Describe someone you know who does something well IELTS Speaking part 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
22.09.2023

Dạng chủ đề kể lại trải nghiệm hoàn toàn không hiếm trong phần IELTS Speaking, tuy nhiên một số thí sinh khi gặp dạng đề này vẫn còn có chút bối rối. Hôm nay IELTS Vietop xin mời các bạn đến với bài viết Describe someone you know who does something well bài mẫu IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 dưới đây nhé!

1. Từ vựng chủ đề Describe someone you know who does something well

Từ vựng chủ đề Describe someone you know who does something well
Từ vựng chủ đề Describe someone you know who does something well

1.1. Noun – danh từ

  • Ace: Nhà vô địch, người giỏi về một việc nào đó
  • Aficionado: Người đam mê, người yêu thích chuyên sâu
  • Artist: Nghệ sĩ, họa sĩ
  • Champion: Nhà vô địch, người chiến thắng
  • Connoisseur: Người sành điệu, người hiểu biết sâu rộng
  • Expert: Chuyên gia
  • Genius: Thiên tài, người tài năng xuất chúng
  • Guru: Thầy, người có kiến thức sâu rộng
  • Icon: Biểu tượng, người nổi tiếng
  • Innovator: Người sáng tạo, nhà đổi mới
  • Luminary: Người nổi tiếng, danh nhân
  • Maestro: Chuyên gia trên lĩnh vực nào đó
  • Magician: Ảo thuật gia
  • Master: Chuyên gia, thạo đến mức cao
  • Pioneer: Người tiên phong, người tiên tri
  • Prodigy: Thiên tài
  • Savant: Nhà thông thái, người thông minh
  • Scholar: Học giả, nhà nghiên cứu
  • Specialist: Chuyên gia, người có chuyên môn cao
  • Veteran: Người có kinh nghiệm, cựu binh
  • Virtuoso: Nhạc công tài ba
  • Visionary: Người có tầm nhìn

1.2. Verb – động từ

  • Accomplish: Hoàn thành, đạt được
  • Achieve: Đạt được, thành công
  • Attain: Đạt được, đạt tới
  • Conquer: Chinh phục, xâm chiếm
  • Demonstrate: Chứng minh, biểu hiện
  • Display: Trưng bày, tỏ ra
  • Excel: Nổi bật, xuất sắc
  • Execute: Thực hiện, tiến hành
  • Exhibit: Triển lãm, trưng bày
  • Master: Thạo, thành thạo
  • Outperform: Vượt trội hơn, làm tốt hơn
  • Outshine: Vượt trội hơn, chiếu sáng hơn
  • Perform: Biểu diễn, thực hiện
  • Shine: Tỏa sáng, tỏa ra
  • Showcase: Trưng bày, giới thiệu
  • Specialize: Chuyên môn hóa, chuyên gia hóa
  • Succeed: Thành công, đạt mục tiêu
  • Surpass: Vượt qua, hơn hẳn
  • Thrive: Phát triển mạnh, thịnh vượng

1.3. Adjective – tính từ

  • Accomplished: Đạt thành công, thành đạt
  • Adroit: Khéo léo, thành thạo
  • Brilliant: Tài giỏi, sáng chói
  • Capable: Có khả năng, tài giỏi
  • Competent: Có năng lực, đáng tin cậy
  • Exceptional: Xuất sắc, đặc biệt
  • Expert: Thành thạo, chuyên gia
  • Gifted: Có tài năng, có năng khiếu
  • Proficient: Thành thạo, giỏi
  • Skilled: Kỹ năng cao, giỏi
  • Talented: Tài năng, có năng khiếu

1.4. Adverb – trạng từ

  • Admirably: Một cách đáng ngưỡng mộ, tuyệt vời
  • Adroitly: Một cách khéo léo, linh hoạt
  • Brilliantly: Tuyệt vời, sáng chói
  • Competently: Một cách đủ năng lực, đáng tin cậy
  • Excellently: Xuất sắc, tuyệt vời
  • Exceptionally: Một cách đặc biệt, phi thường
  • Expertly: Một cách chuyên nghiệp, thành thạo
  • Masterfully: Một cách thành thạo, chuyên nghiệp
  • Proficiently: Một cách thành thạo, giỏi
  • Remarkably: Đáng chú ý, đáng kinh ngạc
  • Remarkably: Một cách đáng chú ý, đáng kinh ngạc
  • Skillfully: Một cách khéo léo, thành thạo

1.5. Idiom & phrase

  • A cut above the rest: Vượt trội hơn những người khác
  • Be a master of their craft: Là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình
  • Be in a class of their own: Thuộc hàng độc nhất vô nhị
  • Born with a silver spoon in their mouth: Sinh ra trong gia đình giàu có
  • Excel at: Xuất sắc trong việc
  • Have a gift for: Có tài năng về
  • Have a knack for: Có năng khiếu về
  • Have a way with: Có cách làm việc đặc biệt với
  • Head and shoulders above: Vượt trội hơn rất nhiều
  • Hit it out of the park: Làm rất tốt
  • In a league of their own: Ở hàng độc nhất vô nhị
  • Rise to the occasion: Vượt lên khó khăn
  • Second to none: Không ai sánh bằng
  • Set the bar high: Đặt một chuẩn cao
  • Stand out from the crowd: Nổi bật giữa đám đông

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Một số cấu trúc câu topic Describe someone you know who does something well

  • I would like to talk about someone I know who excels in [specific activity/skill]. Tôi muốn nói về một người mà tôi biết là giỏi về [hoạt động/ kỹ năng cụ thể]
  • The person I want to describe is [name], who is incredibly talented in [activity/skill]. Người tôi muốn miêu tả là [tên], có tài năng đáng kinh ngạc trong [hoạt động/kỹ năng]
  • [Name] is extremely skilled/proficient/adept at [activity/skill]. [Tên] rất giỏi/tài năng/trình độ cao trong [hoạt động/kỹ năng].
  • [Name] has a remarkable ability to [perform a specific task related to the skill]. [Tên] có khả năng đáng kinh ngạc để [thực hiện một nhiệm vụ cụ thể liên quan đến kỹ năng].
  • When it comes to [activity/skill], [name] is second to none. Khi nói đến [hoạt động/kỹ năng], [tên] là số một.
  • For instance, I have witnessed [name] effortlessly [perform a specific task related to the skill], demonstrating their exceptional expertise. Ví dụ, tôi đã chứng kiến [tên] dễ dàng [thực hiện một nhiệm vụ cụ thể liên quan đến kỹ năng], chứng minh khả năng chuyên môn xuất sắc của họ.
  • On numerous occasions, I have seen [name] [describe a specific accomplishment or achievement related to the skill], which truly showcases their mastery. Trong nhiều dịp, tôi đã thấy [tên] [miêu tả một thành tựu hoặc thành tích cụ thể liên quan đến kỹ năng], thực sự chứng tỏ sự thành thạo của họ.
  • I am truly impressed by [name]’s dedication and commitment to honing their skills in [activity/skill]. Tôi thực sự ngưỡng mộ sự cống hiến và cam kết của [tên] trong việc hoàn thiện kỹ năng của họ trong [hoạt động/kỹ năng].
  • [Name]’s exceptional talent in [activity/skill] is truly inspiring and has a profound impact on those around them. Tài năng đặc biệt của [tên] trong [hoạt động/kỹ năng] thực sự truyền cảm hứng và tác động sâu sắc đến những người xung quanh.
  • Observing [name] excel in [activity/skill] has motivated me to strive for excellence in my own pursuits. Quan sát [tên] thành công trong [hoạt động/kỹ năng] đã động viên tôi cố gắng hướng tới sự xuất sắc trong những nỗ lực của mình.
  • [Name] is an outstanding individual who possesses an extraordinary talent for [activity/skill]. [tên] là một cá nhân xuất sắc, sở hữu tài năng phi thường trong [hoạt động/kỹ năng].
  • It is truly remarkable to witness someone like [name] who can perform [activity/skill] with such grace and proficiency. Thật kinh ngạc khi chứng kiến ​​một người như [tên] có thể thực hiện [hoạt động/kỹ năng] với sự tinh tế và thành thạo như vậy.

Xem thêm:

3. Bài mẫu Describe someone you know who does something well IELTS Speaking part 2

Describe someone you know who does something well. You should say:

  • Who this person is
  • How you know this person
  • What he/she does well
  • And explain why you think this person is so good at doing this.

Đề bài yêu cầu thí sinh nói về một người rất giỏi trong việc làm gì đó, với các gợi ý sau:

  • Người đó là ai
  • Bạn quen biết họ như thế nào
  • Họ giỏi làm gì
  • Vì sao bạn nghĩ họ giỏi làm điều đó
Bài mẫu Describe someone you know who does something well IELTS Speaking part 2
Bài mẫu Describe someone you know who does something well IELTS Speaking part 2

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

IELTS Vietop mời các bạn tham khảo bài mẫu sau nhé:

I would like to talk about a friend of mine who is two years older than me. Her name is Thanh, and she is an exceptionally talented cook. I got to know Thanh through a mutual friend, and we have been close ever since. She currently works at a famous local restaurant as a chef, showcasing her culinary skills to a wide audience.

What sets Thanh apart is her ability to create delectable dishes that leave everyone craving for more. Whether it’s a simple pasta dish or an elaborate multi-course meal, she effortlessly combines flavors and textures to create a culinary masterpiece. Her attention to detail, precision in measurements, and impeccable presentation make her dishes a feast for both the eyes and the taste buds.

I believe Thanh excels at cooking because of her genuine passion for the culinary arts. She is constantly exploring new recipes, experimenting with ingredients, and honing her techniques. Her dedication and commitment to her craft are evident in every dish she prepares.

Moreover, she has a natural instinct for flavor pairing and an intuitive understanding of various cooking methods, allowing her to create harmonious and memorable dining experiences.

In addition to her technical skills, Thanh’s warm and inviting personality makes her an excellent chef. She takes pride in sharing her creations with others and derives immense joy from seeing people enjoy her food. The ability to connect with people through her culinary creations adds an extra layer of magic to her cooking.

  • Exceptionally (adv): Đặc biệt, cực kỳ
  • Delectable (adj): Ngon lành, ngon miệng
  • Culinary (adj): Về ẩm thực, liên quan đến nấu nướng
  • Precision (n): Sự chính xác, sự tỉ mỉ
  • Impeccable (adj): Hoàn hảo, không tì vết
  • Genuine (adj): Chân thành, thành thật
  • Hone (v): Mài giũa, cải thiện
  • Flavour pairing (n phrase): Kết hợp hương vị
  • Intuitive (adj): Trực giác, linh hoạt
  • Harmonious (adj): Hài hòa, đồng nhất
  • Derive (v): Lấy từ, nhận được
  • Adds an extra layer (v phrase): Thêm một tầng, một yếu tố bổ sung

Bản dịch: 

Tôi muốn kể về một người bạn hơn tôi hai tuổi. Tên cô ấy là Thành, và cô ấy là một đầu bếp tài năng. Tôi quen Thanh qua một người bạn chung và chúng tôi thân nhau từ đó. Cô hiện đang làm việc tại một nhà hàng địa phương nổi tiếng với tư cách là đầu bếp, thể hiện kỹ năng nấu nướng của mình với nhiều khán giả.

Điều khiến Thanh trở nên khác biệt là khả năng tạo ra những món ăn ngon khiến mọi người thèm ăn thêm. Cho dù đó là món mì ống đơn giản hay bữa ăn nhiều món cầu kỳ, cô ấy đều dễ dàng kết hợp hương vị và kết cấu để tạo nên một kiệt tác ẩm thực. Sự chú ý của cô đến từng chi tiết, độ chính xác trong đo lường và cách trình bày hoàn hảo khiến các món ăn của cô trở thành bữa tiệc cho cả thị giác lẫn vị giác.

Tôi tin rằng Thanh nấu ăn rất giỏi vì niềm đam mê thực sự của cô ấy với nghệ thuật ẩm thực. Cô không ngừng khám phá các công thức nấu ăn mới, thử nghiệm các nguyên liệu và mài giũa kỹ thuật của mình. Sự cống hiến và tận tâm với nghề của cô được thể hiện rõ ràng trong mỗi món ăn cô chế biến.

Hơn nữa, cô ấy có bản năng bẩm sinh trong việc kết hợp hương vị và sự hiểu biết trực quan về các phương pháp nấu ăn khác nhau, cho phép cô ấy tạo ra những trải nghiệm ăn uống hài hòa và đáng nhớ.

Ngoài kỹ thuật, tính cách ấm áp và lôi cuốn của Thanh khiến cô trở thành một đầu bếp xuất sắc. Cô tự hào khi chia sẻ những sáng tạo của mình với người khác và cảm thấy vô cùng vui mừng khi thấy mọi người thưởng thức món ăn của mình. Khả năng kết nối với mọi người thông qua những sáng tạo ẩm thực của cô ấy đã tạo thêm một tầng kỳ diệu cho việc nấu ăn của cô ấy.

Xem thêm:

4. Bài mẫu Describe someone you know who does something well IELTS Speaking part 3

Bài mẫu Describe someone you know who does something well IELTS Speaking part 3
Bài mẫu Describe someone you know who does something well IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của IELTS Vietop nhé:

4.1. Why do you think it’s important to recognize and appreciate people who excel in their respective fields?

I believe it acts as an encouragement and motivation for the achievers, reinforcing their confidence and dedication. Recognition and appreciation help in creating role models for society, allowing others to learn from their achievements and aspire to reach similar heights.

For instance, when a renowned scientist receives recognition for groundbreaking research, it motivates young aspiring scientists to pursue scientific endeavors and contribute to society’s progress.

  • Achievers (n): Những người đạt thành công
  • Reinforce (v): Tăng cường, củng cố
  • Role model (n): Hình mẫu, người mẫu
  • Aspire (v): Khao khát, khát vọng
  • Heights (n): Đỉnh cao, thành tựu
  • Renowned (adj): Nổi tiếng, danh tiếng
  • Groundbreaking (adj): Đột phá, có tầm ảnh hưởng lớn
  • Endeavour (n): Nỗ lực, cố gắng

Bản dịch: Tôi tin rằng nó đóng vai trò như một sự khích lệ và động lực cho những người thành đạt, củng cố sự tự tin và sự cống hiến của họ. Sự công nhận và đánh giá cao giúp tạo ra những hình mẫu cho xã hội, cho phép người khác học hỏi từ những thành tựu của họ và mong muốn đạt được những tầm cao tương tự.

Ví dụ, khi một nhà khoa học nổi tiếng nhận được sự công nhận cho nghiên cứu đột phá, điều đó sẽ thúc đẩy các nhà khoa học trẻ đầy tham vọng theo đuổi nỗ lực khoa học và đóng góp cho sự tiến bộ của xã hội.

4.2. Do you believe that everyone has the potential to become exceptionally good at something? Why or why not?

Whether everyone possesses the potential to excel in a particular field is a subject of debate. In my opinion, while individuals may have inherent strengths and inclinations, realizing exceptional abilities requires a combination of factors such as passion, dedication, access to resources, and effective guidance to play key roles.

For example, a person with a natural inclination towards music could become an exceptional musician, but without proper training, practice, and exposure to opportunities, that potential may remain untapped.

  • Potential (n): Tiềm năng, khả năng
  • Excel (v): Xuất sắc, vượt trội
  • Inherent (adj): Cố hữu, bẩm sinh
  • Access (n): Tiếp cận
  • Guidance (n): Sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn
  • Inclination (n): Khuynh hướng, xu hướng
  • Exposure (n): Tiếp xúc, gặp gỡ
  • Untapped (adj): Không/ chưa được khai thác

Bản dịch: Liệu mọi người đều có tiềm năng vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể hay không là một chủ đề tranh luận. Theo tôi, mặc dù các cá nhân có thể có những thế mạnh và khuynh hướng bẩm sinh, nhưng việc hiện thực hóa những khả năng đặc biệt đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố như niềm đam mê, sự cống hiến, khả năng tiếp cận các nguồn lực và sự hướng dẫn hiệu quả để đóng những vai trò quan trọng.

Ví dụ, một người có thiên hướng âm nhạc tự nhiên có thể trở thành một nhạc sĩ xuất chúng, nhưng nếu không được đào tạo, luyện tập phù hợp và tiếp xúc với các cơ hội, tiềm năng đó có thể vẫn chưa được khai thác.

4.3. Do you think natural talent plays a more significant role than hard work and practice in achieving excellence?

The role of natural talent versus hard work and practice in achieving excellence is a topic that sparks much discussion. In my view, while being gifted can provide a head start, it is hard work and practice that ultimately lead to exceptional achievements. Natural talent may offer initial advantages, but without persistent effort and dedication, it may not be sufficient for long-term success.

  • Natural talent (n phrase): Tài năng thiên phú
  • Head start (n phrase): Sự tiên phong, sự khởi đầu thuận lợi
  • Persistent (adj): Kiên trì, bền bỉ
  • Dedication (n): Sự tận tụy, sự cống hiến
  • Long-term (adj): Dài hạn, lâu dài

Bản dịch: Vai trò của tài năng bẩm sinh so với sự chăm chỉ và rèn luyện để đạt được sự xuất sắc là một chủ đề gây ra nhiều cuộc thảo luận. Theo quan điểm của tôi, mặc dù tài năng thiên bẩm có thể mang lại khởi đầu thuận lợi nhưng chính sự chăm chỉ và luyện tập mới dẫn đến những thành tựu đặc biệt. Tài năng thiên bẩm có thể mang lại những lợi thế ban đầu, nhưng nếu không có nỗ lực và cống hiến bền bỉ thì có thể không đủ để thành công lâu dài.

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

4.4. Are there any specific professions or areas where it is more challenging to become highly skilled?

Yes, there are specific professions and areas where attaining a high level of skill can be particularly challenging. Fields that require extensive technical expertise such as medicine, engineering, and scientific research often demand years of rigorous study and practical experience. Similarly, artistic disciplines like music, dance, and painting necessitate exceptional talent and countless hours of dedicated practice.

  • Attain (v): Đạt được, đạt tới
  • Extensive (adj): Rộng lớn, toàn diện
  • Technical expertise (n phrase): Chuyên môn kỹ thuật
  • Demand (v): Đòi hỏi, yêu cầu
  • Rigorous (adj): Nghiêm ngặt, khắt khe
  • Artistic disciplines (n phrase): Các lĩnh vực nghệ thuật
  • Necessitate (v): Đòi hỏi, cần thiết
  • Exceptional (adj): Xuất sắc, đặc biệt
  • Countless (adj): Vô số, không đếm xuể

Bản dịch: Có, có những ngành nghề và lĩnh vực cụ thể mà việc đạt được trình độ kỹ năng cao có thể đặc biệt khó khăn. Các lĩnh vực đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật sâu rộng như y học, kỹ thuật và nghiên cứu khoa học thường đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu nghiêm ngặt và kinh nghiệm thực tế. Tương tự, các bộ môn nghệ thuật như âm nhạc, khiêu vũ và hội họa đòi hỏi tài năng đặc biệt và vô số giờ luyện tập hết mình.

IELTS Vietop hy vọng bài viết describe someone you know who does something well IELTS Speaking part 2, 3 đã mang đến cho các bạn những ý tưởng và từ vựng hay cho phần thi IELTS Speaking của mình, để khi gặp dạng đề này thì chúng ta có thể dễ dàng “xử lý đẹp”. IELTS Vietop chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra