Talk about Vietnamese gestures and customs – Bài mẫu IELTS Speaking

IELTS Vietop IELTS Vietop
12.10.2023

Mỗi quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam, đều sở hữu nền văn hóa, phong tục tập quán riêng. Với bài mẫu Talk about Vietnamese gestures and customs từ IELTS Vietop dưới đây, mời các bạn đến với những ý tưởng, từ vựng và mẫu câu được dùng trong chủ đề văn hóa và phong tục nước nhà, để có thể tự tin giới thiệu nét đẹp truyền thống của Việt Nam đến bạn bè năm châu nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs mà chúng ta có thể sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs

1.1. Danh từ 

  • Greeting – chào hỏi
  • Bowing – cúi chào
  • Handshake – bắt tay
  • Eye contact – giao tiếp bằng mắt
  • Gift-giving – ặng quà
  • Respect – tôn trọng
  • Etiquette – lễ nghi, phép lịch sự
  • Politeness – lịch sự
  • Hospitality – hiếu khách
  • Thankfulness – biết ơn
  • Apology – xin lỗi
  • Bowing gesture – cử chỉ cúi chào
  • Nodding – gật đầu
  • Clasping hands – nắm tay
  • Offering – trình bày
  • Respectful gestures – cử chỉ tôn trọng
  • Traditional customs – phong tục truyền thống
  • Cultural norms – quy tắc văn hóa
  • Body language – ngôn ngữ cơ thể
  • Non-verbal communication – giao tiếp phi ngôn ngữ

1.2. Động từ

  • Greet – chào hỏi
  • Bow – cúi chào
  • Shake hands – bắt tay
  • Smile – mỉm cười
  • Offer – trình bày
  • Receive – nhận
  • Respect – tôn trọng
  • Thank – cảm ơn
  • Apologize – xin lỗi
  • Nod – gật đầu
  • Clasp hands – nắm tay
  • Embrace – ôm
  • Gesture – cử chỉ
  • Behave – cư xử
  • Share – chia sẻ
  • Follow – tuân theo
  • Admire – ngưỡng mộ
  • Honor – tôn vinh
  • Observe – quan sát
  • Communicate – giao tiếp

1.3. Tính từ

  • Respectful – tôn trọng
  • Polite – lịch sự
  • Traditional – truyền thống
  • Courteous – lịch thiệp
  • Hospitable – hiếu khách
  • Gracious – lịch thiệp, ân cần
  • Appreciative – biết ơn
  • Genuine – chân thành
  • Warm – ấm áp
  • Welcoming – chào đón
  • Considerate – chu đáo
  • Mannerly – lễ phép
  • Thoughtful – quan tâm
  • Generous – hào phóng
  • Modest – khiêm tốn
  • Cultural – văn hóa
  • Reverent – kính trọng
  • Harmonious – hòa hợp
  • Grateful – biết ơn
  • Customs – tập tục, tập quán

1.4. Trạng từ

  • Respectfully – một cách tôn trọng
  • Politely – một cách lịch sự
  • Traditionally – theo truyền thống
  • Courteously – một cách lịch thiệp
  • Hospitable – một cách hiếu khách
  • Graciously – một cách lịch thiệp, ân cần
  • Appreciatively – một cách biết ơn
  • Genuinely – một cách chân thành
  • Warmly – một cách ấm áp
  • Welcomingly – một cách chào đón
  • Considerately – một cách chu đáo
  • Mannerly – một cách lễ phép
  • Thoughtfully – một cách quan tâm
  • Generously – một cách hào phóng
  • Modestly – một cách khiêm tốn
  • Culturally – một cách văn hóa
  • Reverently – một cách kính trọng
  • Harmoniously – một cách hòa hợp
  • Gratefully – một cách biết ơn
  • Customarily – theo tập tục

1.5. Từ vựng liên quan đến ngày Tết Việt Nam

  • Lunar New Year (Tết Nguyên Đán)
  • Family reunion (đoàn tụ gia đình)
  • Red envelope (lì xì)
  • Fireworks (pháo hoa)
  • Flower markets (chợ hoa)
  • Tết feast (bữa tiệc Tết)
  • Sticky rice cake (bánh chưng, bánh tét)
  • Ancestor worship (cúng bái tổ tiên)
  • Dragon dance (múa rồng)
  • Calligraphy (thư pháp)
  • Tết holiday (kỳ nghỉ Tết)
  • Folk games (trò chơi dân gian)
  • Kumquat tree (cây quất)
  • Traditional costumes (trang phục truyền thống)
  • Tết traditions (phong tục Tết)
  • New year’s eve (đêm Giao thừa)
  • Temple visits (viếng chùa)
  • Tết gifts (quà Tết)
  • Lion dance (múa lân)
  • Festive atmosphere (không khí tưng bừng)

1.6. Một số cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể của người Việt

  • Bowing: cúi chào
  • Handshakes: bắt tay
  • Palms together: khoanh tay
  • Pointing with the entire hand: chỉ vào thứ gì đó bằng cả bàn tay, không dùng 1 ngón tay
  • Avoiding direct eye contact: tránh nhìn trực diện vào ai đó khi nói chuyện
  • Nodding: gật đầu
  • Silence and nonverbal cues: Người Việt thường coi trọng sự im lặng và những tín hiệu phi ngôn ngữ như một phần của giao tiếp. Họ chú ý đến nét mặt, giọng nói và cử chỉ tinh tế để hiểu được thông điệp cơ bản mà không cần nói ra.

1.7. Một số cấm kỵ trong văn hóa của người Việt

Ở Việt Nam, có một số hành vi được coi là cấm kỵ và thô lỗ trong văn hóa mà bạn không nên làm, ví dụ như:

  • Showing the soles of your feet: Việc hướng lòng bàn chân về phía người khác, đặc biệt là những người lớn tuổi hoặc những người có địa vị sẽ bị coi là thiếu tôn trọng. 
  • Public displays of affection: Thể hiện tình cảm “quá lố” nơi công cộng ở một số nơi tại Việt Nam sẽ bị xem là thiếu lịch sự.
  • Touch the head of anyone or pass anything over someone’s head, especially the older one: Chạm vào đầu của bất cứ ai hoặc đưa bất cứ thứ gì qua đầu của ai đó, nhất là với những người lớn tuổi hơn mình 
  • Photographing with three people: Tránh chụp ảnh ba người (vì sẽ dễ mang xui xẻo cho người thứ ba)
  • Using chopsticks improperly: Dùng đũa không đúng cách, như chĩa thẳng vào người khác, cắm thẳng vào bát cơm hoặc dùng đũa gắp thức ăn không đúng cách đều bị coi là thô lỗ và xui xẻo.
  • Wearing a white headband: Đeo băng trắng trên đầu (vì chỉ dành cho tang lễ)
  • Insults religion and beliefs: Xúc phạm tôn giáo, tín ngưỡng
  • Discuss about politics without proper knowledge: Tránh thảo luận về chính trị mà không có kiến thức rõ ràng

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những điều nên làm và không nên làm ở Việt Nam

2.1. Những điều nên làm

  • Dress modestly: Nên ăn mặc lịch sự, kín đáo, đặc biệt khi đến thăm các địa điểm tôn giáo hoặc thờ cúng, nơi có nhiều người lớn tuổi,…
  • Greet with a smile: Người Việt Nam đánh giá cao những lời chào nồng nhiệt và thân thiện. Một nụ cười và một câu chào hỏi đơn giản có thể giúp ích rất nhiều.
  • Use proper greetings: Khi xưng hô với ai đó, lưu ý sử dụng các danh xưng phù hợp, dựa theo tuổi tác và địa vị của họ nhằm thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
  • Remove your shoes: Khi vào nhà hoặc vào đền thờ, bạn sẽ phải cởi giày. Hỏi nếu bạn không chắc chắn.
  • Eat with chopsticks: Ẩm thực Việt Nam thường được thưởng thức bằng đũa.
  • Practice basic table manners: Chủ nhà hoặc người lớn tuổi sẽ ăn trước rồi mới đến khách hoặc người nhỏ tuổi hơn, đừng chỉ ăn mỗi một thứ trên bàn mà hãy nếm mỗi món một chút.
  • Bargain politely: Mặc cả là chuyện bình thường ở chợ và các quầy bán trên đường phố (nếu không có bảng giá rõ ràng), ta hãy thương lượng một cách lịch sự.

2.2. Những điều không nên làm

  • Disrespect religious sites: Khi đến thăm các đền chùa, hãy ăn mặc phù hợp, nói năng nhẹ nhàng và tuân theo mọi quy tắc được đưa ra. Tránh hướng chân về phía tượng hoặc đồ vật linh thiêng.
  • Touch people’s heads: Trong văn hóa Việt Nam, đầu được coi là thiêng liêng và việc chạm vào đầu người khác, dù chỉ là đùa giỡn, cũng bị coi là thiếu tôn trọng.
  • Public displays of affection: Tốt nhất nên hạn chế những cử chỉ thân mật quá đà ở nơi công cộng.
  • Insult or criticize Vietnamese customs or traditions: Tránh đưa ra những bình luận xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng về phong tục, truyền thống, lịch sử Việt Nam. 
  • Use your index finger to beckon: Chỉ tay hoặc vẫy tay bằng ngón trỏ được coi là bất lịch sự. Thay vào đó, hãy sử dụng cả bàn tay.

Xem thêm:

3. Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs

Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs
Bài mẫu chủ đề Talk about Vietnamese gestures and customs

3.1. Nói về cách chào hỏi của người Việt Nam

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của IELTS Vietop nhé:

Vietnamese greetings hold immense significance within the cultural fabric of Vietnam, exemplifying the values of respect and politeness. 

When engaging in social interactions, these greetings serve as a conduit for establishing harmonious connections. A prevailing salutation, “Xin chào,” meaning hello, reverberates in formal settings, often accompanied by a subtle bow or nod, symbolizing deference. In more relaxed contexts, individuals may opt for the amiable “Chào bạn,” signifying hello, friendliness, and camaraderie.

Non-verbal gestures also play a pivotal role in greetings, with handshakes being customary between individuals of the same gender, fostering a sense of equality. Additionally, a slight bow is employed when paying respects to older or higher-ranking individuals, underscoring the cultural emphasis on hierarchy.

Addressing elders or authority figures with titles such as “Anh” (older brother), “Chị” (older sister), “Cô” (aunt), or “Chú” (uncle) further reflects the ingrained values of respect and hierarchical recognition. 

  • Significance (n): sự quan trọng hoặc ý nghĩa của điều gì đó.
  • Exemplify (v): làm gương
  • Deference (n): sự tôn trọng
  • Camaraderie (n): tình đồng đội, đồng bào, tình thân thiết
  • Pivotal (adj): quyết định
  • Foster (v): khuyến khích
  • Hierarchy (n): hệ thống cấp bậc 
  • Ingrained (adj): bám sâu, ăn sâu vào 

Bản dịch

Lời chào của người Việt có ý nghĩa to lớn trong nền văn hóa Việt Nam, thể hiện giá trị tôn trọng và lịch sự.

Khi tham gia vào các tương tác xã hội, những lời chào này đóng vai trò là cầu nối để thiết lập các kết nối hài hòa. Lời chào phổ biến, “Xin chào,” có nghĩa là xin chào, trong bối cảnh trang trọng, thường đi kèm với một cái cúi đầu hoặc gật đầu tinh tế, tượng trưng cho sự tôn trọng. Trong những bối cảnh thoải mái hơn, các cá nhân có thể chọn câu “Chào bạn” biểu thị sự chào hỏi thân thiện.

Những cử chỉ không lời cũng đóng một vai trò quan trọng trong lời chào hỏi, với việc bắt tay là phong tục giữa những người cùng giới tính, nuôi dưỡng cảm giác bình đẳng. Ngoài ra, cúi nhẹ người cũng được sử dụng khi tỏ lòng kính trọng với những cá nhân lớn tuổi hơn hoặc có cấp bậc cao hơn, nhấn mạnh sự nhấn mạnh của văn hóa vào thứ bậc.

Việc xưng hô với người lớn tuổi hoặc nhân vật có thẩm quyền bằng các chức danh như “Anh”, “Chị”, “Cô”, “Chú” càng phản ánh giá trị sâu xa của sự tôn trọng và thừa nhận thứ bậc.

3.2. Nói về phong tục ngày Tết của người Việt Nam

Nói về phong tục ngày Tết của người Việt Nam
Nói về phong tục ngày Tết của người Việt Nam

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của IELTS Vietop nhé:

Vietnamese Lunar New Year, known as “Tết,” is a momentous and cherished occasion that holds great cultural significance in Vietnam. This vibrant and joyous festival marks the beginning of the lunar calendar and is celebrated with exuberance throughout the country. 

Tết is characterized by various customs and traditions that reflect Vietnamese values and beliefs. Families meticulously clean their homes to sweep away the old year’s bad luck and make way for good fortune. Vibrant decorations, such as red banners and peach blossoms, symbolize luck, prosperity, and new beginnings.

One of the highlights of Tết is the gathering of family members for a festive reunion meal, where traditional dishes like bánh chưng (square glutinous rice cake) and thịt kho (caramelized pork) are savored. Giving and receiving “lì xì” (lucky money) in red envelopes is a cherished tradition, symbolizing good wishes for the recipient’s prosperity. The streets come alive with lively parades, dragon dances, and fireworks, creating a jubilant atmosphere. 

Tết is a time of reflection, gratitude, and hope for the future. It encapsulates the Vietnamese spirit of unity, family bonds, and cultural preservation, making it truly an extraordinary celebration.

  • Momentous (adj): quan trọng
  • Cherished (adj): quý giá
  • Exuberance (n): sự phấn khởi
  • Meticulously (adv): cẩn thận
  • Jubilant (adj): hân hoan
  • Unity (n): đoàn kết
  • Preservation (n): bảo tồn

Bản dịch

Tết Nguyên đán Việt Nam, còn được gọi là “Tết”, là một dịp trọng đại và đáng trân trọng, có ý nghĩa văn hóa to lớn ở Việt Nam. Lễ hội sôi động và vui tươi này đánh dấu sự khởi đầu của âm lịch và được tổ chức rầm rộ trên khắp cả nước.

Tết được đặc trưng bởi nhiều phong tục và truyền thống khác nhau phản ánh giá trị và tín ngưỡng của người Việt. Các gia đình tỉ mỉ dọn dẹp nhà cửa để quét đi những điều xui xẻo của năm cũ và dọn đường cho những điều may mắn. Những đồ trang trí rực rỡ như cờ đỏ, hoa đào tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng và những khởi đầu mới.

Một trong những điểm nổi bật của Tết là sự quây quần của các thành viên trong gia đình trong bữa cơm sum họp, nơi thưởng thức các món ăn truyền thống như bánh chưng và thịt kho. Tặng và nhận “lì xì” (tiền may mắn) đựng trong phong bao lì xì màu đỏ là một truyền thống đáng quý, tượng trưng cho những lời chúc tốt lành cho sự thịnh vượng của người nhận.

Đường phố trở nên sống động với những cuộc diễu hành sôi động, múa rồng, bắn pháo hoa, tạo nên bầu không khí tưng bừng.

Tết là thời gian để suy ngẫm, biết ơn và hy vọng vào tương lai. Nó gói gọn tinh thần đoàn kết, gắn kết gia đình và bảo tồn văn hóa của người Việt, khiến đây thực sự là một lễ kỷ niệm đặc biệt.

Xem thêm:

3.3. Nói về văn hóa ăn uống của người Việt Nam

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của IELTS Vietop nhé:

Vietnamese table manners embody a rich cultural heritage and reflect the values of respect and harmony. 

When dining in Vietnam, there are several etiquette practices that are deeply ingrained in the local culture. One such tradition is the concept of communal eating, where dishes are placed at the center of the table and shared among all diners. This fosters a sense of togetherness and emphasizes the importance of sharing and unity. It is customary to wait for the eldest or most senior person at the table to start eating before others begin their meal.

Chopsticks are the primary utensils used, and it is considered impolite to point them directly at others or leave them sticking upright in a bowl of rice. Slurping soup while eating is generally accepted and signifies enjoyment of the meal. Expressing gratitude and complimenting the host on the delicious food is also highly appreciated. 

  • Etiquette (n): phép lịch sự
  • Ingrained (adj): ăn sâu vào, bám sâu vào
  • Communal (adj): cộng đồng
  • Togetherness (n): đoàn kết
  • Utensils (n): dụng cụ được sử dụng cho mục đích thực tế, đặc biệt là trong một bếp hoặc một bữa ăn.
  • Slurping (v): húp khi ăn uống
  • Signifies (v): biểu thị
  • Gratitude (n): sự biết ơn
  • Complementing (v): khen ngợi

Bản dịch

Cách cư xử trên bàn ăn của người Việt thể hiện một di sản văn hóa phong phú và phản ánh các giá trị tôn trọng và hòa hợp.

Khi dùng bữa ở Việt Nam, có một số nghi thức đã ăn sâu vào văn hóa địa phương. Một trong những truyền thống như vậy là khái niệm ăn uống chung, trong đó các món ăn được đặt ở giữa bàn và chia sẻ giữa tất cả các thực khách. Điều này thúc đẩy cảm giác gắn kết với nhau và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ và đoàn kết. Theo phong tục, người lớn tuổi nhất hoặc người có địa vị cao nhất trong bàn bắt đầu ăn trước khi những người khác bắt đầu bữa ăn.

Đũa là đồ dùng chính được sử dụng và việc chĩa thẳng vào người khác hoặc cắm thẳng vào bát cơm được coi là bất lịch sự. Húp súp trong khi ăn thường được chấp nhận và thể hiện sự thích thú với bữa ăn. Việc bày tỏ lòng biết ơn và khen ngợi chủ nhà về món ăn ngon cũng được đánh giá rất cao.

Như vậy, với bài viết Bài mẫu Talk about Vietnamese gestures and customs trên, IELTS Vietop đã cùng các bạn tham khảo qua những từ vựng và ý tưởng cho chủ đề nói về văn hóa và phong tục của người Việt Nam. Hy vọng sau này bạn sẽ ứng dụng được những ý tưởng này và giới thiệu về đất nước của chúng ta một cách tự tin nhất nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra