Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – 6 bài mẫu Speaking cực hay

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn sẽ làm gì khi được yêu cầu viết về lễ hội yêu thích bằng tiếng Anh trong bài học lớp 8? Làm thế nào để sử dụng từ vựng và ngữ pháp tốt trong việc xây dựng bài viết với chủ đề này?

Đây chắc chắn là một chủ đề không dễ viết, bởi ngoài kiến thức tiếng Anh, bạn còn cần khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng, không bị lạc đề hay kéo dài quá lâu. Trong bài viết dưới đây, mình sẽ hướng dẫn bạn cách viết về lễ hội yêu thích bằng tiếng Anh một cách hiệu quả qua:

  • Các bài mẫu kèm audio để luyện nghe và thực hành.
  • Một số từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề.
  • Các cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu giúp bạn ghi điểm cao hơn.

Hãy cùng bắt đầu nào!

1. Bài mẫu: Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8

Sau đây là những bài mẫu viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8. Mời bạn cùng tham khảo để hiểu rõ hơn về cách khai triển bài, sử dụng từ vựngcấu trúc ngữ pháp; qua đó có thể tự tin hoàn thành bài viết về chủ đề lễ hội một cách tốt nhất.

1.1. Bài mẫu 1 – Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – Tết Nguyên Đán

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – Tết Nguyên Đán:

Tet Nguyen Dan – Lunar New Year – is the festival I love the most. Tet takes place around the end of January or the beginning of February on the lunar calendar, it is a significant occasion for families to reunite and welcome the new spring across Vietnam.

The atmosphere of Tet is lively with a variety of exciting activities. Before Tet, people bustle about shopping and preparing for the grand reunion dinner on the streets. On New Year’s Eve, children eagerly await the tradition of lucky money with red envelopes. On the first day of Tet, the whole family dresses in traditional ao dai, visiting relatives and offering Tet greetings to grandparents and parents. The ancestral offering tray overflows with sticky rice cakes, braised pork, boiled chicken, and other delicious dishes, expressing our deep respect for our ancestors.

Traditional costumes are an integral part of Tet. Ao dai, with its delicate floral patterns, symbolizes grace and national pride. Wearing ao dai during Tet helps me feel the meaningful atmosphere of the festival.

Tet Nguyen Dan is a time for love, reunion, and preserving the beauty of traditional culture. Every year, I cherish these meaningful moments with my family so much.

Từ vựng ghi điểm:

Lunar New Year
/luːnər njuː ˈjɪər/
(noun phrase). Tết Nguyên Đán
E.g.: Lunar New Year is a time for families to come together. (Tết Nguyên Đán là thời gian để gia đình quây quần bên nhau.)
Lively
/ˈlaɪvli/
(adjective). náo nhiệt
E.g.: The festival was filled with such lively music. (Lễ hội náo nhiệt với âm nhạc thật sôi động.)
Bustle
/ˈbʌsəl/
(verb). nhộn nhịp 
E.g.: The streets bustled with activity as people prepared for the festival. (Đường phố nhộn nhịp với hoạt động khi mọi người chuẩn bị cho lễ hội.)
Reunion
/riˈjʊniən/
(noun). sum họp
E.g.: The festival is a time for family reunions. (Lễ hội là dịp để gia đình sum họp.)
New Year’s Eve
/njuː jɪərz ɪv/
(noun phrase). đêm Giao thừa
E.g.: Families gather together on New Year’s Eve to celebrate. (Các gia đình quây quần bên nhau vào đêm Giao thừa để đón Tết.)
Greeting
/ˈgriːtiŋz/
(noun). lời chúc
E.g.: People exchange greetings with their loved ones during the festival. (Mọi người trao nhau lời chúc mừng trong lễ hội.)
Offering tray
/ˈɔfərɪŋ treɪ/
(noun phrase). mâm cúng
E.g.: Families prepare an offering tray for their ancestors during the festival. (Các gia đình chuẩn bị mâm cúng cho tổ tiên trong dịp lễ hội.)
Ancestor
/ˈænˌsɛstrəz/
(noun). tổ tiên
E.g.: The festival is a time to honor our ancestors (Lễ hội là dịp để tưởng nhớ tổ tiên.)
Traditional costumes
/trəˈdɪʃənəl ˈkɒstjuːmz/
(noun phrase). trang phục truyền thống
E.g.: People wear traditional costumes during the festival. (Mọi người mặc trang phục truyền thống trong lễ hội.)
Symbolize
/ˈsɪmbəlaɪzəz/
(verb). tượng trưng
E.g.: The red color in the decorations symbolizes good luck. (Màu đỏ trong trang trí tượng trưng cho may mắn.)
National pride
/ˈnæʃənəl praɪd/
(noun phrase). niềm tự hào dân tộc
E.g.: Wearing traditional costumes during the festival is a way to show national pride. (Mặc trang phục truyền thống trong lễ hội là cách thể hiện niềm tự hào dân tộc.)
Cherish
/ˈtʃɛrɪʃ/
(verb). trân trọng
E.g.: We cherish the memories we make during the festival. (Chúng tôi trân trọng những kỷ niệm được tạo ra trong lễ hội.)

Dịch nghĩa:

Tết Nguyên Đán là lễ hội mà em yêu thích nhất. Tết diễn ra vào khoảng cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai theo Âm lịch, là dịp quan trọng để các gia đình sum họp, chào đón mùa xuân mới trên khắp Việt Nam.

Không khí Tết náo nhiệt với vô vàn hoạt động thú vị. Trước Tết, mọi người nhộn nhịp trên đường phố mua sắm và chuẩn bị cho bữa cơm tất niên thịnh soạn. Đêm Giao thừa, trẻ em háo hức chờ đợi phong tục lì xì với những phong bao đỏ may mắn. Sáng mùng Một Tết, cả gia đình mặc áo dài truyền thống, đi thăm họ hàng, chúc Tết ông bà, cha mẹ. Mâm cúng tổ tiên ngày ấy bày đầy bánh chưng, thịt kho tàu, gà luộc, và các món ăn ngon khác, thể hiện lòng thành kính sâu sắc đối với tổ tiên.

Trang phục truyền thống là một phần không thể thiếu của Tết. Áo dài, với những họa tiết hoa văn tinh tế, tượng trưng cho sự duyên dáng và niềm tự hào dân tộc. Mặc áo dài trong những ngày Tết giúp em cảm nhận được ý nghĩa của ngày hội.

Tết Nguyên Đán là dịp để yêu thương, sum họp và gìn giữ những nét đẹp văn hóa truyền thống. Mỗi năm, em lại càng thêm trân trọng những khoảnh khắc ý nghĩa này bên cạnh gia đình.

Xem thêm các bài mẫu về chủ đề Tết: Bài mẫu Talk about Tet holiday in Viet Nam – IELTS Speaking

1.2. Bài mẫu 2 – Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – Lễ hội đền Hùng

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – Lễ hội đền Hùng:

One of the most significant festivals in Vietnam is the Hung Temple Festival, held annually at the Hung Temple in Phu Tho Province. This week-long celebration takes place from the 8th to the 11th day of the third lunar month, honoring the Hung Kings, who are considered the founders of the Vietnamese nation.

The festival buzzes with a variety of activities that showcase Vietnamese culture and history. Long and fancy parades go through the temple area, with brightly colored floats, dancers in costumes that pop with color, and drumming that makes you want to move! People can also witness reenactments of historical events and participate in folk games that test their skills and knowledge.

Another important aspect of the festival is the offering ceremony. Vietnamese people pay their respects to the Hung Kings by presenting traditional food and incense. This custom reflects the deep gratitude Vietnamese people hold for their ancestors and their role in shaping the nation’s identity.

The Hung Temple Festival is more than just a celebration, it’s a powerful reminder of Vietnam’s rich history and the importance of honoring our ancestors. Participating in the festival’s activities and witnessing the traditional customs makes me even more proud and love my country and the people of Vietnam.

Từ vựng ghi điểm:

Significant
/ˈsɪɡnɪfɪkənt/ 
(adjective). quan trọng
E.g.: The Hung Temple Festival is a significant event in Vietnamese culture. (Lễ hội Đền Hùng là một sự kiện quan trọng trong văn hóa Việt Nam.)
Annually 
/əˈnjuəli/
(adverb). hằng năm 
E.g.: The Christmas holiday is celebrated annually on December 25th. (Lễ Giáng Sinh được tổ chức hằng năm vào ngày 25 tháng 12.)
Week-long
/ˌwiːkˈlɒŋ/
(adjective). kéo dài một tuần
E.g.: We’re going on a week-long trip to the beach. (Chúng tôi sẽ đi du lịch biển trong một tuần.)
Showcase
/ˈʃoʊkeɪs/
(verb). thể hiện 
E.g.: The paiting showcases Vietnamese culture and history ( Bức tranh thể hiện nền văn hóa và lịch sử Việt Nam.)
Folk games
/ˌfoʊk ˈɡeɪmz/
(noun phrase). trò chơi dân gian
E.g.: Many folk games involve physical skill and teamwork. (Nhiều trò chơi dân gian đòi hỏi kỹ năng thể chất và làm việc nhóm.)
Offering ceremony
/ˈɔfərɪŋ ˈsɛrəməni/ 
(noun phrase). lễ dâng
E.g.: The offering ceremony is a central part of the Thanksgiving holiday. (Lễ dâng là một phần không thể thiếu của lễ Tạ ơn.)
Gratitude
/ˈgrætɪˌtuːd/ 
(noun). lòng biết ơn
E.g.: We want to express our gratitude to the efforts of our ancestors. (Chúng tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với công lao của tổ tiên.)

Dịch nghĩa:

Một trong những lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam là Lễ hội Đền Hùng, được tổ chức hằng năm tại Đền Hùng ở tỉnh Phú Thọ. Lễ hội kéo dài một tuần này diễn ra từ ngày 8 đến ngày 11 tháng 3 âm lịch, nhằm tôn vinh các Vua Hùng, những vị vua được coi là người lập nên đất nước Việt Nam.

Lễ hội diễn ra sôi động với nhiều hoạt động khác nhau nhằm thể hiện văn hóa và lịch sử Việt Nam. Các đoàn rước công phu đi qua khuôn viên đền, với kiệu hoa rực rỡ, những vũ công truyền thống trong trang phục rực rỡ và màn biểu diễn trống sôi động. Người dân cũng có thể chứng kiến ​​những màn tái hiện các sự kiện lịch sử và tham gia các trò chơi dân gian để thử sức bản thân.

Một khía cạnh quan trọng khác của lễ hội là lễ dâng hương. Người Việt Nam nhân dịp này tỏ lòng thành kính với các Vua Hùng bằng cách dâng lên các món ăn truyền thống và hương khói. Phong tục này thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của người Việt Nam đối với tổ tiên và công lao của họ trong việc hình thành nên bản sắc dân tộc.

Lễ hội Đền Hùng không chỉ là một dịp để ăn mừng mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc về lịch sử phong phú của Việt Nam và tầm quan trọng của việc tôn vinh tổ tiên của dân tộc. Tham gia các hoạt động của lễ hội và chứng kiến ​​phong tục truyền thống vào ngày này càng giúp em thêm tự hào và yêu thương đất nước, dân tộc Việt Nam.

1.3. Bài mẫu 3 – Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – Lễ hội chùa Hương

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – Lễ hội chùa Hương:

Every spring, I look forward to the Huong Pagoda Festival, a special and spiritual celebration held at the Huong Pagoda in My Duc District, Hanoi. The festival lasts for three months, from the 6th day of the first lunar month to the 6th day of the third lunar month.

People who follow Buddhism participate in prayer services and offer incense, hoping for good luck and expressing thanks for the past year. Traditional vegetarian meals are another highlight, giving everyone a chance to enjoy simple yet tasty food.

While the focus is on religious practices, the festival also shows a bit of Vietnamese culture. Interesting folk performances with talented singers and dancers wearing colorful clothes fill the air with joyful music. These outfits are often simple but pretty, symbolizing beautiful nature across Vietnam.

The peaceful atmosphere, meaningful customs, and cultural shows leave a lasting impression on me each year. This festival is a time to think, appreciate nature and tradition, and celebrate Vietnamese heritage and culture.

Từ vựng ghi điểm:

Spiritual
/ˈspɪrɪtʃuəl/
(adjective). tâm linh
E.g.: Many people find peace through spiritual practices. (Nhiều người tìm thấy sự an lạc thông qua các thực hành tâm linh.)
Lunar month 
/ˈluːnər ˈmʌnθ/
(noun phrase). tháng âm lịch
E.g.: The Mid-Autumn Festival falls on the 15th day of the eighth lunar month. (Tết Trung Thu rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch.)
Vegetarian meals 
/ˌvɛdʒɪˈtɛə.riən ˈmiːlz/
(noun phrase). bữa ăn chay 
E.g.: Many restaurants offer vegetarian meals during the period in which this festival takes place. (Nhiều nhà hàng bán món chay trong thời gian lễ hội này diễn ra.)
Folk performances
/ˌfoʊk pəˈfɔːrmənsiz/
(noun phrase). biểu diễn dân gian
E.g.: The town fair featured folk performances from different cultures. (Hội chợ thị trấn có các màn biểu diễn dân gian từ các nền văn hóa khác nhau.)
Lasting impression
/ˈlæstɪŋ ɪmˈpreʃən/
(noun phrase). ấn tượng sâu sắc
E.g.: The kindness of Vietnamese people left a lasting impression on me. (Lòng tốt của người Việt Nam đã để lại cho tôi một ấn tượng sâu sắc.)

Dịch nghĩa:

Mỗi mùa xuân, em lại háo hức chờ đợi Lễ hội Chùa Hương, một lễ hội đặc biệt và mang tính tâm linh được tổ chức tại quần thể Chùa Hương thuộc huyện Mỹ Đức, Hà Nội. Lễ hội kéo dài ba tháng, từ ngày mùng 6 tháng Giêng âm lịch đến ngày mùng 6 tháng Ba âm lịch.

Những người theo đạo Phật tham gia các buổi cầu nguyện và dâng hương, mong cầu may mắn và bày tỏ lòng biết ơn cho một năm qua. Các bữa ăn chay truyền thống cũng là một điểm nhấn, mang đến cho mọi người cơ hội thưởng thức những món ăn đơn giản nhưng ngon miệng.

Mặc dù lễ hội tập trung vào các nghi lễ tôn giáo, nhưng vẫn thể hiện văn hóa Việt Nam. Các buổi biểu diễn dân gian thú vị với các ca sĩ, vũ công tài năng trong trang phục rực rỡ càng làm lễ hội thêm phần vui thích. Những bộ trang phục này thường đơn giản nhưng đẹp mắt, và chúng gợi nhớ đến vẻ đẹp thiên nhiên trải dài đất nước Việt Nam.

Không khí thanh bình, phong tục ý nghĩa và các chương trình văn hóa đặc sắc luôn để lại ấn tượng sâu sắc trong em mỗi năm. Lễ hội này là dịp để suy ngẫm, trân trọng thiên nhiên và truyền thống, cũng như để tôn vinh di sản và văn hóa Việt Nam.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – Lễ hội Lim

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – Lễ hội Lim:

Every year, I eagerly await the Lim Festival, a vibrant celebration held in Lim Village, Bac Ninh Province. Taking place for three days from the 12th to the 14th of the first lunar month, the festival honors the unique art form of Quan Ho singing, a UNESCO-recognized tradition. 

The festival buzzes with exciting activities. People can witness parades with colorful palanquins and talented performers dressed in traditional attire. The highlight, however, is the Quan Ho singing competition. Pairs of male and female singers, called “Lien Anh” and “Lien Chi,” serenade each other with beautiful love songs. 

Another important aspect of the festival is the offering ceremony. Locals pay their respects to the founders of Quan Ho singing by presenting traditional food and incense. This custom reflects the deep respect Vietnamese people hold for their cultural heritage.

The Lim Festival is more than just a celebration of music, it’s a symbol of Vietnamese culture and traditions. Participating in the festival’s activities and witnessing the unique customs fills me with a sense of pride and connection to my roots. Lim Festival really allows me to appreciate the rich musical heritage of Vietnam.

Từ vựng ghi điểm:

Eagerly await 
/ˈiːgərli əˈweɪt/
(verb phrase). háo hức mong chờ
E.g.: The children eagerly awaited the arrival of Santa Claus. (Những đứa trẻ háo hức mong chờ ông già Noel đến.)
UNESCO-recognized 
/ˌjuːnesˈkoʊ rɪˈkɒɡnaɪzd/
(adjective). được UNESCO công nhận
E.g.: Angkor Wat is a UNESCO-recognized World Heritage Site. (Angkor Wat là một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.)
Palanquins
/ˈpælənkɪnz/
(noun). kiệu 
E.g.: The king usually rode in a golden palanquin during the parades. (Nhà vua thường ngồi trên kiệu vàng trong các cuộc diễu hành.)
Serenade /ˈsɛrəˌneɪd/ (verb). hát tặng
E.g.: On this day, people serenaded each other with beautiful songs. (Trong dịp này, mọi người hát tặng nhau những ca khúc đẹp đẽ.)
Roots 
/ruːts/
(noun). gốc gác 
E.g: He felt a strong connection to his cultural roots. (Anh ấy cảm thấy gắn bó sâu sắc với gốc gác văn hóa của mình.)

Dịch nghĩa:

Mỗi năm, em lại háo hức chờ đợi Hội Lim, một lễ hội sôi động được tổ chức tại làng Lim, tỉnh Bắc Ninh. Diễn ra trong ba ngày từ ngày 12 đến ngày 14 tháng Giêng âm lịch, lễ hội tôn vinh nghệ thuật hát Quan Họ độc đáo, một di sản được UNESCO công nhận. 

Lễ hội sôi động với các hoạt động thú vị. Người dân có thể chứng kiến ​​các đoàn rước lễ với kiệu hoa rực rỡ và những nghệ sĩ tài năng trong trang phục truyền thống. Tuy nhiên, điểm nhấn chính là cuộc thi hát Quan Họ. Các cặp nam nữ ca sĩ, được gọi là “liên anh” và “liên chị”, hát giao duyên với nhau bằng những bài hát tình yêu tuyệt đẹp. 

Một khía cạnh quan trọng khác của lễ hội là lễ dâng hương. Người dân địa phương tỏ lòng thành kính với những người sáng lập ra hát Quan Họ bằng cách dâng các món ăn truyền thống và nhang đèn. Phong tục này thể hiện lòng tôn kính sâu sắc của người Việt Nam đối với di sản văn hóa của họ.

Hội Lim không chỉ là lễ hội âm nhạc, mà còn biểu tượng cho nền văn hóa và truyền thống Việt Nam. Tham gia các hoạt động của lễ hội và chứng kiến ​​những phong tục độc đáo mang lại cho em cảm giác tự hào và thêm gắn bó với nguồn gốc dân tộc. Hội Lim khiến em thêm trân trọng nền di sản âm nhạc phong phú của Việt Nam.

1.5. Bài mẫu 5 – Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – Lễ hội đua voi Tây Nguyên

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – Lễ hội đua voi Tây Nguyên:

One of the most exciting festivals in Vietnam is the Elephant Racing Festival, held annually in the Central Highlands. Taking place over a single day in the middle of the lunar third month, the festival is a vibrant celebration of the rich culture and traditions of the ethnic minorities living in the region.

The energy is electric as the festival kicks off. The air is filled with the sounds of drums and traditional music as colorful parades wind their way through the villages. Locals dressed in their finest attire, often featuring bold patterns and intricate embroidery, join the festivities.

The main event, of course, is the elephant race! Before the race, the elephants are treated to a special feast of fruits and vegetables to ensure they have plenty of energy. Then, skilled riders guide their majestic companions through a muddy track, cheered on by the enthusiastic crowd

While the elephant races take center stage, there are other exciting activities to enjoy. People can witness demonstrations of traditional crafts, sample delicious local cuisine, and participate in folk games.

The Elephant Racing Festival is more than just a fun day out, it’s a celebration of the special bond between humans and elephants. Seeing these majestic creatures up close and witnessing the skill of the riders is an unforgettable experience. The festival also allows me to learn more about the unique culture of the Central Highlands, making it a truly special event each year.

Từ vựng ghi điểm:

Central Highlands
/ˌsɛntrəl ˈhaɪlændz/
(noun phrase). Tây Nguyên
E.g.: The Central Highlands are home to many ethnic minority groups in Vietnam. (Tây Nguyên là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam.)
Electric 
/ɪˈlɛktrɪk/
(adjective). sôi động
E.g.: The atmosphere at the festival is really electric. (Không khí tại buổi lễ hội thật sự rất sôi động.)
Embroidery
/ɪmˈbroidəri/
(noun). thêu thùa
E.g.: Her dress was decorated with beautiful embroidery. (Chiếc váy của cô ấy được trang trí bằng những hình thêu đẹp mắt.)
Enthusiastic crowd
/ɪnˌθjuːziˈæstik ˈkraʊd/
(noun phrase). đám đông cuồng nhiệt
E.g.: The band performed for an enthusiastic crowd of fans. (Ban nhạc biểu diễn trước đám đông cuồng nhiệt của người hâm mộ.)
Unforgettable experience
/ˌʌnˌfəˈgɛtəbl ɪkˈspɪəriəns/ 
(noun phrase). trải nghiệm khó quên
E.g.: Traveling to Ha Long Bay was an unforgettable experience. (Chuyến đi đến Vịnh Hạ Long là một trải nghiệm khó quên.)

Dịch nghĩa:

Một trong những lễ hội thú vị nhất Việt Nam là Lễ hội đua voi, được tổ chức hàng năm tại Tây Nguyên. Diễn ra trong một ngày duy nhất vào giữa tháng ba âm lịch, lễ hội là một lễ kỷ niệm sôi động về văn hóa và truyền thống phong phú của các dân tộc thiểu số sinh sống trong khu vực.

Không khí náo nhiệt ngay từ khi lễ hội bắt đầu. Âm vang của trống và nhạc cụ truyền thống vang vọng khắp không gian khi đoàn rước đầy màu sắc đi qua các làng. Người dân địa phương mặc trang phục đẹp nhất của họ, thường có họa tiết in đậm và thêu tinh xảo, tham gia lễ hội.

Sự kiện chính tất nhiên là đua voi! Trước khi đua, voi được cho ăn một bữa tiệc đặc biệt gồm trái cây và rau quả để đảm bảo chúng có nhiều năng lượng. Sau đó, những người cưỡi voi tài ba sẽ cùng những người bạn to lớn của họ đi qua đường đua lầy lội trong tiếng hò reo cổ vũ của đám đông. 

Bên cạnh đua voi, còn có vô vàn hoạt động thú vị khác để người tham gia thưởng thức. Mọi người có thể chứng kiến ​​các màn trình diễn thủ công mỹ nghệ truyền thống, thưởng thức ẩm thực địa phương thơm ngon và tham gia các trò chơi dân gian.

Lễ hội đua voi không chỉ là một ngày vui chơi, đó là lễ kỷ niệm về mối quan hệ đặc biệt giữa con người và voi. Được nhìn thấy những sinh vật hùng vĩ này ở cự ly gần và chứng kiến ​​​​kỹ năng của người cưỡi voi là một trải nghiệm khó quên. Lễ hội giúp em thêm hiểu về văn hóa độc đáo của Tây Nguyên, khiến nó trở thành một sự kiện thực sự đặc biệt mỗi năm.

1.6. Bài mẫu 6 – Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – Lễ hội Halloween 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 – Lễ hội Halloween:

While Halloween isn’t a traditional Vietnamese festival, it’s become increasingly popular, especially among teenagers and young adults. Celebrated on October 31st, Halloween in Vietnam is a chance to dress up in costumes, have fun with friends, and experience a bit of spooky cheer.

The festivities are most vibrant in big cities like Hanoi and Ho Chi Minh City. Here, cafes, restaurants, and shopping centers are decorated with pumpkins, bats, and spiderwebs. In the evenings, these places often host costume parties with spooky music.

Dressing up is a big part of the fun! You’ll see people in all sorts of costumes, from superheroes and movie characters to witches and ghosts. Some people even get creative and come up with unique, homemade costumes. The costumes are often colorful and lighthearted, reflecting the playful spirit of the Vietnamese celebration.

While there’s no trick-or-treating in Vietnam, Halloween is still a time for delicious treats. Bakeries offer special Halloween-themed cupcakes, cookies, and cakes, decorated with ghosts, pumpkins, and other spooky symbols.

I always look forward to seeing the creative costumes and enjoying the festive atmosphere during Halloween!

Từ vựng ghi điểm:

Spooky
/ˈspuːki/
(adjective). ma quái
E.g.: The ghost house has such a spooky atmosphere. (Ngôi nhà mai này có không khí thật ma quái. )
Festivities
/fɛˈstɪvətiz/
(noun, plural). lễ hội 
E.g.: The town comes alive with festivities during the Christmas season. (Thị trấn trở nên sôi động với các lễ hội trong mùa Giáng sinh.)
Homemade
/ˌhoʊmˈmeɪd/
(adjective). tự làm
E.g.: She served us delicious homemade cookies. (Cô ấy phục vụ chúng tôi những chiếc bánh quy tự làm thơm ngon.)
Lighthearted
/ˌlaɪtˈhɑːrtɪd/
(adjective). vui vẻ, nhẹ nhàng 
E.g. Participating in festivals is a lighthearted escape from the stresses of daily life. (Tham gia và các hoạt động lễ hội là một sự giải thoát nhẹ nhàng khỏi những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày.)
Themed 
/ðeɪmd/
(adjective). theo chủ đề 
E.g. This Halloween, our restaurant will be decorated with a pirate-themed. (Halloween này, nhà hàng của chúng ta sẽ được trang trí theo chủ đề cướp biển.)

Dịch nghĩa:

Mặc dù Halloween không phải là lễ hội truyền thống của Việt Nam, nó đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt đối với thanh thiếu niên và người trẻ tuổi. Được tổ chức vào ngày 31 tháng 10, Halloween ở Việt Nam là cơ hội để hóa trang, vui chơi cùng bạn bè và trải nghiệm không khí ma quái vui nhộn.

Lễ hội sôi động nhất ở các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Tại đây, các quán cà phê, nhà hàng và trung tâm thương mại được trang trí bằng bí ngô, dơi và mạng nhện. Vào buổi tối, những địa điểm này thường tổ chức các bữa tiệc hóa trang với âm nhạc ma quái.

Hóa trang là một phần thú vị chính của lễ hội! Bạn sẽ thấy mọi người trong đủ loại trang phục, từ siêu anh hùng và nhân vật điện ảnh đến phù thủy và ma.  Thậm chí một số người còn sáng tạo và nghĩ ra những bộ trang phục tự chế độc đáo.  Trang phục thường có màu sắc rực rỡ và vui tươi, phản ánh tinh thần vui vẻ của lễ hội Việt Nam.

Mặc dù không có hoạt động trick-or-treating (xin bánh kẹo) ở Việt Nam, Halloween vẫn là dịp để thưởng thức những món ăn ngon.  Các tiệm bánh sẽ làm bánh cupcake, bánh quy và bánh ngọt theo chủ đề Halloween, trang trí bằng bánh kẹo hình ma, bí ngô và các biểu tượng ma quái khác.

Em luôn mong chờ được nhìn thấy những bộ trang phục sáng tạo và tận hưởng không khí lễ hội trong dịp Halloween!

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng chủ đề: Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8

Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề này, bạn hãy tham khảo qua để có thể ứng dụng tốt và tự tin hơn khi viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 nhé.

Từ vựng chủ đề viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8
Từ vựng chủ đề viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8

2.1. Từ vựng chủ đề

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Festival/ˈfestɪvəl/NounLễ hội
Tradition/trəˈdɪʃən/NounTruyền thống
Celebration/ˌselɪˈbreɪʃən/NounSự kỷ niệm
Parade/pəˈreɪd/NounCuộc diễu hành
Costume/ˈkɒstjuːm/NounTrang phục
Fireworks/ˈfaɪərwɜːrks/NounPháo hoa
Ritual/ˈrɪtʃuəl/NounNghi lễ
Ceremony/ˈserɪməni/NounBuổi lễ
Custom/ˈkʌstəm/NounPhong tục
Feast/fiːst/NounBữa tiệc
Lantern/ˈlæntən/NounĐèn lồng
Blessing/ˈblesɪŋ/NounSự ban phước
Tradition/trəˈdɪʃən/NounTruyền thống
Ancestor/ˈænsestər/NounTổ tiên
Reunion/ˌriːˈjuːnjən/NounSự đoàn tụ
Dragon dance/ˈdræɡən dæns/NounMúa lân
Lion dance/ˈlaɪən dæns/NounMúa sư tử
Firecrackers/ˈfaɪərˌkrækərz/NounPháo
Offering/ˈɒfərɪŋ/NounLễ vật
Harvest/ˈhɑːrvɪst/NounThu hoạch
Holiday/ˈhɒlədeɪ/NounNgày lễ
Family gathering/ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋ/NounBuổi họp mặt gia đình
Red envelope/rɛd ˈɛnvəˌloʊp/NounBao lì xì
Tradition/trəˈdɪʃən/NounTruyền thống
Lucky money/ˈlʌki ˈmʌni/NounTiền lì xì
Peach blossom/piːtʃ ˈblɒsəm/NounHoa đào
Kumquat tree/ˈkʌmkwɒt triː/NounCây quất
Sticky rice cake/ˈstɪki raɪs keɪk/NounBánh chưng
Lion dance/ˈlaɪən dæns/NounMúa sư tử
Praying/ˈpreɪɪŋ/NounCầu nguyện
Decorate/ˈdekəreɪt/VerbTrang trí
Prepare/prɪˈpeər/VerbChuẩn bị
Celebrate/ˈselɪbreɪt/VerbĂn mừng
Gather/ˈɡæðər/VerbTụ họp
Participate/pɑːˈtɪsɪpeɪt/VerbTham gia
Dance/dæns/VerbNhảy múa
Sing/sɪŋ/VerbHát
Visit/ˈvɪzɪt/VerbThăm
Respect/rɪˈspekt/NounTôn trọng
Symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/VerbTượng trưng
New Year/njuː jɪər/NounNăm mới
Traditional/trəˈdɪʃənəl/AdjectiveThuộc về truyền thống
Exciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/AdjectiveThú vị
Meaningful/ˈmiːnɪŋfəl/AdjectiveĐầy ý nghĩa
Joyful/ˈdʒɔɪfəl/AdjectiveVui vẻ
Colorful/ˈkʌlərfəl/AdjectiveĐầy màu sắc
Cultural/ˈkʌltʃərəl/AdjectiveThuộc về văn hóa
Grand/ɡrænd/AdjectiveHoành tráng
Beautiful/ˈbjuːtɪfəl/AdjectiveĐẹp

Hy vọng bảng từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn học sinh trong việc viết về lễ hội bằng tiếng Anh.

Xem thêm: 50+ tên các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới 2024

2.2. Một số cụm từ chủ đề

  • A feast for the eyes: (Một bữa tiệc cho mắt) Tượng trưng cho vẻ đẹp và sự lộng lẫy.
  • Joyful celebration: (Sự kỷ niệm vui vẻ) Thể hiện niềm vui và hạnh phúc trong lễ hội.
  • Traditional customs: (Các phong tục truyền thống) Các hoạt động và nghi lễ lâu đời được thực hiện trong lễ hội.
  • Family reunion: (Sự đoàn tụ gia đình) Gia đình quây quần bên nhau trong các dịp lễ.
  • Festive atmosphere: (Không khí lễ hội) Môi trường vui vẻ và sôi động trong suốt thời gian diễn ra lễ hội.
  • Cultural heritage: (Di sản văn hóa) Các yếu tố văn hóa truyền thống được bảo tồn và truyền lại qua các lễ hội.
  • Colorful parades: (Các cuộc diễu hành đầy màu sắc) Các buổi diễu hành với trang phục sặc sỡ và các màn trình diễn ấn tượng.
  • Sacred rituals: (Nghi lễ thiêng liêng) Các nghi lễ tôn giáo hoặc linh thiêng được thực hiện trong lễ hội.
  • Festive costumes: (Trang phục lễ hội) Các bộ trang phục đặc trưng được mặc trong các dịp lễ.
  • Traditional music: (Nhạc truyền thống) Các bài hát và giai điệu đặc trưng của văn hóa được trình diễn trong lễ hội.
  • Delicious cuisine: (Ẩm thực ngon miệng) Các món ăn đặc trưng của lễ hội được thưởng thức trong các dịp này.
  • Handmade decorations: (Trang trí thủ công) Các vật dụng trang trí được làm thủ công để tạo không khí lễ hội.
  • Fireworks display: (Trình diễn pháo hoa) Các màn bắn pháo hoa ấn tượng trong lễ hội.
  • Gift exchange: (Trao đổi quà tặng) Hoạt động tặng quà cho nhau trong các dịp lễ hội.
  • Seasonal celebrations: (Lễ hội theo mùa) Các lễ hội diễn ra vào các mùa cụ thể trong năm.

Hy vọng các cụm từ này sẽ giúp bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và sinh động hơn.

Xem thêm: Talk about your favorite food – Speaking sample & vocabulary

3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề: Viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8

Dưới đây là các cấu trúc thường được sử dụng đối với chủ đề liên quan đến lễ hội, phù hợp với nội dung bài học tiếng Anh lớp 8. Cùng tìm hiểu nhé!

Cấu trúc sử dụng viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8
Cấu trúc sử dụng viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Cung cấp thêm thông tinRelative Clause: which/that + S + VOne of the most exciting festivals in Vietnam is the Elephant Racing Festival, which is held annually in the Central Highlands. (Một trong những lễ hội sôi động nhất tại Việt Nam là Lễ hội đua voi, được tổ chức hàng năm tại Tây Nguyên.)
Miêu tả hành động đang diễn raPresent Participle Phrase: V-ingTaking place over a single day in the middle of the lunar third month, the festival is a vibrant celebration of the rich culture and traditions. (Diễn ra trong một ngày duy nhất vào giữa tháng ba âm lịch, lễ hội là một sự kỷ niệm sống động về văn hóa và truyền thống phong phú.)
Nhấn mạnh hành động hơn chủ thểPassive Voice: S + be + V3/edThe festival is celebrated from the 8th to the 11th day of the third lunar month. (Lễ hội được tổ chức từ ngày 8 đến ngày 11 của tháng ba âm lịch.)
Diễn đạt mục đích hoặc lý doInfinitive Phrase: to + VFamilies gather to pay their respects to the Hung Kings by presenting traditional food and incense. (Các gia đình tụ họp để tưởng nhớ các Vua Hùng bằng cách dâng lên món ăn truyền thống và hương khói.
Cung cấp thêm thông tin hoặc làm rõAppositive Phrase: N, NThe Lim Festival, a vibrant celebration held in Lim Village, Bac Ninh Province, honors the unique art form of Quan Ho singing. (Lễ hội Lim, một lễ hội sống động được tổ chức tại làng Lim, tỉnh Bắc Ninh, tôn vinh hình thức nghệ thuật độc đáo của hát Quan họ.)

3.2. Một số mẫu câu về chủ đề

Giới thiệu di sản và nêu lý do nổi bật của nóThe [Festival] is a vibrant celebration that showcases the cultural heritage of the [Place’s name].
Mô tả giá trị lịch sử và văn hóa của lễ hộiThe [Festival] holds great historical and cultural significance.
Mô tả không khí lễ hộiDuring the [Festival], the air is filled with laughter and joy as families come together to celebrate
Chia sẻ về những kỷ niệm hoặc trải nghiệm đặc biệt liên quan đến lễ hộiOne of my fondest memories of the [Festival] is walking along the scenic trails, surrounded by the scent of incense and the tranquil atmosphere of spirituality.
Chia sẻ cảm nghĩ về lễ hộiThe [Festival] always leaves me feeling a sense of pride in my cultural heritage and a deep appreciation for the beautiful tradition of our country

Xem thêm:

4. Download bài mẫu

Để ghi nhớ nhiều hơn cho việc chuẩn bị bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8, các bạn có thể download trọn bộ nội dung bài nói bên dưới. Hãy nhanh tải về ngay file PDF để bắt đầu ôn luyện thật tốt!

5. Kết luận

Vừa rồi là các bài mẫu cùng từ vựng và cấu trúc cho chủ đề viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8. Để chinh phục chủ đề này dễ dàng hơn, mình tóm tắt lại các ý chính cần có trong bài viết như sau:

  • Khi viết về một lễ hội yêu thích, bạn sẽ cần giới thiệu tên lễ hội, thời gian và địa điểm diễn ra, lịch sử và nguồn gốc của lễ hội, những hoạt động chính của lễ hội và điều gì khiến lễ hội này trở nên đặc biệt. Tốt hơn nữa là bạn có thể chia sẻ thêm kỷ niệm đáng nhớ nhất của bạn về lễ hội và cảm nhận của bạn về lễ hội.
  • Sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng, phù hợp với trình độ lớp 8.
  • Viết bài theo mạch lạc, logic, với đầy đủ các phần giới thiệu, thân bài và kết luận.
  • Sử dụng ví dụ minh họa để bài viết thêm sinh động và hấp dẫn.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng về ngữ pháp và chính tả của bài nói.

Trong quá trình ôn tập, nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này thì hãy bình luận bên dưới để đội ngũ biên tập viên của IELTS Vietop giúp bạn giải đáp nhanh nhất.

Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi!

Tài liệu tham khảo:

  • Festivals in Vietnam: https://www.vietnamonline.com/festivals.html – Truy cập ngày 27.05.2024
  • Vietnamese Lunar New Year: https://www.vietnam-guide.com/tet-holiday/ – Truy cập ngày 27.05.2024
  • Mid-Autumn Festival in Vietnam: https://www.vietnamonline.com/mid-autumn-festival.html – Truy cập ngày 27.05.2024
  • Traditional Vietnamese Festivals: https://www.vietnamtravel.com/traditional-festivals/ – Truy cập ngày 27.05.2024
  • Guide to Vietnamese Festivals: https://www.vietnam-guide.com/festivals.html – Truy cập ngày 27.05.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h