Come rain or shine là gì? Ý nghĩa và ứng dụng khi giao tiếp

Khi muốn tỏ rõ quyết tâm làm một việc gì đó, bạn có thể sử dụng thành ngữ Come rain or shine để thể hiện sự cương quyết đó. IELTS Vietop sẽ giới thiệu đến bạn thành ngữ này qua bài viết sau đây, cùng tìm hiểu nhé!

1. Come rain or shine là gì?

Come rain or shine có nghĩa rằng một việc gì đó sẽ xảy ra không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết hoặc tình hình khác. Thành ngữ này thường được sử dụng để thể hiện sự cam kết hoặc quyết tâm của ai đó về việc làm điều gì đó dù có khó khăn hoặc trở ngại nào xảy ra.

Come rain or shine là gì
Come rain or shine là gì

Eg 1:

  • Sarah: Are you sure you want to have the picnic tomorrow? The weather forecast doesn’t look good. Cậu chắc chắn muốn tổ chức buổi dã ngoại vào ngày mai không? Dự báo thời tiết không tốt lắm đấy.
  • John: Yes, we’ve planned this for a long time, and we’ll have it come rain or shine. Có, chúng tôi đã lên kế hoạch từ lâu và chúng tôi sẽ tổ chức nó dù mưa hay nắng.

Eg2:

  • A: The project deadline is approaching, and we need to finish it on time. Are you up for it? Thời hạn dự án đang đến gần, và chúng ta cần hoàn thành nó đúng hẹn. Cậu có thể làm được không?
  • B: Don’t worry, I’ll meet the deadline, come rain or shine. Đừng lo, tôi sẽ hoàn thành đúng hạn, dù có khó khăn gì đi chăng nữa.

Eg 3:

  • Mary: I hope the concert won’t be canceled because of the bad weather. Tôi hy vọng buổi hòa nhạc không bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.
  • Tom: The show will go on, come rain or shine. They have a covered venue just in case. Buổi diễn sẽ tiếp tục diễn ra, dù mưa hay nắng. Họ đã có một sân khấu trong nhà để phòng trường hợp.

Eg 4:

  • Lisa: The wedding is in two days, and I’m worried about the outdoor ceremony. Lễ cưới chỉ còn hai ngày nữa, và tôi lo lắng về buổi lễ ngoài trời.
  • Emma: Don’t stress, the bride and groom are determined to have it, come rain or shine. Đừng lo, cô dâu và chú rể quyết tâm tổ chức lễ cưới, dù mưa hay nắng.

Eg 5:

  • Mark: I promised to take my son to the zoo this weekend, but the weather looks unpredictable. Tôi đã hứa sẽ đưa con trai tôi đến sở thú cuối tuần này, nhưng thời tiết có vẻ không ổn định.
  • Laura: You should keep your promise, Mark. Go to the zoo come rain or shine; he’ll appreciate it. Cậu nên giữ lời hứa của mình, Mark. Đi sở thú dù mưa hay nắng; con trai cậu sẽ đánh giá cao điều đó.
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ Come rain or shine

Thành này có thể có nguồn gốc vào năm 1699 khi John Goad sử dụng nó trong cuốn sách của ông, Aphorisms And Large Significant Discourses on the Natures and Influences of Celestial Bodies.

Trong tác phẩm này, ông viết, “In the meanwhile we are told our Aspect brings a Settlement as to what happens, Rain, Or Shine, for many days; but they leave the poor Disciple to determine the number himself.” Theo thời gian, người ta áp dụng cụm từ này để truyền đạt ý tưởng rằng các sự kiện sẽ diễn ra không phụ thuộc vào thời tiết, hoàn cảnh, điều kiện, hoặc tình hình.

Xem thêm:

3. Cách sử dụng Idiom Come rain or shine

Cách sử dụng Idiom Come rain or shine
Cách sử dụng Idiom Come rain or shine

3.1. Thể hiện cam kết hoặc quyết tâm

Dùng để nói về sự quyết tâm hoặc cam kết của ai đó về việc làm điều gì đó bất kể có khó khăn hay trở ngại.

Eg: I’ll be there come rain or shine. Tôi sẽ ở đó dù có mưa hay nắng.

3.2. Bất kể điều kiện thời tiết

Dùng để nói về sự xảy ra của một sự kiện, hoạt động hoặc kế hoạch mà không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.

Eg: The wedding will happen, come rain or shine. We have a backup indoor venue just in case. Lễ cưới sẽ diễn ra, dù có mưa hay nắng. Chúng tôi có sẵn sân khấu trong nhà để phòng trường hợp.

3.3. Hành động không bị ngăn cản bởi điều gì

Dùng để nói về việc tiếp tục hoặc thực hiện một hành động mà không bị ngăn cản bởi bất kỳ khó khăn hoặc trở ngại nào.

Eg: He goes jogging every morning, come rain or shine. Anh ấy đi chạy bộ mỗi sáng, dù có mưa hay nắng.

3.4. Không bao giờ thay đổi

Dùng để nói về điều gì đó luôn luôn xảy ra hoặc luôn luôn đúng.

Eg: Our love for each other is constant, come rain or shine. Tình yêu của chúng tôi dành cho nhau luôn bền vững, không bao giờ thay đổi.

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Come rain or shine

  • Bob: Hey, Susan, are we still on for our hiking trip this weekend? Xin chào, Susan, chúng ta vẫn sẽ đi leo núi vào cuối tuần này phải không?
  • Susan: Absolutely, Bob! Come rain or shine, we’re hitting the trails. Chắc chắn, Bob! Dù mưa hay nắng, chúng ta sẽ đi du lịch.
  • Bob: That’s the spirit! I heard the weather forecast isn’t looking too good, though. Hăng hái thật! Tôi nghe nói dự báo thời tiết không tốt lắm.
  • Susan: No worries, I checked, and we’ll be prepared with raincoats and umbrellas. We’re not letting a little rain stop us from having an adventure. Không sao, tôi đã kiểm tra, và chúng tôi sẽ chuẩn bị áo mưa và dù. Chúng ta sẽ không để mưa nhỏ ngăn chúng ta khỏi cuộc phiêu lưu.
  • Bob: Great! I’m really looking forward to it. Tuyệt vời! Tôi thực sự mong đợi nó.

Xem thêm:

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Come rain or shine

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với Come rain or shine:

Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Come rain or shine
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Come rain or shine
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
AbsolutelyHoàn toàn, tuyệt đốiI’ll absolutely be there.
AssuredlyChắc chắnShe’ll succeed, assuredly.
CertainlyChắc chắnWe’ll finish it on time, certainly.
ClearlyRõ ràngHis dedication is clearly visible.
DefinitelyChắc chắn, dứt khoátWe’ll attend the event, definitely.
EvidentlyRõ ràng, rõ rệtEvidently, the plan is working.
IndeedThực sự, quả thậtIt’s a challenging task, indeed.
InevitablyTất yếu, không thể tránh khỏiChange is inevitably part of life.
InexorablyKhông thể ngăn cản, không thể thay đổiThe train was inexorably moving forward.
PlainlyRõ ràng, rành mạchThe instructions are plainly written.
UndoubtedlyChắc chắn, không nghi ngờHer talent is undoubtedly impressive.
UnquestionablyChắc chắn, không thể nghi ngờHe’s an unquestionably reliable person.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Come rain or shine

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Come rain or shine:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
In fair weather or foulTrong thời tiết đẹp hoặc xấuWe’ll go on the camping trip in fair weather or foul.
Depending on the weatherPhụ thuộc vào thời tiếtWe’ll have the picnic depending on the weather.
Only if it’s sunnyChỉ khi trời nắngWe’ll have the outdoor event only if it’s sunny.
Weather permittingThời tiết cho phépWe’ll go for a bike ride, weather permitting.
When conditions are favorableKhi điều kiện thuận lợiThe soccer game will take place when conditions are favorable.
If it’s a clear dayNếu trời quang đãngWe’ll have the beach party if it’s a clear day.
Subject to weather conditionsTùy thuộc vào điều kiện thời tiếtThe hot air balloon ride is subject to weather conditions.
Weather-dependentPhụ thuộc vào thời tiếtOur outdoor event is weather-dependent, so we’ll make a final decision later.

IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn hiểu về thành ngữ Come rain or shine và có thể ứng dụng nó ngay vào trong giao tiếp. Cùng làm phong phú thêm vốn từ vựng và biến cuộc trò chuyện ngày càng thú vị hơn nhé!

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h