Shape up or ship out là gì? Áp dụng khi giao tiếp hàng ngày

Nếu bạn muốn cảnh báo một người cần phải cải thiện hoặc mọi thứ chấm dứt, hãy sử dụng thành ngữ Shape up or ship out. IELTS Vietop sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa chi tiết của thành ngữ này và các trường hợp áp dụng vào giao tiếp qua bài viết sau đây.

1. Shape up or ship out là gì?

Shape up or ship out được sử dụng để đe dọa hoặc cảnh báo người khác rằng họ cần cải thiện hoặc thay đổi cách họ làm việc hoặc hành vi của họ, nếu không họ sẽ bị sa thải hoặc bị loại bỏ. Thành ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc trong các tình huống đòi hỏi sự thay đổi và cải thiện.

Shape up or ship out là gì? Áp dụng khi giao tiếp hàng ngày
Shape up or ship out là gì? Áp dụng khi giao tiếp hàng ngày

Eg 1:

  • A: I can’t believe John is always late and never finishes his tasks on time. Không thể tin nổi John luôn đến muộn và không bao giờ hoàn thành công việc đúng thời hạn.
  • B: Yeah, I know. The boss has warned him several times. I think he’s been told to shape up or ship out. Vâng, tôi biết. Sếp đã cảnh báo anh ấy nhiều lần rồi. Tôi nghĩ là anh ấy đã được nói rõ rằng cải thiện hoặc sẽ bị sa thải.

Eg 2:

  • A: Our son’s grades are terrible, and he’s always getting into trouble. Điểm số của con trai chúng ta quá tồi tệ, và anh ấy luôn gặp rắc rối.
  • B: We need to have a serious talk with him. He needs to understand that it’s time to shape up or ship out. Chúng ta cần phải có một cuộc nói chuyện nghiêm túc với anh ấy. Anh ấy cần phải hiểu rằng đã đến lúc phải cải thiện hoặc ra khỏi nhà.

Eg 3:

  • A: My partner never listens to me or makes an effort in our relationship. Người yêu của tôi không bao giờ lắng nghe tôi hoặc cố gắng trong mối quan hệ của chúng tôi.
  • B: You should sit down and have an honest conversation with them. Tell them it’s time to shape up or ship out if they don’t change. Bạn nên ngồi xuống và có cuộc trò chuyện chân thành với họ. Hãy nói với họ rằng đã đến lúc phải cải thiện hoặc ra khỏi mối quan hệ nếu họ không thay đổi.

Eg 4:

  • A: I failed my last two exams. I really need to do better. Tôi đã trượt cả hai kỳ thi cuối cùng. Tôi thật sự cần phải làm tốt hơn.
  • B: You should talk to your teacher and see if there’s anything you can do to improve. It’s either shape up or ship out at this point. Bạn nên nói chuyện với giáo viên của mình và xem có cách nào để cải thiện không. Tại thời điểm này, đó là cải thiện hoặc chấm dứt.

Eg 5:

  • A: Our company’s sales have been declining for months, and we’re losing customers. Doanh số bán hàng của công ty chúng ta đã giảm suốt mấy tháng qua và chúng ta đang mất khách hàng.
  • B: We need to implement some changes and innovations to turn things around. It’s a case of shape up or ship out in the competitive market. Chúng ta cần phải thực hiện một số thay đổi và sáng tạo để xoay chuyển tình hình. Đây là trường hợp của việc cải thiện hoặc loại bỏ trong thị trường cạnh tranh.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ Shape up or ship out

Thành ngữ Shape up or ship out xuất phát từ Hải quân Hoa Kỳ trong Thế Chiến II. Nó được sử dụng để cảnh báo cho người lính biển rằng họ phải đáp ứng các tiêu chuẩn của Hải quân hoặc sẽ bị chuyển đi, có thể là lên cầu tàu. Sau chiến tranh, người trở về từ Thế Chiến II mang theo thành ngôn này vào cuộc sống thường ngày.

3. Cách sử dụng Idiom Shape up or ship out

Cách sử dụng Idiom Shape up or ship out
Cách sử dụng Idiom Shape up or ship out

3.1. Cảnh báo trong tình huống công việc

Thường được sử dụng bởi người quản lý hoặc sếp để cảnh báo nhân viên rằng họ cần cải thiện hiệu suất làm việc hoặc hành vi nếu họ muốn duy trì công việc của mình.

Eg: If you don’t start meeting your sales targets, you’ll have to shape up or ship out. Nếu bạn không bắt đầu đạt được mục tiêu doanh số bán hàng, bạn sẽ phải cải thiện hoặc sẽ bị sa thải. 

3.2. Trách nhiệm gia đình hoặc phụ huynh

Có thể sử dụng để nhắc nhở thành viên trong gia đình, đặc biệt là con cái, về trách nhiệm và hành vi của họ.

Eg: Your grades have been consistently poor, and your attitude needs to change. It’s time for you to shape up or ship out of this house. Điểm số của bạn đã liên tục kém, và thái độ của bạn cần phải thay đổi. Đến lúc bạn cải thiện hoặc rời khỏi nhà này.

3.3. Trong tình huống tình cảm hoặc mối quan hệ

Sử dụng trong các tình huống khi một người trong mối quan hệ không cống hiến đủ hoặc gây ra rắc rối liên tục.

Eg: I can’t tolerate your constant lies and disrespect anymore. You need to shape up or ship out of my life. Tôi không thể chịu đựng thêm được những lời nói dối và sự thiếu tôn trọng liên tục từ bạn nữa. Bạn cần phải cải thiện hoặc rời khỏi cuộc đời tôi.

3.4. Học tập hoặc đào tạo

Được sử dụng trong môi trường học tập hoặc đào tạo để cảnh báo học sinh, sinh viên hoặc người tham gia rằng họ cần nỗ lực hơn.

Eg: Your grades are below the acceptable level, and you’re not putting in the effort required. It’s time for you to shape up or ship out of this course. Điểm số của bạn đang dưới mức chấp nhận, và bạn không đang nỗ lực đủ. Đã đến lúc bạn phải cải thiện hoặc rời khỏi khóa học này.

3.5. Trong kinh doanh hoặc thương mại

Có thể áp dụng cho các doanh nghiệp hoặc công ty khi họ đối mặt với khó khăn hoặc áp lực cạnh tranh.

Eg: Our company is losing market share, and we need to adapt to the changing industry. It’s a matter of shape up or ship out in this competitive market. Công ty của chúng tôi đang mất thị phần trên thị trường, và chúng ta cần phải thích nghi với sự thay đổi trong ngành công nghiệp. Đó là vấn đề cải thiện hoặc rời khỏi trong thị trường cạnh tranh này.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Shape up or ship out

  • A: John, I’ve been noticing a drop in your performance lately. Your work has not been up to the company’s standards. John, tôi đã để ý thấy hiệu suất làm việc của bạn giảm sút gần đây. Công việc của bạn đã không đạt được tiêu chuẩn của công ty.
  • B: I’m sorry, I’ve been going through some personal issues, but I promise I’ll improve. Tôi xin lỗi, tôi đang phải đối mặt với một số vấn đề cá nhân, nhưng tôi hứa tôi sẽ cải thiện.
  • Boss: That’s understandable, but we can’t afford to have subpar work. You’ve got a choice here, John – shape up or ship out. We need to see significant improvement in the next month. Điều đó là hiểu được, nhưng chúng ta không thể chấp nhận công việc hiệu suất kém. Bây giờ bạn có hai lựa chọn, John – cải thiện hoặc ra đi. Chúng tôi cần thấy sự cải thiện đáng kể trong vòng một tháng tới.
  • John: I understand, and I’ll do my best to turn things around. Thank you for the opportunity. Tôi hiểu, và tôi sẽ cố gắng hết sức để thay đổi tình hình. Cảm ơn bạn đã cơ hội này.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Shape up or ship out

Dưới đây là các từ, cụm từ đồng nghĩa với Shape up or ship out:

Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Shape up or ship out
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Shape up or ship out
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Improve or leaveCải thiện hoặc ra điYou need to improve your performance, or leave the team.
Improve or get outCải thiện hoặc ra điIt’s time to improve or get out of here.
Improve or go awayCải thiện hoặc ra điYou’re on notice, so either improve or go away.
Be nice or leaveHãy tốt hơn hoặc ra điThis is a friendly environment; be nice or leave.
Get with the program or get outHãy theo kịp hoặc ra điWe have new rules in place, so get with the program or get out.
Perform or perishThể hiện hoặc tiêu diệtIn this competitive market, it’s perform or perish.
Step up or step outTiến bộ hoặc ra điWe need you to step up your game or step out of this project.
Behave or get outCư xử đúng hoặc ra điYou must behave appropriately or get out of the party.
Behave or leaveCư xử đúng hoặc ra điBehave yourself, or leave the premises.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Shape up or ship out

Dưới đây là các từ, cụm từ trái nghĩa với Shape up or ship out:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Stay as you areGiữ nguyên hiện trạngYour work is satisfactory; you can stay as you are.
Keep up the good workTiếp tục công việc tốtYou’re doing well, keep up the good work!
Maintain the status quoGiữ nguyên tình hình hiện tạiThere’s no need for changes; let’s maintain the status quo.
Continue doing wellTiếp tục làm tốtYour performance is excellent; just continue doing well.
Carry on with your current performanceTiếp tục với hiệu suất hiện tạiNo need for improvement; carry on with your current performance.
Remain in your current roleỞ lại trong vị trí hiện tạiYou’ve been doing a good job; we want you to remain in your current role.
Keep up your current standardGiữ nguyên tiêu chuẩn hiện tạiYour work meets our expectations; please keep up your current standard.
Stay the courseTiếp tục đúng hướngWe believe in your strategy; let’s stay the course and see it through.

IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ về thành ngữ Shape up or ship out và có thể tự tin áp dụng vào giao tiếp. Hãy cùng khám phá thêm nhiều thành ngữ thú vị nữa để làm phong phú thêm vốn từ điển của mình nhé!

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h