Mệnh đề quan hệ là một trong những phần ngữ pháp cực kỳ quan trọng đối với người học tiếng Anh. Ngoài việc nắm rõ thế nào là mệnh đề quan hệ, mệnh đề quan hệ rút gọn, người học cần phân biệt mệnh đề quan hệ không xác định và mệnh đề quan hệ xác định. Trong bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ giúp bạn định nghĩa thế nào là mệnh đề quan hệ không xác định, và phân biệt nó với mệnh đề quan hệ xác định nhé!
Mệnh đề quan hệ không xác định là gì?
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause) là mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung, cung cấp thêm thông tin, ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.
E.g:
- My grandfather, who is 65 years old now, goes to the gym everyday. (Ông tôi, người mà năm nay 65 tuổi, đi tập gym hằng ngày.)
- “Who is 65 years old now” là mệnh đề quan hệ không xác định, được sử dụng để bổ sung thêm ý nghĩa, mô tả cho danh từ “my grandfather”.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Cách dùng mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định chỉ sử dụng để bổ sung thêm ý nghĩa, cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc đại từ chứ không phải sử dụng để xác định ý nghĩa cho danh từ/ đại từ giống như mệnh đề quan hệ xác định.
Mệnh đề quan hệ không xác định có thể bỏ đi mà câu vẫn mang đầy đủ ý nghĩa. Loại mệnh đề này được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (,) hoặc dấu gạch ngang (-).
E.g:
- My mother, who lives in Canada, is an attractive woman. (Mẹ tôi, người mà sống ở Canada, là một người phụ nữ quyến rũ.)
- John has just come back from Paris, where his father lives. (John trở lại Paris, nơi mà bố anh ấy đang sống.)
Xem thêm:
Khái niệm và cách dùng mệnh đề quan hệ xác định
Trái lại với mệnh đề quan hệ không xác định, mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để giúp người đọc, người nghe xác định được sự vật, sự việc được đề cập tới một cách chính xác.
E.g: The woman who is wearing a red dress is my mother. (Người phụ nữ mặc váy đỏ là mẹ tôi.)
“Who is wearing a red dress” là mệnh đề quan hệ xác định, được sử dụng để xác định ý nghĩa cho danh từ “the woman”.
Mệnh đề quan hệ xác định không thể bỏ đi, nó cần xuất hiện trong câu để câu mang đầy đủ ý nghĩa. Nếu không có mệnh đề quan hệ xác định, danh từ hoặc đại từ đó sẽ không rõ ràng, tối nghĩa.
Mệnh đề quan hệ xác định không cần ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy hay dấu gạch ngang.
E.g:
- The car which was sold yesterday is the most expensive car in the store. (Cái xe được bán ngày hôm qua là cái xe đắt nhất cửa hàng.)
- The girls and boys who are playing in the yard come from England. (Những bạn gái và bạn trai đang chơi ở sân đến từ nước Anh.)
Xem thêm: Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh
So sánh mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định | |
Chức năng | Được sử dụng để xác định nghĩa cho danh từ/ đại từ đứng trước. Không thể bỏ đi, bởi nếu bỏ đi danh từ/ đại từ sẽ không rõ ràng, tối nghĩa. | Được sử dụng để bổ sung ý nghĩa, thông tin cho danh từ/ đại từ đứng trước. Có thể bỏ đi mà không làm thay đổi ý nghĩa của mệnh đề chính. |
Cách dùng/ Dấu hiệu nhận biết | Mệnh đề quan hệ xác định không cần ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy hay dấu gạch ngang, đứng trực tiếp sau danh từ/ đại từ. | Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (,) hoặc dấu gạch ngang (-). |
Ví dụ | The car which was sold yesterday is the most expensive car in the store. (Cái xe được bán ngày hôm qua là cái xe đắt nhất cửa hàng.) | My mother, who lives in Canada, is an attractive woman. (Mẹ tôi, người mà sống ở Canada, là một người phụ nữ quyến rũ.) |
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
Các đại từ quan hệ trong mệnh đề trong mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định bao gồm các đại từ quan hệ sau đây:
Đại từ quan hệ | Chức năng | Dùng trong mệnh đề | Ví dụ |
Who | Làm chủ ngữ. Dùng cho người. | Xác định và không xác định. | I’ve met Long, who is my new classmate. (Tôi vừa gặp Long, bạn học mới của tôi.) |
Which | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong MĐQH. Dùng cho vật. | Xác định và không xác định. | I have lost my favorite book, which my father bought me on my birthday. (Tôi vừa làm mất cuốn sách yêu thích, cuốn sách mà bố mua cho tôi vào ngày sinh nhật.) |
Whose | Mang tính sở hữu, đứng trước danh từ. Dùng cho người và vật. | Xác định và không xác định. | That is Mrs. Lan, whose son is my friend. (Đó là cô Lan, con trai của cô ấy là bạn tôi.) |
Whom | Làm tân ngữ. Thay thế cho người (ở vị trí tân ngữ). | Xác định và không xác định. | Minh, to whom I gave the book, is my boyfriend. (Minh, người tôi đưa cuốn sách cho, là bạn trai tôi.) |
Ngoài ra, mệnh đề quan hệ không xác định có thể được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho cả một mệnh đề. Và trong trường hợp này, đại từ “which” sẽ được sử dụng để thay thế cho mệnh đề được đề cập đến trước đó.
E.g: My sister and I came home very late last night, which made our parents very worried. (Tôi và chị gái về nhà rất muộn đêm qua, điều đó khiến bố mẹ chúng tôi vô cùng lo lắng.)
Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định
Khi sử dụng mệnh đề quan hệ, cần lưu ý một số vấn đề sau đây:
Không sử dụng “that” thay thế cho các đại từ quan hệ “which, who, whom”.
Do đại từ quan hệ that chỉ sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định, không sử dụng sau dấu phẩy, nên “that” không thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định.
E.g:
- I’ve met Long, who is my new classmate. (Tôi vừa gặp Long, bạn học mới của tôi.)
- Không sử dụng: I’ve met Long, that is my new classmate.
Không lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ không xác định.
E.g.
- I’ve met Long, who is my new classmate. (Tôi vừa gặp Long, bạn học mới của tôi.)
- Không sử dụng: I’ve met Long, is my new classmate.
Mệnh đề quan hệ không xác định có thể bắt đầu bằng các cụm từ như: All of, none of, both of, neither of, some of,… bằng cách đặt nó trước đại từ quan hệ.
E.g. I have three younger brothers, all of whom are taller than me.
Xem thêm:
Bài tập mệnh đề quan hệ không xác định và mệnh đề quan hệ xác định
Bài 1: Điền đại quan hệ từ thích hợp vào chỗ trống
- Do you know the village _____ she was born?
- A bus is a big car _____ can carry about 50 people.
- The woman _____ he is going to marry is very attractive and lovely.
- The girl, _____ long hair I like very much, is a good student.
- Nam wants to become a policeman, _____ is very difficult.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ
- Hung Yen is in the South of Vietnam. It is very peaceful.
- The chicken is delicious. Tom cooks the chicken.
- They called a policeman. He lived nearby.
- My mother was born in Bac Giang. She was a nurse.
- He desires he can fly. It is unrealistic.
Đáp án
Bài 1:
- Where
- Which
- Whom
- Whose
- Which
Bài 2:
- Hung Yen, which is very peaceful, is in the South of Vietnam.
- The chicken which Tom cooks is delicious.
- They called a policeman who lived nearby.
- My mother, who was a nurse, was born in Bac Giang.
- He desires he can fly, which is unrealistic.
Trên đây là phần ngữ pháp liên quan đến mệnh đề quan hệ không xác định, phân biệt với mệnh đề quan hệ xác định. Để nắm rõ được phần ngữ pháp này, đừng quên ghi chép và làm bài tập đầy đủ nữa nhé! Cùng Vietop học thêm một số bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar nhé!