Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

199+ cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cực “sâu sắc”

Trang Đoàn Trang Đoàn
04.09.2023

Bạn có biết rằng tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N đang dần trở nên phổ biến và trở thành xu hướng hot nhất hiện nay? Hãy cùng IELTS Vietop khám phá những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N độc đáo và thú vị trong bài viết dưới đây!

1. Các bước đặt tên bằng tiếng Anh

Cách đặt tên bằng tiếng Anh 
Cách đặt tên bằng tiếng Anh 

Bước 1: Xác định mục đích đặt tên

Trước khi đặt tên tiếng Anh, bạn cần xác định mục đích đặt tên đó là gì. Có thể bạn muốn đặt tên cho một con vật, một sản phẩm, một doanh nghiệp, hoặc có thể là tên riêng của mình. Mục đích sẽ giúp bạn chọn được phong cách và cách đặt tên phù hợp.

Bước 2: Nghiên cứu và thu thập ý tưởng

Trước khi chọn tên, hãy dành thời gian nghiên cứu và thu thập ý tưởng. Bạn có thể tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh liên quan đến mục đích đặt tên của mình. Hãy lưu lại những từ hay câu thú vị bạn tìm thấy để sử dụng sau này.

Bước 3: Xác định phong cách đặt tên

Phong cách đặt tên sẽ thể hiện tính cách và giá trị mà bạn muốn truyền tải. Có nhiều phong cách khác nhau như truyền thống, hiện đại, trẻ trung, chuyên nghiệp, hay hài hước. Hãy xác định phong cách đặt tên phù hợp với mục đích của bạn.

Bước 4: Tạo danh sách các từ hoặc cụm từ tiếng Anh

Dựa vào ý tưởng và phong cách đã xác định, hãy tạo danh sách các từ hoặc cụm từ tiếng Anh mà bạn sẽ sử dụng để đặt tên. Bạn có thể kết hợp các từ với nhau hoặc thêm các từ nối để tạo ra tên phù hợp.

Bước 5: Tìm hiểu ý nghĩa của các từ và cụm từ

Trước khi chốt tên, hãy tìm hiểu ý nghĩa và ngụ ý của các từ và cụm từ mà bạn đã chọn. Điều này đảm bảo rằng tên sẽ không có ý nghĩa tiêu cực hoặc không phù hợp với mục đích của bạn.

Bước 6: Kiểm tra tính phù hợp và sẵn có

Sau khi bạn đã chọn một số tên tiếng Anh hay, hãy kiểm tra tính phù hợp và sẵn có của chúng. Đảm bảo rằng tên không vi phạm bất kỳ quy tắc nào và có thể dễ dàng được phát âm và ghi nhớ.

Bước 7: Chọn cái tên ưng ý nhất

Cuối cùng, hãy chọn tên tiếng Anh cuối cùng dựa trên quá trình nghiên cứu và xác định đã thực hiện. Hãy chắc chắn rằng tên phản ánh mục đích đặt tên và mong muốn của bạn.

Ở đây, IELTS Vietop xin giới thiệu đến bạn một vài cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N để bạn tiết kiệm được thời gian lựa chọn nhé.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho nữ

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho nữ
TênÝ nghĩaNguồn gốc
NoraTên có nguồn gốc từ tiếng Latin “Honora”, có nghĩa là “tôn thờ, kính trọng”.Latin
NaomiCó nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sự dịu dàng” hoặc “sự ưa nhìn”.Hebrew
NataliaXuất phát từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày sinh ra đời”Latin
NevaehĐược tạo ra bằng cách viết ngược từ “Heaven” – nghĩa là “thiên đàng”.tiếng Anh
NoelleTên nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày Giáng Sinh”.Latin
NinaTên nguồn gốc từ tiếng Tatar, là biến thể của tên “Ninochka”, nghĩa là “đáng yêu”.Tatar
NicoleTên có nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NiaCó nguồn gốc từ tiếng Swahili, có nghĩa là “mục tiêu” hoặc “khao khát”.Swahili
NadiaNguồn gốc từ tiếng Slavic “Nadezhda”, có nghĩa là “hy vọng”.Slavic
NoahTên có nguồn gốc từ Kinh Thánh, được hiểu là “người chống lại cuộc hồng hoang”.Hebrew
NoemiTên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew “Naomi”, có nghĩa là “sự dịu dàng” hoặc “sự ưa nhìn”.Hebrew
NancyPhiên âm của tên Anne, tên nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là “nâng lên”.Hebrew
NorahBiến thể của tên Nora, có nguồn gốc từ tiếng Latin “Honora”, có nghĩa là “tôn thờ, kính trọng”.Latin
NyraCó nguồn gốc từ tiếng Hindi, có nghĩa là “sáng, tươi sáng”.Hindi
NellieTên nguồn gốc từ tên Eleanor, có nguồn gốc từ tiếng Greek “Helene”, có nghĩa là “ánh sáng, chiếu sáng”.Greek
NovaTên có nghĩa là “ngôi sao mới”, thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện sáng chói.Latin
NylaTên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là “sương sớm”.Gaelic
NayeliCó nguồn gốc từ tiếng Zapotec, có nghĩa là “hoa của hoàng hôn”.Zapotec
NathalieBiến thể của tên Natalie, nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày sinh”.Latin
NeveahĐược tạo ra bằng cách viết ngược từ “Heaven” – nghĩa là “thiên đàng”.Tạo từ tiếng Anh
NahlaTên có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “mỏng manh, tinh tế”.Arabic
NaylaBiến thể của tên Naila, nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “khiêm tốn, duyên dáng”.Arabic
NoelTên nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày Giáng Sinh”.Latin
NovaleighTên hiện đại, kết hợp giữa “Nova” (ngôi sao mới) và “Leigh” (đồng nghĩa với “thảo”)Tạo từ tiếng Anh
NailaTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “khiêm tốn, duyên dáng”.Arabic
NaviCó nguồn gốc từ tiếng Hindi, có nghĩa là “ngôi sao”.Hindi
NicoletteBiến thể nữ của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NellyTên nguồn gốc từ tên Eleanor, có nguồn gốc từ tiếng Greek “Helene”, có nghĩa là “ánh sáng, chiếu sáng”.Greek
NadineTên có nguồn gốc từ tiếng French, có nghĩa là “hy vọng”.French
NechamaTên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sự an ủi, sự êm dịu”.Hebrew
NoelaniTên Hawaii có nghĩa là “hoa của ngày Giáng Sinh”.Hawaiian
NoeliaBiến thể của tên Noelle, nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày Giáng Sinh”.Latin
NyahTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ngạc nhiên, hạnh phúc”.Arabic
NaylaniBiến thể của tên Nayla, có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “khiêm tốn, duyên dáng”.Arabic
NuriTên có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng”.Arabic
NiyaTên có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “đẹp đẽ, duyên dáng”.Arabic
NaimaTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “hạnh phúc, yên bình”.Arabic
NoellaBiến thể của tên Noelle, nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày Giáng Sinh”.Latin
NourTên có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng, ánh nắng”.Arabic
NormaTên có nguồn gốc từ tiếng Latin “norma”, có nghĩa là “quy tắc, tiêu chuẩn”.Latin
NellTên có nguồn gốc từ tên Eleanor, có nguồn gốc từ tiếng Greek “Helene”, có nghĩa là “ánh sáng, chiếu sáng”.Greek
NaiaCó nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “biển”.Greek
NavyaTên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “mới, tươi”.Sanskrit
NyaBiến thể của tên Nia, có nguồn gốc từ tiếng Swahili, có nghĩa là “mục tiêu” hoặc “khao khát”.Swahili
NamiTên nguồn gốc từ tiếng Japanese, có nghĩa là “đại dương”.Japanese
NariyahCó nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “hoàng hôn”.Arabic
NavieBiến thể hiện đại của tên Navy, có nghĩa là “người bảo vệ, thủy thủ”.English
NirvanaTên có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “sự thoát ly khỏi luân hồi”.Sanskrit
NiyahBiến thể khác của tên Nia, có nguồn gốc từ tiếng Swahili, có nghĩa là “mục tiêu” hoặc “khao khát”.Swahili
NashlaTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “thông minh, hiểu biết”.Arabic
NellaBiến thể của tên Nell, nguồn gốc từ tên Eleanor, có nguồn gốc từ tiếng Greek “Helene”, có nghĩa là “ánh sáng, chiếu sáng”.Greek
NahomiBiến thể của tên Naomi, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sự dịu dàng” hoặc “sự ưa nhìn”.Hebrew
NayomiBiến thể của tên Naomi, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sự dịu dàng” hoặc “sự ưa nhìn”.Hebrew
NairaTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng, ánh nắng”.Arabic
NikaTên nguồn gốc từ tiếng Russian, là biến thể của tên Veronika, có nghĩa là “chiến thắng”.Russian
NikkiTên rút gọn của tên Nicole, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NomiTên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “đáng mến”.Hebrew
NazarethTên có nguồn gốc từ thành phố Nazareth ở Israel.Hebrew
NicholeBiến thể khác của tên Nicole, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NyxTên nguồn gốc từ tiếng Greek, là tên của Nữ thần Đêm trong thần thoại Hy Lạp.Greek
NaiomiBiến thể của tên Naomi, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sự dịu dàng” hoặc “sự ưa nhìn”.Hebrew
NihiraCó nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “hiếm, quý báu”.Sanskrit
NaliyahTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “thủy thủ, người đi biển”.Arabic
NevaCó nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là “sông”.Old English
NessaTên nguồn gốc từ tiếng Scottish Gaelic, có nghĩa là “của người đánh trống”.Scottish Gaelic
NyasiaCó nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “ngạc nhiên, kỳ diệu”.Greek
NohemiTên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sẽ cười, sẽ mỉm cười”.Hebrew
NataliBiến thể của tên Natalie, nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày sinh”.Latin
NatureTừ tiếng Anh có nghĩa là “tự nhiên, thiên nhiên”.English

Xem thêm:

3. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho nam

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho nam
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho nam
TênÝ nghĩa và giải thíchNguồn Gốc
NoahTên có nguồn gốc từ Kinh Thánh, được hiểu là “người chống lại cuộc hồng hoang”.Hebrew
NathanTên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “người đã được ban tặng”.Hebrew
NolanTên có nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”.Irish
NicholasTên nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NathanielTên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “món quà của Đức Chúa Trời”.Hebrew
NashTên nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “khu vực đất trồng lúa”.English
NicoTên viết tắt của các tên có nguồn gốc từ Nicholas (Greek), Dominic (Latin) hoặc Nikolaos (Greek).Greek/Latin
NikoBiến thể rút gọn của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NoelTên nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày Giáng Sinh”.Latin
NikolaiBiến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NixonTên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người con của Niall”, trong ngôn ngữ Irish nghĩa là “người cổ đại”.Irish
NelsonTên nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “con trai của Neil”, Neil là một tên nguồn gốc Celtic nghĩa là “chính trực, thanh liêm”.English/Celtic
NoeBiến thể của tên Noah, có nguồn gốc từ Kinh Thánh, được hiểu là “người chống lại cuộc hồng hoang”.Hebrew
NovaTên có nghĩa là “ngôi sao mới”, thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện sáng chói.Latin
NikkoBiến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NiamTên có nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “cường thế, mạnh mẽ”.Irish
NormanTên có nguồn gốc từ tiếng Germanic, có nghĩa là “người Bắc Âu”.Germanic
NikolaBiến thể khác của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NathanaelBiến thể của tên Nathan, nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “người đã được ban tặng”.Hebrew
NeoTên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “mới, hiện đại”.Latin
NazirTên có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “người tận tụy, đam mê”.Arabic
NeilTên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “chính trực, thanh liêm”.Irish
NobleTừ tiếng English có nghĩa là “quý tộc, quý phái”.English
NatanaelBiến thể của tên Nathanael, nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “người đã được ban tặng”.Hebrew
NickTên viết tắt của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NileTên liên quan đến sông Nile, là con sông chính ở châu Phi, đặc biệt ở Ai Cập.English
NealTên nguồn gốc từ tên Neil, có nghĩa là “chính trực, thanh liêm”.Irish
NakoaTên nguồn gốc từ tiếng Hawaiian, có nghĩa là “người dũng cảm, anh dũng”.Hawaiian
NaelTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “người đã được ban tặng”.Arabic
NoamTên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “ấy là người hơn người khác”.Hebrew
NateBiến thể của tên Nathan, nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “người đã được ban tặng”.Hebrew
NeymarTên có nguồn gốc từ Brazil, không có ý nghĩa cụ thể.Portuguese
NoaTên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “duyên dáng, đáng yêu”.Hebrew
NeelTên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “xanh lam”.Sanskrit
NigelTên có nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cái bẫy”.Irish
NaimTên có nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “hạnh phúc, yên bình”.Arabic
NestorTên nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “người kiêng khem, người tìm hiểu”.Greek
NehemiasBiến thể của tên Nehemiah, nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “lời của Đức Chúa Trời”.Hebrew
NiallTên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “chính trực, thanh liêm”.Irish
NeizanTên nguồn gốc từ tiếng Spanish, có nghĩa là “người chiến đấu, người đấu tranh”.Spanish
NyleTên nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “người tinh khiết, trong sạch”.English
NikitaTên có nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “chiến thắng”.Greek
NavyTên có nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “người bảo vệ, thủy thủ”.English
NeevTên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “cây hạnh phúc, cây thiên đàng”.Hebrew
NikhilTên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “hoàn hảo, không chê vào đâu được”.Sanskrit
NolenBiến thể của tên Nolan, có nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”.Irish
NirvaanTên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “sự trang nhã, thanh khiết”.Sanskrit
NaveenTên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “mới, tươi”.Sanskrit
NilanTên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “tối, đêm”.Sanskrit
NilesTên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”.Irish
NyjahTên có nguồn gốc từ tiếng African-American, có nghĩa là “tình bạn, tình thân”.African-American
NaftaliTên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “được đặt ra làm dấu”.Hebrew
NahumTên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “sự đạt được, sự thắng thế”.Hebrew
NatanTên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “được đặt ra làm quà”.Hebrew
NaeemTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “hạnh phúc, sự thịnh vượng”.Arabic
NekoTên nguồn gốc từ tiếng Japanese, có nghĩa là “mèo”.Japanese
NikolaosTên nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NivaanTên có nguồn gốc từ tiếng Hindu, có nghĩa là “thiên đàng”.Sanskrit
NakaiTên nguồn gốc từ ngôn ngữ Navajo, có nghĩa là “quân đội”.Navajo
NassirTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “người vui vẻ, người hạnh phúc”.Arabic
NiccoloBiến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NeythanBiến thể của tên Nathan, nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “người đã được ban tặng”.Hebrew
NicolaiBiến thể khác của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NiccoBiến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NazarethTên có nguồn gốc từ thành phố Nazareth ở Israel.Hebrew
NevinTên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “trẻ con, thanh khiết”.Irish
NarekTên nguồn gốc từ tiếng Armenian, có nghĩa là “thánh ca, ca ngợi”.Armenian
NolynTên nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “chúa không giới hạn”.English
NoorTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng”.Arabic
NationTên nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “quốc gia, dân tộc”.English
NayelTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “người du mục, khám phá”.Arabic
NicoloBiến thể khác của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NeftaliTên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “lá bằng dây, chiếc lá thỏi”.Hebrew
NeikoBiến thể của tên Niko, có nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NicodemusTên nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “người giám hộ của nhân dân”.Greek
NihalTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “niềm vui, hạnh phúc”.Arabic
NajeeTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “duyên dáng, quyến rũ”.Arabic
NolandBiến thể của tên Nolan, nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”.Irish
NylesTên nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “người chiến thắng”.English
NaseemTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “gió mùa”.Arabic
NirvanTên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “sự thoát khỏi luân hồi”.Sanskrit
NaviTên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “hướng dẫn, chỉ dẫn”.Hebrew
NicolaBiến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NeroTên nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “mạnh mẽ, gan dạ”.Latin
NikolausBiến thể khác của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NymirTên sáng tạo, không có ý nghĩa cụ thể.Invented
NadirTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “đỉnh cao, điểm cao nhất”.Arabic
NathanialBiến thể khác của tên Nathaniel, nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “món quà của Đức Chúa Trời”.Hebrew
NoxTên nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “đêm”.Latin

Xem thêm:

4. Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho cả nam và nữ

Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho cả nam và nữ
Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho cả nam và nữ
TênÝ Nghĩa và giải thíchNguồn Gốc
NoahTên nguồn gốc từ Kinh Thánh, có nghĩa là “người chống lại cuộc hồng hoang”.Hebrew
NolanTên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”.Irish
NicoBiến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NikoBiến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NoelTên nguồn gốc từ tiếng Latin “natalis”, có nghĩa là “ngày Giáng Sinh”.Latin
NovahTên sáng tạo, có nguồn gốc từ tên Nova và từ “ah” là nguyên âm thêm vào.Invented
NoorTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng”.Arabic
NoeBiến thể của tên Noah, nguồn gốc từ Kinh Thánh, có nghĩa là “người chống lại cuộc hồng hoang”.Hebrew
NoriTên có nguồn gốc từ tiếng Japanese, có nghĩa là “luân phiên, thay đổi”.Japanese
NairobiTên có nguồn gốc từ tên thành phố Nairobi, thủ đô của Kenya.Swahili
NoelaniTên nguồn gốc từ tiếng Hawaiian, có nghĩa là “hoa của trời”.Hawaiian
NikolaBiến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NourTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng”.Arabic
NirvanaTên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “sự thoát khỏi luân hồi”.Sanskrit
NyxTên nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “đêm”.Greek
NeelTên nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “xanh lam”.Sanskrit
NiyaTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “đèn sáng”.Arabic
NoamTên nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “ấy là người hơn người khác”.Hebrew
NikitaTên có nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “chiến thắng”.Greek
NolenBiến thể của tên Nolan, nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”.Irish
NikkiBiến thể của tên Nicole, nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NevadaTên nguồn gốc từ tên tiểu bang Nevada ở Mỹ.Spanish
NataTên có nguồn gốc từ tiếng Georgian, có nghĩa là “người nữ”.Georgian
NicholeBiến thể của tên Nicole, nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NurTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “ánh sáng”.Arabic
NormieBiến thể của tên Norman, nguồn gốc từ tiếng Germanic, có nghĩa là “người Bắc Âu”.Germanic
NeddieBiến thể của tên Edward, nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “người can đảm, bảo thủ”.English
NanaTên nguồn gốc từ tiếng Greek, có nghĩa là “cô, bà, mẹ”.Greek
NeemaTên nguồn gốc từ tiếng Swahili, có nghĩa là “mùa xuân, hoa”.Swahili
NormTên nguồn gốc từ tiếng Latin “norma”, có nghĩa là “quy tắc, tiêu chuẩn”.Latin
NeelyTên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “mây”.Irish
NaseemTên nguồn gốc từ tiếng Arabic, có nghĩa là “gió mùa”.Arabic
NolandBiến thể của tên Nolan, nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người trong cảnh lâm nguy”.Irish
NyreeTên nguồn gốc từ tiếng Welsh, có nghĩa là “lady, phụ nữ”.Welsh
NickyBiến thể của tên Nicholas, nguồn gốc từ tiếng Greek “Nikolaos”, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.Greek
NaniTên có nguồn gốc từ tiếng Hawaiian, có nghĩa là “cô gái, cháu gái”.Hawaiian
NinelTên là biến đổi ngược của tên Lenni, nguồn gốc từ tiếng English, có nghĩa là “người tên Lenni”.English
NikeetaTên có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là “người thắng cuộc”.Sanskrit
NimaTên nguồn gốc từ tiếng Persian, có nghĩa là “người thiên thần, người hiền lành”.Persian
NeileTên nguồn gốc từ tiếng Irish, có nghĩa là “người sáng sủa”.Irish

Xem thêm:

5. Đặt tên tiếng Anh hay theo người nổi tiếng bắt đầu bằng chữ N

TênTên người nổi tiếng
NeilNeil Armstrong (Nhà du hành vũ trụ, Người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng)
NelsonNelson Mandela (Chính trị gia, Tổng thống Nam Phi)
NicoleNicole Kidman (Diễn viên, Đạo diễn)
NatalieNatalie Portman (Diễn viên)
NaomiNaomi Campbell (Người mẫu)
NickNick Jonas (Ca sĩ, Nhạc sĩ)
NicolasNicolas Cage (Diễn viên)
NatalieNatalie Wood (Diễn viên)
NiallNiall Horan (Ca sĩ)
NormanNorman Reedus (Diễn viên)
NoelNoel Gallagher (Ca sĩ, Nhạc sĩ)
NinaNina Dobrev (Diễn viên)
NoahNoah Centineo (Diễn viên)
NadalRafael Nadal (Vận động viên tennis)
NusratNusrat Fateh Ali Khan (Ca sĩ, Nhạc sĩ)
NorahNorah Jones (Ca sĩ, Nhạc sĩ)
NaomiNaomi Watts (Diễn viên)
NellyNelly Furtado (Ca sĩ, Nhạc sĩ)
NormaniNormani Kordei (Ca sĩ, Vũ công)
NgoziNgozi Okonjo-Iweala (Chính trị gia, Kinh tế gia, Nhà lãnh đạo)
NoamNoam Chomsky (Nhà ngôn ngữ học, Triết gia)
NawazNawaz Sharif (Chính trị gia, Thủ tướng Pakistan)
NasserGamal Abdel Nasser (Chính trị gia, Tổng thống Ai Cập)
NapoleonNapoleon Bonaparte (Chính trị gia, Tướng quân Pháp)
NelsonHoratio Nelson (Đô đốc Hải quân Anh)
NgoĐặng Thị Ngọc Thịnh (Chính trị gia, Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam)
NixonRichard Nixon (Chính trị gia, Tổng thống Hoa Kỳ)
NerudaPablo Neruda (Nhà thơ, Nữ hoàng Đại thi hào văn học Chile)
NovakNovak Djokovic (Vận động viên tennis)
NeymarNeymar Jr. (Cầu thủ bóng đá)
NostradamusNostradamus (Tiên tri, Nhà dự đoán)
NewtonIsaac Newton (Nhà vật lý, Nhà toán học, Triết gia)
NietzscheFriedrich Nietzsche (Triết gia, Nhà thần học)
NightingaleFlorence Nightingale (Nữ y sĩ, Nhà duyên hải học)
NeilsonNeilson Powless (Vận động viên xe đạp)
NettletonNettleton Safford (Nhà toán học, Nhà triết học)
NarvaezCabeza de Vaca (Nhà thám hiểm, Nhà lính, Nhà viết)
NasNasir Jones (Rapper, Ca sĩ, Nhà sản xuất âm nhạc)
NakayamaShigeru Nakayama (Vận động viên quần vợt)
NicholsMike Nichols (Đạo diễn, Nhà biên kịch)
NeroNero (Hoàng đế La Mã)
Ne-YoNe-Yo (Ca sĩ, Nhạc sĩ, Nhà sản xuất âm nhạc)
NijinskyVaslav Nijinsky (Vũ công, Nhà biên đạo múa, Nhà tác phẩm)
NancyNancy Reagan (Đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ)
NefertitiNefertiti (Nữ hoàng Ai Cập cổ đại)

Với biết bao tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N, chúng ta không chỉ khám phá thêm về ngôn ngữ mà còn thấy rõ sự đa dạng và quý giá của nền văn hóa ở khắp nơi trên thế giới.

Vietop hy vọng bạn đã có thể tìm thấy một cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N ưng ý cho riêng mình nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra