Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Take back là gì? Cách sử dụng Take back trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
26.07.2023

Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop mời các bạn đến với định nghĩa Take back là gì? Cách sử dụng Take back trong tiếng Anh như thế nào thì phù hợp? Hãy tham khảo ngay để có thể sử dụng Take back thành thạo hơn trong quá trình học và giao tiếp bằng tiếng Anh các bạn nhé!

1. Take back là gì?

Take back là một trong những collocation with take được hình thành từ động từ take (lấy) và giới từ back (quay về). Như vậy, trong tiếng Việt, ta có thể hiểu Take back có nghĩa thường gặp là “lấy lại” hay “đem về” một điều gì đó, thứ gì đó, kể cả ai đó, từ người khác.

Take back là gì
Take back là gì

E.g.: He took back the book he lent to his friend. (Anh ấy đã lấy lại cuốn sách mà anh ấy đã cho bạn của mình mượn.)

To take sth back/ take back something

Cấu trúc này có 2 nghĩa như sau:

Khi bạn trả lại thứ gì đó cho cửa hàng hoặc cửa hàng lấy lại thứ gì đó, bạn trả lại thứ bạn đã mua ở đó, chẳng hạn vì nó không đúng kích cỡ hoặc không hoạt động.

E.g.: The store allowed me to take back the defective product and exchange it for a new one. (Cửa hàng cho phép tôi đổi lại sản phẩm bị lỗi và đổi sang một sản phẩm mới.)

Thừa nhận rằng một điều gì đó bạn nói là sai hoặc không nên nói.

E.g.: OK, I’ll take it all back! (Được rồi, tôi sẽ rút lại toàn bộ lời nói!)

Take someone back to somewhere

Take someone back to somewhere miêu tả hành động đưa ai đó trở lại một nơi nào đó, thường là nơi đã từng đến trong quá khứ hoặc là một nơi quen thuộc, có kỷ niệm đối với người đó.

E.g.: He took his girlfriend back to the restaurant where they had their first date. (Anh ta đã đưa bạn gái của mình trở lại nhà hàng mà họ đã có cuộc hẹn đầu tiên.)

The old photographs took him back to his childhood memories. (Những bức ảnh cũ đã đưa anh ta trở lại ký ức tuổi thơ của mình.)

Back-to-back là gì?

Back-to-back mang nghĩa hai hoặc nhiều sự kiện xảy ra liên tiếp mà không có khoảng trống hay khoảng nghỉ giữa chúng, hoặc ý chỉ các đối tượng được đặt sát nhau.

E.g.: We have back-to-back meetings this afternoon. (Chúng ta có các cuộc họp liên tiếp vào chiều nay.)

Take aback là gì?

Take aback nghĩa là làm ai đó bất ngờ hoặc choáng váng vì điều gì đó. 

E.g.: His sudden resignation took us all aback. (Sự từ chức đột ngột của anh ta làm chúng tôi bất ngờ.)

Take a back seat là gì?

Take a back seat chỉ sự rút lui, không tham gia hoạt động hoặc quá trình nào đó để nhường cho người khác có cơ hội hoặc thể hiện.

E.g.: I’ll take a back seat on this project and let the experts handle it. (Tôi sẽ rút lui khỏi dự án này và để các chuyên gia xử lý.)

Take me back là gì?

Take me back mang nghĩa nhờ ai đó giúp mình “trở lại” (nhớ lại) một thời điểm hoặc một nơi nào đó trong quá khứ. Cụm từ này thường được dùng một cách hoa mỹ như trong thơ ca.

E.g.: Take me back to the place where we first met. (Hãy đưa anh/em trở lại nơi ta lần đầu gặp nhau).

Take it back là gì?

Take it back được dùng khi ta muốn rút lại những gì đã nói hoặc làm, thường là sau khi nhận ra rằng chúng là sai hoặc không thích hợp.

E.g.: I’m sorry, I didn’t mean to. I’ll take it back. Tôi xin lỗi, tôi không cố ý. Tôi sẽ rút lại lời nói của mình.)

Take a step back là gì?

Take a step back nghĩa là “lùi lại” hoặc xem xét một tình huống hoặc vấn đề từ một góc độ khác để có cái nhìn tổng quan hơn.

E.g.: Let’s take a step back and look at the bigger picture before making any decisions. (Hãy lùi lại và xem xét tổng thể trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

Xem thêm:

[Chia sẻ] Take on là gì? Cách dùng take on trong ngữ cảnh

Take + gì? Take it easy là gì? Cụm từ đồng nghĩa với Take it easy trong tiếng Anh

Take your time là gì? Phân biệt Take your time và Take it easy

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách sử dụng take back trong tiếng Anh

Cách sử dụng Take back trong tiếng Anh khá đa dạng, kể đến như:

Cách sử dụng take back trong tiếng Anh
Cách sử dụng take back trong tiếng Anh

Rút lại lời nói hoặc quan điểm

E.g.:

  • I regret what I said earlier and I want to take it back. (Tôi hối tiếc về những gì tôi đã nói trước đó và muốn rút lại.)
  • He took back his earlier statement and apologized for it. (Anh ấy rút lại tuyên bố trước đó và xin lỗi về nó.)
  • The politician had to take back his controversial remarks. (Chính trị gia đành phải rút lại những bình luận gây tranh cãi của mình.)

Rút lại sản phẩm hoặc hàng hóa

E.g.:

  • The store allowed me to take back the defective product and exchange it for a new one. (Cửa hàng cho phép tôi đổi lại sản phẩm bị lỗi và đổi sang một sản phẩm mới.)
  • The company had to take back the faulty equipment and replace it with a new one. (Công ty phải rút lại thiết bị bị lỗi và thay thế bằng một thiết bị mới.)

Lấy lại quyền kiểm soát hoặc sở hữu

E.g.:

  • The government took back control of the territory from the rebels. (Chính phủ đã lấy lại quyền kiểm soát vùng lãnh thổ từ các nổi dậy.)
  • The landlord took back possession of the apartment after the tenant failed to pay rent. (Chủ nhà đã lấy lại sở hữu căn hộ sau khi người thuê không trả tiền thuê nhà.)

Đưa trở lại nơi ban đầu

E.g.:

  • She took the book back to the library after she finished reading it. (Cô ấy đã đưa quyển sách trở lại thư viện sau khi đọc xong nó.)
  • Don’t forget to take back the tools you borrowed from your neighbor. (Đừng quên đưa trả lại các dụng cụ bạn mượn từ hàng xóm của mình.)

Rút lại lời hứa hoặc cam kết

E.g.:

  • She had to take back her promise to attend the party because of a family emergency. (Cô ấy phải rút lại lời hứa tham dự buổi tiệc vì một khẩn cấp gia đình.)
  • The company took back its offer to hire him due to a change in the job market. (Công ty đã rút lại đề nghị tuyển dụng anh ta do sự thay đổi trên thị trường lao động.)

Xem thêm:

Take place là gì? Nắm chắc cách dùng Take place trong tiếng Anh

Take up là gì? Cách dùng của Take up trong tiếng Anh

Cấu trúc It takes trong tiếng Anh

3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với take back trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với Take back trong tiếng Anh là:

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với take back trong tiếng Anh
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với take back trong tiếng Anh
  • Withdraw: rút lại, thu hồi
  • Revoke: thu hồi, rút lại, huỷ bỏ
  • Retract: rút lại (lời nói), thu hồi
  • Recall: thu hồi, gọi lại
  • Recant: rút lại (quan điểm), thay đổi ý kiến
  • Rescind: thu hồi, bãi bỏ
  • Reclaim: lấy lại, giành lại, yêu cầu trả lại
  • Repossess: lấy lại sở hữu
  • Retrieve: lấy lại, tìm kiếm và đưa trở lại
  • Take away: lấy đi, thu hồi, rút lại
  • Unsay: rút lại lời nói
  • Cancel: huỷ bỏ, rút lại, bãi bỏ

E.g.:

  • The company withdrew the faulty product from the market. (Công ty đã rút lại sản phẩm bị lỗi khỏi thị trường.)
  • The government revoked the license of the company for violating regulations. (Chính phủ đã thu hồi giấy phép của công ty vì vi phạm quy định.)
  • He retracted his statement after he realized he was wrong. (Anh ta đã rút lại tuyên bố của mình sau khi nhận ra mình sai.)
  • The company had to recall the contaminated food products. (Công ty phải thu hồi các sản phẩm thực phẩm bị nhiễm độc.)
  • She recanted her earlier support for the policy. (Cô ấy đã rút lại sự ủng hộ của mình với chính sách trước đó.)
  • The government rescinded the law after public protests. (Chính phủ đã bãi bỏ luật sau các cuộc biểu tình của công chúng.)
  • He reclaimed his stolen bicycle from the police station. (Anh ta đã lấy lại chiếc xe đạp bị mất của mình từ đồn cảnh sát.)
  • The bank repossessed the car after the owner failed to make payments. (Ngân hàng đã lấy lại chiếc xe hơi sau khi chủ sở hữu không thanh toán được.)
  • She retrieved her lost wallet from the lost and found department. (Cô ấy đã lấy lại chiếc ví bị mất của mình từ phòng tìm đồ thất lạc.)
  • The government took away the privileges of the corrupt officials. (Chính phủ đã thu hồi các đặc quyền của các quan chức tham nhũng.)
  • He unsaid his hurtful words and apologized. (Anh ta đã rút lại những lời nói đau lòng và xin lỗi.)
  • The company canceled the project due to financial reasons. (Công ty đã huỷ bỏ dự án vì lý do tài chính.)

Tuy nhiên bạn nên lưu ý rằng không phải lúc nào những từ và cụm từ này cũng có thể thay thế cho nhau mà còn phải dựa vào ngữ cảnh.

Xem thêm:

Fail là gì? Cách sử dụng từ Fail trong tiếng Anh

Go off là gì? Cấu trúc và cách dùng Go off trong tiếng Anh

Discuss + gì? Discuss đi với giới từ gì? Cách sử dụng liên quan đến Discuss

4. Các từ và cụm từ trái nghĩa với take back trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Take back trong tiếng Anh là:

  • Give away: tặng đi, cho đi, không lấy lại
  • Surrender: đầu hàng, từ bỏ, không còn kiểm soát
  • Relinquish: từ bỏ, nhường lại
  • Release: phóng thích, thả ra, không giữ lại
  • Grant: cấp, cho phép, không thu hồi
  • Allow: cho phép, không cấm
  • Abandon: từ bỏ, không quay lại
  • Disown: không chịu trách nhiệm, không công nhận
  • Forfeit: mất đi, không còn quyền sở hữu
  • Give up: từ bỏ, không còn kiểm soát hoặc sở hữu

E.g.:

  • She gave away her old clothes to charity. (Cô ấy đã tặng quần áo cũ cho tổ chức từ thiện.)
  • The criminal surrendered to the police. (Tội phạm đã đầu hàng trước cảnh sát.)
  • He relinquished his position as CEO of the company. (Anh ta đã từ bỏ vị trí CEO của công ty.)
  • The zoo released the animals back into the wild. (Vườn thú đã thả các con vật trở lại tự nhiên.)
  • The government granted citizenship to the refugees. (Chính phủ đã cấp quyền công dân cho những người tị nạn.)
  • The teacher allowed the students to use their phones during the break. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ giải lao.)
  • She abandoned her dream of becoming an actress. (Cô ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành nữ diễn viên.)
  • The father disowned his son after he committed a crime. (Người cha không công nhận con trai của mình sau khi anh ta phạm tội.)
  • The gambler forfeited all his winnings at the casino. (Kẻ cờ bạc đã mất hết tiền tại sòng bạc.)
  • He gave up his seat on the bus to an elderly person. (Anh ta đã nhường chỗ ngồi trên xe buýt cho một người cao tuổi.)

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

Trên đây là bài viết Take back là gì? Cách sử dụng Take back trong tiếng Anh từ IELTS Vietop. Hy vọng với bài viết trên, Vietop đã giúp các bạn bổ sung thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích để ứng dụng vào công việc và học tập, nhất là ở những kỳ thi ngôn ngữ yêu cầu lượng kiến thức từ vựng phong phú như IELTS, TOEIC. Chúc các bạn học IELTS tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra