Freshwater: chủ ngữ 1
  • Salt water: chủ ngữ 2
  • Do not boil: động từ 1
  • Do not freeze: động từ 2

=> Đây là ví dụ về trường hợp phức tạp nhất của câu đơn, đó là một câu đơn bao gồm nhiều chủ ngữ và nhiều động từ. Khi sử dụng câu đơn ở dạng này, bạn cần phải đảm bảo động từ ở phía sau phải giống với tất cả chủ ngữ.

3. Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh
Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

Cấu trúc 1: Subject + Verb

Câu đơn trong tiếng Anh không nhất thiết là chỉ có 1 Subject (chủ ngữ) và 1 Verb (động từ). Thành phần này có thể thay đổi số lượng linh hoạt.

1 Subject + 1 Verb

Eg:

  • She is dancing (Cô ấy đang nhảy)
  • Peter lies on the bed. (Peter nằm trên giường.)
1 Subject + nhiều hơn 1 Verb

Eg:

  • She is eating and talking. (Cô ấy đang ăn và nói chuyện)
  • She is attacking him and kissing him. (Cô ấy đang tấn công anh ta và hôn anh ta.)
Nhiều hơn 1 Subject + 1 Verb

Eg:

  • My friends and I like to do the same things. (Bạn bè của tôi và tôi thích làm những điều tương tự.)
  • My neighbors and my friends go fishing every Sunday. (Những người hàng xóm của tôi và những người bạn của tôi đi câu cá vào Chủ Nhật hàng tuần.)
Nhiều hơn 1 Subject + Nhiều hơn 1 Verb

Eg: Pilots and flight attendants earn good salaries and have interesting jobs. (Phi công và tiếp viên hàng không kiếm được mức lương tốt và có những công việc thú vị.)

Cấu trúc 2: Subject + Verb + Object

Một cách khác để có được câu đơn (Simple tense) đó là dùng ngoại động từ. Lúc này, trong câu của chúng ta sẽ cần phải có thêm Object.

Eg: 

  • They are eating apples. (Họ đang ăn táo)
  • He kisses her. (Anh ấy hôn cô ấy)

Cấu trúc 3: Subject + Verb + Complement

Cấu trúc này sẽ không dùng để diễn tả một hành động. Thay vào đó sẽ sử dụng Linking Verb để diễn tả trạng thái, tính chất của Subject (chủ ngữ).

Eg:

  • She and I are intelligent. (Anh ấy và tôi đều thông minh)
  • She seems sad. (Cô ấy trông có vẻ buồn)

Cấu trúc 4: Subject + Verb + Adverbial

Tiếp theo sẽ là cấu trúc với Adverbial. Cấu trúc này sẽ bao gồm nét nghĩa về nơi chốn (place), thời gian (time), mục đích (purpose), nguyên nhân (reason), cách thức (manner)..

Eg:

  • The meetings are every week. (Các cuộc họp diễn ra hàng tuần.)
  • She will be here. (Cô ấy sẽ ở đây.)

Đối với bất cứ câu nào thì chúng ta có thể cho thêm Adverb (trạng ngữ). Việc thêm adverb vào câu giúp cho câu có thêm một nét nghĩa cụ thể nào đó. Tuy nhiên, đối với cấu trúc trên thì Adverb là một thành phần bắt buộc. Nếu bỏ Adverb thì câu sẽ không còn ý nghĩa gì nữa.

Cấu trúc 5: Subject + Verb + Object + Object

Cấu trúc này có 2 Object khác nhau Object đầu tiên hay còn được gọi là Indirect Object (đối tượng gián tiếp), còn Object thứ hai là Direct Object (đối tượng trực tiếp)

Eg:

  • Nam gives me a flower. (Nam tặng tôi một bông hoa.)
  • He teaches me how to drive. (Anh ấy dạy tôi cách học lái xe)

Cấu trúc 6: Subject + Verb + Object + Complement

Với cấu trúc này, ngoài Object chúng ta sẽ có thêm Object Complement (bổ nghĩa cho Object) nữa.

Eg:

  • The little dogs consider me their owner. (Những con chó nhỏ coi tôi là chủ nhân của chúng.)
  • The guy named him superman. (Người ta đặt tên cho anh là siêu nhân)

Cấu trúc 7: Subject + Verb + Object + Adverbial

Cuối cùng là cấu trúc câu đơn với Object và Adverb. Loại câu này thường đi kèm với trạng từ chỉ nơi chốn hoặc trạng từ chỉ thời gian. Trong cấu trúc này người ta thường nhấn mạnh nơi chốn xảy ra của hành động.

Eg:

  • She takes me to her place. (Cô ấy đưa tôi đến chỗ của cô ấy)
  • The men drag him outdoors. (Những người đàn ông kéo anh ta ra ngoài.)

Tuy nhiên để một bài thi IELTS thuyết phục và đạt thang điểm tối đa, bạn không nên lạm dụng quá nhiều câu đơn này. Thay vào đó thì nên kết hợp với cả câu ghép, câu phức để giúp cho bài viết trở nên hay hơn và đạt yêu cầu nhé.

4. Câu ghép – Compound sentence

Câu ghép là câu có hai mệnh đề chính và nối với nhau bằng liên từ như or, and, but, so, yet… Lưu ý những từ này sẽ không bao giờ đứng ở đầu câu mà cần phải có dấu phẩy, dấu chấm phẩy ở trước liên từ.

Câu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence) - Định nghĩa, cấu trúc và bài tập chi tiết
Câu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence) – Định nghĩa, cấu trúc và bài tập chi tiết

Eg:

  • I am a student, and my mother is a teacher. (Tôi là học sinh, và mẹ tôi là giáo viên.)
  • She has a fever, so she goes to buy medicine. (Cô ấy bị sốt, do vậy cô ấy đi mua thuốc.)

Lưu ý:

Có một số trường hợp 2 mệnh đề quá ngắn thì có thể không cần phải dùng dấu phẩy.

Eg: I sing and he plays the guitar. (Tôi hát và anh ấy chơi guitar)

Trong tiếng Anh, hai mệnh đề chính bắt buộc phải dùng liên từ, không được dùng mỗi dấu phẩy.

5. Complex Sentence – Câu phức

Câu phức là cấu chỉ có một mệnh đề độc lập và có ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Đặc biệt, giữa chúng được nối với nhau bằng một liên từ.

Mệnh đề phụ thuộc có thể được đi kèm bởi liên từ phụ thuộc (subordinate conjunction) hoặc các đại từ quan hệ (relative pronoun).

Eg:

  • We try to do what she did (Chúng tôi cố gắng làm những gì anh ấy đã làm.)
  • If I were you, I would do my best to pass the exam. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ cố gắng hết sức để vượt qua kỳ thi.)

Lưu ý:

  • Ở câu ghép có coordinator và câu phức là subordinator.
  • Chỉ sử dụng câu phức trong một đoạn văn Câu đầu tiên thường sẽ bắt đầu là câu chủ đề là câu đơn, nó mang ý nghĩa của đoạn văn.
  • Những câu tiếp theo, bạn nên sử dụng câu phức để triển khai các ý
  • Đoạn văn của bạn vừa có câu đơn và câu phức, thể hiện bạn là người biết cách sử dụng linh hoạt các loại câu khác nhau.

6. Câu ghép phức – Compound – Complex

Câu ghép phức giống như câu phức, tuy nhiên ở dạng câu này sẽ xuất hiện thêm một câu đơn hoặc câu ghép đi với 1 câu phức. Loại câu này cấu trúc phức tạp hơn câu phức.

Eg:  After I ran 15 kilometers, I drank a lot of water, but I was still thirsty. (Sau khi tôi chạy 15km, tôi đã uống rất nhiều nước, nhưng tôi vẫn khát)

7. Bài tập câu đơn trong tiếng Anh

Tập làm quen các dạng bài cơ bản trong IELTS Listening
Tập làm quen các dạng bài cơ bản trong IELTS Listening

Bài 1: Reorder these words to have correct sentences. (Sắp xếp lại các từ dưới đây để có được một câu hoàn chỉnh.)

1. watches/ often/ TV/ Mr. Smith/ ./

__________________________________________________

2. on the sofa/ relaxed/ Peter/ ./

__________________________________________________

3. baked/ My grandma/ cookies/ ./

__________________________________________________

4. carries/ flowers/ The child/

__________________________________________________

5. The rabbit/ a basket/ carries/ ./

__________________________________________________

6. evidence/ looks for/ The investigator/ ./

__________________________________________________

Bài 2: Combine each pair of sentences given below into a simple sentence. (Kết hợp mỗi cặp câu dưới đây để thành một câu đơn.)

1. The company offers freebies. It wants to attract customers.

__________________________________________________

2. James Mathews is the president of the club. He is an eloquent speaker.

_______________________________________________

3. You press this button. You can operate the machine.

__________________________________________________

4. The batsman was hurt by a bouncer. He went back to the pavilion.

__________________________________________________

5. The sea was rough. We canceled the voyage.

_________________________________________________

6. It was a small cot. I couldn’t sleep on it.

__________________________________________________

Đáp án

Bài 1

  • 1. Mr. Smith often watches TV.
  • 2. Peter relaxed on the sofa.
  • 3. My grandma baked cookies.
  • 4. The child carries flowers.
  • 5. The rabbit carries a basket.
  • 6. The investigator looks for evidence.

Bài 2

  • 1. The company offers freebies to attract customers.
  • 2. James Mathews, an eloquent speaker, is the president of the club.
  • 3. You can operate the machine by pressing this button.
  • 4. Hurt by a bouncer, the batsman went back to the pavilion.
  • 5. The sea being rough, we canceled the voyage.
  • 6. The cot being small, I couldn’t sleep on it

Trên đây là tất tần tật kiến thức câu đơn trong tiếng Anh (Simple Sentence) của IELTS Vietop cung cấp tới bạn đọc. Hãy tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của Vietop để tiếp thu thêm được nhiều kiến thức ngữ pháp bổ ích khác nữa nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra