As right as rain là gì? Áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Khi nói về tình trạng của một người hoặc thứ gì đó đã trở lại bình thường, bạn có thể sử dụng thành ngữ As right as rain. Theo dõi bài viết sau đây của IELTS Vietop để hiểu về ý nghĩa thành ngữ này và cách áp dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé.

1. As right as rain là gì?

As right as rain thường được sử dụng để diễn tả tình trạng hoặc sức khỏe tốt, ổn định và bình thường sau một khoảng thời gian bất ổn hoặc khi cảm thấy không khỏe.

As right as rain
As right as rain

Eg 1:

  • A: I heard you were sick last week. How are you feeling now? Tôi nghe nói bạn bị ốm tuần trước. Bây giờ bạn cảm thấy thế nào?
  • B: Don’t worry, I’m as right as rain again. Thanks for asking. Đừng lo, tôi bình phục hoàn toàn rồi. Cảm ơn bạn đã hỏi.

Eg 2:

  • A: I hope your car is fixed now. Tôi hy vọng xe của bạn đã được sửa chữa.
  • B: Yes, the mechanic repaired it, and it’s as right as rain. Có, thợ sửa chữa đã sửa xong và nó hoạt động bình thường.

Eg 3:

  • A: How’s your new job going? Công việc mới của bạn thế nào?
  • B: It started off a bit rough, but now everything’s as right as rain. I’m loving it. Ban đầu khá khó khăn, nhưng bây giờ mọi thứ đã ổn định. Tôi đang rất thích nó.

Eg 4:

  • A: Did you get over your jet lag from the long flight? Bạn đã vượt qua cảm giác mệt mỏi sau chuyến bay dài chưa?
  • B: It took a couple of days, but now I’m feeling as right as rain and ready to explore the city. Mất một vài ngày, nhưng bây giờ tôi cảm thấy mình đã hết mệt mỏi và sẵn sàng khám phá thành phố.

Eg 5:

  • A: You were really upset yesterday. Are you okay now? Hôm qua bạn thật sự buồn rầu. Bây giờ bạn ổn chứ?
  • B: Yes, I had a rough day, but I’ve calmed down and feel as right as rain today. Vâng, hôm qua tôi trải qua một ngày khó khăn, nhưng hôm nay tôi đã bình tĩnh và cảm thấy mình ổn rồi.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ As right as rain

Nguồn gốc chính xác của thành ngữ As right as rain không rõ ràng, nhưng được cho là bắt đầu tại Anh vào cuối thế kỷ 19. Thành ngữ này khôn khéo tận dụng tính chất dự đoán của mưa ở Anh, một quốc gia nổi tiếng với thời tiết luôn ẩm ướt.

As right as rain
Nguồn gốc của thành ngữ As right as rain

Trong ngữ cảnh này, As right as rain chỉ ra rằng mọi thứ đang hoạt động bình thường, giống như bạn có thể tin tưởng rằng mưa sẽ rơi thường xuyên với khí hậu của Anh.

3. Cách sử dụng Idiom As right as rain

As right as rain
Cách sử dụng Idiom As right as rain

3.1. Sức khỏe cá nhân

Sức khỏe đã được hồi phục lại hoàn toàn.

Eg: I was feeling a bit under the weather last week, but now I’m as right as rain. Tôi cảm thấy hơi không khỏe tuần trước, nhưng bây giờ tôi đã bình phục hoàn toàn.

3.2. Sửa chữa hoặc bảo trì

Đã hoàn tất việc sửa chữa, bảo trì và có thể hoạt động lại bình thường.

Eg : The mechanic fixed my car, and now it’s running as right as rain. Thợ sửa xe đã sửa chữa xe của tôi và bây giờ nó hoạt động bình thường.

3.3. Tình hình tổ chức hoặc tình huống

Tình hình tổ chức hoặc tình huống đã ổn định trở lại.

Eg: After some initial confusion, the event is now as right as rain. Sau một số sự nhầm lẫn ban đầu, sự kiện bây giờ đã ổn định và suôn sẻ.

3.4. Sinh hoạt hàng ngày

Tình trạng sinh hoạt đã trở lại trạng thái tốt.

Eg: The house was a mess this morning, but I’ve cleaned it up, and now it’s as right as rain. Nhà hôm nay rất bừa bộn, nhưng tôi đã dọn dẹp và bây giờ nó sạch sẽ.

3.5. Tâm trạng và tinh thần

Tâm trạng và tinh thần đã tốt trở lại.

Eg: She had a tough week, but after a relaxing weekend, she’s as right as rain now. Cô ấy đã trải qua một tuần khá khó khăn, nhưng sau một cuối tuần thư giãn, cô ấy bây giờ đã cảm thấy tâm trạng tốt.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với As right as rain

As right as rain
Cuộc hội thoại (Conversation) với As right as rain
  • A: Hi, I heard your dog was sick last week. How’s he doing now? Chào, tôi nghe nói con chó của bạn bị ốm tuần trước. Nó bây giờ thế nào?
  • B: Thanks for asking. Yes, he had a little stomach bug, but the vet treated him, and now he’s as right as rain. Cảm ơn đã hỏi. Vâng, nó có một chút vấn đề về dạ dày, nhưng bác sĩ thú y đã điều trị và bây giờ con nó đã bình phục hoàn toàn.
  • A: That’s great to hear. He looks so energetic now! Thật tuyệt khi nghe thấy vậy. Nó trông nhiều năng lượng quá!
  • B: Absolutely, he’s back to his old self and ready to play again. Chắc chắn, nó đã trở lại bình thường và sẵn sàng chơi lại rồi.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ As right as rain

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với As right as rain:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
AccurateChính xác, đúngHer predictions are always accurate.
AppropriateThích hợp, phù hợpWearing a suit is appropriate for the meeting.
EquitableCông bằng, công lýThey reached an equitable agreement.
ExactChính xác, đúngThe exact time of the event is 2:30 PM.
FactualDựa trên sự thật, có căn cứI want factual information, not rumors.
LegitimateHợp pháp, hợp lệHis concerns are legitimate and should be addressed.
PerfectHoàn hảo, không có lỗiHer performance was perfect.
PreciseChính xác, tỉ mỉThe instructions should be followed with precise detail.
ProperĐúng, phù hợpIt’s not proper to talk during a movie.
StrictNghiêm ngặt, nghiêm khắcThe school has a strict dress code.
TrueĐúng, thật sựHis words turned out to be true.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ As right as rain

Dưới đây là các từ trái nghĩa với As right as rain:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
BiasedThiên vị, có thành kiếnThe article presented a biased view of the issue.
FalseSai, không đúngHis claims about the product were false.
ImpreciseKhông chính xác, mập mờThe map was imprecise and didn’t show the exact location.
ImproperKhông đúng, không phù hợpUsing your phone in class is improper behavior.
InaccurateKhông chính xác, sai lệchThe weather forecast turned out to be inaccurate.
IncorrectSai, không đúngYour answer is incorrect.
InvalidKhông hợp lệ, không có giá trịThe ticket you’re holding is invalid.
UnsuitableKhông phù hợp, không thích hợpYour casual attire is unsuitable for the formal event.
WrongSai, không đúngIt’s wrong to assume things without evidence.
FlawedCó lỗi, có sai sótThe design of the building was flawed.
InappropriateKhông phù hợp, không thích hợpHis comments at the meeting were inappropriate.
InexactKhông chính xác, không tỉ mỉThe measurements were inexact and led to errors.

Bài viết trên đây giới thiệu đến bạn thành ngữ As right as rain và cách để áp dụng vào giao tiếp. IELTS Vietop hy vọng đã giúp làm cho từ điển của bạn thêm phần phong phú.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h