Chuyển đổi loại từ trong tiếng Anh là một trong những phần cực kỳ quan trọng và thường xuất hiện trong các đề thi Toeic hay các đề thi THPTQG. Vậy, chuyển đổi loại từ nghĩa là gì? Làm sao để chuyển tính từ sang trạng từ? Cùng theo dõi bài viết để tìm hiểu nhé!
Chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Chuyển đổi từ loại là sự thay đổi về từ loại của một từ trong tiếng Anh.
Ví dụ: Danh từ thành tính từ, tính từ thành trạng từ.
Hầu hết các từ loại đều được chuyển đổi theo quy tắc nhất định nên khi chuyển đổi sang từ từ loại này sang từ loại khác thì nghĩa của chúng vẫn không thay đổi.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Cách dùng tính từ và trạng từ
Trước khi biết cách chuyển tính từ sang trạng từ, bạn cần theo dõi phần dưới đây để hiểu tính từ và trạng từ là gì? Chúng có chức năng và ý nghĩa gì trong câu?
Định nghĩa tính từ và trạng từ
- Tính từ là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh, tính từ dùng để bổ trợ cho danh từ.
- Trạng từ (hay là phó từ) là những từ dùng để chỉ tính chất/ phụ nghĩa cho một từ loại khác trừ danh từ và đại từ. Tùy vào từng loại trạng từ mà chúng có vai trò khác nhau.
Chức năng của tính từ và trạng từ
Trong câu, cả tính từ và trạng từ đều đóng vai trò quan trọng, nhưng chúng đều được dùng để bổ sung ý nghĩa cho câu và giúp câu rõ nghĩa hơn.
- Tính từ: Chỉ trạng thái, màu sắc, tính chất, sắc thái… Ngoài ra, tính từ cũng được dùng để mô tả tính chất hay cung cấp thêm các thông tin cho danh từ.
- Ví dụ: She is wearing a beautiful dress. – Cô ấy mặc một cái đầm đẹp
- Trạng từ: Được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc cả câu.
- Ví dụ: She sings beautifully. – Cô ấy hát một cách rất hay
Vị trí tính từ và trạng từ
Trong câu tiếng Anh, tính từ và trạng từ đứng ở vị trí như sau:
- Tính từ: Có thể đứng sau động từ tobe, trước danh từ và một số động từ cố định khác (become, get, seem, look, sound, smell, make…). Ví dụ:
- She always speaks softly. (Cô ấy luôn nói nhẹ nhàng.)
- He is extremely tall. (Anh ấy cực kỳ cao.)
- Trạng từ: Có thể đứng sau động từ thường, trước tính từ, trước trạng từ… Ngoài ra, nó còn có thể đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu. Ví dụ:
- The beautiful flowers smell lovely. (Những bông hoa đẹp thơm ngát.)
- Smart students always ask questions. (Những sinh viên thông minh luôn hỏi câu hỏi.)
Cách phân biệt giữa trạng từ và tính từ
Mặc dù trạng từ và tính từ đều có những đặc trưng riêng nhưng rất nhiều người nhầm lẫn giữa hai loại từ này. Dưới đây là cách nhận biết đơn giản nhất.
Dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Các từ có chứa hậu tố sau là tính từ:
- Từ có đuôi là “able”: comparable, comfortable, capable, considerable
- Từ có đuôi là “ible”: responsible, possible, flexible
- Từ có đuôi à “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous
- Từ có đuôi là “ive”: attractive, decisive
- Từ có đuôi là “ ent”: confident, dependent, different
- Từ có đuôi là “ful”: careful, harmful, beautiful
- Từ có đuôi là “less”: careless, harmless
- Từ có đuôi là “ ant”: important
- Từ có đuôi là “ic”: economic, specific, toxic
- Từ có đuôi là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…
- Từ có đuôi là “al”: economical (tiết kiệm), historical, physical…
- Từ có đuôi là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)
- Từ có đuôi là “ed”: excited, interested, tired, surprised…
Xem thêm:
Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh
Đối với trạng từ, cách nhận biết như sau:
- Thường có hậu tố “-ly”. Đây là một trong những cách nhận biết dễ dàng và phổ biến nhất. Ví dụ: quickly, slowly, beautifully.
- Đi kèm với động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để bổ sung thông tin cho chúng. Ví dụ: She sings beautifully.
- Trả lời cho câu hỏi về cách thức, thời gian, tần suất hoặc mức độ của hành động. Ví dụ: She speaks softly.
- Đứng sau một giới từ để mô tả vị trí hoặc thời gian. Ví dụ: We went there yesterday.
Mối quan hệ giữa trạng từ và tính từ
Để làm tốt các bài tập chuyển tính từ sang trạng từ, bạn cần biết nguyên tắc sau: Tính từ khi thêm đuôi ly sẽ trở thành trạng từ. Ví dụ:
- Serious + ly → Seriously
- Careful + ly → Carefully
- Heavy + ly → Heavily
- Terrible + ly → Terribly
- Basic + ly → Basically
Ngoài ra, khi đổi thành trạng từ, lúc dịch ta thêm từ “một cách”.
Ví dụ:
- Wonderful: tuyệt vời → Wonderfully: một cách tuyệt vời
- Beautiful: đẹp → Beautifully: một cách tuyệt đẹp
Để hiểu rõ và cụ thể hơn về cách chuyển tính từ sang trạng từ, bạn hãy theo dõi phần sau:
Cách chuyển tính từ sang trạng từ
Thêm đuôi -ly vào sau tính từ
Đây là trường hợp phổ biến nhất khi chuyển từ tính từ sang trạng từ. Trạng từ đuôi -ly thường dùng để chỉ cách thức và mức độ. Khi muốn chuyển từ tính từ sang trạng từ, bạn chỉ cần thêm đuôi ly vào sau từ đó.
Cấu trúc chung: Attractive + “ly” ➡ Adverb (Tính từ + “ly” ➡ Trạng từ).
Ví dụ:
- Slowly (một cách chậm chạp, từ từ) -> trạng từ thể cách
- Completely, fairly (hoàn toàn, trọn vẹn; khá) -> trạng từ mức độ
Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý một số trường hợp đặc biệt sau:
- Tính từ tận cùng bằng l khi thêm -ly sẽ tạo thành trạng từ (2 chữ l). Ví dụ:
- Beautiful (xinh đẹp) → beautifully (một cách đẹp đẽ)
- Careful (cẩn thận) → carefully (một cách cẩn trọng)
- Hopeful (đầy hi vọng) → hopefully (một cách hi vọng)
- Tính từ tận cùng bằng ic thì ta thêm “al” rồi mới thêm “-ly”. Ví dụ:
- Basic (cơ bản) → Basically (một cách cơ bản)
- Classic (cổ điển) → Classically (một cách cổ điển)
- Dramatic (kịch tính) → Dramatically (một cách kịch tính)
- Tính từ tận cùng bằng y thì ta chuyển y thành i rồi mới thêm -ly. Ví dụ:
- Happy (hạnh phúc) → happily (một cách hạnh phúc)
- Easy (dễ dàng) → easily (một cách dễ dàng)
Xem ngay:
- Tính từ tận cùng bằng phụ âm “e” thì vẫn giữ nguyên e và thêm đuôi -ly
- Brave → Bravely
- Fine → Finely
- Safe → Safely
- Complete → Completely
- Extreme → Extremely
- Tính từ tận cùng là -able, -ible, hoặc -le sẽ được bỏ e và thêm -y.
- Probable → probably
- Terrible → terribly
- Gentle → gently
Trong một số trường hợp khi tính từ kết thúc bằng đuôi ly, bạn sẽ đổi tính từ thành trạng từ bằng cách sử dụng cấu trúc in a/an + adj-ly + way.
Ví dụ:
- Friendly -> in a friendly way -> KHÔNG dùng: friendlily
- Lovely -> in a lovely way -> KHÔNG dùng: lovelily
- Silly -> in a silly way -> KHÔNG dùng: silly
Tính từ + how/ way/ where
Trong một số trường hợp, tính từ kết hợp với how/ way/ where sẽ tạo thành trạng từ.
- Any + how → anyhow (bất kỳ cách nào).
- Any + way → anyway (bất kỳ cách nào đi nữa).
- No + where → nowhere (không nơi nào cả).
Trạng từ không liên quan tới tính từ
Các từ “just”, “quite”, “so”, “soon”, “too”, “very” là các trạng từ không liên quan trực tiếp đến tính từ, mặc dù chúng thường được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ trong câu.
Ví dụ:
- She is just amazing. (Cô ấy thật tuyệt vời.)
- He is quite tall. (Anh ấy khá cao.)
Trường hợp đặc biệt
Ngoài những trường hợp phổ biến trên, còn có một vài trường hợp đặc biệt khác như:
- Giữ nguyên tính từ khi chuyển sang trạng từ như:
- Fast (adj) → fast (adv)
- Hard (adj) → hard (adv)
- Early (adj) → early
- Daily, weekly, monthly, yearly.
- Đổi từ tính từ sang trạng từ thành một từ hoàn toàn khác
- Good (adj) → well (adv)
- Trạng từ bị biến đổi nghĩa khi có hoặc không có đuôi ly
- Free (miễn phí) → Freely (tự do để làm cái gì đó)
- Wide (mở rộng) →Widely (nhiều nơi)
- Late (trễ) -> Lately (gần đây)
Xem thêm:
Cách chuyển từ danh từ thành trạng từ
Áp dụng nguyên tắc ‘a’ + N (danh từ).
Khi thêm “a” vào trước danh từ sẽ tạo thành các tính từ chỉ loại, chủng loại của danh từ đó.
Ví dụ:
- A + bed → abed (ở trên giường).
- A + board → aboard (lên tàu).
- A + jar → ajar (mở hé cửa).
Thêm tiền tố in-/out + noun (danh từ)
Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm tiền tố in/out để đổi từ danh từ sang tính từ như sau:
- In + doors > indoors (ở trong nhà),
- In + side > inside (trong, ở trong),
- Out + doors > outdoors (ở ngoài trời),
- Out + side > outside (ở phía ngoài)
Thành lập trạng từ ghép
Trạng từ ghép là những trạng từ được tạo thành từ việc kết hợp giữa hai hoặc nhiều từ để diễn tả một ý nghĩa mới. Để thành lập trạng từ ghép, bạn có thể kết hợp bằng liên từ and.
Ví dụ:
- Again and again (lặp đi lặp lại)
- Far and near (khắp nơi)
- Now and then (thỉnh thoảng)
- By and by (chẳng mấy chốc)
- Over and over (lặp đi lặp lại)
- Now and again (thỉnh thoảng)
Một số cụm từ thường gặp trong tiếng Anh
Tính từ đi kèm giới từ
Một số tính từ đi với giới từ như sau:
Adj | Prep | Meaning |
Preferable | to | Phù hợp |
Related | to | Có liên quan |
Superior | to | Vượt trội, tốt hơn |
Capable | of | Có thể |
Aware | of | Có nhận thức về |
Suspocious | of | Có nghi ngờ về |
Hopeful | of | Hy vọng |
Content | with | Hài lòng với |
Impressed | with | Ấn tượng về |
Popular | with | Phổ biến về |
(Dis)satisfied | with | (ko) hài lòng với |
Liable | for | Chịu trách nhiệm về |
Responsible | for | Chịu trách nhiệm về |
Perfer | for | Hoàn hảo |
Qualified | for | Đủ điều kiện/Đủ năng lực |
Eligible | for + N | Đủ điều kiện/Đủ năng lực |
Eligible | to_V | Điểu điều kiện/Đủ năng lực để làm gì |
Concerned | about | Quan tâm về |
Excited | about | Hứng thú về |
Interested | in | Hứng thú về |
Tính từ đi kèm danh từ
Adj | Nouns | Meaning |
Annual | leave | Nghỉ phép hằng năm |
Annual | turnover | Doanh thu hằng năm |
Temporary | staff/worker | Nhân viên thời vụ |
Temporary | replacement | Sự thay thế tạm thời |
Temporary | work | Công việc tạm thời |
Substantial | Increase | Sự tăng lên đáng kể |
Substantial | renovation | Sự cải tiến/nâng cấp đáng kể |
Bài tập về tính từ và trạng từ
Chọn đáp án đúng
1. I take sugar in his coffee. (sometimes)
- A. Sometimes take
- B. Take sometimes
- C. In my coffee sometimes
2. Lin is very beautiful. (usually)
- A. Is usually
- B. Usually is
- C. Very friendly usually
3. He listens to the music. (often)
- A. Often listens
- B. Listens often
- C. To the music often
4. Pete gets sad. (never)
- A. Never gets
- B. Gets never
- C. Sad never
5. This cake smells .. (good)
- A. Good
- B. Goodly
6. He read a book. (sometimes)
- A. Read sometimes
- B. Sometimes read
- C. Read a book sometime
7. She’s really lazy and … tries.
- A. Hard
- B. Hardly
- C. Either could be used here.
8. She sings so very …
- A. Quick
- B. Quickly
9. The video’s far too …
- A. Loud
- B. Loudly
- C. Either could be used here.
10. He should pass the exam …
- A. Easy
- B. Easily
- C. Easilly
11. I’ve been having a lot of earache …
- A. Late
- B. Lately
12. He’s a … singer.
- A. Terrible
- B. Terribly
Đáp án bài tập
1A – 2A – 3A – 4A – 5A – 6B – 7B – 8B – 9A – 10B – 11B – 12A
Xem thêm các bài tập khác:
- 200+ bài tập về trạng từ – Chìa khóa vàng chinh phục ngữ pháp
- 99+ bài tập have got has got có đáp án chi tiết nhất
- 100+ bài tập câu bị động đặc biệt có đáp án chi tiết
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết cách chuyển tính từ sang trạng từ, phân biệt tính từ và trạng từ cũng như mối quan hệ giữa hai từ loại này. Nếu bạn đang cần bổ sung thêm bất cứ những kiến thức về ngữ pháp để tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới thì hãy tham khảo thêm chuyên mục IELTS Grammar tại Vietop nhé!