Giống như look for, look into cũng là một trong những phrasal verb với look. Vậy look into là gì? Cụm từ này được sử dụng như thế nào? Có những từ nào đồng nghĩa và trái nghĩa với look into? Tất tần tật sẽ được giải đáp ngay trong bài viết dưới đây của IELTS Vietop.
1. Look into là gì?
Trong tiếng Anh, look into có nghĩa là xem xét, nghiên cứu về vấn đề gì đó.
Look Into được sử dụng để chỉ hành động xem xét, nghiên cứu hoặc điều tra một vấn đề hoặc tình huống một cách cẩn thận để hiểu rõ hơn về nó. Đây là một cách để thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng hoặc đánh giá một tình thế, vấn đề, hoặc thông tin cụ thể.
Eg:
- The company has decided to look into the recent decrease in sales to find out the cause. (Công ty đã quyết định nghiên cứu sự giảm số lượng bán hàng gần đây để tìm hiểu nguyên nhân.)
- The police will look into the matter and conduct a thorough investigation. (Cảnh sát sẽ xem xét vụ việc và tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.)
- The government is looking into ways to improve public transportation in the city. (Chính phủ đang xem xét các biện pháp để cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.)
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cấu trúc look into trong tiếng Anh
Cấu trúc: Look into + Something/ Doing something
Eg:
- The company decided to look into the customer complaints to improve their services.(Công ty quyết định nghiên cứu các khiếu nại của khách hàng để cải thiện dịch vụ của họ.)
- The committee will look into the matter of budget allocation for the next fiscal year. (Ủy ban sẽ xem xét vấn đề phân bổ ngân sách cho năm tài chính kế tiếp.)
- The detective promised to look into the missing person’s case and find answers. (Thám tử hứa sẽ điều tra vụ người mất tích và tìm ra câu trả lời.)
3. Look over là gì?
Trong tiếng Anh, look over có nghĩa là nhìn lướt qua.
Look over là một cụm từ trái nghĩa với look into, được dùng để nói đến việc xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc tổng quan, thường để xác định tình trạng tổng thể hoặc tìm lỗi hoặc sự thiếu sót. Đây là một cách để thực hiện một sự đánh giá tóm tắt của một văn bản, tài liệu, hoặc sự việc cụ thể.
- Can you look over my essay and check for any grammatical errors? (Bạn có thể xem xét bài luận của tôi và kiểm tra xem có lỗi ngữ pháp không?)
- Before submitting the report, I need to look it over one more time to make sure it’s accurate. (Trước khi gửi báo cáo, tôi cần xem xét nó thêm một lần nữa để đảm bảo nó chính xác.)
- He asked me to look over the contract before signing it. (Anh ấy đã yêu cầu tôi xem xét hợp đồng trước khi ký kết nó.)
4. Cấu trúc, cách dùng look over
Cấu trúc: Look over + something (Danh từ hoặc cụm danh từ)
Eg:
- Can you look over my resume and provide feedback? (Bạn có thể xem xét sơ yếu lý lịch của tôi và đưa ra phản hồi không?)
- The teacher will look over the students’ homework to check for mistakes. (Giáo viên sẽ xem xét bài tập về nhà của học sinh để kiểm tra xem có lỗi không.)
- Before the exam, it’s a good idea to look over your notes and review the key points. (Trước kỳ thi, nên xem xét lại ghi chú của bạn và xem xét lại các điểm quan trọng.)
Xem thêm:
5. Các thành ngữ với look into
Look into something: Nghiên cứu hoặc xem xét một vấn đề hoặc sự việc cụ thể để hiểu rõ hơn về nó.
Eg: We need to look into the financial records to find out where the money went.
Look into someone’s eyes: Nhìn vào mắt của ai đó, thường để truyền đạt cảm xúc hoặc hiểu rõ hơn về tâm trạng của họ.
Eg: She looked into his eyes and knew he was telling the truth.
Look into the future: Dự đoán hoặc suy luận về tương lai dựa trên thông tin hiện tại.
Eg: It’s hard to look into the future and predict what will happen.
Look into someone’s soul: Nhìn vào tâm hồn của ai đó, thường để thấy tính cách, suy nghĩ hoặc tâm trạng của họ.
Eg: Her art had the power to make you feel like she was looking into your soul.
Look into a matter: Xem xét hoặc điều tra một tình huống hoặc vấn đề cụ thể.
Eg: The committee will look into the matter and make a decision.
Look into the abyss: Đối mặt với hoặc nhìn vào điều gì đó đáng sợ, thường được sử dụng một cách tượng trưng.
Eg: After the accident, he felt like he was looking into the abyss of despair.
6. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look into
6.1. Từ đồng nghĩa
Investigate (Điều tra)
Eg: The police will investigate the matter thoroughly. (Cảnh sát sẽ điều tra vụ việc một cách kỹ lưỡng.)
Examine (Kiểm tra)
Eg: The technician will examine the faulty equipment to determine the cause of the malfunction. (Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra thiết bị lỗi để xác định nguyên nhân gây ra sự cố.)
Probe: Thăm dò, khám phá
Eg: The journalist probed into the corrupt practices of the company. (Nhà báo đã thăm dò về các hành vi tham nhũng của công ty.)
Inspect: Kiểm tra
Eg: The building inspector will inspect the construction site for safety compliance. (Người kiểm tra công trình sẽ kiểm tra công trường xây dựng để đảm bảo tuân thủ các quy tắc về an toàn.)
Scrutinize: Xem xét kỹ lưỡng
Eg: The auditor will scrutinize the company’s financial records. (Kiểm toán viên sẽ xem xét kỹ lưỡng hồ sơ tài chính của công ty.)
6.2. Từ trái nghĩa
Overlook: Bỏ sót, không chú ý đến
Eg: It’s important not to overlook any potential problems in the project. (Quan trọng là không nên bỏ sót bất kỳ vấn đề tiềm năng nào trong dự án.)
Neglect: Bỏ mặc, không chú trọng đến
Eg: They neglected to address the maintenance issues in their home, and now it’s in disrepair. (Họ đã bỏ mặc việc giải quyết các vấn đề bảo dưỡng trong ngôi nhà của họ, và bây giờ nó đang hỏng hóc.)
Disregard: Bất chấp, không để ý đến
Eg: He disregarded the warning signs and suffered the consequences. (Anh ấy bất chấp các biển báo cảnh báo và phải chịu hậu quả.)
Xem thêm:
7. Bài tập về phrasal verb với look
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với phrasal verb thích hợp từ danh sách dưới đây
Look up, Look after, Look for, Look out, Look forward to
- Don’t forget to _____________ the kids while I’m gone.
- I can’t wait to _____________ the weekend; I need a break.
- _____________! There’s a car coming!
- Can you help me _____________ my keys? I can’t find them anywhere.
- When you’re in a new city, it’s important to _____________ the local customs.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. The detective promised to _____ the case of the missing necklace.
- a. look out for
- b. look into
- c. look forward to
2. I always _____ my little sister when my parents are at work.
- a. look up to
- b. look after
- c. look out
3. He _____ the window and saw the beautiful sunrise.
- a. looked out for
- b. looked at
- c. looked out of
4. We _____ the answer in the dictionary.
- a. looked after
- b. looked up
- c. looked out
5. She _____ the upcoming vacation with great excitement.
- a. looked for
- b. looked forward to
- c. looked out
Bài tập 3: Dựa vào ngữ cảnh, điền vào chỗ trống với phrasal verb thích hợp
- I need to _____ my old friend when I visit New York next week.
- _____ for your umbrella before leaving the house; it’s raining outside.
- The teacher asked the students to _____ the word in the textbook.
- He _____ the job interview nervously because it was his first one.
- I always _____ my younger sister when my parents go out of town.
Đáp án bài tập 1
- Look after
- Look forward to
- Look out
- Look for
- Look into
Đáp án bài tập 2
- Look into
- Look after
- Looked out of
- Looked up
- Looked forward to
Đáp án bài tập 3
- Look up
- Look for
- Looked up
- Looked into
- Look after
Như vậy, bài viết đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật các kiến thức liên quan đến look into là gì trong tiếng Anh, giải đáp thắc mắc look into là gì và mở rộng vốn từ vựng với các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu và vận dụng chúng vào thực tế một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn nâng cao các kỹ năng nghe nói đọc viết của mình, thì hãy tham khảo ngay các khóa học IELTS tại IELTS Vietop nhé. Với giáo trình học chuyên sâu, lộ trình rõ ràng, giảng viên uy tín và có nhiều kinh nghiệm, Vietop cam kết nếu học nghiêm túc, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện được các kỹ năng còn thiếu của mình.