Done là gì? Cụm từ thông dụng với done trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
23.09.2023

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe và sử dụng từ done là gì mà không hẳn ai cũng hiểu sâu về nó. Từ này xuất hiện khá thường xuyên trong tiếng Anh và có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, Vietop sẽ tìm hiểu về done, định nghĩa, và cách nó được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Done là gì?

Từ done là một từ viết tắt của động từ do, nó thường được sử dụng như một trạng thái hoàn thành hoặc đã làm xong một công việc, một nhiệm vụ hoặc một hành động nào đó. Nó thường được dùng để biểu thị sự hoàn tất của một việc gì đó hoặc trạng thái mà không cần phải làm thêm.

Done là gì? Cụm từ thông dụng với done trong tiếng Anh
Done là gì? Cụm từ thông dụng với done trong tiếng Anh

Nguồn gốc:

Từ do bắt nguồn từ tiếng Anh cổ (Old English) don, có nghĩa là hoàn thành hoặc đã làm xong. Từ này tiếp tục phát triển và thay đổi qua các thời kỳ lịch sử, nhưng ý nghĩa cơ bản của nó vẫn được duy trì.

Những ví dụ về done trong tiếng Anh

  • I have done my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
  • She is done with her presentation. (Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình của mình.)
  • After a long day at work, I’m done. (Sau một ngày làm việc dài, tôi đã rất mệt mỏi.)
  • The chef has done an excellent job with this meal. (Đầu bếp đã hoàn thành xuất sắc bữa ăn này.)
  • The painting is finally done. (Cuối cùng bức tranh đã hoàn thành.)
  • He’s done with his studies for today. (Anh ấy đã kết thúc việc học hôm nay.)
  • We are almost done packing for the trip. (Chúng tôi gần như đã hoàn thành việc soạn đồ cho chuyến đi.)
  • She’s done with that relationship; it’s over. (Cô ấy đã quá mệt mỏi với mối quan hệ đó; nó đã kết thúc.)
  • The meeting is done, and now we can go home. (Cuộc họp đã kết thúc, và bây giờ chúng ta có thể về nhà.)
  • I’m done worrying about things I can’t control. (Tôi đã dừng việc lo lắng về những điều tôi không thể kiểm soát được.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những nghĩa khác của done trong tiếng Anh

Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của done.

Những nghĩa khác của done trong tiếng Anh
Những nghĩa khác của done trong tiếng Anh

2.1. Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ

Khi bạn nói một việc gì đó đã done, nghĩa là bạn đã hoàn thành nó.

E.g. I’m done with my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà).

2.2. Đã làm xong một hành động

Khi bạn nói bạn đã done một hành động nào đó, bạn đang ám chỉ rằng bạn đã thực hiện nó.

E.g. I’ve done my best. (Tôi đã cố gắng hết sức).

2.3. Đã đạt được trạng thái hoàn chỉnh hoặc kết thúc

Từ done cũng có thể ám chỉ rằng một tình huống hoặc trạng thái đã đạt đến điểm kết thúc hoặc hoàn chỉnh. 

E.g. The game is done. (Trò chơi đã kết thúc).

2.4. Thể hiện sự mệt mỏi hoặc chán nản

Trong một số trường hợp, done có thể dùng để thể hiện sự mệt mỏi hoặc chán nản đối với một tình huống hoặc công việc nào đó.

E.g. I’m so done with this job. (Tôi thật sự chán việc này).

2.5. Làm cho ai đó thất bại hoặc đánh bại

Trong một số trường hợp, done có thể ám chỉ việc làm cho ai đó thất bại hoặc đánh bại trong một cuộc thi hoặc tình huống cạnh tranh.

E.g. He really did a number on her; she’s done. (Anh ta thật sự đã làm cho cô ta thất bại; cô ta thua rồi.)

2.6. Không còn có sẵn hoặc hết

Done cũng có thể nghĩa là không còn có sẵn hoặc hết.

E.g. I’m sorry, the pizza is done. Would you like something else? (Xin lỗi, pizza đã hết rồi. Bạn muốn món khác không?)

2.7. Thể hiện sự hiểu biết hoặc sự chấp nhận

Trong một số trường hợp, done có thể thể hiện sự hiểu biết hoặc sự chấp nhận đối với một tình huống hoặc quyết định nào đó.

E.g. Well, if that’s what you want, then it’s done. (Vậy thì, nếu đó là điều bạn muốn, thì đã xong.)

2.8. Được chế biến hoặc nấu chín

Trong nấu ăn, done có thể nghĩa là thực phẩm đã được chế biến hoặc nấu chín đúng cách.

E.g. Is the steak done to your liking? (Bò-bít-tết đã nấu chín theo ý bạn chưa?)

Xem thêm:

3. Những cụm từ thông dụng với done trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với done và ý nghĩa của chúng:

Những cụm từ thông dụng với done trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với done trong tiếng Anh

3.1. Done deal

Một giao dịch đã hoàn tất và không còn gì để thảo luận thêm.

E.g. The contract is signed, it’s a done deal. (Hợp đồng đã được ký, đó là một thỏa thuận đã hoàn tất.)

3.2. Well done

Thường sử dụng trong nấu ăn để mô tả thức ăn đã nấu chín hoàn toàn.

E.g. The steak is well done. (Bò-bít-tết đã nấu chín đều.)

3.3. Done for 

Đã không còn cách nào để cứu vãn tình huống hoặc đã bị thất bại.

E.g. If we miss the train, we’re done for. (Nếu chúng ta bỏ lỡ chuyến tàu, thì chúng ta đã thất bại.)

3.4. Done in

Rất mệt mỏi hoặc kiệt sức.

E.g. After a long hike, I was completely done in. (Sau một cuộc leo núi dài, tôi hoàn toàn mệt mỏi.)

3.5. Done with

Hoàn thành hoặc đã không còn quan tâm đến cái gì đó.

E.g. I’m done with this project; I can’t work on it anymore. (Tôi đã hoàn thành dự án này; tôi không thể làm việc với nó nữa.)

3.6. Get it done

Hoàn thành một công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.

E.g. We need to get this report done by tomorrow. (Chúng ta cần hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)

3.7. All done and dusted

Tất cả đã được hoàn tất và kết thúc.

E.g. The wedding preparations are all done and dusted. (Công việc chuẩn bị cho đám cưới đã hoàn tất.)

3.8. Done to a turn

Thức ăn đã nấu chín đúng mức, không quá nấu hay chưa đủ.

E.g. The pasta was done to a turn, perfectly cooked. (Mì đã nấu chín đúng mức, nấu hoàn hảo.)

3.9. Done and dusted

Đã hoàn tất và không còn gì để làm thêm.

E.g. The renovation is done and dusted; the house looks amazing. (Sự cải tạo đã hoàn tất; ngôi nhà trông tuyệt vời.)

3.10. What’s done is done 

Đã không còn cách nào để thay đổi điều đã xảy ra trong quá khứ.

E.g. I can’t change the past. What’s done is done. (Tôi không thể thay đổi quá khứ. Đã không còn gì để làm.)

3.11. Done deal

Điều gì đó đã được thỏa thuận hoặc đồng tình và không còn cách nào để thay đổi.

E.g. The merger is a done deal; both companies have agreed. (Việc sáp nhập đã thỏa thuận; cả hai công ty đã đồng ý.)

3.12. A job well done

Một công việc hoàn thành một cách xuất sắc.

E.g. Congratulations on a job well done; the presentation was impressive. (Chúc mừng bạn đã hoàn thành công việc xuất sắc; bài thuyết trình rất ấn tượng.)

3.13. Done up

1. Mặc đẹp hoặc trang điểm đẹp. 

E.g. She’s all done up for the party. (Cô ấy đã trang điểm đẹp cho buổi tiệc.)

2. Nhà bị trang trí hoặc sửa chữa lại.

E.g. The house has been done up nicely. (Ngôi nhà đã được trang trí lại đẹp đẽ.)

3.14. Done in

Cảm giác kiệt sức hoặc mệt mỏi sau một công việc khó khăn hoặc vất vả.

E.g. After the marathon, I was completely done in. (Sau cuộc marathon, tôi hoàn toàn kiệt sức.)

3.15. Done for

Sắp phá sản hoặc thất bại.

E.g. If we don’t get more funding, our business is done for. (Nếu chúng ta không có thêm nguồn tài trợ, doanh nghiệp của chúng ta sắp phá sản.)

3.16. Done to death

Điều gì đó đã được trình bày hoặc lặp đi lặp lại quá nhiều lần.

E.g. I’m tired of hearing that joke; it’s been done to death. (Tôi chán ngấy việc nghe cái joke đó; nó đã được lặp đi lặp lại quá nhiều lần.)

3.17. Have done with

Chấm dứt hoặc kết thúc một mối quan hệ hoặc tình huống.

E.g. I’ve had enough of his lies; I’m done with him. (Tôi đã chán đủ với những lời dối trá của anh ấy; tôi đã chấm dứt mối quan hệ với anh ấy.)

3.18. Done and over with

Công việc đã hoàn tất và không còn phải lo lắng nữa.

E.g. Now that the exams are done and over with, I can relax. (Bây giờ khi các kỳ thi đã hoàn tất, tôi có thể thư giãn.)

3.19. Done like a dinner 

Thất bại hoặc đánh bại một cách dễ dàng.

E.g. In the competition, our team was done like a dinner. (Trong cuộc thi, đội của chúng tôi đã bị đánh bại một cách dễ dàng.)

Xem thêm:

4. Từ đồng nghĩa với done là gì

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và done cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. 

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho done cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng

  • Completed: đã hoàn thành

E.g. The project is completed. (Dự án đã hoàn thành.)

  • Finished: đã hoàn thành

E.g. The book is finished. (Cuốn sách đã hoàn thành.)

  • Concluded: đã kết thúc hoặc hoàn tất

E.g. The meeting concluded with a final decision. (Cuộc họp đã kết thúc với một quyết định cuối cùng.)

  • Accomplished: đã hoàn thành một cách thành công

E.g. She accomplished the task ahead of schedule. (Cô ấy hoàn thành công việc trước thời hạn.)

  • Achieved: đã đạt được

E.g. They achieved their goals for the year. (Họ đã đạt được mục tiêu của họ trong năm.)

  • Finalized: đã hoàn tất hoặc điều chỉnh cuối cùng

E.g. The contract was finalized today. (Hợp đồng đã được hoàn tất hôm nay.)

  • Settled: đã giải quyết hoặc hoàn tất

E.g. The dispute was settled amicably. (Tranh chấp đã được giải quyết một cách thân thiện.)

  • Wrap-up: sự kết thúc hoặc hoàn tất

E.g. Let’s do a wrap-up of the project. (Chúng ta hãy tổng kết dự án.)

  • Finalized: đã hoàn tất hoặc điều chỉnh cuối cùng

E.g. The report was finalized today. (Báo cáo đã được hoàn tất hôm nay.)

  • Resolved: đã giải quyết hoặc hoàn thành

E.g. The issue was resolved promptly. (Vấn đề đã được giải quyết một cách nhanh chóng.)

  • Consummated: đã hoàn tất hoặc điều chỉnh cuối cùng

E.g. Their marriage was consummated with a beautiful ceremony. (Hôn lễ của họ đã được tổ chức với một buổi lễ tuyệt đẹp.)

  • Culminated: đã đạt đến đỉnh điểm hoặc cuối cùng

E.g. His hard work culminated in a promotion. (Công việc chăm chỉ của anh ấy đã đạt đến cuối cùng với một lời thăng chức.)

  • Closed: đã đóng hoặc kết thúc

E.g. The book is closed; there will be no more changes. (Cuốn sách đã kết thúc; sẽ không có thay đổi nữa.)

  • Fulfilled: đã thực hiện hoặc hoàn tất

E.g. He fulfilled his promise to help. (Anh ấy đã thực hiện lời hứa của mình.)

  • Executed: đã thực hiện hoặc thực hiện một cách chính xác

E.g. The plan was executed flawlessly. (Kế hoạch đã được thực hiện hoàn hảo.)

  • Over and done with: kết thúc và không còn phải lo lắng nữa

E.g. The exams are over and done with; now we can relax. (Kỳ thi đã kết thúc và không còn gì phải lo lắng nữa; bây giờ chúng ta có thể thư giãn.)

  • Dead and buried: đã kết thúc và không còn quan trọng nữa

E.g. The old dispute is dead and buried; we shouldn’t dwell on it. (Cuộc tranh chấp cũ đã kết thúc và không còn quan trọng nữa; chúng ta không nên nghiền ngẫm nó.)

  • In the bag: đã chắc chắn hoặc đã đạt được

E.g. The victory is in the bag; we played exceptionally well. (Chiến thắng đã được định đoạt; chúng tôi đã chơi rất xuất sắc.)

  • Tied up: đã bận rộn hoặc hoàn thành một công việc

E.g. I’m all tied up with meetings today. (Tôi đã bận rộn với cuộc họp hôm nay.)

  • Polished off: đã hoàn thành hoặc tiêu thụ hết

E.g. He polished off the entire pizza by himself. (Anh ấy đã ăn hết cả chiếc pizza một mình.)

Như vậy, qua việc tìm hiểu done là gì, chúng ta đã thêm vào vốn từ vựng của bản thân một từ vựng vô cùng hữu ích. Từ done không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn mang theo một số ý nghĩa và ứng dụng khá đa dạng. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này có thể giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn và áp dụng nó vào các tình huống cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.

Bạn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng hay cho bài thi IELTS của mình tại website IELTS Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra