Là một trong những âm thanh phổ biến nhất trong tiếng Anh, nhưng âm o đồng thời cũng là một trong những âm thanh khó phát âm nhất đối với người học.
Với nhiều cách phát âm khác nhau, âm o có thể khiến bạn bối rối vì rất dễ mắc lỗi khi thực hành nói, dẫn đến khó khăn trong giao tiếp và gây hiểu lầm cho nội dung bạn muốn truyền tải, khiến người nghe khó hiểu hoặc hiểu sai – điều sẽ khiến điểm IELTS Speaking của bạn không được cao như ý muốn.
Tuy nhiên, đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả những gì cần biết để phát âm o trong tiếng Anh. Với sự hướng dẫn chi tiết cùng các bài tập thực hành hữu ích, mình tin bạn có thể dễ dàng và nhanh chóng phát âm o như người bản ngữ.
Bài viết bao gồm:
- Cách phát âm o chuẩn IPA.
- Những lỗi sai thường gặp khi phát âm o trong tiếng Anh.
- Từ vựng chứa âm o thường xuất hiện trong IELTS.
- Bài tập cách phát âm o trong tiếng Anh kèm đáp án.
Nào, cũng mình bắt đầu thôi!
Nội dung quan trọng |
1. Những cách phát âm o: Trong tiếng Anh có 8 cách phát âm o khác nhau như: /ʌ/, /ə/, /ʊ/, /əʊ/, /ɑː/, /u:/, /ɔː/, /ɜ:/ – /ʌ/ – come /kʌm/ (đến) – /ə/ – parrot /ˈpærət/ (con vẹt) – /ʊ/ – woman /ˈwʊmən/ (người phụ nữ) – /əʊ/ – load /ləʊd/ (tải lên) – /ɑː/ – golf /ɡɑːlf/ (môn đánh gôn) – /u:/ – goose /gu:s/ (con ngỗng) – /ɔː/ – horse /hɔːrs/ (con ngựa) – /ɜ:/ – homework /ˈhəʊmwɜːrk/ (bài tập về nhà) 2. Lỗi sai thường gặp khi phát âm o – Phát âm sai nguyên âm ngắn và nguyên âm dài. – Phát âm o giống như a hoặc u. – Phát âm o giống “ô” trong tiếng Việt. – Không phát âm rõ ràng. 3. Từ vựng chứa âm o trong IELTS Opaque (đục, không trong suốt), homogeneous (đồng nhất), erosion (xói mòn), povoke (kích động), swallow one’s pride (nhường nhịn để giữ thể diện), go overboard (quá đà), have a bone to pick with someone (có hiềm khích với ai đó), … |
1. Cách phát âm o chuẩn IPA
Trên thực tế, trong tiếng Anh, nguyên âm “o” có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau, phụ thuộc vào âm tiết và vị trí trong từ. Dưới đây là 9 cách phát âm phổ biến của nguyên âm “o” trong tiếng Anh dựa theo bảng IPA (International Phonetic Alphabet – bảng phiên âm quốc tế).
1.1. Cách phát âm o là /ʌ/
Âm /ʌ/ là một nguyên âm ngắn, do đó, khi phát âm, bạn cần chú ý giữ âm thanh ngắn và không kéo dài. Âm /ʌ/ thường xuất hiện trong các từ có chữ o đi kèm với các phụ âm sau: -m, -n, -th, -v.
Cách phát âm o là /ʌ/ như sau:
- Bước 1: Hạ lưỡi lưỡi ở giữa miệng, hơi thấp xuống sau răng cửa dưới.
- Bước 2: Mở rộng môi một cách thoải mái, không căng hay chu môi.
- Bước 3: Thở ra nhẹ nhàng, tạo ra âm thanh giống như “uh” trong “cup”.
Sau đây là một số ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Come | /kʌm/ | Đến |
Country | /ˈkʌntri/ | Quốc gia, đất nước |
Trouble | /ˈtrʌbl/ | Rắc rối |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
1.2. Cách phát âm o là /ə/
Khi âm tiết chứa o không mang trọng âm, o sẽ được phát âm là /ə/. Dưới đây là cách phát âm:
- Bước 1: Không cần phải căng cơ miệng hay lưỡi, giữ cho miệng mở tự nhiên, lưỡi nằm ở vị trí trung tâm.
- Bước 2: Âm /ə/ rất ngắn và nhẹ, không nhấn mạnh. Bạn chỉ cần phát âm một cách thoáng qua, âm này có thể được xem gần như là âm mờ.
Chúng ta xem các ví dụ sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Lemon | /ˈlemən/ | Quả chanh vàng |
Common | /ˈkɒmən/ | Thường, thông thường |
Apricot | /kənˈdɪʃən/ | Mơ châu Âu |
Condition | /ˈeɪprɪkət/ | Điều kiện, tình trạng |
Lưu ý: Âm /ə/ thường xuất hiện trong các từ không có trọng âm, thường là các từ chức năng hoặc một số thành phần của các từ.
1.3. Cách phát âm o là /ʊ/
Chữ o được phát âm là /ʊ/ khi phía sau nó là các chữ như m, ok, ot, ould.
Đây là các bước để bạn phát âm o là /ʊ/:
- Bước 1: Môi hơi tròn.
- Bước 2: Lưỡi nâng lên phía sau nhưng không chạm vòm miệng.
- Bước 3: Phát âm ngắn và dứt khoát.
Bạn hãy thử phát âm với những ví dụ dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Book | /bʊk/ | Quyển sách |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân, chân |
Could | /kʊd/ | Có thể (lịch sự hơn, hoặc là quá khứ của “can”) |
Look | /lʊk/ | Nhìn, tìm |
1.4. Cách phát âm o là /əʊ/
Chữ o trong tiếng Anh được phát âm là /əʊ/ khi trước nó là các phần như ld, le, me, ne, pe, se, sy, te, ze, zy, w, hoặc đi sau là các đuôi ach, ad, at.
Âm /əʊ/ là một nguyên âm đôi (diphthong), bắt đầu bằng âm schwa /ə/ và kết thúc bằng âm /ʊ/. Để phát âm o là /əʊ/, chúng ta có các bước sau:
- Bước 1: Bắt đầu với môi và lưỡi nằm ở giữa.
- Bước 2: Chuyển dần môi sang hình tròn và lưỡi nâng lên phía sau để kết thúc bằng âm /ʊ/.
- Bước 3: Phát âm kéo dài một chút, tạo sự chuyển động giữa hai âm.
Bên dưới là một số ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Go | /ɡəʊ/ | Đi |
Know | /fʊt/ | Biết |
Show | /ʃəʊ/ | Trình bày, trình diễn |
Road | /rəʊd/ | Con đường, đường đi |
1.5. Cách phát âm o là /ɑː/
Âm /ɑː/ là nguyên âm dài, phát âm giống âm “a” trong tiếng Việt nhưng kéo dài và hạ lưỡi sâu hơn.
Dưới đây là các bước để bạn phát âm o là /ɑː/ trong tiếng Anh:
- Bước 1: Mở miệng rộng.
- Bước 2: Lưỡi hạ thấp và hơi lùi về sau.
- Bước 3: Phát âm kéo dài, trầm và sâu.
Bên dưới là một số ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Job | /dʒɑːb/ | Công việc, nghề nghiệp |
Clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
Flop | /flɑːp/ | Rơi tõm xuống, thất bại trong việc gì đó |
Hot | /hɑːt/ | Nóng |
1.6. Cách phát âm o là /u:/
Âm /u:/ là nguyên âm dài, được phát âm gần giống âm “u” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn và môi tròn hơn. Chữ o trong tiếng Anh sẽ phát âm là /u:/ khi đi sau od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve.
Bạn hãy thử làm theo các bước dưới đây để phát âm o là /u:/
- Bước 1: Môi tròn và căng.
- Bước 2: Lưỡi nâng lên phía sau, gần vòm miệng.
- Bước 3: Phát âm kéo dài và đều.
Bên dưới là những ví dụ bạn có thể luyện tập:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Food | /fuːd/ | Công việc, nghề nghiệp |
School | /skuːl/ | Đồng hồ |
Move | /muːv/ | Rơi tõm xuống, thất bại trong việc gì đó |
Moon | /muːn/ | Mặt trăng |
1.7. Cách phát âm o là /ɔː/
Âm /ɔː/ là nguyên âm dài, được phát âm giống âm “o” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn và môi tròn hơn. Âm o được phát âm là /ɔː/ thường khi đứng trước chữ r, tuy nhiên bạn cũng sẽ gặp ngoại lệ như từ “thought” /θɔːt/.
Để phát âm âm o là /ɔː/ tiếng Anh, bạn sẽ làm theo các bước:
- Bước 1: Môi tròn và mở rộng hơn âm /u:/.
- Bước 2: Lưỡi nâng lên nhưng không chạm vòm miệng.
- Bước 3: Phát âm kéo dài, sâu và trầm.
Hãy cùng xét vài ví dụ bên dưới:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Thought | /θɔːt/ | Suy nghĩ, quá khứ của “think” |
Core | /kɔːr/ | Cốt lõi |
Fork | /fɔːrk/ | Cái dĩa/ nĩa |
North | /nɔːrθ/ | Phía Bắc |
1.8. Cách phát âm o là /ɜ:/
Khi đứng trước các chữ như r, ur thì o cũng phát âm là /ɜ:/, đây nguyên âm dài, được phát âm giống âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn và miệng mở hơn. Cách phát âm o là /ɜ:/ như sau:
- Bước 1: Môi mở hơi rộng.
- Bước 2: Lưỡi ở vị trí giữa, không nâng cao cũng không hạ thấp.
- Bước 3: Phát âm kéo dài, đều và nhẹ.
Bạn sẽ có một số ví dụ sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
World | /wɜːld/ | Thế giới |
Journey | /ˈdʒɜːrni/ | Hành trình |
Worry | /ˈwɜːri/ | Lo lắng |
Work | /wɜːrk/ | Làm việc, công việc |
1.9. Cách phát âm o trong bảng chữ cái tiếng Anh
Trong bảng chữ cái tiếng Anh – the alphabet, chữ o sẽ được phát âm như /əʊ/. Để phát âm /əʊ/, bạn cần mở miệng ra đều, môi hơi tròn và hơi hướng về phía trước.
Ngoài chữ o ra thì các chữ còn lại trong bảng chữ cái tiếng Anh được phát âm như sau:
Xem thêm các cách phát âm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Những lỗi sai thường gặp khi phát âm o trong tiếng Anh
Như đã đề cập, chúng ta thấy phát âm chữ o trong tiếng Anh thường làm người học gặp nhiều khó khăn vì chữ này có nhiều cách phát âm khác nhau.
Dưới đây mình liệt kê những lỗi sai phổ biến của người Việt khi phát âm o trong tiếng Anh để các bạn có thể chú ý và khắc phục:
2.1. Phát âm sai nguyên âm ngắn và nguyên âm dài
Lỗi này xảy ra khi người học không phân biệt được âm “o” ngắn – như trong “hot” và “o” dài – như trong “hope”.
Bạn phân biệt hai nguyên âm này như sau:
- Âm /ɒ/ (hot) là âm ngắn, phát âm dứt khoát và nhanh.
- Âm /əʊ/ (hope) là âm dài, phát âm kéo dài và tròn môi.
2.2. Phát âm o giống như a hoặc u
Do âm “o” trong tiếng Anh có thể gần giống âm “a” trong tiếng Việt, dẫn đến việc phát âm sai. Ví dụ, “not” bị phát âm thành “nat” hoặc “love” bị phát âm thành “luv”.
=> Cách khắc phục: Âm /ɒ/ trong “not” cần môi mở rộng và lưỡi hơi nâng lên, không giống âm “a”. Trong khi đó, âm /ʌ/ trong “love” được phát âm với miệng mở hơi rộng và lưỡi hơi nâng lên, không giống âm “u”.
2.3. Phát âm o giống “ô” trong tiếng Việt
Người học thường phát âm chữ “o” giống âm “ô” trong tiếng Việt, ví dụ như phát âm “hot” thành “hôt”.
=> Cách khắc phục: Chúng ta nhớ rằng âm /ɒ/ trong “hot” có miệng mở rộng hơn và lưỡi hơi nâng lên, không giống âm “ô” trong tiếng Việt.
2.4. Không phát âm rõ ràng
Đây là lỗi phát âm chữ “o” quá nhẹ, không tròn môi đủ dẫn đến phát âm không rõ ràng. Bạn hãy chú ý phát âm to rõ, dựa vào những kiến thức và dấu hiệu nhận biết để phát âm chính xác hơn.
3. Từ vựng chứa âm o thường xuất hiện trong IELTS
Các từ vựng chứa âm o rất đa dạng, vì vậy chúng ta rất hay gặp những từ này trong mọi trường hợp, kể cả ở bài thi IELTS.
Bên dưới là tổng hợp một số từ vựng với âm o thường xuất hiện trong IELTS, mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Economy | /ɪˈkɒnəmi/ | Nền kinh tế | The global economy is experiencing rapid changes.(Nền kinh tế toàn cầu đang trải qua những thay đổi nhanh chóng.) |
Opportunity | /ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội | Studying abroad offers many opportunities.(Du học mang lại nhiều cơ hội.) |
Population | /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ | Dân số | The population of the city has grown significantly.(Dân số của thành phố đã tăng đáng kể.) |
Promotion | /prəˈmoʊʃən/ | Sự thăng tiến | He received a promotion after only one year.(Anh ấy đã được thăng chức sau chỉ một năm.) |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Sự ô nhiễm | Air pollution is a major concern in urban areas.(Ô nhiễm không khí là mối quan tâm lớn ở các khu vực đô thị.) |
Motivation | /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ | Động lực | She has a strong motivation to succeed.(Cô ấy có động lực mạnh mẽ để thành công.) |
Conclusion | /kənˈkluːʒən/ | Kết luận | The conclusion of the study was unexpected. (Kết luận của nghiên cứu là không ngờ tới.) |
Organization | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | Tổ chức | She works for a non-profit organization.(Cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận.) |
Consumption | /kənˈsʌmpʃən/ | Sự tiêu thụ | The consumption of energy has increased.(Sự tiêu thụ năng lượng đã tăng.) |
Option | /ˈɒpʃən/ | Lựa chọn | We have several options to consider.(Chúng tôi có một số lựa chọn cần xem xét.) |
Observe | /əbˈzɜːv/ | Quan sát | Scientists observe the behavior of animals in the wild.(Các nhà khoa học quan sát hành vi của động vật trong tự nhiên.) |
Organize | /ˈɔːɡənaɪz/ | Tổ chức, sắp xếp | They organize events for the community. (Họ tổ chức các sự kiện cho cộng đồng.) |
Operate | /ˈɒpəreɪt/ | Vận hành, điều khiển | The machine operates smoothly. (Máy móc vận hành trơn tru.) |
Overcome | /ˌoʊvərˈkʌm/ | Vượt qua | She overcame many obstacles to achieve her goals. (Cô ấy đã vượt qua nhiều trở ngại để đạt được mục tiêu của mình.) |
Optimize | /ˈɒptɪmaɪz/ | Tối ưu hóa | We need to optimize our resources. (Chúng ta cần tối ưu hóa các nguồn lực của mình.) |
Occupy | /ˈɒkjʊpaɪ/ | Chiếm giữ, chiếm đóng | The office space is occupied by several companies. (Không gian văn phòng được chiếm bởi một số công ty.) |
Oversee | /ˌoʊvərˈsiː/ | Giám sát | He oversees the entire project. (Anh ấy giám sát toàn bộ dự án.) |
Offer | /ˈɒfər/ | Đề nghị, cung cấp | They offer a wide range of services. (Họ cung cấp nhiều loại dịch vụ.) |
Outline | /ˈaʊtlaɪn/ | Phác thảo, tóm tắt | He outlined the main points of his plan. (Anh ấy phác thảo những điểm chính của kế hoạch của mình.) |
Obtain | /əbˈteɪn/ | Đạt được, giành được | She obtained her degree from a prestigious university. (Cô ấy đã đạt được bằng cấp từ một trường đại học danh tiếng.) |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan | She has an optimistic view of the future. (Cô ấy có cái nhìn lạc quan về tương lai.) |
Operational | /ˌɒpəˈreɪʃənl/ | Thuộc về hoạt động | The new system is now fully operational. (Hệ thống mới hiện đang hoạt động hoàn toàn.) |
Obvious | /ˈɒbviəs/ | Rõ ràng | The solution to the problem was obvious. (Giải pháp cho vấn đề là rõ ràng.) |
Oblivious | /əˈblɪviəs/ | Không chú ý đến | He was oblivious to the noise around him. (Anh ấy không chú ý đến tiếng ồn xung quanh.) |
Objective | /əbˈdʒɛktɪv/ | Khách quan | It’s important to be objective when evaluating performance. (Điều quan trọng là phải khách quan khi đánh giá hiệu suất.) |
Overwhelming | /ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ/ | Áp đảo, choáng ngợp | The response to the campaign was overwhelming. (Phản hồi đối với chiến dịch là choáng ngợp.) |
Opposite | /ˈɒpəzɪt/ | Đối diện, đối lập | The bank is on the opposite side of the street. (Ngân hàng ở phía đối diện của đường.) |
Obligatory | /əˈblɪɡətɔːri/ | Bắt buộc | Attendance at the meeting is obligatory. (Việc tham dự cuộc họp là bắt buộc.) |
Obsolete | /ˌɒbsəˈliːt/ | Lỗi thời | This technology is now considered obsolete. (Công nghệ này hiện được coi là lỗi thời.) |
Orthodox | /ˈɔːθədɒks/ | Chính thống | He has an orthodox approach to teaching. (Anh ấy có cách tiếp cận chính thống trong giảng dạy.) |
Obviously | /ˈɒbviəsli/ | Rõ ràng | She was obviously upset by the news. (Cô ấy rõ ràng đã bị buồn bởi tin tức đó.) |
Occasionally | /əˈkeɪʒnəli/ | Thỉnh thoảng | We meet occasionally for coffee. (Chúng tôi thỉnh thoảng gặp nhau để uống cà phê.) |
Officially | /əˈfɪʃəli/ | Chính thức | The results were officially announced. (Kết quả đã được công bố chính thức.) |
Openly | /ˈoʊpənli/ | Công khai | He openly admitted his mistake. (Anh ấy công khai thừa nhận sai lầm của mình.) |
Optimally | /ˈɒptɪməli/ | Tối ưu | The system is designed to work optimally. (Hệ thống được thiết kế để hoạt động tối ưu.) |
Originally | /əˈrɪdʒɪnəli/ | Ban đầu | The building was originally a factory. (Tòa nhà ban đầu là một nhà máy.) |
Outright | /ˈaʊtraɪt/ | Hoàn toàn | She won the competition outright. (Cô ấy đã thắng cuộc thi hoàn toàn.) |
Overwhelmingly | /ˌoʊvərˈwɛlmɪŋli/ | Một cách áp đảo | The proposal was overwhelmingly approved. Đề xuất đã được phê duyệt một cách áp đảo.) |
Occasionally | /əˈkeɪʒnəli/ | Đôi khi | I occasionally travel for work. (Tôi đôi khi đi công tác.) |
Overly | /ˈoʊvərli/ | Quá mức | He was overly cautious about the plan. (Anh ấy đã quá thận trọng về kế hoạch này.) |
Make progress | /meɪk ˈprəʊɡres/ | Tiến bộ | He is making progress in his studies. (Anh ấy đang tiến bộ trong việc học của mình.) |
Take a look | /teɪk ə lʊk/ | Xem xét | Please take a look at this report. (Vui lòng xem xét báo cáo này.) |
Strong opinion | /strɒŋ əˈpɪnɪən/ | Quan điểm mạnh mẽ | She has a strong opinion about environmental issues. (Cô ấy có quan điểm mạnh mẽ về các vấn đề môi trường.) |
Come to a conclusion | /kʌm tuː ə kənˈkluːʒən/ | Đưa ra kết luận | After much discussion, they came to a conclusion. (Sau nhiều cuộc thảo luận, họ đã đưa ra kết luận.) |
Economic growth | /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế | The country has seen significant economic growth. (Đất nước đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế đáng kể.) |
On the ball | /ɒn ðə bɔːl/ | Nhạy bén, nhanh nhẹn | She’s really on the ball with the new project. (Cô ấy thực sự nhạy bén với dự án mới.) |
Over the moon | /ˈəʊvə ðə muːn/ | Vô cùng hạnh phúc | He was over the moon when he heard the news.(Anh ấy vô cùng hạnh phúc khi nghe tin này.) |
A drop in the ocean | /ə drɒp ɪn ðə ˈəʊʃən/ | Chỉ là giọt nước trong đại dương | The funding is just a drop in the ocean compared to what is needed.(Khoản tài trợ chỉ là giọt nước trong đại dương so với những gì cần thiết.) |
Go with the flow | /ɡəʊ wɪð ðə fləʊ/ | Thích ứng theo hoàn cảnh | Sometimes it’s best to just go with the flow.(Đôi khi tốt nhất là chỉ thích ứng theo hoàn cảnh.) |
A piece of cake | /ə piːs əv keɪk/ | Dễ như ăn bánh | This exam was a piece of cake.(Kỳ thi này dễ như ăn bánh.) |
Luyện tập thêm các cách phát âm phổ biến khác:
4. Bài tập cách phát âm o trong tiếng Anh
Để giúp các bạn củng cố lại nội dung đã học về cách phát âm o trong tiếng Anh, dưới đây là những bài tập nhỏ được mình tổng hợp tại các nguồn uy tín như Cambridge, Oxford, các đề thi. Bạn hãy thực hành ngay xem đã nắm được hết kiến thức chưa nhé!
Các bài tập bao gồm.
- Lắng nghe audio và luyện tập phát âm các từ sau.
- Cho biết cách phát âm đúng của âm o trong các từ sau, sử dụng các ký hiệu IPA cho sẵn.
- Chọn đáp án có cách phát âm o khác với những từ còn lại.
- Luyện tập đọc thành tiếng các câu sau.
Exercise 1: Listen to the audio and practice pronouncing the following words
(Bài 1: Lắng nghe audio và luyện tập phát âm các từ sau)
- Hot
- More
- Go
- Stolen
- Word
- Box
- Door
- Boat
- Fork
- Born
Exercise 2: Indicate the correct pronunciation of the o sound in the following words, using the IPA symbols given
(Bài 2: Cho biết cách phát âm đúng của âm o trong các từ sau, sử dụng các ký hiệu IPA cho sẵn)
ə | ɜ: | ɔː | əʊ | ʌ |
ɔː | u: | ɑː | ʊ |
E.g.: Only → ə
- Onion → ……….
- Focus → ……….
- Promote → ……….
- Common → ……….
- Output → ……….
- Local → ……….
- Opinion → ……….
- Object → ……….
- Mobile → ……….
- Store → ……….
Exercise 3: Choose the answer option that has a different pronunciation of “o” than the other words
(Bài 3: Chọn đáp án có cách phát âm o khác với những từ còn lại)
1. A. Dot | B. Hot | C. Dog | D. Mood |
2. A. Come | B. Pot | C. None | D. Some |
3. A. Hole | B. Cold | C. Method | D. Home |
4. A. Top | B. Stop | C. Shop | D. Bone |
5. A. Wool | B. Cool | C. Fool | D. Goose |
Exercise 4: Practice reading the following sentences out loud
(Bài 4: Luyện tập đọc thành tiếng các câu sau)
- The old oak tree stood proudly in the field. (Cây sồi già đứng kiêu hãnh trên cánh đồng.)
- She chose the most colorful bouquet from the flower shop. (Cô ấy chọn bó hoa sặc sỡ nhất từ cửa hàng hoa.)
- Tom wrote a long, emotional letter to his friend. (Tom đã viết một bức thư dài, đầy cảm xúc cho bạn mình.)
- The lonely boat floated quietly on the calm ocean. (Chiếc thuyền cô đơn trôi nhẹ nhàng trên đại dương yên tĩnh.)
- During the cold winter, they often sat by the warm fireplace. (Trong suốt mùa đông lạnh giá, họ thường ngồi bên lò sưởi ấm áp.)
5. Kết luận
Hy vọng với bài viết và các bài tập nhỏ phía trên, mình đã giúp các bạn nắm được các cách phát âm o trong tiếng Anh hiệu quả nhất. Việc phát âm chính xác là một bước quan trọng trong việc học tiếng Anh – hiểu được các quy tắc và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn dần chinh phục được cách phát âm o như người bản ngữ.
Hãy nhớ rằng, học ngôn ngữ là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu bạn gặp khó khăn trong việc phát âm chữ o ban đầu, hãy để lại bình luận bên dưới nếu còn bất kỳ thắc mắc nào để được đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại IELTS Vietop giúp giải đáp nhanh chóng.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- How to pronounce letter ‘o’ sound | Language lesson: https://theglobalmontessorinetwork.org/resource/primary/pronunciation-o-english/ – Truy cập 23 – 07 – 2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập 23 – 07 – 2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập 23 – 07 – 2024