Giới từ là ngữ pháp vô cùng quan trọng ở trong tiếng Anh. Mỗi một giới từ sẽ có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong đó, of được xem là một trong những giới từ phổ biến nhất mà bất cứ người học nào cũng cần phải nắm được. Vậy sau of là gì và cách dùng giới từ Of ra sao, tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết dưới đây của IELTS Vietop nhé!
1. Giới từ of là gì?
Cách phát âm: /əv/ hoặc /ʌv/
Of là một giới từ ở trong tiếng Anh, thường được sử dụng để biểu thị mối quan hệ sở hữu, xuất xứ, vật chất, hoặc quan hệ giữa các danh từ trong câu.
E.g.:
- The book of John. (Cuốn sách của John)
- A painting of Picasso. (Một bức tranh của Picasso).
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Sau of là gì?
Sau giới từ of sẽ thường đi với từ loại danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.
2.1. Sau of là danh từ
Sau of thường có thể đặt một danh từ để chỉ sự sở hữu, nguồn gốc, một đặc điểm hoặc mối quan hệ.
E.g:
- The capital of a country represents its political center. (Thủ đô của một quốc gia đại diện cho trung tâm chính trị của nó.)
- The color of the sky changed from blue to pink during the sunset. (Màu sắc của bầu trời đã thay đổi từ xanh da trời sang hồng khi hoàng hôn.)
2.2. Sau of là cụm danh từ
Of thường được sử dụng để kết hợp với cụm danh từ để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
E.g:
- She want a cup of coffee. (Cô ấy muốn một cốc cà phê)
- A group of students is preparing for the school play. (Một nhóm học sinh đang chuẩn bị cho vở kịch của trường.)
2.3. Sau of là đại từ
Of cũng có thể theo sau một đại từ để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
E.g:
- A friend of mine is coming to visit me this weekend. (Một người bạn của tôi sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần này.)
- I saw a picture of hers hanging on the wall. (Tôi đã thấy một bức tranh của cô ấy treo trên tường.)
2.4. Sau Of là to V hoặc Ving
Ngoài ra, sau giới từ of còn có thể là động từ nguyên mẫu (to + V) hoặc V-ing khi of được dùng để chỉ mục đích, lý do, hoặc kết quả của một hành động.
E.g:
- She cried of losing her Teddy bear. (Cô ấy khóc vì mất gấu Teddy).
- He was punished of parking on the sidewalk. (Anh ấy bị phạt vì đậu xe trên vỉa hè.)
Xem thêm:
3. Cách sử dụng giới từ of trong tiếng Anh
Cách sử dụng giới từ of ở trong tiếng Anh vô cùng đa dạng, phụ thuộc vào mỗi ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.
Dùng để chỉ sự sở hữu
E.g:
- The car of my friend is red. (Chiếc xe của bạn tôi là màu đỏ.)
- The name of the company is XYZ. (Tên của công ty là XYZ.)
Dùng để chỉ số lượng
E.g:
- I have a group of close friends. (Tôi có một nhóm bạn thân thiết).
- They planted a garden of roses. (Họ đã trồng một vườn hoa hồng).
Dùng để chỉ nguồn gốc của chủ ngữ trong câu
E.g:
- The cake is made of milk and egg. (Chiếc bánh được làm từ sữa và trứng).
- Our clothes are made of cotton. (Quần áo của chúng tôi được làm từ vải cotton).
Dùng để chỉ mối quan hệ
E.g:
- The capital of India is New Delhi. (Thủ đô của Ấn Độ là New Delhi.)
- The president of the company announced the new policy. (Tổng giám đốc công ty thông báo về chính sách mới.)
Dùng với type, kind, sort, genre để chỉ thể loại
Cách dùng | Ví dụ | |
Type of | Dùng để nói về đặc điểm riêng của một nhóm nhỏ trong 1 tập của nhóm lớn hoặc chỉ sự đa dạng. | What type of music do you enjoy? (Bạn thích loại nhạc nào?) |
Kind of | Dùng để chỉ một nhóm có tính chất tương tự với nhau hoặc chỉ một loại xác định. | She’s kind of shy around new people. (Cô ấy hơi nhút nhát với người mới.) |
Sort of | Nói về tính cách, bản chất về nhận diện đặc điểm bên ngoài của người, vật hoặc sự vật hiện tượng. Có thể dùng trong trường hợp mang nghĩa không tích cực. Diễn tả sự phân loại đối tượng và thường sử dụng cho vật, động vật hơn dùng cho người. | The movie was sort of disappointing. (Bộ phim đó hơi làm thất vọng.) |
Genre of | Thường được dùng cho các loại hình giải trí như phim, sách, trò chơi, vẽ tranh, v.v. | Jazz is a genre of music that originated in the American. (Jazz là thể loại nhạc có nguồn gốc từ châu Mỹ). |
Of cũng được sử dụng sau một số tính từ (afraid of, generous of, proud of) và một số động từ (approve of, dream of, think of).
E.g:
- I never thought he could take a flight on his own at her age. I feel very proud of him.(Tôi chưa bao giờ nghĩ anh ấy có thể tự mình đi máy bay ở tuổi của mình. Tôi cảm thấy rất tự hào về anh ấy.)
- Best of luck with the interview tomorrow. We’ll be thinking of you. (Chúc may mắn với cuộc phỏng vấn ngày mai. Chúng tôi sẽ nghĩ đến bạn.)
Of cũng có thể (nhưng không bắt buộc) sử dụng với all, both, half. Tuy nhiên, of phải được sử dụng trước các đại từ tân ngữ: me, you, it, him, her, us, them.
E.g:
- Both (of) the finance ministers have decided to resign. (Cả hai (của) bộ trưởng tài chính đã quyết định từ chức.)
- All of them will be able to travel on the bus. (Tất cả trong số họ sẽ có thể đi du lịch trên xe buýt.)
Xem thêm:
4. Cấu trúc của giới từ of
Cấu trúc: Noun + Of + Noun, dùng để chỉ mối quan hệ của hai danh từ.
E.g:
- She published a book of poems last year. (Cô ấy đã xuất bản một cuốn sách thơ năm ngoái.)
- I met a friend of mine at the park. (Tôi gặp một người bạn của tôi ở công viên.)
Cấu trúc Determiner + Of + Noun để biểu đạt số lượng.
E.g:
- Many of the students participated in the school event. (Nhiều học sinh đã tham gia sự kiện của trường.)
- Some of the books on the table are mine. (Một vài cuốn sách trên bàn là của tôi.)
5. Các danh từ đi với of phổ biến
Dưới đây là một số danh từ phổ biến kết hợp với of trong tiếng Anh:
- Examples of: Ví dụ về
E.g: Can you give me some examples of sustainable practices? (Bạn có thể cho tôi một số ví dụ về các thực hành bền vững không?)
- Benefits of: Lợi ích của
E.g: Regular exercise has many benefits for your health. (Tập thể dục đều đặn mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe của bạn.)
- Importance of: Tầm quan trọng của
E.g: Education plays a crucial role in the importance of personal development. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân.)
- Advantages of: Lợi thế của
E.g: One of the advantages of living in a city is easy access to amenities. (Một trong những lợi thế của việc sống trong thành phố là dễ dàng tiếp cận các tiện ích.)
- Disadvantages of: Nhược điểm của
E.g: One of the disadvantages of using social media is the potential for addiction. (Một trong nhược điểm của việc sử dụng mạng xã hội là khả năng gây nghiện.)
- Characteristics of: Đặc điểm của
E.g: Honesty is one of the key characteristics of a good leader. (Sự trung thực là một trong những đặc điểm quan trọng của một người lãnh đạo tốt.)
- Types of: Loại của
E.g: There are different types of renewable energy sources, such as solar and wind power. (Có các loại nguồn năng lượng tái tạo khác nhau, như năng lượng mặt trời và năng lượng gió.)
- Causes of: Nguyên nhân của
E.g: Pollution is one of the main causes of environmental degradation. (Ô nhiễm là một trong những nguyên nhân chính gây suy thoái môi trường.)
Xem thêm:
6. Các danh từ kết hợp với of để chỉ đại lượng, số lượng
Danh từ kết hợp với of để chỉ đại lượng hoặc số lượng thường xuất hiện trong các cấu trúc sau:
E.g: A lot of people attended the concert. (Rất nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc.)
- Plenty of
E.g: There is plenty of food for everyone. (Có đủ thức ăn cho mọi người.)
- Many of
E.g: Many of the students passed the exam. (Nhiều học sinh đã vượt qua kỳ thi.)
- Most of
E.g: Most of the participants are from different countries. (Hầu hết các người tham gia đến từ các quốc gia khác nhau.)
- Some of
E.g: Some of the books on the shelf belong to me. (Một số sách trên kệ là của tôi.)
- Several of
E.g: Several of my friends will join the party. (Một số bạn của tôi sẽ tham gia buổi tiệc.)
- A few of
E.g: A few of the guests arrived late. (Một vài khách đã đến muộn.)
- None of
E.g: None of the students answered the question correctly. (Không học sinh nào trả lời câu hỏi đúng.)
- All of
E.g: All of the cookies were eaten. (Tất cả bánh quy đã được ăn hết.)
- Most of the time
E.g: Most of the time, I prefer to stay home and relax. (Hầu hết thời gian, tôi thích ở nhà và thư giãn.)
7. Các thành ngữ phổ biến có giới từ Of
Để ghi nhớ được kiến thức về giới từ of lâu hơn, tự tin giao tiếp với người bản xứ, bạn học có thể học qua các thành ngữ sau:
- Out of the blue: Đột nhiên, bất ngờ.
E.g: The news came out of the blue and surprised everyone. (Tin tức bất ngờ xuất hiện và làm mọi người ngạc nhiên.)
- Piece of cake: Dễ dàng.
E.g: Don’t worry, this task is a piece of cake. (Đừng lo lắng, nhiệm vụ này dễ như ăn bánh vậy.)
- In the middle of nowhere: Ở nơi xa xôi, hẻo lánh.
E.g: Their house is in the middle of nowhere, surrounded by fields. (Ngôi nhà của họ ở một nơi hẻo lánh, xung quanh là cánh đồng.)
- Heart of gold: Tấm lòng nhân hậu.
E.g: She has a heart of gold and is always helping others. (Cô ấy có tấm lòng vàng và luôn giúp đỡ người khác.)
- A cup of tea chỉ một người bạn yêu mến, có cảm tình hay một điều gì đó mà bạn thích thú.
E.g: Opera isn’t really my cup of tea. (Nhạc Opera thật sự không phải sở thích của tôi).
- Let the cat out of the bag: Để lộ bí mật
E.g: We will get married next month in secret but someone let the cat out of the bag. (Chúng tôi muốn sẽ tổ chức đám cưới bí mật vào tháng tới nhưng ai đó đã để lộ bí mật ra ngoài).
- By the skin of your teeth: thoát chết trong gang tấc
E.g: He escaped from the fire by the skin of his teeth. (Anh ta đã trốn thoát khỏi đám cháy trong gang tấc).
- The apple of somebody’s eye: Chỉ một người nào đó mà bạn yêu thương hơn bất kỳ người nào khác.
E.g: You are the apple of my eye. (Anh yêu em nhất trên đời).
8. Bài tập sau of là gì
Bài tập: Dùng giới từ of viết lại câu không đổi nghĩa
1. He is my sister’s son.
→ ________________
2. The BTS show’s highlight is at the end.
→ __________________
3. I drank orange juice in three cups.
→__________________
4. Papers are made from wood.
→__________________
5. She graduated in 2021’s summer.
→ __________________
6/ There are a lots people attending the show.
→__________________
7. The knife handle is loose.
→ __________________
8. The house door is broken.
→__________________
9. The club’s members are very friendly.
→__________________
10. The library’s books are brand new.
→ __________________
Đáp án
- He is the son of my sister.
- The highlight of the BTS show is at the end.
- I drank three cups of orange juice.
- Papers are made of wood.
- She graduated in the summer of 2021.
- A large number of people are attending the show.
- The handle of the knife is loose.
- The house of the car is broken.
- The members of the club are very friendly.
- The books of the library are brand new.
Hy vọng qua bài viết trên đây IELTS Vietop đã giúp bạn học hiểu rõ được sau of là gì cũng như sử dụng chính xác giới từ of trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn học cũng có thể học các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh khác tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúng các bạn học tập thật tốt nhé.