Phát âm chữ u trong tiếng Anh có thể gây nhiều khó khăn cho người học, đặc biệt là khi chữ cái này có nhiều cách phát âm khác nhau trong từng ngữ cảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá mẹo để chinh phục phát âm u qua những mục sau đây:
- Các cách phát âm u trong nhiều trường hợp.
- Phân tích những lỗi sai thường gặp khi phát âm u.
- Từ vựng chứa u thường gặp trong IELTS.
- Các bài tập để củng cố kiến thức.
Còn chần chờ gì nữa, chúng ta bắt đầu thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Nguyên âm u có thể được phát âm theo 8 cách: /ʌ/, /ju:/, /ɜ:/, /u:/, /jʊ/, /ʊ/, /ɪ/ và /aɪ/ (+) Khi u đứng cuối từ cùng với phụ âm: /ʌ/. Ví dụ, cup /kʌp/. (+) Khi u đứng trước e, el, se, sic, te, w: /ju:/. Ví dụ, use /juːz/. (+) Khi u đứng trước ca, be, ce, de, e, i, ne, o: /u:/. Ví dụ, pull /pʊl/. (+) Khi u đứng trước ll, sh, tch: /ʊ/. Ví dụ, blue /blu:/. (+) Khi u đứng trước r: /ɜ:/. Ví dụ, burn /bɝːn/. (+) Khi u đứng trước re: /jʊ/. Ví dụ, pure /pjʊr/ (+) Khi u đứng trước i: /ɪ/. Ví dụ, build /bɪlt/. (+) Khi u đứng trước ay: /aɪ/. Ví dụ, buy /baɪ/. (+) Trong bảng chữ cái, u phát âm là /ju:/ – Một vài lỗi sai thường gặp khi phát âm u: Nhầm lẫn giữa âm /u:/ và /ʊ/, phát âm u sai thời lượng chuẩn và quên đi ảnh hưởng của những phụ âm xung quanh. – Từ vựng chứa âm u thường gặp trong IELTS: Equipment /ɪˈkwɪp.mənt/, uniqueness /juːˈniːk.nəs/, turbulent /ˈtɝː.bjə.lənt/, buyout /ˈbaɪ.aʊt/, pulmonary /ˈpʊl.mə.ner.i/, volunteerism /ˌvɑː.lənˈtɪr.ɪ.zəm/, … |
1. Cách phát âm u chuẩn IPA
Chữ u trong tiếng Anh có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào vị trí trong từ và các phụ âm xung quanh. Thế nhưng, cũng có một vài quy tắc, dấu hiệu nhận biết, tuy không tuyệt đối nhưng phần nào cũng sẽ giúp bạn phát hiện cách phát âm đúng cho các từ mới.
1.1. Cách phát âm u là /ʌ/
Phát âm u là /ʌ/ sẽ tương tự như âm â trong tiếng Việt. Đây là một trong những dạng thường gặp nhất ở cuối từ hoặc trong các âm tiết không trọng âm.
Để phát âm chuẩn, bạn cần hơi nâng cao lưỡi và bật ra âm, tránh tròn môi quá mức hoặc căng cơ hàm.
E.g.:
Cùng nghe cách phát âm sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Cup | /kʌp/ | Cái ly |
Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
Enough | /ɪˈnʌf/ | Đủ |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng |
1.2. Cách phát âm u là /ju:/
Dấu hiệu nhận biết của cách phát âm này là khi u đứng trước e, el, se, te, sic, w, thường nằm ở trọng âm. Với cách này, bạn sẽ bắt đầu với âm i giống tiếng Việt, sau đó kéo sang âm u nhưng dài hơn và môi tròn hơn.
E.g.:
Cùng nghe cách phát âm sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Use | /juːz/ | Sử dụng |
Mute | /mjuːt/ | Tắt tiếng, tắt âm |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Computer | /kəmˈpjuːtə/ | Máy tính |
1.3. Cách phát âm u là /ʊ/
Nếu sau chữ u xuất hiện trước ll, sh và tch, thường nó sẽ được phát âm là /ʊ/. Đây là một âm ngắn, không nhấn nhá mạnh, khi phát âm, bạn sẽ hơi cong lưỡi và thoát ra một hơi ngắn từ cổ họng. Để luyện phát âm chính xác, bạn nên tránh di chuyển lưỡi quá nhiều hoặc căng cơ môi.
E.g.:
Cùng nghe cách phát âm sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Pull | /pʊl/ | Kéo |
Push | /pʊʃ/ | Đẩy |
Bullet | /ˈbʊl.ɪt/ | Viên đạn |
Butcher | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | Người bán thịt, chặt thịt |
1.4. Cách phát âm u là /u:/
Khi u đứng trước ca, be, ce, de, e, i, ne, o, bạn sẽ phát âm giống như chữ u bình thường nhưng sẽ kéo dài hơn. Khẩu hình miệng sẽ là lưỡi nâng cao và môi hơi chu lại.
E.g.:
Cùng nghe cách phát âm sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Blue | /blu:/ | Màu xanh biển |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Clueless | /ˈkluː.ləs/ | Không hiểu gì |
Fluent | /ˈfluː.ənt/ | Trôi chảy |
1.5. Cách phát âm u là /ɜ:/
Khi đứng sau u là phụ âm r, nó sẽ được phát âm giống chữ ơ trong tiếng Việt nhưng dài hơn và nhấn mạnh hơn. Khi phát âm, miệng mở vừa phải, lưỡi hơi nâng lên, và phát âm kéo dài.
E.g.:
Cùng nghe cách phát âm sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Burn | /bɝːn/ | Đốt cháy |
Turn | /tɝːn/ | Quay sang, quay ra |
Church | /tʃɝːtʃ/ | Nhà thờ Công giáo |
Purchase | /ˈpɝː.tʃəs/ | Mua |
1.6. Cách phát âm u là /jʊ/
Nếu u đi cùng với re ở sau, u thường sẽ được phát âm là /jʊ/, một trường gặp ít gặp nên cần phải học thuộc. Khi phát âm, lưỡi bạn cần nâng cao và uốn xuống, từ đó sẽ phát ra một âm kéo dài, tròn và vang từ thanh quản.
E.g.:
Cùng nghe cách phát âm sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Pure | /pjʊr/ | Thanh thuần, thuần khiết |
Cure | /kjʊr/ | Chữa trị |
Puree | /ˌpjʊˈreɪ/ | Sinh tố, món nghiền |
1.7. Cách phát âm u là /ɪ/
Âm /ɪ/ vốn là một âm cơ bản và xuất hiện trong rất nhiều từ vựng, với cách phát âm giống chữ i trong tiếng Việt. Để phát âm chuẩn, bạn cần phải nói âm dứt khoát và bật âm ra từ cổ họng. Một dấu hiệu để bạn phát hiện trường hợp này là khi u đứng trước chữ i.
E.g.:
Cùng nghe cách phát âm sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Build | /bɪlt/ | Xây dựng |
Guilt | /ɡɪlt/ | Tội lỗi |
Biscuit | /ˈbɪs.kɪt/ | Bánh quy |
1.8. Cách phát âm u là /aɪ/
Với âm đôi này, bạn sẽ bắt đầu bằng âm a và kết thúc bằng âm i. Điểm quan trọng của cách phát âm này là ở khẩu hình môi cần hơi dẹt ra và đẩy hơi về trước. Dấu hiệu để bạn phát hiện là khi u đi trước chữ y.
E.g.:
Cùng nghe cách phát âm sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Buy | /baɪ/ | Mua |
Guy | /ɡaɪ/ | Anh chàng, gã đàn ông |
1.9. Cách phát âm u trong bảng chữ cái tiếng Anh
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, chữ u được phát âm là /juː/. Khi phát âm chữ cái “U”, bạn bắt đầu bằng âm i sau đó chuyển nhanh dần sang âm u kéo dài, khẩu hình miệng dần chu lại.
Xem thêm các cách phát âm khác:
- Cách phát âm th trong tiếng Anh: Dễ hiểu, dễ nhớ, dễ áp dụng
- Cách phát âm i chuẩn IPA giúp nâng band điểm IELTS
- Bỏ túi cách phát âm chữ r siêu hiệu quả
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2.Những lỗi sai thường gặp khi phát âm u trong tiếng Anh
Việc phát âm u chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tránh gây hiểu lầm cho người nghe. Vì vậy, mình sẽ chỉ ra một vài lỗi mà mọi người thường mắc phải trong phần nói để bạn có thể kiểm tra và sửa lỗi phát âm của bản thân nhé
- Nhầm lẫn giữa âm /u:/ và /ʊ/: Đây là lỗi sai phổ biến nhất khi phát âm u trong tiếng Anh. Hai âm này tuy có cách viết giống nhau, cùng có cách phát âm khá giống với chữ u trong tiếng Việt, nhưng cũng có điểm khác nhau mà bạn nên phân biệt:
- Âm /u:/: Âm u dài. Khi phát âm, lưỡi nâng cao và sâu trong khoang miệng, môi hơi tròn và hướng ra phía ngoài.
- Âm /ʊ/: Âm u ngắn. Khi phát âm, lưỡi hạ thấp, môi hơi tròn và hướng ra phía ngoài.
- Phát âm u quá ngắn hoặc quá dài: Những âm như /ʌ/, /ʊ/ và /ɪ/ là âm ngắn, trong khi /u:/, /ju:/ và /ɜ:/ là âm dài, cần được phát âm kéo dài hoặc ngắn gọn cho đúng. Để đảm bảo độ dài phù hợp, bạn có thể luyện tập âm ngắn rồi tới âm dài, từ đó tìm ra nhịp đúng để kéo dài âm cho chuẩn xác.
- Ảnh hưởng của phụ âm xung quanh: Cách phát âm của một từ không chỉ phụ thuộc vào nguyên âm u mà còn có nhiều phụ âm xung quanh. Nhiều trường hợp khi người nói quá chú trọng vào phát âm u mà không phát âm rõ các phụ âm còn lại khiến người nghe khó hiểu. Trừ các âm câm, bạn nên nhớ phải kéo từ phát âm u sang các phụ âm ở trước và sau cho phù hợp.
3.Từ vựng chứa âm u thường xuất hiện trong IELTS
Dưới đây, mình sẽ giới thiệu thêm một vài từ vựng có nguyên âm u kèm theo phiên âm để các bạn có thể tham khảo thêm và luyện tập cách phát âm của những từ này.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Business | /ˈbɪznɪs/ | Noun | Kinh doanh |
Busily | /ˈbɪz.əl.i/ | Adverb | Một cách bận rộn |
Discussion | /dɪˈskʌʃ.ən/ | Noun | Cuộc thảo luận |
Extinguish | /ɪkˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ | Verb | Dập lửa |
Inundate | /ˈɪn.ʌn.deɪt/ | Verb | Dồn việc, ngập trong |
Equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Noun | Dụng cụ |
Uniqueness | /juːˈniːk.nəs/ | Noun | Sự độc đáo, sự độc nhất |
Turbulent | /ˈtɝː.bjə.lənt/ | Adjective | Hỗn loạn, huyên náo |
Lucidity | /luːˈsɪd.ə.t̬i/ | Noun | Sự sáng suốt |
Buyout | /ˈbaɪ.aʊt/ | Noun | Mua lại công ty |
Pulmonary | /ˈpʊl.mə.ner.i/ | Adjective | Hệ hô hấp |
Volunteerism | /ˌvɑː.lənˈtɪr.ɪ.zəm/ | Noun | Tinh thần thiện nguyện |
Cumulative | /ˈkjuː.mjə.lə.t̬ɪv/ | Adjective | Lũy tích |
Curious | /ˈkjʊəriəs/ | Adjective | Tò mò, thắc mắc |
Juxtapose | /ˌdʒʌk.stəˈpoʊz/ | Verb | Để cạnh nhau |
Rejuvenate | /rɪˈdʒuː.vən.eɪt/ | Verb | Làm cho trẻ lại, hồi sinh |
Turgid | /ˈtɝː.dʒɪd/ | Adjective | Khoa trương, phóng đại |
Furious | /ˈfjʊə.ri.əs/ | Adjective | Tức giận đến phát điên |
4. Bài tập cách phát âm u trong tiếng Anh
Kiến thức vừa học sẽ khó nhớ lâu nếu chỉ đọc một lần. Vì vậy, sau đây hãy cùng mình ôn tập và củng cố bằng các bài tập sau. Đừng quên thường xuyên nghe hội thoại tiếng Anh của người bản địa để luyện tập phát âm tốt nhất.
Exercise 1: Fill in the blank the correct pronunciation for words with u vowel. Write /ʌ/, /ju:/, /ɜ:/, /u:/, /jʊ/, /ʊ/, /ɪ/ or /aɪ/
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống cách phát âm đúng của các từ có nguyên âm u. Viết /ʌ/, /ju:/, /ɜ:/, /u:/, /jʊ/, /ʊ/, /ɪ/ hoặc /aɪ/.)
- Manual => ……….
- Burden => ……….
- Fullness => ……….
- Abduct => ……….
- Secure => ……….
Exercise 2: Read aloud and practice pronunciation with words containing vowel u in below sentences
(Bài tập 2: Đọc thành tiếng và luyện tập phát âm với các từ có nguyên âm u trong các câu dưới đây:)
- The tutor urged the student to study.
- The museum had unusual sculptures.
- Julie and Luke saw a huge blue balloon.
- The customer was unhappy with the biscuit.
- During the summer, we usually built a treehouse.
Exercise 3: Arrange given words into the correct pronunciation group
(Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau vào nhóm phát âm đúng. Cho các từ sau:)
sugar, assume, surplus, furnish, cushion, pulse, pursuit, culture, uniform, unusual, ultimate, luxurious, flourish, through
Nhóm phát âm /ʌ/ | Nhóm phát âm /juː/ | Nhóm phát âm /uː/ | Nhóm phát âm /ɜː/ | Nhóm phát âm /ʊ/ |
Exercise 4: Find out and circle the words with the different pronunciation from the others
(Bài tập 4: Tìm ra và khoanh tròn từ có cách phát âm khác với những từ còn lạ.)
1. | A. true | B. blue | C. bus | D. due |
2. | A. cube | B. rude | C. mute | D. duty |
3. | A. butter | B. minute | C. mushy | D. multi |
4. | A. mutual | B. music | C. muse | D. muddy |
5. | A. university | B. cucumber | C. culture | D. sculpture |
Luyện tập thêm các dạng phát âm sau:
5. Kết luận
Hy vọng bài viết vừa rồi đã góp phần giúp bạn nắm vững cách phát âm u và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Ngoài việc luyện tập thường xuyên để tiến bộ, bạn cũng nên “bỏ túi” một vài lưu ý sau đây:
- Để tăng tính hiệu quả, thay vì luyện nói từng từ, bạn hãy thử đặt câu với các từ có nguyên âm u. Cách này sẽ giúp bạn vừa phát âm chuẩn và lưu loát, vừa hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng.
- Bạn nên ghi âm lại phần luyện tập của mình, sau đó bật lên để nghe lại kỹ các từ vựng và so sánh với từ điển. Bằng cách này, bạn sẽ dễ phát hiện ra lỗi sai của mình hơn và sửa chúng kịp thời.
Nếu phát âm nguyên âm u vẫn còn gây cho bạn khúc mắc nào, bạn hãy bình luận ngay bên dưới để mình có thể hỗ trợ bạn sớm nhất nhé.
Ngoài ra, hãy nhớ truy cập vào chuyên mục IELTS Speaking để khám phá và luyện tập thêm nhiều mẫu câu và quy tắc ngữ pháp hữu ích khác.
Chúc các bạn học tập tốt!
Tài liệu tham khảo:
- How to pronounce u: https://dictionary.cambridge.org/pronunciation/english/u – Ngày truy cập: 23.07.2024
- Words that Are Not Pronounced How They Are Spelled: https://www.grammarly.com/blog/words-that-are-not-pronounced-how-they-are-spelled/ – Ngày truy cập: 23.07.2024