Động từ Go là một động từ rất phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Hơn thế nữa, đây là một động từ bất quy tắc, nên nhiều người còn nhầm lẫn V2, V3 của go. Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ tổng hợp các dạng quá khứ của động từ Go và cách sử dụng chi tiết.
1. Go nghĩa là gì?
Go là một ngoại động từ, có nghĩa là đi trong tiếng Việt. Động từ go phát âm là /gou/.
Động từ go là một trong 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, nên dạng V2, V3 của go không thêm đuôi ed như bình thường.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. V3 của go là gì? Các dạng quá khứ của Go trong tiếng Anh
Ta có hai dạng quá khứ và quá khứ phân từ của go như sau:
- Quá khứ của go là went.
- Quá khứ phân từ của go là gone.
Ta có các ví dụ sử dụng với went và gone như sau:
- Anna went to the gym this morning to work out. (Anna đã đến phòng tập vào sáng nay để tập thể dục.)
- We have gone to the beach for a week-long vacation. (Chúng tôi đã đi đến bãi biển để đi nghỉ một tuần.)
3. Cách chia và sử dụng động từ go với 4 thì quá khứ
Việc nắm được V2, V3 của go là chưa đủ, bạn cần biết cách sử dụng các động từ này trong câu, với các thì cụ thể. Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, hãy tiếp tục theo dõi phần dưới đây:
Thì | Động từ | Ví dụ |
Quá khứ đơn | went | Last night, I went to the movies with my boyfriend. (Tối qua, tôi đã đi xem phim với bạn trai tôi.) She went to Hanoi for vacation last summer. (Cô ấy đã đi nghỉ ở Hà Nội vào mùa hè năm ngoái.) |
Quá khứ tiếp diễn | was/ were going | We were going to the party when it started raining. (Chúng tôi đang đến bữa tiệc thì trời bắt đầu mưa.) At 6 pm last night, I was going home. (Lúc 6 giờ tối qua, tôi đang về nhà). |
Quá khứ hoàn thành | had gone | By the time we came, she had already gone to school. (Trước khi chúng tôi đến, cô ấy đã đi học rồi.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been going | He had been going to the gym for months before he injured his knee. (Anh ấy đã đến phòng tập thể dục trong nhiều tháng trước khi bị thương ở đầu gối) |
Xem thêm:
- V3 của do là gì? Cách sử dụng quá khứ của do trong tiếng Anh
- V2 và V3 của eat là gì? Eat + gì? Eat đi với giới từ gì?
- V3 của leave là gì? Quá khứ của leave trong tiếng Anh
4. Các thành ngữ, cụm từ dùng với V2, V3 của go
Bên cạnh dùng V2, V3 của go cho các thì quá khứ, ta cũng có thể sử dụng chúng với những cụm từ hoặc thành ngữ trong tiếng Anh.
Thành ngữ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be gone with the wind | Biến mất, vụt đi như một cơn gió | The cookies on the table are gone with the wind. (Bánh quy trên bàn đã biến mất như một cơn gió.) |
Went belly up | Thất bại, phá sản (công ty) | The company went belly up after only two years in business. (Công ty đã phá sản sau hai năm hoạt động.) |
Went by the book | Làm đúng theo quy trình | The officers went by the book when handling the situation. (Người nhân viên văn phòng đã làm đúng quy trình khi xử lý tình huống.) |
Went down in flames | Thất bại thảm hại | His idea for a new business went down in flames when no investors were interested. (Ý tưởng kinh doanh của anh ta thất bại thảm hại khi không có nhà đầu tư quan tâm.) |
Went for broke | Cố gắng hết sức | I went for broke and asked my boss for a raise. (Tôi đã cố gắng hết sức và yêu cầu sếp tăng lương.) |
Went the extra mile | Hơn cả mong đợi | Mr. Harry went the extra mile to help his students. (Thầy Harry luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ các học sinh của mình.) |
Went to bat for someone | Đứng về phía ai, bênh vực ai | The manager went to bat for his employees when there was a problem with pay. (Người quản lý đã đứng ra bảo vệ nhân viên của mình khi có vấn đề về lương.) |
Gone fishing | Đi nghỉ ngơi | He’s not available for a meeting because he’s gone fishing. (Anh ta không thể tham dự cuộc họp vì đã đi nghỉ.) |
Gone to the dogs | Đi xuống, tình hình xấu đi | The once-beautiful park has really gone to the dogs. (Công viên đó trước rất đẹp giờ đang dần tệ đi.) |
Went with the flow | Quen với tình huống hiện tại, dễ thích nghi | She was a flexible person who went with the flow and adapted quickly to changes. (Cô ấy là người linh hoạt và thích nghi với tình huống nhanh.) |
Went off the rails | Mất kiểm soát, đi sai hướng | After his divorce, he went off the rails and started drinking heavily. (Sau khi ly dị, anh ta đã mất kiểm soát và bắt đầu nghiện rượu nặng.) |
Went down memory lane | Kỷ niệm quá khứ ùa về | They went down memory lane and looked at old family photos. (Họ nhớ lại những ký ức về gia đình và xem những bức ảnh cũ.) |
Gone with the fairies | Mơ màng với những suy nghĩ | He’s not paying attention to anything, he’s gone with the fairies. (Anh ta không chú ý gì cả, anh ta chỉ đang mơ màng với những suy nghĩ của chính mình.) |
Xem thêm:
- V2 và V3 của come là gì? Phân biệt come và go trong tiếng Anh
- V2 và V3 của come là gì? Phân biệt come và go trong tiếng Anh
- Get + v3 là gì? V2, V3 của get là gì trong tiếng Anh
5. Bài tập với các V2, V3 của go
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. I _______ to the movies last night.
- A. go
- B. gone
- C. went
- D. going
2. I have _____ to many different countries.
- A. go
- B. gone
- C. went
- D. going
3. I was ________ to the gym when I saw her.
- A. go
- B. gone
- C. went
- D. going
4. I _______ to the store before I went home.
- A. go
- B. had gone
- C. went
- D. going
5. I _____ for two hours before I finally arrived.
- A. go
- B. gone
- C. went
- D. had been going
6. He _____ to school every day.
- A. go
- B. gone
- C. went
- D. going
7. She is always ____ on long walks in the countryside.
- A. go
- B. gone
- C. went
- D. going
8. I was _____ to the store when I realized I forgot my wallet.
- A. go
- B. gone
- C. went
- D. going
9. By the time I arrived, he _____ to bed.
- A. go
- B. gone
- C. went
- D. had gone
10. I _____ to the gym every day for a year before I injured my knee.
- A. go
- B. gone
- C. went
- D. had been going
Bài 2: Điền quá khứ của go trong tiếng Anh
- She ____________ to the concert last night.
- They ______ to the park every weekend.
- He _______ to the beach last summer.
- Yesterday, she _________ to the store to buy some milk and bread.
- They ________ to the movies when it started to rain.
- By the time I arrived, they _____ home.
- We ______ to the beach every summer when we were kids.
- Last night, I ______ to bed early because I had a headache.
- We _______ to the party, but it was boring.
- They ________ to Europe for their honeymoon.
Bài 3: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
- yesterday/ to the store/ I / went
- last summer/ to Hawaii/ they/ went
- the gym/ yesterday/ to/ he/ went
- movie theater/ to the/ we/ went/ last night
- to the party/ they/ didn’t/ go/ because it was too late
Bài 4: Chia dạng đúng của động từ go
- She usually (go) to the gym, but yesterday she (go) to the park instead.
- They (go) to the beach every summer when they were kids.
- He (go) to the store to buy some milk and bread.
- When I called, he (go) out to lunch.
- We (go) to the party, but it was too crowded so we left early.
- I (go) to the movies with my friends last night.
- By the time we arrived, they already (go) home.
- She (go) to Europe for her vacation last year.
- They (go) to the concert last weekend and had a great time.
- They (go) to the beach when the storm hit.
Đáp án:
Bài 1:
1. C 2. B 3. D 4. B 5. D 6. C 7. D 8. D 9. D 10. D
Bài 2:
1. went 2. go 3. went 4. went 5. was going 6. had gone 7. went 8. went 9. went 10. went
Bài 3:
- I went to the store yesterday.
- They went to Hawaii last summer.
- Yesterday he went to the gym.
- We went to the movie theater last night.
- They didn’t go to the party because it was too late.
Bài 4:
- Go – is going
- Went
- Went
- Was going
- Went
- Went
- Had gone
- Went
- Went
- Was going
Trên đây là những thông tin về động từ go, V2, V3 của go cũng như cách sử dụng các dạng động từ này. Để ghi nhớ lâu hơn các kiến thức trên, đừng quên làm bài tập thường xuyên nhé. Hy vọng bài viết trên đây sẽ hữu ích đối với bạn đọc, hãy để lại bình luận và theo dõi các bài viết khác cùng chuyên mục của IELTS Vietop nhé!