25 cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing bạn không thể bỏ qua

Vinh Dương Vinh Dương
09.01.2020

Dưới đây là 25 cấu trúc giúp lấy điểm hiệu quả hơn trong phần thi IELTS Writing.

Cấu trúc “ăn điểm” trong IELTS Writing bạn nên biết

1. S1 + to be/V + so + adjective/adv + that + S 2 + V 

Ý nghĩa: Quá….đến nỗi không thể…

cấu trúc so that

→ The temperature is so high that no one goes out at noon. (Nhiệt độ cao đến nỗi không ai ra ngoài vào buổi trưa.)

→ He walked so slowly that the bus ran away before he came. (Anh ấy đi bộ quá chậm đến nỗi chiếc xe buýt đã chạy mất trước khi anh ấy đến.)

Xem thêm: Cấu trúc Enough to, Too to, So that, Such that và cách ứng dụng trong bài thi IELTS

2. S + to be/V + too adjective/adv + (for sbdy) + to + V infinitive 

Ý nghĩa: quá…để ai đó có thể làm

→ This homework is too difficult for him to do alone. (Bài tập về nhà này quá khó để anh ấy có thể làm một mình.)

→ The car runs too fast for novice drivers to control. (Chiếc xe hơi chạy quá nhanh để lái xe mới vào nghề có thể kiểm soát.)

3. Have/get + sth + V V3 (+ by sbdy) 

Ý nghĩa: có điều gì đó được làm … (bởi ai)

Cấu trúc Have/get something done

→ I will have/get my computer delivered this afternoon. (Máy tính của tôi sẽ được giao tới vào chiều nay.)

Tham khảo: Cách dùng cấu trúc Have/get something done kèm bài tập vận dụng

4. Find + it + adjective + to + V 

Ý nghĩa: thấy thứ gì đó như thế nào

→ I find it genuinely healthy to exercise in the morning. (Tôi thấy tập thể dục vào buổi sáng rất lành mạnh.)

5. Prevent + sbdy/sth + from + V-ing 

Ý nghĩa: ngăn chặn ai đó khỏi làm việc gì đó

→ The police surrounded the house to prevent the criminal from getting out. (Cảnh sát bao quanh căn nhà để ngăn chặn tên tội phạm khỏi việc trốn thoát.)

6. Take + sbdy + an amount of time + to + V 

Ý nghĩa: tốn của ai đó một khoảng thời gian để làm gì đó

→ It took me 2 hours to finish the homework. (Đã tốn 2 tiếng của tôi để hoàn thành bài tập về nhà.)

7. It + to be + adjective + (for sbdy) + to + V 

Ý nghĩa: nó như thế nào để làm việc gì đó

→ It was really difficult for me to get a day off last week. (Rất là khó để tôi xin được một ngày nghỉ tuần trước.)

8. Compared to those who S + V, S1 + V1

Ý nghĩa: so với những người…., những người khác…

Cấu trúc Compare

→ Compared to those who live in big cities, children in remote areas often travel a longer distance to schools. (So với những người sống ở các thành phố lớn, trẻ em ở vùng xa xôi thường di chuyển đoạn đường dài hơn để đến trường.)

9. To be/get used to + V-ing/N 

Ý nghĩa: quen với việc/thứ gì đó

→ I am/get used to staying at home on my birthday. (Tôi đã quen với việc ở nhà vào ngày sinh nhật của mình rồi.)

→ I am/get used to the noise in Ho Chi Minh City. (Tôi đã quen với tiếng ồn ở thành phố Hồ Chí Minh rồi.)

10. Used to + V 

Ý nghĩa: từng làm gì đó

→ I used to play badminton twice a week when I was a high school student. (Tôi đã từng chơi cầu lông 2 lần một tuần khi tôi là một học sinh trung học.)

11. It + to be + time + for sbdy + to + V 

Ý nghĩa: đã đến lúc ai đó làm gì đó

It is time for me to go outside after a week of staying at home. (Đã đến lúc tôi ra ngoài sau một tuần ở nhà.)

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

12. By doing sth, S + V 

Ý nghĩa: bằng cách làm gì đó,…

→ By learning about the environment, students will know how to protect their surroundings. (Bằng cách học về môi trường, học sinh sẽ biết cách để bảo vệ môi trường xung quanh.)

13. S + V + object, resulting in + N/N phrase 

Ý nghĩa: việc gì đó dẫn đến một việc khác

→ The government is imposing stricter regulations on online shopping, resulting in fewer online frauds. (Chính phủ đang áp đặt các quy định chặt chẽ hơn về mua sắm trực tuyến, dẫn đến ít vụ lừa đảo qua mạng hơn.)

14. Despite the fact that + S + (modal V) V, it is advisable / recommended that S + V

Ý nghĩa: một cái gì đó xảy ra mặc dù có điều gì đó khác có thể đã ngăn chặn nó

→ Despite the fact that the sun has been shining all day, the snow has not yet melted. (Mặc dù mặt trời đã chiếu sáng cả ngày nhưng tuyết vẫn chưa tan.)

15. S + see oneself + V-ing

Ý nghĩa: ai đó có cơ hội được hưởng hay thực hiện điều gì

→ You can see yourself riding a cable car in San Francisco. (Bạn có thể có cơ hội đi cáp treo ở San Francisco.)

16. It is believed / thought / argued that + S + V + because / as / since + S + V (Người ta tin rằng … bởi vì …)

Ý nghĩa: một ý kiến chung của hầu hết mọi người rằng một cái gì đó là đúng

→  It is believed / thought / argued that in the future it will be unnecessary for children to go to school as they can study at home via the Internet. (Người ta tin / nghĩ / lập luận rằng trong tương lai trẻ em sẽ không cần phải đến trường vì chúng có thể học ở nhà qua Internet.)

17. It is no + Comparative Adjective + than + V-ing

Ý nghĩa: so sánh nhất hoặc nhấn mạnh tính chất của sự việc, rằng không có gì hơn việc mà ta đang nói đến

→  For some young people, it is no more difficult than telling their parents that they love them. (Đối với một số bạn trẻ, không gì khó hơn việc nói với cha mẹ rằng họ yêu họ.)

Xem thêm: Cấu trúc và cách dùng so sánh nhất kèm bài tập vận dụng

18. It is/was evident (to someone) + that Clause

Ý nghĩa: sự rõ ràng và hiển nhiên của một sự việc (với một đối tượng nào đó)

→  It is evident that the number of marriages has enhanced significantly in the latest decades. (Rõ ràng là số lượng các cuộc hôn nhân đã tăng lên đáng kể trong những thập kỷ gần đây.)

19. Not only … but also …

Ý nghĩa: không chỉ … mà còn …

→  Increasing the cost of fuel can not only save fuel but also protects the environment. (Việc tăng chi phí nhiên liệu không chỉ có thể tiết kiệm nhiên liệu mà còn bảo vệ môi trường.)

Xem thêm: Cấu trúc Not only But also và ứng dụng trong IELTS Writing task 2

20. S + V, facilitating sth

Ý nghĩa: tạo điều kiện cho điều gì đó 

facilitating

→ Competitiveness is deeply rooted in the primal instincts of humans, facilitating natural selection. (Tính cạnh tranh ăn sâu vào bản năng nguyên thủy của con người, tạo điều kiện thuận lợi cho sự chọn lọc tự nhiên.)

21. S + may + put on a + Adjective + front but inside + S + Adjective

Ý nghĩa: thể hiện…ra ngoài mặt dù rằng bên trong… (đối lập)

→ Some people may put on a brave front but inside they are fearful and anxious. (Một số người có thể tỏ ra dũng cảm nhưng bên trong họ lại sợ hãi và lo lắng.)

22. S + V + far more +….than + N

Ý nghĩa: diễn tả việc gì đó tác động với sự việc hay đối tượng này nhiều hơn so với đối tượng và sự việc kia.

Cấu trúc far more than

→ The Internet greatly impacts far more than books to childrens nowadays.

23. S1 + is/are + the same + as + S2 + was/were

Ý nghĩa: so sánh sự tương đồng giữa hai đối tượng ở hai thời điểm khác nhau.

→ Anna is the same as she was after 15 years. (Anna vẫn như vậy sau 15 năm.)

24. There + to be + no + N + nor + N

Ý nghĩa: không có… và cũng không có cả…

→ There is no fresh water nor food in this deserted land. (Không có nước ngọt cũng như thức ăn ở vùng đất hoang vắng này.)

25. S + V + O, resulting in an increase/a decrease in + the number of sth/the demand for sth

Ý nghĩa: điều gì đó xảy ra, dẫn đến sự tăng lên/hạ xuống của một con số đối tượng nào đó

→ Many people in the countryside migrate into big cities, resulting in an increase in the demands for accommodation, food and services in urban areas. (Nhiều người ở nông thôn di cư vào các thành phố lớn, dẫn đến nhu cầu về chỗ ở, ăn uống và dịch vụ ở các đô thị tăng lên.)

Tham khảo: Trọn bộ đề IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2 qua từng năm

Đây là tổng hợp 13 cấu trúc câu được sử dụng khá phổ biến trong IELTS Writing, hy vọng nó sẽ giúp ích bạn trong quá trình luyện thi IELTS và đạt được điểm IELTS cao và nhé!

1 thought on “25 cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing bạn không thể bỏ qua”

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra