Tired là gì? Tired đi với giới từ gì? Ý nghĩa và bài tập vận dụng

Trang Đoàn Trang Đoàn
10.06.2023

Trong tiếng Anh, khi chúng ta muốn nói về trạng thái hoặc cảm giác mệt mỏi chúng ta sẽ dùng từ Tired. Đây là từ vựng bạn thường xuyên bắt gặp trong các bài học cũng như trong giao tiếp. Tuy nhiên, tired đi với giới từ gì lại là câu hỏi không phải ai cũng có thể trả lời được. Bài viết sau đây của IELTS Vietop sẽ giúp bạn có thể đưa ra đáp án chính xác cho câu hỏi trên nhé!

1. Tired nghĩa là gì? 

Trong tiếng Anh, tired là một tính từ, dùng để chỉ cảm giác mệt mỏi và chỉ muốn được ngủ và cần được nghỉ ngơi. 

Tired (adj) /taɪəd/: in need of rest or sleep

E.g:

  • He was so tired when he got home from work last night that he had a quick nap.
  • Erik still felt really tired and wanted to stay in bed.

Tired (adj) /taɪəd/: used to describe people, ideas, or subjects that are not interesting because they are very familiar.

E.g:

  • It’s always the same tired old faces at these meetings.
  • Tom’s wife was really tired of his jealousy. 

Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Tired đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Tired có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tuy nhiên hai giới từ thường gặp nhất vẫn là of, with, from.

Tired đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Tired đi với giới từ gì trong tiếng Anh

2.1. Tired of

Tired of là cụm từ phổ biến nhất, thường xuất hiện trong tiếng Anh, được dùng để miêu tả sự chán nản, buồn bực của chủ thể trong câu đối với sự việc, hành động hoặc đối tượng nào đó.

Cấu trúc: 

S + động từ to be + tired + of + something/somebody

E.g:

  • I’m tired of working as a team with Peter, he is a lazy guy and always avoids responsibility.
  • My father doesn’t want to talk anymore. He’s tired of arguing with my mother about house cleaning.

2.2. Tired with

Đây cũng là một cách dùng phổ biến khác của tired. Cụm từ này mang nghĩa là cảm thấy mệt mỏi vì làm việc gì đó.

Cấu trúc:

S + động từ to be + tired + with + something/somebody

E.g:

  • I’m tired with playing tennis for more than 3 hours.
  • He’s tired with drinking too much at the Year End’s party.

2.3. Tired from

Cấu trúc tired from được dùng để biểu đạt sự mệt mỏi của chủ thể trong câu bắt nguồn từ một nguyên nhân nào đó.

Cấu trúc:

S + động từ to be + tired + from + something/somebody

E.g:

  • Please let me take a breath. I’m tired from running 15 kilometers marathon.
  • Since her famous day, she loves to party. Her eyes are tired from parties all night long.

3. Một số giới từ khác đi với tired

Bên cạnh 3 giới từ of, with và from thì tired còn có thể kết hợp với một số giới từ khác. Tuy nhiên, bạn sẽ ít khi gặp tired đi với những giới từ này. Đa số các cụm từ này đều chỉ sự mệt mỏi, chán nản gây ra bởi điều gì đó, việc sử dụng giới từ nào sẽ tùy thuộc vào tân ngữ đứng sau giới từ và ngữ cảnh trong câu:

Giới từ đi với tiredVí dụ
AfterThey’re all tired after intense working hours.
AtPatients often feel tired at the end of the day.
ByThis is a long journey, all of us are tired by the time they arrive.
ForNo need to try too hard, you are very tired for continuing working.
InThe baby is very tired in the evening.

Xem thêm:

Câu điều kiện loại 0

Cấu trúc After + ving

Cấu trúc Recommend

4. Một số cụm từ khác đi với tired

Một số cụm từ khác đi với tired
Một số cụm từ khác đi với tired

4.1. Tired đi với động từ

Trong một số trường hợp, tired có thể kết hợp với những động từ khác nhau để diễn tả trạng thái, sự thay đổi của cảm giác mệt mỏi, chán nản.

Động từ thường đi với “tired”Cách dùngVí dụ
BecomeMiêu tả chủ thể trong câu dần dần mệt mỏi, chán nản với điều gì đó.We became tired of doing the same things day in and day out.
GetNhấn mạnh sự bực bội, chán nản của chủ thể khi phải làm điều gì đóHe gets tired with what you command me to do.
GrowGrow mang tính hình thức, trang trọng hơn nên thường được sử dụng trong văn viết thay vì văn nói.He had grown heartily tired of his job.

4.2. Tired đi với trạng từ

Tired cũng có thể kết hợp với các trạng từ để diễn tả mức độ, hình thái của sự mệt mỏi, chán nản.

Trạng từ thường đi với tiredCách dùngVí dụ
Terribly/ Awfully/ Desperately/ Extremely/ VeryDiễn tả tình trạng cực kỳ mệt mỏi, chán nảnShe was extremely tired from the long journey. 
Pretty/ A bit/ A little/ Quite/ Rather/ JustDiễn tả tình trạng hơi mệt mỏi, chán nảnI’m a bit tired this evening.
EnoughDiễn tả tình trạng vừa đủ mệt mỏi, chán nản để làm/không làm điều gì đóHe’s tired enough to fall asleep immediately.
Physically/ Mentally/ VisiblyDiễn tả loại hình thái của sự mệt mỏi, chán nản He was so mentally tired after going through many hours of intense study.

5. Một số từ đồng nghĩa với tired

Từ đồng nghĩaVí dụ
Exhausted I was so exhausted after a stressful day at work that I couldn’t clean the house as planned.
Worn outI am completely worn out this evening.
Burned outMy sister is burned out after completing this project in 3 weeks.
DrainedThey worked nonstop for 12 hours, now they are drained.
Wiped outHe’s been sitting here waiting for 3 hours, he’s so wiped out.

Xem ngay: Khóa học IELTS Speaking – Online và Offline cùng giáo viên IELTS 8.0+ Speaking

6. Bài tập tired đi với giới từ gì

Bài tập Multiple Choice
Bài tập tired đi với giới từ gì

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Tired, wiped, out, of, from

  1. They are hungry and tired …
  2. My hand gets tired …. writing
  3. My brother always does everything slowly. I am tired … waiting for him
  4. It’s the same … advice that my co-worker gave me
  5. He said he was …. even to think
  6. Can I take a seat? I’m …. out.
  7. He didn’t sleep yesterday. He looks wiped ….
  8. I’m not ill. I’m just …
  9. She’s still tired …. the business trips.
  10. Do you feel tired … being alone?

Đáp án

  1. Out
  2. From
  3. Of
  4. Tired
  5. Tired
  6. Worn
  7. Out
  8. Tired
  9. From
  10. Of

Vậy là chúng ta đã vừa tìm hiểu các cách sử dụng tired, tired đi với giới từ gì, tired kết hợp được với các động từ, trạng từ nào. Hi vọng thông qua bài học này, các bạn có thể sử dụng tired trong các trường hợp một cách chính xác. IELTS Vietop chúc các bạn học tốt. Ngoài ra, các bạn có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar nhé. 

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra