Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Đuôi tính từ là gì? Cách nhận biết đuôi tính từ trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
23.04.2023

Một trong những cách phổ biến để phân biệt tính từ với các loại từ khác là dựa vào đuôi của nó. Vậy, đuôi tính từ là gì? Tính từ có những loại đuôi phổ biến nào? Làm sao để thành lập tính từ? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé!

1. Đuôi tính từ là gì?

Đuôi tính từ bao gồm từ 4 chữ cái trở xuống, được gắn vào phần đuôi của các từ loại (danh từ, động từ, tính từ). Đuôi tính từ là các hậu tố chỉ xuất hiện ở các tính từ, thường được sử dụng để biến danh từ thành tính từ hoặc động từ thành tính từ. Đây cũng là một cách để phân biệt tính từ với các từ loại khác.

Đuôi tính từ là gì
Đuôi tính từ là gì

Trong một số trường hợp, bạn có thể kết hợp những hậu tố theo quy tắc với động từ và danh từ để tạo ra một tính từ. 

Khi thêm hậu tố vào sau, các đuôi của tính từ có thể thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc. Có những trường hợp hậu tố được thêm vào một từ gốc khiến cho cách viết của từ gốc thay đổi.

Eg. Khi happy và –ness kết hợp với nhau “y” chuyển thành “i” để tạo ra từ mới “happiness”

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các đặc trưng của đuôi tính từ

2.1. Tính từ đuôi -able hoặc -ible

Tính từ đuôi -able hoặc -ible thường được sử dụng để biểu thị khả năng, độ khả thi của sự vật, sự việc. Hai hậu tố này sẽ trả lời cho câu hỏi: “Có thể hay không thể; cho phép hay không cho phép; được hay không được; …”.

Một số tính từ đuôi -able hoặc -ible

  • Invincible: bất khả chiến bại
  • Possible: khả thi
  • Defeatable: có thể đánh bại
  • Edible: ăn được
  • Drinkable: có thể uống được
  • Inevitable: không thể tránh khỏi , tất yếu

2.2. Duôi al là loại từ gì? Tính từ hậu tố -al (-al, -ial, -ical )

Đuôi al là tính từ trong tiếng Anh.

Hậu tố -al dùng để mô tả sự liên hệ, mang tính chất hoặc hình thức của các chủ thể trừu tượng (không thể cảm nhận thông qua các giác quan).

Các đặc trưng của đuôi tính từ
Các đặc trưng của đuôi tính từ

Ví dụ:

  • Functional: thuộc về cơ năng
  • Equal: tính công bằng
  • Digital: liên quan đến kỹ thuật số
  • Legal: theo pháp luật
  • Magical: thuộc về ảo thuật

Tuy nhiên, có một vài danh từ có đuôi /al/ giống tính từ dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Vì vậy, bạn cần học thuộc những tính từ này để tránh bị “mất điểm oan”:

  • Approval = sự chấp thuận
  • Refusal = sự từ chối
  • Arrival = sự đến nơi
  • Removal = sự loại bỏ
  • Proposal = sự đề xuất, đề nghị

2.3. Hậu tố -ant hoặc -ent

Hậu tố -ant hoặc -ent dùng để biểu diễn hoặc hiện hữu, diễn tả sự đặc biệt của một cái gì đó hay một ai đó.

Ví dụ:

  • Independent: tính động lập
  • Vacant: sự trống trải
  • Important: tính quan trọng
  • Brilliant: sự thông minh
  • Impatient: nóng nảy

2.4. Hậu tố -ful (-full)

-ful là hậu tố dành riêng để sự mô tả về độ tràn ngập, độ bao phủ hay sự dồi dào của sự vật hiện tượng dùng tính từ có hậu tố này. Hậu tố này giúp nhấn mạnh về tính chất và độ nghiêm trọng của chủ thể.

Ví dụ:

  • Awful: tồi tệ
  • Skillful: có kỹ năng
  • Successful: có kết quả, có thành tựu
  • Wonderful: tràn ngập niềm vui
  • Careful: thật sự cẩn thận

2.5. Hậu tố -less 

Trái ngược với“-ful”, tính từ đuôi “-less” dùng để nói về độ thiếu hụt, sự mất mát hay sự giới hạn của chủ thể.

Ví dụ:

  • Homeless: vô gia cư
  • Useless: vô dụng
  • Shameless: không biết xấu hổ

2.6. Hậu tố /ive/ 

Hậu tố /ive/ được sử dụng để thực hiện hoặc mô tả xu hướng, bản chất bên trong của chủ thể sử dụng tính từ có nó làm hậu tố.

Ví dụ:

  • Cooperative: Tính hợp tác
  • Sensitive: Nhạy cảm
  • Supportive: Hỗ trợ
  • Expensive: Đắt đỏ
  • Creative: Tính sáng tạo
  • Interactive: Tính tương tác.

2.7. Các hậu tố tính từ còn lại

Ngoài các hậu tố phổ biến trên, dưới đây là một vài đuôi tính từ khác được sử dụng:

  • “-an” và “-ian”  tính từ dùng để miêu tả một người đã hoặc đang thực hiện một việc, thể hiện sự liên quan tới nghề nghiệp hoặc tính chất công việc. Ví dụ: musician, vegetarian, agrarian…
  • “-ish” tính từ dùng để miêu tả thuộc tính tiêu cực, tồi tệ hoặc các đặc điểm tính cách xấu của con người. Ví dụ như: foolish, selfish, childish …
  • “-y” tính từ dùng để mô tả trạng thái đặc trưng, dễ nhận biết khi mới nhìn qua của sự vật hiện tượng. Ví dụ: rainy, sunny, dirty, messy, …
  • “-ious” hoặc “-ous” biến từ gốc thành những tính từ có nghĩa tương ứng, dùng để mô tả phẩm chất, tính chất. Ví dụ: dangerous, mysterious, victorious , gracious …
  • “ic” tính từ dùng để miêu ta sự liên quan đến một vấn đề, hiện tượng cụ thể. Ví dụ: athletic, acidic, historic, scenic …

3. Các hậu tố tính từ trong tiếng Anh

Để có thể biến danh từ hay động từ thành tính từ, bạn có thể sử dụng các cách sau:

Các hậu tố tính từ trong tiếng Anh
Các hậu tố tính từ trong tiếng Anh

3.1. Thêm hậu tố vào sau động từ

Hậu tố -ive

  • Act (hành động) ⇒ active (năng động)
  • Attract (thu hút) ⇒ attractive (hấp dẫn)
  • Interact (tương tác) ⇒ interactive (có tính tương tác cao)

Hậu tố -able

  • Suit (mặc vừa) ⇒ suitable (phù hợp, thích hợp)
  • Eat (ăn) ⇒ eatable (có thể ăn được)
  • Drink (uống) ⇒ drinkable (có thể uống được)
  • Achieve (thành tựu)  ⇒ achievable (có thể đạt được)
  • Change (thay đổi) ⇒ changeable (có thể/dễ thay đổi)

Lưu ý: Đối với những động từ có chữ “e” ở cuối, ta bỏ phải “e” trước khi thêm “able” nhưng nếu danh có đuôi là “ge” thì giữ nguyên và thêm “able” như bình thường.

3.2. Tính từ đuôi ing và ed

Hậu tố –ed

Đối với các tính từ có đuôi ed, bạn sẽ phát âm giống như động từ có quy tắc thêm ed.

  • Interest (quan tâm) ⇒ interested + in (quan tâm đến)
  • Crowd (đông) ⇒ crowded (sự đông đúc)
  • Disable (vô hiệu) ⇒ disabled (sự vô hiệu hóa)
  • Retard (chậm phát triển) ⇒ retarded ( sự chậm tiến)

Hậu tố –ing

Khi thêm hậu tố -ing vào sau động từ, ta có thể tạo ra tính từ để biểu thị một đối tượng hoặc tình huống đang được thực hiện hoặc đang xảy ra. Ví dụ:

  • Exciting (thú vị, kích thích) – động từ gốc: excite (kích thích)
  • Amusing (vui nhộn, hài hước) – động từ gốc: amuse (giải trí)
  • Surprising (bất ngờ, gây ngạc nhiên) – động từ gốc: surprise (gây ngạc nhiên)
  • Boring (nhàm chán) – động từ gốc: bore (làm chán)
  • Frightening (đáng sợ) – động từ gốc: frighten (làm sợ hãi)

3.3. Thêm hậu tố vào sau danh từ

Hậu tố -ful

Khi thêm hậu tố -ful vào sau danh từ, ta có thể tạo ra một tính từ để miêu tả tính chất của đối tượng đó. Ví dụ:

  • Beauty (vẻ đẹp) → Beautiful (đẹp đẽ)
  • Wonder (kỳ diệu, sự ngạc nhiên) → Wonderful (tuyệt vời) từ
  • Cheer (niềm vui) → Cheerful (vui vẻ, hồ hởi)
  • Play (chơi) → Playful (vui nhộn, đùa nghịch
  • Thought (suy nghĩ, ý niệm) → Thoughtful (chu đáo, ân cần)
  • Gratitude (sự biết ơn) → Thoughtful (chu đáo, ân cần)
  • Respect (tôn trọng) → Respectful (tôn trọng)
  • Joy (niềm vui) → Joyful (vui vẻ, hạnh phúc)

Hậu tố –less

  • Tireless (không mệt mỏi) -> Tire (mệt mỏi)
  • Careful (cẩn thận) -> Careless (không cẩn thận)
  • Endless (vô tận) -> End (kết thúc)
  • Fearless (can đảm) -> Fear (sợ hãi)
  • Hopeless (tuyệt vọng) -> Hope (hy vọng)
  • Harmless (vô hại) -> Harm (tổn hại, làm hại)
  • Useless (vô dụng) -> Use (sử dụng)
  • Breathless (không thở được) -> Breath (hơi thở)
  • Sleepless (mất ngủ) -> Sleep (giấc ngủ)
  • Homeless (vô gia cư) -> Home (nhà)

Hậu tố –ly

  • Ugly (xấu xí) -> Ugliness (tính xấu xí)
  • Costly (đắt đỏ) -> Cost (giá cả)
  • Jolly (vui tươi) -> Jolliness (tính vui tươi)
  • Quick (nhanh) -> Quickly (nhanh chóng)
  • Man (đàn ông) -> Manly (nam tính)
  • Lone (một mình) -> Lonely (cô đơn)
  • Week (tuần) -> Weekly (hàng tuần)
  • Day (ngày) -> Daily (hàng ngày)
  • Friend (bạn bè) -> Friendly (thân thiện, dễ gần)
  • Love (tình yêu) -> Lovely (đáng yêu, đẹp đẽ)

Hậu tố –like

  • Sound-like (giống như âm thanh) -> Sound (âm thanh)
  • Statue-like (giống như tượng) -> Statue (tượng)
  • Dreamlike (giống như giấc mơ) -> Dream (giấc mơ)
  • Catlike (giống như mèo) -> Cat (mèo)
  • Ladylike (giống như quý bà) -> Lady (quý bà)
  • Godlike (giống như thần) -> God (thần)
  • Warlike (giống như chiến tranh) -> War (chiến tranh)
  • Doll-like (giống như búp bê) -> Doll (búp bê)
  • Lifelike (giống như cuộc sống) -> Life (cuộc sống)
  • Childlike (giống trẻ con) -> Child (trẻ con)

Hậu tố –y 

  • Cloudy (giống như mây) từ cloud (mây)
  • Sandy (giống như cát) từ sand (cát)
  • Milky (giống như sữa) từ milk (sữa)
  • Earthy (giống như trái đất) từ earth (trái đất)
  • Smoky (giống như khói) từ smoke (khói)
  • Bloody (giống như máu) từ blood (máu)
  • Leafy (giống như lá) từ leaf (lá)
  • Cheesy (giống như phô mai) từ cheese (phô mai)
  • Meaty (giống như thịt) từ meat (thịt)
  • Fishy (giống như cá) từ fish (cá)

Hậu tố –ish

Hậu tố -ish thường được sử dụng để miêu tả tính cách, tính chất hoặc sự tương đồng với danh từ gốc. Ví dụ:

  • Yellow (vàng) từ yellowish (hơi vàng)
  • Red (đỏ) từ reddish (hơi đỏ)
  • Green (xanh) từ greenish (hơi xanh)
  • Blue (xanh da trời) từ bluish (hơi xanh da trời)
  • Small (nhỏ) từ smallish (hơi nhỏ)
  • Girly (như con gái) từ girlish (như con gái)
  • Sandy (giống như cát) từ sandisk (hơi giống như cát)
  • British (Anh) từ Britishish (hơi Anh)
  • Fever (sốt) từ feverish (như bị sốt)
  • Clean (sạch) từ cleanish (hơi sạch)

Hậu tố  –al

Hậu tố -al dùng để biến đổi danh từ thành tính từ, miêu tả một thuộc tính hoặc sự tương đồng với danh từ gốc.

  • Commerce (thương mại) -> Commercial (thương mại)
  • Nature (tự nhiên) -> Natural (tự nhiên)
  • Music (âm nhạc) -> Musical (âm nhạc)
  • Nation (quốc gia) -> National (quốc gia)
  • Tradition (truyền thống) -> Traditional (truyền thống)
  • Logic (logic) -> Logical (logic, hợp lý)
  • Technic (kỹ thuật) -> Technical (kỹ thuật)
  • Physiology (sinh lý học) -> Physiological (sinh lý học)
  • Historic (lịch sử) -> Historical (lịch sử)
  • Psychology (tâm lý học) -> Psychological (tâm lý học)

Hậu tố –ous

  • Danger (nguy hiểm) -> Dangerous (nguy hiểm)
  • Poison (độc) -> Poisonous (độc)
  • Mountain (núi) -> Mountainous (núi)
  • Humor (hài hước) -> Humorous (hài hước)
  • Fame (nổi tiếng) -> Famous (nổi tiếng)
  • Glamour (quyến rũ) -> Glamorous (quyến rũ)
  • Courage (can đảm) -> Courageous (can đảm)
  • Marvel (kỳ diệu) -> Marvellous (kỳ diệu)
  • Joy (niềm vui) -> Joyous (niềm vui)
  • Nervous (lo lắng) -> Nervous (lo lắng)

Hậu tố –able

  • Comfort (sự an ủi) -> Comfortable (thoải mái)
  • Change (thay đổi) -> Changeable (có thể thay đổi)
  • Depend (phụ thuộc) -> Dependable (đáng tin cậy)
  • Help (giúp đỡ) -> Helpful (hữu ích)
  • Accept (chấp nhận) -> Acceptable (chấp nhận được)
  • Understand (hiểu) -> Understandable (có thể hiểu được)
  • Enjoy (thưởng thức) -> Enjoyable (thú vị, đáng thưởng thức)
  • Fashion (thời trang) -> Fashionable (thời trang)
  • Manage (quản lý) -> Manageable (có thể quản lý được)
  • Suit (phù hợp) -> Suitable (thích hợp)

Hậu tố –ic

  • Music (âm nhạc) -> Musical (âm nhạc)
  • Iron (sắt) -> Ionic (ion sắt)
  • Science (khoa học) -> Scientific (khoa học)
  • Logic (lô-gic) -> Logical (lô-gic)
  • Economic (kinh tế) -> Economic (kinh tế)
  • Historic (lịch sử) -> Historic (lịch sử)
  • Electronic (điện tử) -> Electronic (điện tử)
  • Romantic (lãng mạn) -> Romantic (lãng mạn)
  • Photographic (nhiếp ảnh) -> Photographic (nhiếp ảnh)

Xem thêm:

Mệnh đề quan hệ

Bảng chữ cái tiếng Anh

Phân biệt Adverb and Adjective (Trạng từ và Tính từ)

4. Cách nhận biết các đuôi của danh từ trong tiếng Anh

Để phân biệt tính từ với danh từ, bạn cần biết danh từ có đuôi gì, dưới đây là một số đuôi phổ biến thường xuất hiện trong danh từ:

Cách nhận biết các đuôi của danh từ trong tiếng Anh
Cách nhận biết các đuôi của danh từ trong tiếng Anh
  • -tion, -sion: Dùng để tạo danh từ trừu tượng từ động từ.
    • Ví dụ: action (hành động), decision (quyết định), discussion (cuộc thảo luận)
  • -ment: Thường được dùng để tạo danh từ trừu tượng từ động từ hoặc tính từ.
    • Ví dụ: development (sự phát triển), enjoyment (niềm vui thích), excitement (sự kích động)
  • -ness: Thường được dùng để tạo danh từ trừu tượng từ tính từ.
    • Ví dụ: happiness (hạnh phúc), kindness (tình từ thiện), goodness (điều tốt đẹp)
  • -ity, -ty: Dùng để tạo danh từ trừu tượng từ tính từ.
    • Ví dụ: ability (khả năng), quality (chất lượng), beauty (vẻ đẹp)
  • -er, -or: Dùng để tạo danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện một hành động.
    • Ví dụ: teacher (giáo viên), actor (diễn viên), driver (tài xế)
  • -ness: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ tính chất, tình trạng của một vật hay một người.
    • Ví dụ: darkness (tối tăm), laziness (sự lười biếng), loneliness (sự cô đơn)
  • -ship: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ quan hệ giữa hai người hoặc sự vị trí trong một tổ chức, cộng đồng.
    • Ví dụ: friendship (tình bạn), leadership (sự lãnh đạo), citizenship (sự công dân)
  • -able, -ible: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ khả năng hoặc tính chất có thể.
    • Ví dụ: achievable (có thể đạt được), incredible (không thể tin được), comfortable (thoải mái)
  • -ance, -ence: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ trạng thái, tính chất hoặc sự kiện.
    • Ví dụ: distance (khoảng cách), confidence (tự tin), importance (tầm quan trọng)
  • -dom: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ vị trí hoặc quyền hạn.
    • Ví dụ: kingdom (vương quốc), freedom (tự do), wisdom (sự khôn ngoan)
  • -ful: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ tính chất, tình trạng hoặc số lượng đầy đủ.
    • Ví dụ: handful (một nắm), peaceful (hoà bình), helpful (đáng giúp đỡ)
  • -ism: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ phong trào hoặc tư tưởng.
    • Ví dụ: socialism (chủ nghĩa xã hội), racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc), capitalism (chủ nghĩa tư bản)
  • -ist: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ người hoặc vật chuyên về một lĩnh vực hoặc chủ đề.
    • Ví dụ: biologist (nhà sinh học), pianist (người chơi đàn piano), tourist (du khách)
  • -ment: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ hành động, quá trình.
    • Ví dụ: movement (chuyển động), management (quản lý), improvement (cải thiện)

5. Cách nhận biết đuôi của trạng từ trong tiếng Anh

Cuối cùng là trạng từ, để nhận biết sự khác biệt của trạng từ so với các loại từ khác như tính từ hay danh từ, bạn cần chú ý các hậu tố sau:

Cách nhận biết đuôi của trạng từ trong tiếng Anh
Cách nhận biết đuôi của trạng từ trong tiếng Anh
  • -ly: Đây là đuôi phổ biến nhất của trạng từ trong tiếng Anh, thường được thêm vào cuối của tính từ để tạo thành trạng từ.
    • Ví dụ: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), beautifully (đẹp đẽ)
  • -ward/s: Được sử dụng để tạo thành trạng từ chỉ hướng, hành động hay vị trí.
    • Ví dụ: forward (về phía trước), homeward (về nhà), upward (lên trên), downward (xuống dưới)
  • -wise:Được sử dụng để tạo thành trạng từ chỉ cách thức hoặc phương pháp thực hiện.
    • Ví dụ: clockwise (theo chiều kim đồng hồ), otherwise (khác), lengthwise (dọc theo chiều dài)
  • -ly/-ally: Được sử dụng để tạo thành trạng từ từ danh từ hay tính từ.
    • Ví dụ: socially (xã hội hóa), medically (y học), gradually (dần dần)
  • -wise/-ways: Được sử dụng để tạo thành trạng từ chỉ phương pháp hoặc cách thức thực hiện.
    • Ví dụ: sideways (qua bên), lengthwise (dọc), crosswise (ngang)
  • -warden: Được sử dụng để biểu thị hành động liên quan đến việc quản lý hoặc giám sát.
    • Ví dụ: kindergarten (trường mẫu giáo), warden (người giám thị), stable yard (sân trại ngựa)
  • -long: Được sử dụng để biểu thị thời gian trôi qua trong một khoảng thời gian dài.
    • Ví dụ: lifelong (cả đời), along (suốt)
  • -wise/-ways: Được sử dụng để biểu thị cách thức hoặc phương pháp thực hiện.
    • Ví dụ: fanwise (theo hình quạt), widthwise (theo chiều rộng), sidewise (theo hướng bên)
  • -ment: Được sử dụng để biểu thị hành động hoặc quá trình.
    • Ví dụ: development (phát triển), movement (chuyển động), enjoyment (sự thích thú)
  • -most: Được sử dụng để biểu thị sự cực độ hoặc vị trí cao nhất.
    • Ví dụ: utmost (cực độ), foremost (trước hết), uppermost (ở đầu)

Như vậy, bài viết mà IELTS Vietop chia sẻ đã giúp bạn tổng hợp đuôi tính từ là gì? Các đuôi tính từ trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt tính từ với trạng từ hay danh từ. Hy vọng những kiến thức bài viết cung cấp có thể giúp bạn nắm vững kiến thức về loại từ hơn.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra