Concern là gì? Concern đi với giới từ gì? Cách dùng concern trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
18.07.2023

Là một từ có cấu trúc và cách sử dụng đa dạng, từ concern vì thế có thể gây một chút nhầm lẫn cho các bạn khi học và dùng tiếng Anh. Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn trả lời câu hỏi concern đi với giới từ gì? Tìm hiểu cách dùng concern trong tiếng Anh để bổ sung kiến thức tiếng Anh của mình bạn nhé!

1. Concern là gì?

Theo từ điểm Oxford, concern /ˈæŋɡri/ là một tính từ, với nghĩa “having strong feelings about something that you dislike very much or about an unfair situation” (tạm dịch: có cảm xúc mạnh mẽ về điều gì đó mà bạn không thích lắm hoặc về một tình huống không công bằng)

Concern là gì
Concern là gì

Theo tiếng Việt, ta có thể hiểu angry /ˈæŋɡri/ nghĩa là tức giận.

E.g.:

  • Her behaviour really made me angry. (Hành vi của cô ấy thực sự khiến tôi tức giận.)
  • Please don’t be angry with me. It wasn’t my fault. (Xin đừng giận tôi. Đó không phải là lỗi của tôi.)

Ngoài ra, angry còn mang một nghĩa nữa là “đau, viêm tấy” – chỉ những trạng thái đau bởi những vết thương trên cơ thể.

E.g.: His leg has an angry sore. (Chân của cậu ấy có một vết viêm rất đau.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Concern đi với giới từ gì?

Concern đi với giới từ gì
Concern đi với giới từ gì

Concerned about/ for/ over something

Cấu trúc chung: S + be + concerned for/about/over + someone / something

Các giới từ đi cùng concern ở trên đều mang nghĩa chung là quan tâm, lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Tuy nhiên sẽ có một chút khác nhau như sau:

  • Concerned about: Đây là giới từ phổ biến nhất được sử dụng với “concerned”, có nghĩa là ai đó lo lắng hoặc bận tâm về điều gì đó, hoặc thể hiện sự quan tâm vì họ cho rằng điều đó quan trọng. 

E.g.: I’m concerned about my friend’s health. (Tôi lo lắng về sức khỏe của bạn tôi).

  • Concerned for: sử dụng khi ai đó quan tâm đến sự an toàn và sự phát triển của người hoặc đồ vật khác. Nó có thể biểu thị sự đồng cảm với ai đó đang trải qua thời điểm khó khăn. 

E.g.: I’m concerned for the safety of the animals in the area” (Tôi quan tâm đến sự an toàn của các động vật trong khu vực đó)

  • Concerned over: tương tự như “concerned about” và được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó lo lắng hoặc bận tâm về điều gì đó. Tuy nhiên, “concerned over” thường ngụ ý rằng sự quan tâm của họ tập trung vào một vấn đề cụ thể hơn.

E.g.: She’s concerned over the impact of climate change on the Earth (Cô ấy lo lắng về tác động của biến đổi khí hậu đối với Trái Đất)

Concerned in

Concerned in chỉ việc ai đó có liên quan hay dính líu tới một vấn đề nào đó.

E.g.: Everyone who was directly concerned in the incident has now resigned. (Tất cả những người liên quan trực tiếp đến vụ việc hiện đã từ chức.)

Concerned with

Concern with là gì?

Concern with nghĩa là có liên hệ đến, hoặc tập trung vào một vấn đề, một sự việc, hoặc một người nào đó. Cụm động từ này thường được sử dụng để miêu tả mối quan tâm hoặc sự chú ý của ai đó đối với một vấn đề nào đó.

E.g.: Her research is concerned with the effects of climate change on marine life. (Nghiên cứu của cô liên quan đến tác động của biến đổi khí hậu đối với sinh vật biển.)

Be concerned with là gì?

Cụm từ be concerned with nghĩa là chỉ sự quan tâm, quan ngại, quan tâm đến, hoặc quan tâm tới một vấn đề, một sự việc, hoặc một người nào đó.

E.g.: He’s concerned with the impact of pollution on the environment. (Anh ta quan tâm đến tác động của ô nhiễm đối với môi trường).

3. Từ đồng nghĩa với concern

Ngoài angry, bạn cũng có thể sử dụng từ đồng nghĩa sau:

Từ đồng nghĩa với concern
Từ đồng nghĩa với concern
  • Worry: lo lắng, bận tâm
  • Anxiety: lo âu, bồn chồn
  • Unease: sự bất an, không yên tâm
  • Care: quan tâm, chăm sóc
  • Solicitude: sự lo lắng quan tâm
  • Apprehension: sự sợ hãi, e ngại
  • Fear: sợ hãi, kinh sợ
  • Alarm: cảnh báo, báo động
  • Distress: đau khổ, đau buồn
  • Disquiet: sự bất an, lo lắng

Bạn lưu ý rằng mỗi từ trên đây có thể có sự khác biệt nhỏ về nghĩa hoặc cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

4. Cụm từ đồng nghĩa với concern

  • Be worried about: lo lắng về

E.g.: She is worried about her son’s health. (Cô ấy lo lắng về sức khỏe con trai mình.)

  • Be anxious about: lo lắng, bồn chồn về

E.g.: He is anxious about the upcoming exam. (Anh ấy lo lắng, bồn chồn về kỳ thi sắp tới.)

  • Be troubled about: bận tâm, lo lắng về

E.g.: They are troubled about the company’s financial situation. (Họ bận tâm, lo lắng về tình hình tài chính của công ty.)

  • Be preoccupied with: tập trung, lo lắng về

E.g.: She is preoccupied with her work and doesn’t have time for anything else. (Cô ấy tập trung vào công việc và không có thời gian cho bất cứ điều gì khác.)

E.g.: He showed a lot of interest in the new project. (Anh ấy thể hiện sự quan tâm đến dự án mới.)

  • Take into account: xem xét, quan tâm đến

E.g.: We need to take the company’s budget into account before making any decisions. (Chúng ta cần xem xét ngân sách của công ty trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

  • Give consideration to: cân nhắc, quan tâm đến

E.g.: The manager gave consideration to all the employees’ feedback before making changes. (Giám đốc đã cân nhắc, quan tâm đến tất cả các phản hồi của nhân viên trước khi thực hiện các thay đổi.)

  • Have regard for: coi trọng, quan tâm đến

E.g.: The company has a high regard for its employees’ well-being. (Công ty coi trọng sự an toàn và sức khỏe của nhân viên.)

  • Be invested in: đầu tư tâm huyết, quan tâm đến

E.g.: She is invested in the success of the project. (Cô ấy đầu tư tâm huyết, quan tâm đến thành công của dự án.)

  • Carry weight with: có ảnh hưởng, quan trọng đối với

E.g.: His opinion carries a lot of weight with the decision-makers. (Ý kiến của anh ấy có ảnh hưởng lớn đối với những người quyết định.)

Tuy nhiên, bạn nên nhớ rằng các cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói hoặc giao tiếp hàng ngày, và không phù hợp với mọi tình huống hoặc ngữ cảnh.

Xem thêm:

Impression đi với giới từ gì

Take off là gì

The same là gì

5. Phân biệt concern, worry, anxious, apprehensive, nervous trong tiếng Anh

Concern, worry, anxious, apprehensive, nervous đều có nghĩa liên quan đến cảm giác lo lắng hoặc bất an trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng có những sự khác nhau như sau:

Concern thường được sử dụng để miêu tả một tình trạng mà người nói quan tâm và đặt nhiều tâm trí vào nó. 

E.g.: I am concerned about my daughter’s health. (Tôi lo lắng về sức khỏe của con gái tôi.)

Worry có nghĩa là lo lắng hoặc lo sợ về một vấn đề nào đó.

E.g.: I’m worried about my exam tomorrow. (Tôi lo lắng về kỳ thi của tôi vào ngày mai.)

Anxious có nghĩa là cảm thấy lo lắng, bất an hoặc lo sợ về một tình huống sắp xảy ra.

E.g.: I’m anxious about meeting my new boss. (Tôi lo lắng về việc gặp ông chủ mới của tôi.)

Apprehensive cũng có nghĩa là lo lắng hoặc bất an, nhưng thường được sử dụng để miêu tả sự lo sợ và sự hoài nghi về một tình huống hoặc một người nào đó. 

E.g.: She was apprehensive about going to the dentist. (Cô ấy lo lắng về việc đi đến nha sĩ.)

Nervous có nghĩa là cảm thấy bồn chồn, sợ hãi hoặc lo lắng trước một tình huống. Tuy nhiên, từ nervous thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc và thể hiện sự lo lắng cơ thể.

E.g.: I get nervous before public speaking. (Tôi lo lắng trước khi nói trước công chúng.)

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

6. Bài tập concern đi với giới từ gì?

Bài tập angry đi với giới từ gì
Bài tập concern đi với giới từ gì?

Fill in the blank with the suitable preposition that goes with Concern

  1. I’m really ___________ my daughter’s safety when she’s out with her friends at night. 
  2. The government should be ___________ the welfare of its citizens.
  3. He’s ___________ the impact of social media on mental health.
  4. She’s always ___________ her appearance and what other people think of her. 
  5. The company is ___________ the rising cost of raw materials.
  6. We should all be ___________ the environment and the impact of our actions. 
  7. He’s ___________ the quality of education in our schools. 
  8. She’s ___________ the safety of her neighbourhood after a recent string of break-ins. 
  9. The doctor is ___________ the patient’s health and well-being. 
  10. They’re ___________ the impact of the new regulations on their business.

Đáp án

  1. Concerned for
  2. Concerned with
  3. Concerned about
  4. Concerned with
  5. Concerned about
  6. Concerned about
  7. Concerned about
  8. Concerned about
  9. Concerned with
  10. Concerned about

Trên đây là bài viết trả lời câu hỏi concern đi với giới từ gì? Tìm hiểu từ đồng nghĩa với Concern . IELTS Vietop hy vọng đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng từ Concern để ứng dụng tiếng Anh tốt hơn học tập và làm việc. Chúc các bạn học tốt!

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra