Tuy IELTS là một kì thi tiếng Anh học thuật nhưng các chủ đề của kì thi này thường khá gần gũi với cuộc sống thường nhật. Đến với bài viết ngày hôm nay, chúng ta hãy cũng tìm hiểu một số từ vựng IELTS về Hương vị không chỉ được sử dụng hiệu quả trong kì thi IELTS mà còn được áp dụng một cách tự nhiên trong cuộc sống hằng ngày.
- Chủ đề Food and Drink – Vocabulary & Collocation hay nhất
- Topic Talk About Your Favorite Food – IELTS Speaking Part 2
A. Từ vựng IELTS về hương vị
Để miêu tả một món ăn hay một thức uống nào đó mà chúng ta có cơ hội thưởng thức, tất nhiên những tính từ về mùi vị chắc chắn sẽ là bộ từ không thể thiếu. Dưới đây là một số từ vựng các bạn có thể áp dụng để miêu tả mùi vị trong kì thi IELTS.
Vocab | Pronunciation | Meaning |
Sour | /ˈsaʊə(r)/ | Chua |
Acidid | /əˈsɪdɪk/ | Có tính chua của axit |
Tart | /tɑːt/ | Chua nhẹ |
Vinegary | /ˈvɪnɪɡəri/ | Chua như giấm |
Sharp | /ʃɑːrp/ | Rất chua |
Tangy | /ˈtæŋi/ | Chua chát |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Sugary | /ˈʃʊɡəri/ | Ngọt vì nhiều đường |
Syrupy | /ˈsɪrəpi/ | Ngọt như si-rô |
Chocolatey | /ˈtʃɑːkləti/ | Ngọt như Sô-cô-la |
Saccharine | /ˈsækərɪn/\ | Ngọt liệm |
Sweetish | /ˈswiːtɪʃ/ | Ngọt nhẹ |
Sweet and sour | /ˌswiːt ən ˈsaʊə(r)/ | Vừa ngọt vừa chua |
Bitter | /ˈbɪtə(r)/ | Đắng |
Bittersweet | /ˌbɪtəˈswiːt/ | Mang vị ngọt đắng |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Fiery | /ˈfaɪəri/ | Nóng như bốc lửa trong miệng |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay |
Salty | /ˈsɔːlti/, | Mặn |
Brackish | /ˈbrækɪʃ/ | Hơi măn |
Briny | /ˈbraɪni/ | Mặn như cá biển |
Unsalted | /ʌnˈsɔːltɪd/ | Nhạt |
Bland | /blænd/ | Nhạt nhẽo |
B. Một số từ/ cụm từ hay và thông dụng khi mô tả món ăn, thức uống nào đó
Ngoài những tính từ đặc trưng để miêu tả mùi vị, chúng ta cũng có thể miêu tả cảm giác hoặc suy nghĩ của mình về món ăn hoặc thức uống nào đó. Dưới đây là mộtsố từ/ cụm từ có thể áp dụng khi kiêu tả một món ăn hay đồ uống nào đó.
Xem ngay: Từ vựng Miêu tả về con người
- Bursting with flavor: Đầy đủ hương vị.
- Moreish: gây cảm giác thèm thuồng
- Mouth – watering: Ngon chảy nước.
- Appetizing: Ngon miệng
- Mild: Nhẹ nhàng
- Savoury: Ngon
- Robust: Đậm đà
- Flavoured: Thơm ngom
- Exquisite: Tuyệt vời
- Scrumptious: Ngon tuyệt
- Rich: Giàu hương vị
C. Áp dụng từ vựng hương vị vào câu hỏi trong IELTS Speaking
1. Who does the cooking in your family?
Well, I think my mom does. All of dishes made by her, to me, are absolutely mouth – watering.
2. What was the last meal you cooked?
It has been 3 hears since the last time i cooked. I had firsthand experience of cooking curry based on what my mom had taught me. I remember that I sprinkled too much chili powder that made it the fieriest curry I have ever made.
3. Which foods from your country do most foreign people enjoy?
In my opinion, foreigners and tourists are pretty keen on eating “Pho” which is known as one of the must-taste specialties when traveling to my country. It is made with rich bone – beef broth, noodles, thinly sliced beef and served with bean sprouts and other fresh herbs. Pho is considered to have exquisite smell that leaves a strong impression on most visitors.
Chúc bạn học tập tốt với từ vựng IELTS về Hương vị nhé.