Banner back to school 3

V3 của go là gì? Các dạng quá khứ của go trong tiếng Anh 

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Động từ Go là một động từ rất phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Hơn thế nữa, đây là một động từ bất quy tắc, nên nhiều người còn nhầm lẫn V2, V3 của go. Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ tổng hợp các dạng quá khứ của động từ Go và cách sử dụng chi tiết. 

1. Go nghĩa là gì?

Go là một ngoại động từ, có nghĩa là đi trong tiếng Việt. Động từ go phát âm là /gou/. 

Động từ go là một trong 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, nên dạng V2, V3 của go không thêm đuôi ed như bình thường. 

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. V3 của go là gì? Các dạng quá khứ của Go trong tiếng Anh 

Ta có hai dạng quá khứ và quá khứ phân từ của go như sau: 

  • Quá khứ của go là went.
  • Quá khứ phân từ của go là gone.
V3 của go là gì
V3 của go là gì

Ta có các ví dụ sử dụng với went và gone như sau: 

  • Anna went to the gym this morning to work out.  (Anna đã đến phòng tập vào sáng nay để tập thể dục.)
  • We have gone to the beach for a week-long vacation.  (Chúng tôi đã đi đến bãi biển để đi nghỉ một tuần.)

3. Cách chia và sử dụng động từ go với 4 thì quá khứ

Việc nắm được V2, V3 của go là chưa đủ, bạn cần biết cách sử dụng các động từ này trong câu, với các thì cụ thể. Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, hãy tiếp tục theo dõi phần dưới đây:

ThìĐộng từVí dụ
Quá khứ đơnwentLast night, I went to the movies with my boyfriend. (Tối qua, tôi đã đi xem phim với bạn trai tôi.)
She went to Hanoi for vacation last summer. (Cô ấy đã đi nghỉ ở Hà Nội vào mùa hè năm ngoái.)
Quá khứ tiếp diễnwas/ were goingWe were going to the party when it started raining. (Chúng tôi đang đến bữa tiệc thì trời bắt đầu mưa.)
At 6 pm last night, I was going home. (Lúc 6 giờ tối qua, tôi đang về nhà).
Quá khứ hoàn thànhhad goneBy the time we came, she had already gone to school. (Trước khi chúng tôi đến, cô ấy đã đi học rồi.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been goingHe had been going to the gym for months before he injured his knee. (Anh ấy đã đến phòng tập thể dục trong nhiều tháng trước khi bị thương ở đầu gối)

Xem thêm:

  • V3 của do là gì? Cách sử dụng quá khứ của do trong tiếng Anh
  • V2 và V3 của eat là gì? Eat + gì? Eat đi với giới từ gì?
  • V3 của leave là gì? Quá khứ của leave trong tiếng Anh

4. Các thành ngữ, cụm từ dùng với V2, V3 của go

Bên cạnh dùng V2, V3 của go cho các thì quá khứ, ta cũng có thể sử dụng chúng với những cụm từ hoặc thành ngữ trong tiếng Anh. 

Các thành ngữ, cụm từ dùng với V2, V3 của go
Các thành ngữ, cụm từ dùng với V2, V3 của go
Thành ngữ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Be gone with the windBiến mất, vụt đi như một cơn gióThe cookies on the table are gone with the wind. (Bánh quy trên bàn đã biến mất như một cơn gió.)
Went belly upThất bại, phá sản (công ty)The company went belly up after only two years in business. (Công ty đã phá sản sau hai năm hoạt động.)
Went by the bookLàm đúng theo quy trìnhThe officers went by the book when handling the situation. (Người nhân viên văn phòng đã làm đúng quy trình khi xử lý tình huống.)
Went down in flamesThất bại thảm hạiHis idea for a new business went down in flames when no investors were interested. (Ý tưởng kinh doanh của anh ta thất bại thảm hại khi không có nhà đầu tư quan tâm.)
Went for brokeCố gắng hết sứcI went for broke and asked my boss for a raise. (Tôi đã cố gắng hết sức và yêu cầu sếp tăng lương.)
Went the extra mileHơn cả mong đợiMr. Harry went the extra mile to help his students. (Thầy Harry luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ các học sinh của mình.)
Went to bat for someoneĐứng về phía ai, bênh vực aiThe manager went to bat for his employees when there was a problem with pay. (Người quản lý đã đứng ra bảo vệ nhân viên của mình khi có vấn đề về lương.)
Gone fishingĐi nghỉ ngơiHe’s not available for a meeting because he’s gone fishing. (Anh ta không thể tham dự cuộc họp vì đã đi nghỉ.)
Gone to the dogsĐi xuống, tình hình xấu đi The once-beautiful park has really gone to the dogs. (Công viên đó trước rất đẹp giờ đang dần tệ đi.)
Went with the flowQuen với tình huống hiện tại, dễ thích nghiShe was a flexible person who went with the flow and adapted quickly to changes. (Cô ấy là người linh hoạt và thích nghi với tình huống nhanh.)
Went off the railsMất kiểm soát, đi sai hướngAfter his divorce, he went off the rails and started drinking heavily. (Sau khi ly dị, anh ta đã mất kiểm soát và bắt đầu nghiện rượu nặng.)
Went down memory laneKỷ niệm quá khứ ùa vềThey went down memory lane and looked at old family photos. (Họ nhớ lại những ký ức về gia đình và xem những bức ảnh cũ.)
Gone with the fairiesMơ màng với những suy nghĩHe’s not paying attention to anything, he’s gone with the fairies. (Anh ta không chú ý gì cả, anh ta chỉ đang mơ màng với những suy nghĩ của chính mình.)

Xem thêm:

  • V2 và V3 của come là gì? Phân biệt come và go trong tiếng Anh
  • V2 và V3 của come là gì? Phân biệt come và go trong tiếng Anh
  • Get + v3 là gì? V2, V3 của get là gì trong tiếng Anh

5. Bài tập với các V2, V3 của go

Bài tập với các V2, V3 của go
Bài tập với các V2, V3 của go

Bài 1: Chọn đáp án đúng 

1. I _______ to the movies last night.

  • A. go
  • B. gone 
  • C. went 
  • D. going 

2. I have _____ to many different countries.

  • A. go
  • B. gone 
  • C. went 
  • D. going 

3. I was ________ to the gym when I saw her. 

  • A. go
  • B. gone 
  • C. went 
  • D. going 

4. I _______ to the store before I went home.

  • A. go
  • B. had gone 
  • C. went 
  • D. going 

5.  I _____ for two hours before I finally arrived.

  • A. go
  • B. gone 
  • C. went 
  • D. had been going

6.  He _____ to school every day.

  • A. go
  • B. gone 
  • C. went 
  • D. going

7. She is always ____ on long walks in the countryside.

  • A. go
  • B. gone 
  • C. went 
  • D. going

8. I was _____ to the store when I realized I forgot my wallet.

  • A. go
  • B. gone 
  • C. went 
  • D. going

9. By the time I arrived, he _____ to bed.

  • A. go
  • B. gone 
  • C. went 
  • D. had gone

10. I _____ to the gym every day for a year before I injured my knee.

  • A. go
  • B. gone 
  • C. went 
  • D. had been going

Bài 2: Điền quá khứ của go trong tiếng Anh

  1. She ____________ to the concert last night.
  2. They ______ to the park every weekend.
  3. He _______ to the beach last summer.
  4. Yesterday, she _________ to the store to buy some milk and bread.
  5. They ________ to the movies when it started to rain.
  6. By the time I arrived, they _____ home.
  7. We ______ to the beach every summer when we were kids.
  8. Last night, I ______ to bed early because I had a headache.
  9. We _______ to the party, but it was boring.
  10. They ________ to Europe for their honeymoon.

Bài 3: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

  1. yesterday/ to the store/ I / went
  2. last summer/ to Hawaii/ they/ went
  3. the gym/ yesterday/ to/ he/ went
  4. movie theater/ to the/ we/ went/ last night
  5. to the party/ they/ didn’t/ go/ because it was too late

Bài 4: Chia dạng đúng của động từ go

  1. She usually (go) to the gym, but yesterday she (go) to the park instead.
  2. They (go) to the beach every summer when they were kids.
  3. He (go) to the store to buy some milk and bread.
  4. When I called, he (go) out to lunch.
  5. We (go) to the party, but it was too crowded so we left early.
  6. I (go) to the movies with my friends last night.
  7. By the time we arrived, they already (go) home.
  8. She  (go) to Europe for her vacation last year.
  9. They (go) to the concert last weekend and had a great time.
  10. They (go) to the beach when the storm hit.

Đáp án: 

Bài 1: 

1. C 2. B 3. D 4. B 5. D 6. C 7. D 8. D 9. D 10. D

Bài 2: 

1. went 2. go 3. went 4. went 5. was going 6. had gone 7. went 8. went 9. went 10. went

Bài 3: 

  1. I went to the store yesterday. 
  2. They went to Hawaii last summer.
  3. Yesterday he went to the gym. 
  4. We went to the movie theater last night. 
  5. They didn’t go to the party because it was too late.

Bài 4: 

  1. Go – is going 
  2. Went
  3. Went
  4. Was going
  5. Went
  6. Went
  7. Had gone
  8. Went
  9. Went 
  10. Was going

Trên đây là những thông tin về động từ go, V2, V3 của go cũng như cách sử dụng các dạng động từ này. Để ghi nhớ lâu hơn các kiến thức trên, đừng quên làm bài tập thường xuyên nhé. Hy vọng bài viết trên đây sẽ hữu ích đối với bạn đọc, hãy để lại bình luận và theo dõi các bài viết khác cùng chuyên mục của IELTS Vietop nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên