That ship has sailed là gì? Cách ứng dụng trong giao tiếp

Khi muốn diễn tả một cơ hội đã qua và không quay trở lại nữa, bạn có thể sử dụng thành  ngữ That ship has sailed. Cùng IELTS Vietop tìm hiểu về thành ngữ này ngay sau đây và bổ sung vào vốn từ vựng của mình nhé!

1. That ship has sailed là gì?

That ship has sailed có nghĩa là cơ hội hoặc thời kỳ thuận lợi đã qua đi, và không còn có cơ hội nào nữa để thực hiện một điều gì đó. Cụm này thường được sử dụng khi người ta muốn diễn đạt rằng một cơ hội đã bỏ lỡ hoặc một quyết định đã được đưa ra và không thể thay đổi. Trong tiếng Việt cũng có 1 thành ngữ tương tự là “Ván đã đóng thuyền”.

That ship has sailed là gì?
That ship has sailed là gì?

Eg 1:

  • A: I heard you were thinking about applying for that job. Tôi nghe nói bạn đã nghĩ đến việc nộp đơn cho công việc đó.
  • B: Yeah, but I waited too long, and now they’ve already hired someone else. That ship has sailed. Vâng, nhưng tôi đã chờ quá lâu và họ đã tuyển người khác rồi. Cơ hội đã qua đi rồi.

Eg 2:

  • A: Do you think I should try to apologize to her? Bạn nghĩ tôi nên cố gắng xin lỗi cô ấy không?
  • B: Well, you had the chance to apologize, but now she’s moved on and won’t even talk to you. That ship has sailed. Thôi, bạn đã có cơ hội để xin lỗi, nhưng bây giờ cô ấy đã đi và không chịu nói chuyện với bạn nữa. Cơ hội đã qua đi rồi.

Eg 3:

  • A: I wish I had bought Bitcoin a few years ago. Tôi ước gì tôi đã mua Bitcoin vài năm trước.
  • B: Yeah, the price has gone through the roof. That ship has sailed, and it’s too late to get in on the action now. Vâng, giá trị của nó đã tăng vọt. Cơ hội đã qua đi, và giờ đây là quá muộn để tham gia vào cuộc chơi.

Eg 4:

  • A: I was considering starting a YouTube channel on that topic, but I’m not sure if it’s a good idea anymore. Tôi đang xem xét việc bắt đầu một kênh YouTube về chủ đề đó, nhưng tôi không biết liệu đó có phải là ý tưởng tốt không.
  • B: You should have done it a couple of years ago when the niche was less saturated. That ship has sailed, and it’s much harder now. Bạn nên đã làm điều đó vài năm trước khi thị trường chưa bão hòa. Cơ hội đã qua đi, và bây giờ nó khó khăn hơn nhiều.

Eg 5:

  • A: I wanted to ask her to the prom, but I didn’t, and now it’s too late. Tôi muốn mời cô ấy đến bữa tiệc tốt nghiệp, nhưng tôi không làm điều đó và bây giờ đã quá muộn.
  • B: Don’t worry, man. That ship has sailed for this year, but you can always try next year. Đừng lo, bạn. Cơ hội đã qua đi cho năm nay, nhưng bạn có thể thử vào năm sau.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách sử dụng Idiom That ship has sailed

Cách sử dụng Idiom That ship has sailed
Cách sử dụng Idiom That ship has sailed

2.1. Cơ hội đã qua không còn cơ hội khác

Để diễn đạt rằng cơ hội đã qua đi hoặc không còn có cơ hội khác để thực hiện điều gì đó.

Eg: I should have invested in that startup last year when they were looking for investors. Now it’s too late. That ship has sailed. Tôi nên đã đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó vào năm ngoái khi họ đang tìm kiếm nhà đầu tư. Bây giờ thì quá muộn rồi. Cơ hội đã trôi qua.

2.2. Quyết định đã đưa ra không thay đổi được nữa

Để chỉ ra rằng một quyết định đã được đưa ra và không thể thay đổi.

Eg: The company has already made its decision to relocate the office to a different city. We can’t do anything about it now. That ship has sailed. Công ty đã quyết định dời văn phòng đến một thành phố khác. Chúng ta không thể làm gì nữa. Quyết định đã được đưa ra.

2.3. Thời kỳ hoặc cơ hội tốt đã qua đi

Để ám chỉ rằng một thời kỳ thuận lợi hoặc cơ hội tốt đã kết thúc hoặc đã qua đi.

Eg: Back in the 1990s, it was a great time to invest in tech stocks. Unfortunately, for those who missed it, that ship has sailed. Vào những năm 1990, đó là thời điểm tốt để đầu tư vào cổ phiếu công nghệ. Tiếc thay, đối với những người đã bỏ lỡ nó, cơ hội đã trôi qua.

2.4. Kết thúc mà không đạt được mục tiêu

Để nói về việc một dự án hoặc kế hoạch đã kết thúc mà không đạt được mục tiêu mong muốn.

Eg: We had high hopes for the marketing campaign, but it didn’t generate the expected results. I guess we can say that ship has sailed. Chúng tôi đã kỳ vọng cao đối với chiến dịch tiếp thị, nhưng nó không đạt được kết quả mong muốn. Có lẽ chúng ta có thể nói rằng dự án đã kết thúc.

2.5. Không nên nghĩ về việc đã qua

Để nói về việc một cơ hội đã trôi qua và không nên tiếp tục nghĩ về nó.

Eg: I used to regret not studying abroad in college, but now I’ve moved on and built a successful career here. That ship has sailed, and I have no regrets. Tôi từng hối tiếc vì không du học trong thời đại học, nhưng bây giờ tôi đã tiến bước và xây dựng sự nghiệp thành công tại đây. Cơ hội đã qua đi, và tôi không hối tiếc gì cả.

3. Cuộc hội thoại (Conversation) với That ship has sailed

  • A: I heard you were thinking about starting your own restaurant a few years ago. Did you ever pursue that dream? Tôi nghe nói bạn đã nghĩ đến việc mở nhà hàng riêng của bạn vài năm trước. Bạn có theo đuổi ước mơ đó không?
  • B: Yeah, I did think about it, but it just didn’t work out. The costs were too high, and I couldn’t secure a suitable location. I guess you could say that ship has sailed. Vâng, tôi đã suy nghĩ về nó, nhưng mọi thứ không suôn sẻ. Các chi phí quá cao và tôi không thể tìm được vị trí phù hợp. Có lẽ bạn có thể nói rằng cơ hội đã qua đi.
  • A: I’m sorry to hear that. It sounded like a great idea at the time. Tôi tiếc về điều đó. Lúc đó, nó nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời.
  • B: Thanks. It was, but sometimes circumstances change, and you have to adapt. I’ve found a different career path that I’m happy with now. Cảm ơn. Đúng vậy, nhưng đôi khi hoàn cảnh thay đổi và bạn phải thích nghi. Tôi đã tìm được một con đường sự nghiệp khác mà tôi rất hạnh phúc với nó bây giờ.

Xem thêm:

4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ That ship has sailed

Dưới đây là các từ/cụm từ đồng nghĩa với That ship has sailed:

Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ That ship has sailed
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ That ship has sailed
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
It’s too lateCơ hội đã qua đi hoặc quá muộnI wanted to buy that vintage car, but it’s too late now.
You had your chanceBạn đã có cơ hội của mìnhI offered you a job, but you didn’t take it. You had your chance.
You’ve missed an opportunityBạn đã bỏ lỡ một cơ hộiShe was interested in you, but you never asked her out. You’ve missed an opportunity.
Opportunity is goneCơ hội đã mấtI didn’t apply for that scholarship, and now the opportunity is gone.
You’ve missed the boatBạn đã bỏ lỡ cơ hội hoặc thời kỳ thuận lợiInvesting in that company would have made you rich, but you missed the boat.
Far too lateQuá muộnTrying to fix that old car now is far too late.
It is too lateCó quá muộnI wanted to change my major in college, but it is too late now.
Opportunity is lostCơ hội đã mấtNot investing in that startup when you had the chance means the opportunity is lost.
It’s useless nowBây giờ không còn giá trịTrying to repair that phone is useless now; it’s completely broken.
No second chancesKhông có cơ hội thứ haiIn life, there are no second chances, so make the most of your opportunities.
The ship has sailedCơ hội đã qua đi hoặc không cònI wanted to be a professional athlete, but the ship has sailed on that dream.
You’ve missed the chanceBạn đã bỏ lỡ cơ hộiYou had the chance to meet the author when he was here, but you’ve missed the chance.
Opportunity has already passedCơ hội đã trôi quaI didn’t apply for that job, and now the opportunity has already passed.
That opportunity is lostCơ hội đó đã mấtNot taking that job offer means that opportunity is lost.
You had your shotBạn đã có cơ hội của mìnhI gave you a chance to lead the team, but you didn’t take it. You had your shot.
Day late and a dollar shortĐến muộn và không đủ tiềnHe always arrives late and is unprepared. He’s a day late and a dollar short for every meeting.
Early bird gets the wormNgười đến sớm mới ăn được sâuYou should have signed up for the course early. The early bird gets the worm, you know.
It is useless nowBây giờ nó vô íchTrying to negotiate a better deal is useless now; the contract is already signed.
It’s far too lateBây giờ là quá muộnStarting to learn a new language at this age is far too late.
That train has left the stationChuyến tàu đã rời bếnI wanted to be a part of that project, but it looks like that train has left the station.
The door has closedCửa đã đóngYou should have applied for the scholarship earlier; now the door has closed.
The moment has passedThời điểm đã trôi quaI wanted to propose to her, but the moment has passed, and she’s with someone else now.
The ship has already sailedTàu đã ra khơiI had dreams of becoming a rock star, but the ship has already sailed on that opportunity.
This ship has sailedTàu này đã ra khơiYou keep talking about investing in cryptocurrencies, but I think this ship has sailed.
You’re too late to the partyBạn đến muộn cho bữa tiệcYou’re just getting into that trend now? You’re too late to the party.

5. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ That ship has sailed

Dưới đây là các từ/cụm từ trái nghĩa với That ship has sailed:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Better late than neverTốt hơn muộn còn hơnHe finally started studying for the exam, and it’s better late than never.
Tomorrow is another dayNgày mai là một ngày mớiWe didn’t win today, but tomorrow is another day.
Never give upKhông bao giờ từ bỏNo matter how tough it gets, never give up.
Night is still youngĐêm vẫn còn trẻIt’s late, but the night is still young.
There is still some timeVẫn còn thời gianWe have a lot to do, but there is still some time.
It is never too lateKhông bao giờ quá muộnIt is never too late to learn something new.
It is not too lateChưa quá muộnIt is not too late to apologize.
It’s never too lateKhông bao giờ quá muộnIt’s never too late to chase your dreams.
Best is yet to comeTốt nhất vẫn ở phía trướcWe’ve had some setbacks, but the best is yet to come.
Don’t give inĐừng bao giờ chịu thuaWhen facing challenges, don’t give in; keep fighting.
Don’t give upĐừng bao giờ từ bỏThe road might be tough, but don’t give up.
Don’t stopĐừng ngừngDon’t stop working toward your goals.
Don’t stop tryingĐừng ngừng cố gắngEven if you fail, don’t stop trying.
It is not very lateChưa quá muộnIt is not very late to start a new hobby.
It’s not lateChưa muộnIt’s not late to catch the train.
It’s not so lateKhông quá muộnIt’s not so late to fix the issue.
It’s not too lateChưa quá muộnIt’s not too late to change your career.
The chance is still thereCơ hội vẫn cònDon’t give up; the chance is still there.
The door is still openCửa vẫn còn mởEven after your mistakes, the door is still open.
The window of opportunity is still openCửa sổ cơ hội vẫn còn mởDon’t miss this chance; the window of opportunity is still open.
Tomorrow is a new dayNgày mai là một ngày mớiDon’t dwell on today’s failures; tomorrow is a new day.
Tomorrow’s another dayNgày mai là một ngày khácWe didn’t succeed today, but tomorrow’s another day.
You still have a chanceBạn vẫn còn cơ hộiDon’t lose hope; you still have a chance to make it right.
You still have timeBạn vẫn còn thời gianYou can finish the project; you still have time.
It is better late than neverTốt hơn muộn còn hơnStarting a healthy lifestyle now is better late than never.

IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn hiểu ý nghĩa thành ngữ That ship has sailed và có thể áp dụng thoải mái khi giao tiếp. Hãy bổ sung nó vào từ điển của bạn để có những cuộc hội thoại phong phú và đầy màu sắc nhé!

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h