Tính từ ngắn là gì? Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Tính từ ngắn trong tiếng Anh là những tính từ chỉ có 1 âm tiết, dùng để mô tả các tính chất, đặc điểm. Theo kinh nghiệm của mình, tính từ ngắn đơn giản nhưng nếu không nắm vững lý thuyết thì bạn rất dễ nhầm lẫn. Lý do là vì có một số tính từ không theo quy tắc.

Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật kiến thức về tính từ ngắn bao gồm:

  • Giải đáp thắc mắc tính từ ngắn là gì?
  • Cách dùng và vị trí của tính từ ngắn trong câu
  • Cách để nhận biết một tính từ là ngắn hay dài. 

Cùng học bài thôi nào.

Nội dung quan trọng
– Tính từ ngắn (Short adjectives) là những tính từ chỉ có một âm tiết hoặc là một số tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng: -y, -le, -et, -ow, -er. 
– Tính từ ngắn được dùng trong cấu trúc câu so sánh hơn và so sánh nhất nhằm diễn đạt sự so sánh giữa các đối tượng hoặc tình huống khác nhau.
– Vị trí của tính từ ngắn: Đứng trước danh từ, sau động từ to be, sau danh từ bất định.
– Một số tính từ ngắn thông dụng: Big (to), small (nhỏ), hot (nóng), cold (lạnh), fast (nhanh),
– Các tính từ ngắn đặc biệt: Good (tốt), bad (xấu), many (nhiều), much (nhiều), …

1. Tính từ ngắn là gì? Short adjectives trong tiếng Anh

Tính từ ngắn (Short adjectives) là những tính từ chỉ có một âm tiết hoặc là một số tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng: -y, -le, -et, -ow, -er. 

  • Một số tính từ ngắn có một âm tiết thường gặp: Fast (nhanh), short (ngắn), long (dài), cold (lạnh), warm (ấm), tall (cao), good (tốt), …
  • Một số tính từ ngắn có 2 âm tiết và kết thúc bằng các từ đã nêu: Happy (hạnh phúc), hollow (rỗng), quiet (im lặng), easy (dễ), …
Ví dụ về tính từ ngắn
Ví dụ về tính từ ngắn

E.g.:

  • Hanna does her homework very fast. (Hanna làm bài tập về nhà của cô ấy rất nhanh.) => Trong câu này, tính từ ngắn fast được sử dụng để mô tả cách Hanna làm bài tập về nhà của mình. Tính từ này cung cấp thông tin về tốc độ hoàn thành công việc của Hanna.
  • Jenny is happy. (Jenny thì hạnh phúc.) => Trong câu này, happy là tính từ ngắn mô tả tình trạng cảm xúc của Jenny.
  • The road was dark. (Con đường tối om.) => Trong câu này, dark là tính từ ngắn nhằm mô tả tình trạng của con đường.
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách sử dụng tính từ ngắn

Tính từ ngắn được dùng trong các trường hợp sau:

Cách sử dụngVí dụ
Câu so sánh hơn với tính từ ngắn. 
Cấu trúc: S + V + short adjective-er + than + O/ clause/ N/ Pronoun.
Đối với cấu trúc này, khi sử dụng các tính từ ngắn, chúng ta cần thêm đuôi “er” vào cuối tính từ đó. 
– My height is taller than my best friend. (Chiều cao của tôi thì cao hơn so với bạn thân của tôi.)
– My cat is smaller than yours. (Mèo của tôi nhỏ hơn mèo của bạn.)
– The coffee at that coffee is stronger than the one I usually drink. (Cà phê ở quán đó đậm hơn cà phê tôi thường uống.)
Câu so sánh nhất với tính từ ngắn.
Cấu trúc: S + V + the + short adjective-est + O.
– Among all the contestants, Sarah is the youngest. (Trong số tất cả các thí sinh, Sarah là người trẻ nhất.)
– That was the fastest race I’ve ever seen. (Đó là cuộc đua nhanh nhất mà tôi từng thấy.)
– She is the fastest runner in the race. (Cô ấy là vận động viên nhanh nhất trong cuộc đua.)

3. Vị trí của tính từ ngắn trong câu

Trong câu, tính từ ngắn sẽ đứng trước danh từ, sau động từ to be, linking verb hoặc danh từ bất định:

Vị trí của tính từ ngắn trong câu
Vị trí của tính từ ngắn trong câu

3.1. Đứng trước danh từ

Đây là vị trí phổ biến nhất của tính từ ngắn. Khi đứng trước danh từ, tính từ ngắn bổ nghĩa cho danh từ, giúp miêu tả đặc điểm, tính chất cụ thể của danh từ đó. 

E.g.:

  • A happy child. (Đứa trẻ hạnh phúc.)
  • The short man. (Người đàn ông thấp bé.)
  • A dark room. (Phòng tối om.)

3.2. Đứng sau động từ to be hoặc linking verb

Trong trường hợp này, tính từ ngắn bổ nghĩa cho chủ ngữ, miêu tả trạng thái, đặc điểm của chủ ngữ tại thời điểm nói. 

Một số động từ liên kết thường gặp bao gồm: Seem (có vẻ), look (trông), feel (cảm thấy), smell (mùi), taste (nếm), sound (nghe có vẻ), appear (hoá ra), become (trở thành), remain (vẫn như cũ), …

E.g.:

  • The house is big. (Ngôi nhà rộng rãi.)
  • She looks happy. (Cô ấy trông vui vẻ.)
  • The food tastes delicious. (Món ăn ngon tuyệt.)

3.3. Đứng sau danh từ bất định

Tính từ ngắn đứng sau danh từ bất định như: Something, nothing, anything, someone, anyone. Khi đó, tính từ ngắn bổ nghĩa cho danh từ bất định, giúp miêu tả đặc điểm của danh từ đó.

E.g.:

  • She saw something big in the distance. (Cô ấy nhìn thấy một cái gì đó lớn ở xa.)
  • I don’t know anyone talented in this class. (Tôi không biết ai tài năng trong lớp này.)

Lưu ý:

Với tính từ ngắn kết thúc bằng -y trước phụ âm, ta cần đổi y thành i và thêm -er hoặc -est để tạo cấp so sánh. 

E.g.: Happy (vui vẻ) -> happier (vui vẻ hơn) -> happiest (vui vẻ nhất).

Một số tính từ ngắn có cách so sánh bất quy tắc. 

E.g.: Good (tốt) -> better (tốt hơn) -> best (tốt nhất); Bad (xấu) -> worse (xấu hơn) -> worst (xấu nhất).

4. Cách nhận biết tính từ ngắn

Chúng ta có rất nhiều cách để nhận biết. Cách đơn giản nhất để nhận biết chính là đếm số âm tiết khi phát âm của từ đó. 

Cách nhận biếtVí dụ
Những tính từ có 1 âm tiết chính (nguyên âm) là tính từ ngắn.– Big (lớn)
– Small (nhỏ)
– Happy (vui vẻ)
Một số tính từ có hai âm tiết nhưng vẫn được coi là tính từ ngắn vì chúng kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er hoặc -et.– Happy (vui vẻ) 
– Simple (đơn giản)
– Narrow (hẹp)
– Quiet (yên tĩnh)
– Clever (thông minh)
Một số tính từ có hai âm tiết nhưng được chia thành hai âm tiết khi phát âm, không được coi là tính từ ngắn. – Hello (xin chào)
– Maybe (có lẽ)

5. Phân loại tính từ ngắn theo chức năng

Tính từ ngắn theo chức năng được chia thành những nhóm sau:

Phân loại tính từ ngắn theo chức năng
Phân loại tính từ ngắn theo chức năng

5.1. Tính từ chỉ tính chất

Tính từ chỉ tính chất trong tiếng Anh miêu tả phẩm chất, đặc điểm của danh từ. Chúng giúp ta hiểu rõ hơn về bản chất, tính cách, trạng thái của người, vật, sự vật được nói đến.

E.g.:

  • Big (lớn).
  • Small (nhỏ).
  • Tall (cao).
  • Short (thấp).

5.2. Tính từ chỉ ​​trạng thái

Tính từ ngắn chỉ trạng thái (stative adjectives) đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả trạng thái tạm thời của danh từ, giúp người đọc hoặc người nghe hình dung rõ ràng hơn về sự vật, hiện tượng được nhắc đến. Nhờ khả năng diễn đạt súc tích và dễ nhớ, chúng được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và giao tiếp.

E.g.:

  • Happy (vui vẻ, hạnh phúc).
  • Sad (buồn bã, đau khổ).

Xem thêm các tính từ khác:

6. Cách nhận biết tính từ ngắn và dài trong tiếng Anh

Cách dễ dàng và cũng là cách chính để phân biệt được 2 loại tính từ này chính là nhờ vào số lượng âm tiết. Nếu như tính từ gồm 2 âm tiết trở lên, đa phần đây chính là tính từ dài.

Còn đối với những từ có 1 âm tiết hoặc thuộc vào những từ có 2 âm tiết kết thúc bởi -y, -le, -et, -ow, -er, thì đây chính là những tính từ ngắn. Ngoài ra chúng ta có thể phân biệt thông qua cách sử dụng những tính từ này. 

6.1. Đối với so sánh hơn

Dưới đây là cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong cấu trúc so sánh hơn:

Tính từ ngắnTính từ dài
Cấu trúcS + V + adj-er + than + somethingS + V + more + adj + than + something
Ví dụShe runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai của mình.)She is more intelligent than her classmates. (Cô ấy thông minh hơn so với các bạn cùng lớp của mình.)

6.2. Đối với so sánh hơn nhất

Dưới đây là cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong cấu trúc so sánh nhất:

Tính từ ngắnTính từ dài
Cấu trúcS + V + the + adj – est + O S + V + the + most + adj + O
Ví dụHe is the tallest person in the room. (Anh ấy là người cao nhất trong phòng.)She is the most talented singer in the competition. (Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất trong cuộc thi.)

7. Một số tính từ ngắn phổ biến trong tiếng Anh

Cùng mình học 50 tính từ ngắn phổ biến nhất trong tiếng Anh và các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn:

7.1. Top 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh phổ biến nhất

Sau đây là 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất:

Một số tính từ ngắn phổ biến trong tiếng Anh
Một số tính từ ngắn phổ biến trong tiếng Anh
Tính từPhiên âmÝ nghĩa
Big/bɪɡ/Lớn
Small/smɔːl/Nhỏ
Hot/hɒt/Nóng
Cold/kəʊld/Lạnh
Fast/fɑːst/Nhanh
Slow/sləʊ/Chậm
Old/əʊld/Già
Young/jʌŋ/Trẻ
Happy/ˈhæpi/Vui
Sad/sæd/Buồn
Good/ɡʊd/Tốt
Bad/bæd/Tệ
Hard/hɑːd/Khó
Soft/sɒft/Mềm
High/haɪ/Cao
Low/ləʊ/Thấp
Loud/laʊd/To
Quiet/kwaɪət/Im lặng
Bright/braɪt/Sáng
Dark/dɑːrk/Tối
Clean/kliːn/Sạch
Dirty/ˈdɜːti/Bẩn
Dry/draɪ/Khô
Wet/wet/Ướt
Light/laɪt/Nhẹ
Heavy/ˈhɛvi/Nặng
Sweet/swiːt/Ngọt
Sour/saʊər/Chua
Salty/ˈsɔːlti/Mặn
Bitter/ˈbɪtə/Đắng
Spicy/ˈspaɪsi/Cay
Bland/blænd/Nhạt
Narrow/ˈnærəʊ/Hẹp
Wide/waɪd/Rộng
Shallow/ˈʃæləʊ/Nông
Deep/diːp/Sâu
Short/ʃɔːt/Ngắn
Long/lɒŋ/Dài
Tall/tɔːl/Cao
Low/ləʊ/Thấp
Slow/sləʊ/Chậm
Heavy/ˈhɛvi/Nặng
Rich/rɪtʃ/Giàu
Poor/pʊər/Nghèo
Early/ˈɜːli/Sớm
Late/leɪt/Muộn
Busy/ˈbɪzi/Bận rộn
Lazy/ˈleɪzi/Lười biếng

7.2. Trường hợp đặc biệt và bảng tính từ bất quy tắc

7.2.1. Trường hợp đặc biệt – Tính từ ngắn đặc biệt

Những tính từ kết thúc bằng đuôi “er”, “-et”, “-le”, “-ow” vừa có thể là tính từ ngắn, cũng có thể được xem là tính từ dài. Vì vậy chúng ta có thể áp dụng cả 2 công thức so sánh trên đối với các tính từ này.

E.g.: Quite – quieter/ more quiet – quietest/ most quiet

Còn đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed” thì chúng ta dùng more và the most trước tính từ.

E.g.: Pleased – more pleased – the most please

7.2.2. Tính từ ngắn bất quy tắc

Tính từ ngắn bất quy tắc
Tính từ ngắn bất quy tắc
Tính từ (Adjective)So sánh hơn (Comparative)So sánh hơn nhất (Superlative)
Good (tốt)Better (tốt hơn)Best (tốt nhất)
Bad (xấu)Worse (xấu hơn)Worst (xấu nhất)
Many (nhiều)More (nhiều hơn)Most (nhiều nhất)
Much (nhiều)More (nhiều hơn)Most (nhiều nhất)
Little (ít)Less (ít hơn)Least (ít nhất)
Old (cổ/ cũ/ già)Older (cổ hơn/ cũ hơn/ già hơn)Oldest (cổ nhất/ cũ nhất/ già nhất)
Old (lớn (tuổi))Elder (lớn (tuổi) hơn)Eldest (lớn (tuổi) nhất)

8. Bài tập tính từ ngắn trong tiếng Anh

Để nắm vững kiến thức về tính từ ngắn, bạn cần phải làm các bài tập minh hoạ. Ở đây, mình sẽ giúp bạn tổng hợp các dạng bài thường gặp như sau:

  • So sánh tính từ ngắn và tính từ dài rồi điền vào cột tương ứng.
  • Hoàn thành bảng với tính từ hơn và so sánh nhất.
  • Viết lại câu sử dụng tính từ ngắn.

Exercise 1: Compare short adjectives and long adjectives and fill in the corresponding column

(Bài tập 1: So sánh tính từ ngắn và tính từ dài rồi điền vào cột tương ứng)

Small, thin, difficult, cheap, expensive, wonderful, thick, enjoyable, ambitious, fast, ugly, terrible.

Short adjectivesLong adjectives

Theo như các kiến thức đã học ở trên, chúng ta sẽ có đáp án như sau:

Short adjectiveLong adjective
Small, thick, thin, cheap, fast, ugly.Difficult, wonderful, ambitious, terrible, expensive, enjoyable.

Exercise 2: Complete the table

(Bài tập 2: Hoàn thành bảng sau)

AdjectiveComparative adjectivesSuperlative adjectives
Big
Large
Cheap
Lucky
Lovely
Strong
Weak
Old 
Young
  • So sánh hơn của tính từ ngắn: Adj + -er.
  • So sánh cao nhất của tính từ ngắn: The adj + -est.
AdjectiveComparative adjectivesSuperlative adjectives
BigBiggerThe biggest
LargeLargerThe largest
CheapCheaperThe cheapest
LuckyLuckierThe luckiest
LovelyLovelierThe loveliest
StrongStrongerThe strongest
WeakWeakerThe weakest
Old OlderThe oldest
YoungYoungerThe youngest

Exercise 3: Rewrite these sentences using short adjectives

(Bài 3: Viết lại câu sử dụng tính từ ngắn)

1. Her apartment is 300m2 while my apartment is 100m2. (wide)

⇒ ………………………………………………………………………………………

2. He can do all the Maths exercises while Mai always needs someone to help her. (smart)

⇒ ………………………………………………………………………………………

3. She is the thinnest girl in her class. (thin)

⇒………………………………………………………………………………………..

4. She says that she can play video games all day but she can not study all day. (funny)

⇒ In her opinion, playing video games …………………………………

5. She often gets sick while her husband hardly ever gets sick. (weak)

⇒ Her physical condition is …………………………………………………

6. Mai Lan is the oldest person in the club (old).

⇒ No one ………………….……………………………………………………….

7. Her monthly income is $50, and her boyfriend’s monthly income is one third of hers. (high)

⇒ ………….…………………………………………………………………………..

8. Thu Thiem bridge is shorter than Phu My Bridge (long)

⇒ ………………………………………………………………………………………

9. She always drives carefully while her brothers drive over the speed limit. (slow)

⇒……………………………………………………………………………………….

10. While Lan treats other people nicely, her sisters often treat others rudely. (nice)

⇒ ……………………………………………………………………………………..

1. Her apartment is wider than mine. 

⇒ Giải thích: Trong câu gốc, chúng ta muốn so sánh kích thước của căn hộ của cô ấy với căn hộ của tôi. Tính từ wide (rộng) cần được sử dụng ở dạng so sánh hơn để chỉ ra rằng căn hộ của cô ấy rộng hơn căn hộ của tôi.

2. He is smarter than Mai. 

⇒ Giải thích: Trong câu gốc, chúng ta muốn so sánh khả năng giải các bài toán toán học của he và Mai. Tính từ smart (thông minh) cần được sử dụng ở dạng so sánh hơn để chỉ ra rằng he thông minh hơn Mai.

3. No one in her class is thinner than her. 

⇒ Giải thích: Trong câu gốc, chúng ta muốn diễn đạt rằng không ai trong lớp học của cô ấy mảnh mai hơn cô ấy. Khi viết lại câu, ta dùng cấu trúc no one in her class và tính từ so sánh hơn thin để chỉ ra rằng cô ấy là người mảnh mai nhất trong lớp.

4. In her opinion, playing video games all day is funnier than studying all day.

⇒ Giải thích: Trong câu gốc, người ta muốn diễn đạt ý kiến của cô ấy rằng chơi video game là một hoạt động vui hơn là học suốt cả ngày. Tính từ funny ở dạng so sánh hơn nhằm so sánh mức độ vui của việc chơi video game và việc học.

5. Her physical condition is weaker than her husband’s.

⇒ Giải thích: Trong câu gốc, chúng ta muốn so sánh tình trạng sức khỏe của cô ấy với chồng của cô ấy. Tính từ weak ở dạng so sánh hơn để chỉ ra rằng sức khỏe của cô ấy kém hơn so với chồng.

6. No one in the club is older than Mai Lan.

⇒ Giải thích: Trong câu gốc, chúng ta muốn biểu thị rằng không ai trong câu lạc bộ có tuổi lớn hơn Mai Lan. Khi viết lại câu với no one in the club, tính từ old ở dạng so sánh hơn để chỉ ra rằng không ai trong câu lạc bộ có tuổi lớn hơn Mai Lan.

7. Her monthly income is higher than her boyfriend.

⇒ Giải thích: Trong câu gốc, mức thu nhập hàng tháng của cô ấy cao hơn mức thu nhập hàng tháng của bạn trai, với việc xác định mức thu nhập của bạn trai chỉ là một phần ba của mức thu nhập của cô ấy. Tính từ high được biểu diễn ở dạng so sánh hơn để chỉ ra rằng thu nhập hàng tháng của cô ấy cao hơn thu nhập hàng tháng của bạn trai. 

8. Phu My Bridge is longer than Thu Thiem Bridge. 

⇒ Giải thích: Trong câu gốc, nói về sự so sánh về chiều dài giữa hai cầu Thu Thiem và Phu My. Tính từ long được sử dụng ở dạng so sánh hơn để chỉ ra rằng Phu My Bridge dài hơn Thu Thiem Bridge. 

9. She always drives slower than her brothers. 

⇒ Giải thích: Trong câu gốc, chúng ta muốn so sánh cách lái xe của cô ấy với cách lái của các anh trai. Tính từ slow ở dạng so sánh hơn để chỉ ra rằng cô ấy lái xe chậm hơn so với các anh trai. 

10. Lan treats other people nicer than her sisters.

⇒ Giải thích: Trong câu gốc, chúng ta muốn so sánh cách Lan và các chị em của cô ấy đối xử với người khác. Tính từ nice ở dạng so sánh hơn để chỉ ra rằng Lan đối xử tốt hơn so với các chị em của cô.

Xem thêm các bài tập khác:

9. Kết luận

Như vậy, chúng ta đã hoàn thành bài học tìm hiểu về tính từ ngắn là gì trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn chinh phục các bài tập ngữ pháp.

Về cơ bản chủ điểm kiến thức tính từ ngắn không quá khó. Bạn chỉ cần lưu ý một số vấn đề sau là đã có thể đạt được điểm 10: 

  • Hiểu rõ các tính từ ngắn và cách sử dụng chúng trong các cấu trúc câu.
  • Luyện tập thường xuyên để làm quen với cách dùng và tránh được bẫy trong đề thi.
  • Luôn kiểm tra và sửa chữa các sai để sử dụng tính từ ngắn một cách chính xác.

Nếu còn có thắc mắc hoặc đóng góp, bạn đừng ngần ngại để lại comment dưới đây để các thầy cô giáo giải đáp. Đồng thời, bạn cũng có thể khám phá nhiều chủ đề ngữ pháp quan trọng khác tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo: 

  • Comparative and superlative forms of adjectives – https://www.tolearnenglish.com/exercises/exercise-english-2/exercise-english-115932.php – Truy cập ngày 30/05/2024 
  • Short and Long Adjectives – https://www.youtube.com/watch?v=YZqh5x8r8ic – Truy cập ngày 30/05/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h