Với bài viết hôm nay, IELTS Vietop giới thiệu đến các bạn phần tổng hợp hơn 500 từ vựng tiếng Anh về một số chủ đề quen thuộc. Hãy cùng chúng mình tham khảo qua nhé!
Từ vựng về cơ thể con người
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Beard | bɪəd | Bộ râu |
Belly | ˈbɛli | Bụng |
Body | ˈbɒdi | Cơ thể |
Cheek | ʧiːk | Má |
Chin | ʧɪn | Cái cằm |
Ear | ɪə | Tai |
Eardrum | ˈɪədrʌm | Màng nhĩ |
Earlobe | ˈɪələʊb | Dái tai |
Eye | aɪ | Mắt |
Eyebrows | ˈaɪbraʊz | Lông mày |
Eyelash | ˈaɪlæʃ | Lông mi |
Eyelid | ˈaɪlɪd | Mí mắt |
Face | feɪs | Mặt |
Feet | fiːt | Đôi chân |
Finger | ˈfɪŋgə | Ngón tay |
Forehead | ˈfɒrɪd | Trán |
Freckles | ˈfrɛklz | Tàn nhang |
Hair | heə | Tóc |
Hand | hænd | Tay |
Head | hɛd | Cái đầu |
Jaw | ʤɔː | Hàm |
Legs | lɛgz | Chân |
Lip | lɪp | Môi |
Moustache | məsˈtɑːʃ | Ria |
Mouth | maʊθ | Miệng |
Neck | nɛk | Cái cổ |
Nose | nəʊz | Mũi |
Nostril | ˈnɒstrɪl | Lỗ mũi |
Teeth | tiːθ | Răng |
Toe | təʊ | Ngón chân |
Tongue | tʌŋ | Lưỡi |
Tooth | tuːθ | Răng |
Wrinkles | ˈrɪŋklz | Nếp nhăn |
Arm | ɑːm | Cánh tay |
Armpit | ˈɑːmpɪt | Nách |
Back | bæk | Mặt sau |
Belly button | ˈbɛli ˈbʌtn | Lỗ rốn |
Chest | ʧɛst | Ngực |
Elbow | ˈɛlbəʊ | Khuỷu tay |
Finger | ˈfɪŋgə | Ngón tay |
Fingernail | ˈfɪŋgəneɪl | Móng tay |
Forearm | ˈfɔːrɑːm | Cánh tay |
Hand | hænd | Tay |
Neck | nɛk | Cái cổ |
Palm | pɑːm | Lòng bàn tay |
Shoulder | ˈʃəʊldə | Vai |
Throat | θrəʊt | Họng |
Thumb | θʌm | Ngón tay cái |
Waist | weɪst | Thắt lưng |
Wrist | rɪst | Cổ tay |
Ankle | ˈæŋkl | Mắt cá |
Belly | ˈbɛli | Bụng |
Bottom | ˈbɒtəm | Đáy |
Buttocks | ˈbʌtəks | Mông |
Calf | kɑːf | Bắp chân |
Feet | fiːt | Đôi chân |
Foot | fʊt | Bàn Chân |
Heel | hiːl | Gót chân |
Hip | hɪp | Hông |
Knee | niː | Đầu gối |
Leg | lɛg | Chân |
Thigh | θaɪ | Đùi |
Toe | təʊ | Ngón chân |
Toenail | ˈtəʊneɪl | Móng chân |
Từ vựng về tính cách
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Active | ˈæktɪv | Tích cực |
Adventurous | ədˈvɛnʧərəs | Phiêu lưu |
Affectionate | əˈfɛkʃnɪt | Tình cảm |
Aggressive | əˈgrɛsɪv | Hung dữ |
Ambitious | æmˈbɪʃəs | Tham vọng |
Annoying | əˈnɔɪɪŋ | Làm phiền |
Anxious | ˈæŋkʃəs | Lo lắng |
Artistic | ɑːˈtɪstɪk | Nghệ sĩ |
Bossy | ˈbɒsi | Hách dịch |
Brave | breɪv | Dũng cảm |
Calm | kɑːm | Trấn tĩnh |
Cautious | ˈkɔːʃəs | Dè dặt |
Charming | ˈʧɑːmɪŋ | Quyến rũ |
Cheerful | ˈʧɪəfʊl | Vui lòng |
Compulsive | kəmˈpʌlsɪv | Bắt buộc |
Confident | ˈkɒnfɪdənt | Tin chắc |
Conservative | kənˈsɜːvətɪv | Bảo thủ |
Courageous | kəˈreɪʤəs | Can đảm |
Cowardly | ˈkaʊədli | Hèn nhát |
Creative | kri(ː)ˈeɪtɪv | Sáng tạo |
Cruel | krʊəl | Độc ác |
Cynical | ˈsɪnɪkəl | Hoài nghi |
Decisive | dɪˈsaɪsɪv | Quyết đoán |
Determined | dɪˈtɜːmɪnd | Xác định |
Direct | dɪˈrɛkt | Thẳng thắn |
Domineering | ˌdɒmɪˈnɪərɪŋ | Độc đoán |
Easygoing | ˈiːzɪˌgəʊɪŋ | Dễ dãi |
Emotional | ɪˈməʊʃənl | Xúc động |
Enthusiastic | ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk | Nhiệt tình |
Extroverted | ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd | Hướng ngoại |
Fearful | ˈfɪəfʊl | Sợ hãi |
Friendly | ˈfrɛndli | Thân thiện |
Funny | ˈfʌni | Vui |
Generous | ˈʤɛnərəs | Rộng lượng |
Gentle | ˈʤɛntl | Dịu dàng |
Greedy | ˈgriːdi | Tham |
Gullible | ˈgʌləbl | Cả tin |
Happy | ˈhæpi | Vui mừng |
Honest | ˈɒnɪst | Thật thà |
Imaginative | ɪˈmæʤɪnətɪv | Giàu trí tưởng tượng |
Impatient | ɪmˈpeɪʃənt | Nóng nảy |
Impulsive | ɪmˈpʌlsɪv | Bốc đồng |
Independent | ˌɪndɪˈpɛndənt | Độc lập |
Intelligent | ɪnˈtɛlɪʤənt | Thông minh |
Introverted | ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd | Hướng nội |
Lazy | ˈleɪzi | Lười biếng |
Loyal | ˈlɔɪəl | Trung thành |
Mean | miːn | Bần tiện |
Modest | ˈmɒdɪst | Khiêm tốn |
Moody | ˈmuːdi | Hay buồn |
Nervous | ˈnɜːvəs | Thần kinh |
Nice | naɪs | Tốt đẹp |
Obsessive | əbˈsɛsɪv | Ám ảnh |
Optimistic | ˌɒptɪˈmɪstɪk | Lạc quan |
Outgoing | aʊtˈgəʊɪŋ | Hướng ngoaị |
Patient | ˈpeɪʃənt | Kiên nhẫn |
Persistent | pəˈsɪstənt | Kiên trì |
Pessimistic | ˌpɛsɪˈmɪstɪk | Bi quan |
Pompous | ˈpɒmpəs | Lỗ mãng |
Practical | ˈpræktɪkəl | Thực dụng |
Rational | ˈræʃənl | Hợp lý |
Reliable | rɪˈlaɪəbl | Đáng tin cậy |
Reserved | rɪˈzɜːvd | Kín đáo |
Ruthless | ˈruːθlɪs | Tàn nhẫn |
Sarcastic | sɑːˈkæstɪk | Châm biếm |
Selfish | ˈsɛlfɪʃ | Ích kỷ |
Sensible | ˈsɛnsəbl | Nhạy cảm |
Serious | ˈsɪərɪəs | Nghiêm túc |
Shy | ʃaɪ | Nhát |
Sincere | sɪnˈsɪə | Chân thành |
Sociable | ˈsəʊʃəbl | Hòa đồng |
Stubborn | ˈstʌbən | Bướng bỉnh |
Superficial | ˌsjuːpəˈfɪʃəl | Hời hợt |
Tactful | ˈtæktfʊl | Khéo léo |
Thoughtful | θɔːtfʊl | Chu đáo |
Witty | ˈwɪti | Dí dỏm |
Từ vựng về gia đình
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Family | ˈfæmɪli | Gia đình |
Father | ˈfɑːðə | Bố |
Mother | ˈmʌðə | Mẹ |
Son | sʌn | Con trai |
Daughter | ˈdɔːtə | Con gái |
Parent(s) | ˈpeərənt(ɛs) | Cha mẹ |
Child | ʧaɪld | Con |
Children | ˈʧɪldrən | Các con |
Husband | ˈhʌzbənd | Chồng |
Wife | waɪf | Vợ |
Brother | ˈbrʌðə | Anh em trai |
Sister | ˈsɪstə | Chị em gái |
Uncle | ˈʌŋkl | Chú bác |
Aunt | ɑːnt | Cô dì |
Nephew | ˈnɛvju(ː) | Cháu trai |
Niece | niːs | Cháu gái |
Cousin | ˈkʌzn | Anh chị em họ |
Grandmother | ˈgrænˌmʌðə | Bà |
Grandfather | ˈgrændˌfɑːðə | Ông |
Grandparents | ˈgrænˌpeərənts | Ông bà |
Grandson | ˈgrænsʌn | Cháu trai |
Granddaughter | ˈgrænˌdɔːtə | Cháu gái |
Grandchild | ˈgrænʧaɪld | Cháu |
Grandchildren | ˈgrænʧɪldrən | Các cháu |
Partner | ˈpɑːtnə | Bạn đời |
Fiancé | fiˈɑnseɪ | Hôn phu |
Fiancée | fiˈɑnseɪ | Hôn thê |
Godfather | ˈgɒdˌfɑːðə | Cha đỡ đầu |
Godmother | ˈgɒdˌmʌðə | Mẹ đỡ đầu |
Godson | ˈgɒdsʌn | Con trai đỡ đầu |
Goddaughter | ˈgɒdˌdɔːtə | Con gái đỡ đầu |
Stepfather | ˈstɛpˌfɑːðə | Cha dượng |
Stepmother | ˈstɛpˌmʌðə | Mẹ kế |
Stepson | ˈstɛpsʌn | Con trai riêng |
Stepdaughter | ˈstɛpˌdɔːtə | Con gái riêng |
Stepbrother | ˈstɛpˌbrʌðə | Anh em trai kế |
Stepsister | ˈstɛpˌsɪstə | Chị em gái kế |
Half-sister | ˈhɑːfˈsɪstə | Chị em gái cùng cha khác mẹ |
Half-brother | ˈhɑːfˌbrʌðə | Anh em trai cùng cha khác mẹ |
Mother-in-law | ˈmʌðərɪnlɔː | Mẹ chồng, mẹ vợ |
Father-in-law | ˈfɑːðərɪnlɔː | Bố chồng, bố vợ |
Son-in-law | ˈsʌnɪnlɔː | Con rể |
Daughter-in-law | ˈdɔːtərɪnlɔː | Con dâu |
Sister-in-law | ˈsɪstərɪnlɔː | Chị em dâu |
Brother-in-law | ˈbrʌðərɪnlɔː | Anh em rể |
Từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Accountant | əˈkaʊntənt | Kế toán viên |
Actor | ˈæktə | Nam diễn viên |
Actress | ˈæktrɪs | Nữ diễn viên |
Architect | ˈɑːkɪtɛkt | Kiến trúc sư |
Astronomer | əsˈtrɒnəmə | Nhà thiên văn học |
Author | ˈɔːθə | Tác giả |
Baker | ˈbeɪkə | thợ làm bánh |
Builder | ˈbɪldə | Người xây dựng |
Bus driver | bʌs ˈdraɪvə | Tài xế xe buýt |
Butcher | ˈbʊʧə | Người bán thịt |
Carpenter | ˈkɑːpɪntə | Thợ mộc |
Chef/Cook | ʃɛf/kʊk | Đầu bếp |
Dentist | ˈdɛntɪst | Bác sĩ nha khoa |
Designer | dɪˈzaɪnə | Nhà thiết kế |
Doctor | ˈdɒktə | Bác sĩ |
Dustman/Refuse collector | ˈdʌstmən/ˌriːˈfjuːz kəˈlɛktə | Người thu gom rác |
Electrician | ɪlɛkˈtrɪʃən | Thợ điện |
Engineer | ˌɛnʤɪˈnɪə | Kĩ sư |
Factory worker | ˈfæktəri ˈwɜːkə | Công nhân nhà máy |
Farmer | ˈfɑːmə | Nông phu |
Fireman/Fire fighter | ˈfaɪəmən/ˈfaɪə ˈfaɪtə | Lính cứu hỏa |
Fisherman | ˈfɪʃəmən | Ngư dân |
Florist | ˈflɒrɪst | Người bán hoa |
Gardener | ˈgɑːdnə | Người làm vườn |
Hairdresser | ˈheəˌdrɛsə | Thợ cắt tóc |
Journalist | ˈʤɜːnəlɪst | Nhà báo |
Judge | ˈʤʌʤ | Thẩm phán |
Lawyer | ˈlɔːjə | Luật sư |
Lecturer | ˈlɛkʧərə | Giảng viên |
Librarian | laɪˈbreərɪən | Thủ thư |
Lifeguard | ˈlaɪfgɑːd | Nhân viên cứu hộ |
Mechanic | mɪˈkænɪk | Công nhân cơ khí |
Model | ˈmɒdl | Người mẫu |
Newsreader | ˈnjuːzˌriːdə | Người đọc tin tức |
Nurse | nɜːs | Y tá |
Optician | ɒpˈtɪʃən | Chuyên gia nhãn khoa |
Painter | ˈpeɪntə | Họa sĩ |
Pharmacist | ˈfɑːməsɪst | Dược sĩ |
Photographer | fəˈtɒgrəfə | Nhiếp ảnh gia |
Pilot | ˈpaɪlət | Phi công |
Plumber | ˈplʌmə | Thợ sửa ống nước |
Politician | ˌpɒlɪˈtɪʃən | Chính trị gia |
Policeman/Policewoman | pəˈliːsmən/pəˈliːsˌwʊmən | Cảnh sát / Nữ cảnh sát |
Postman | ˈpəʊstmən | Người phát thơ |
Real estate agent | rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt | Đại lý bất động sản |
Receptionist | rɪˈsɛpʃənɪst | Lễ tân |
Scientist | ˈsaɪəntɪst | Nhà khoa học |
Secretary | ˈsɛkrətri | Thư ký |
Shop assistant | ʃɒp əˈsɪstənt | Nhân viên bán hàng |
Soldier | ˈsəʊlʤə | Lính |
Tailor | ˈteɪlə | Thợ may |
Taxi driver | ˈtæksi ˈdraɪvə | Tài xế taxi |
Teacher | ˈtiːʧə | Giáo viên |
Translator | trænsˈleɪtə | Người phiên dịch |
Travel agent | ˈtrævl ˈeɪʤənt | Đại lý du lịch |
Veterinary doctor (Vet) | ˈvɛtərɪnəri ˈdɒktə (vɛt) | Bác sĩ thú y (Thú y) |
Waiter/Waitress | ˈweɪtə/ˈweɪtrɪs | Bồi bàn / Phục vụ bàn |
Window cleaner | ˈwɪndəʊ ˈkliːnə | Người lau cửa |
Xem thêm:
Từ vựng về nhà cửa
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Apartment / flat | əˈpɑːtmənt / flæt | Căn hộ chung cư |
Bedsit | ˈbedsɪt | Phòng trọ |
Bungalow | ˈbʌŋɡələʊ | Nhà một tầng |
Condominium | ˌkɒndəˈmɪniəm | Chung cư (có chung lối đi) |
Cottage | ˈkɒtɪdʒ | Nhà tranh |
Dormitory | ˈdɔːmətri | Ký túc xá |
Mansion | ˈmænʃn | Dinh thự |
Penthouse | ˈpenthaʊs | Căn hộ cao cấp |
Safe house | seɪf haʊs | Nhà an toàn |
Studio apartment | ˈstjuːdiəʊ əˈpɑːtmənt | Căn hộ dạng Studio |
Villa | ˈvɪlə | Biệt thự |
Attic | ˈætɪk | Gác xép |
Backyard | ˌbækˈjɑːd | Sân sau |
Balcony | ˈbælkəni | Ban công |
Basement | ˈbeɪsmənt | Tầng hầm |
Bathroom | ˈbɑːθru(ː)m | Phòng tắm |
Bedroom | ˈbɛdru(ː)m | Phòng ngủ |
Ceiling | ˈsiːlɪŋ | Trần nhà |
Cellar | ˈsɛlə | Hầm |
Chimney | ˈʧɪmni | Ống khói |
Dining room | ˈdaɪnɪŋ ruːm | Phòng ăn |
Door | dɔː | Cửa |
Doorbell | ˈdɔːbɛl | Chuông cửa |
Doormat | ˈdɔːmæt | Thảm chùi chân |
Downstairs | ˌdaʊnˈsteəz | Tầng dưới |
Driveway | ˈdraɪvweɪ | Đường lái xe |
Fence | fɛns | Rào chắn |
Floor | flɔː | Sàn nhà |
Garage | ˈgærɑːʒ | Ga-ra |
Garden | ˈgɑːdn | Sân vườn |
Hall | hɔːl | Hành lang |
House | haʊs | Nhà ở |
Kitchen | ˈkɪʧɪn | Phòng bếp |
Lawn | lɔːn | Bãi cỏ |
Letter box | ˈlɛtə bɒks | Hộp thư |
Living room | ˈlɪvɪŋ ruːm | Phòng khách |
Path | pɑːθ | Đường dẫn |
Patio | ˈpætɪəʊ | Hiên nhà |
Pool | puːl | Hồ bơi |
Porch | pɔːʧ | Hiên nhà |
Roof | ruːf | Mái nhà |
Room | ruːm | Phòng |
Sitting room | ˈsɪtɪŋ ruːm | Phòng chờ |
Stairs | steəz | Cầu thang |
Study | ˈstʌdi | Nghiên cứu |
Toilet | ˈtɔɪlɪt | Phòng vệ sinh |
Upstairs | ˌʌpˈsteəz | Tầng trên |
Wall | wɔːl | Tường |
Window | ˈwɪndəʊ | Cửa sổ |
Yard | jɑːd | Sân |
Armchair | ˈɑːmˈʧeə | Ghế bành |
Curtain | ˈkɜːtn | Tấm màn |
Lampshade | ˈlæmpʃeɪd | Chụp đèn |
Sofa | ˈsəʊfə | Ghế sô pha |
Couch | kaʊʧ | Đi văng |
Bookcase | ˈbʊkkeɪs | Tủ sách |
Cushion | ˈkʊʃən | Gối |
Mantelpiece | ˈmæntlpiːs | Lò sưởi |
Carpet | ˈkɑːpɪt | Thảm |
Fireplace | ˈfaɪəˌpleɪs | Lò sưởi |
Cushion | ˈkʊʃən | Gối |
Light | laɪt | Đèn |
Painting | ˈpeɪntɪŋ | Bức tranh |
Picture | ˈpɪkʧə | Hình ảnh |
Bookshelf | ˈbʊkʃɛlf | Giá sách |
Television/tv | ˈtɛlɪˌvɪʒən/ˌtiːˈviː | Truyền hình tv |
Speakers | ˈspiːkəz | Loa |
Ceiling | ˈsiːlɪŋ | Trần nhà |
Fireplace | ˈfaɪəˌpleɪs | Lò sưởi |
Plant | plɑːnt | Cây cối |
Wallpaper | ˈwɔːlˌpeɪpə | Giấy dán tường |
Coffee table | ˈkɒfi ˈteɪbl | Bàn café |
Apron | ˈeɪprən | Tạp dề |
Baking tray | ˈbeɪkɪŋ treɪ | Khay nướng bánh |
Blender | ˈblɛndə | Máy xay |
Bowl | bəʊl | Cái bát |
Bread basket | brɛd ˈbɑːskɪt | Giỏ bánh mì |
Butter dish | ˈbʌtə dɪʃ | Đĩa bơ |
Cabinet | ˈkæbɪnɪt | Buồng |
Cake slice | keɪk slaɪs | Lát bánh |
Casserole dish | ˈkæsərəʊl dɪʃ | Hầm món ăn |
Chopping board | ˈʧɒpɪŋ bɔːd | Thớt |
Chopsticks | ˈʧɒpstɪks | Đũa |
Cleaver | ˈkliːvə | Dao lớn |
Colander | ˈkʌləndə | Rây lọc |
Cooker | ˈkʊkə | Nồi cơm điện |
Corkscrew | ˈkɔːkskruː | Đồ mở nắp chai |
Cupboard | ˈkʌbəd | Tủ đựng chén |
Cutlery | ˈkʌtləri | Dao kéo |
Dinner table | ˈdɪnə ˈteɪbl | Bàn ăn |
Dish soap | dɪʃ səʊp | Xà bông rửa chén |
Drawer | ˈdrɔːə | Ngăn kéo |
Fork | fɔːk | Cái nĩa |
Frying pan | ˈfraɪɪŋ pæn | Cái quạt |
Grater | ˈgreɪtə | Cái nạo |
Grill | grɪl | Nướng |
Kettle | ˈkɛtl | Ấm đun nước |
Kitchen counter | ˈkɪʧɪn ˈkaʊntə | Kệ trong nhà bếp |
Kitchen scale | ˈkɪʧɪn skeɪl | Cân |
Knife | naɪf | Dao |
Ladle | ˈleɪdl | Lò nồi |
Measuring cup | ˈmɛʒərɪŋ kʌp | Ly đo lường |
Measuring spoon | ˈmɛʒərɪŋ spuːn | Thìa đo lường |
Microwave | ˈmaɪkrəʊweɪv | Lò vi sóng |
Mixer | ˈmɪksə | Máy trộn |
Napkin | ˈnæpkɪn | Khăn ăn |
Oven glove | ˈʌvn glʌv | Găng tay lò nướng |
Pie plate | paɪ pleɪt | Đĩa bánh |
Pressure cooker | ˈprɛʃə ˈkʊkə | Nồi áp suất |
Refrigerator | rɪˈfrɪʤəreɪtə | Tủ lạnh |
Rolling pin | ˈrəʊlɪŋ pɪn | Cán bột |
Salad spinner | ˈsæləd ˈspɪnə | Máy xay rau xà lách trộn |
Spatula | ˈspætjʊlə | Vét bột |
Spice container | spaɪs kənˈteɪnə | Hộp đựng gia vị |
Spoon | spuːn | Thìa |
Strainer | ˈstreɪnə | Bộ lọc |
Tea maker | tiː ˈmeɪkə | Máy pha trà |
Teapot | ˈtiːˌpɒt | Ấm trà |
Toaster | ˈtəʊstə | Máy nướng bánh mì |
Whisk | wɪsk | Đánh trứng |
Wooden spoon | ˈwʊdn spuːn | Thìa gỗ |
Bath mat | bɑːθ mæt | Thảm nhà tắm |
Bath towel | bɑːθ ˈtaʊəl | Khăn tắm |
Bath toys | bɑːθ tɔɪz | Đồ chơi nhà tắm |
Bathrobe | ˈbɑːθrəʊb | Áo choàng tắm |
Bathtub | ˈbɑːθtʌb | Bồn tắm |
Brush | brʌʃ | Chải |
Bucket | ˈbʌkɪt | Gầu múc |
Cleanser | ˈklɛnzə | Chất tẩy rửa |
Clothes peg | kləʊðz pɛg | Kẹp quần áo |
Clothesline | ˈkləʊðzlaɪn | Dây phơi quần áo |
Cologne | kəˈləʊn | Nước hoa nam |
Comb | kəʊm | Chải |
Cotton Ball | ˈkɒtn bɔːl | Bông gòn |
Dental Floss | ˈdɛntl flɒs | Chỉ nha khoa |
Electric razor | ɪˈlɛktrɪk ˈreɪzə | Máy cạo râu |
Faucet | ˈfɔːsɪt | Vòi |
Hair brush | heə brʌʃ | Lược chải tóc |
Hair dryer | heə ˈdraɪə | Máy sấy tóc |
Hand Towel | hænd ˈtaʊəl | Khăn tay |
Hanger | ˈhæŋə | Móc áo |
Laundry basket | ˈlɔːndri ˈbɑːskɪt | Giỏ đựng đồ giặt |
Laundry detergent | ˈlɔːndri dɪˈtɜːʤənt | Bột giặt |
Lotion | ˈləʊʃən | Nước thơm |
Measuring jug | ˈmɛʒərɪŋ ʤʌg | Bình đo lường |
Mirror | ˈmɪrə | Gương |
Mop | mɒp | Chổi lau nhà |
Mouthwash | ˈmaʊθˌwɒʃ | Nước súc miệng |
Paper Towel | ˈpeɪpə ˈtaʊəl | Khăn giấy |
Polish | ˈpɒlɪʃ | Đánh bóng |
Razor | ˈreɪzə | Dao cạo |
Rug | rʌg | Tấm thảm |
Scale | skeɪl | Cân |
Shampoo | ʃæmˈpuː | Dầu gội đầu |
Shaving cream | ˈʃeɪvɪŋ kriːm | Kem cạo râu |
Shower | ˈʃaʊə | Vòi hoa sen |
Shower Gel | ˈʃaʊə ʤɛl | Sữa tắm |
Sink | sɪŋk | Bồn rửa |
Soap | səʊp | Xà bông |
Soap Dispenser | səʊp dɪsˈpɛnsə | Máy tạo xà phòng |
Tissue | ˈtɪʃuː | Khăn giấy |
Toilet | ˈtɔɪlɪt | Phòng vệ sinh |
Toilet paper | ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə | Giấy vệ sinh |
Toothbrush | ˈtuːθbrʌʃ | Bàn chải đánh răng |
Toothpaste | ˈtuːθpeɪst | Kem đánh răng |
Towel Rack | ˈtaʊəl ræk | Giá để khăn |
Trash bag | træʃ bæg | Túi rác |
Trash can | træʃ kæn | Thùng rác |
Tweezers | ˈtwiːzəz | Cái nhíp |
Wash Basin | wɒʃ ˈbeɪsn | Chậu rửa mặt |
Washing machine | ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn | Máy giặt |
Washing powder | ˈwɒʃɪŋ ˈpaʊdə | Bột giặt |
Wipes | waɪps | Khăn lau |
Air Conditioner | eə kənˈdɪʃənə | Máy điều hòa |
Armchair | ˈɑːmˈʧeə | Ghế bành |
Bedsheet | ˈbɛdˌʃiːt | Ga trải giường |
Bedside Table | ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl | Bàn đầu giường |
Blanket | ˈblæŋkɪt | Cái mền |
Bookshelf | ˈbʊkʃɛlf | Giá sách |
Bunk Bed | bʌŋk bɛd | Giường ngủ |
Carpet | ˈkɑːpɪt | Thảm |
Chair | ʧeə | Cái ghế |
Clothes Valet | kləʊðz ˈvælɪt | Valet quần áo |
Cot | kɒt | Cũi |
Curtains | ˈkɜːtnz | Rèm cửa |
Double Bed | ˈdʌbl bɛd | Giường đôi |
Duvet Cover | ˈduːveɪ ˈkʌvə | Vỏ chăn |
Fan | fæn | Quạt |
Hanger | ˈhæŋə | Móc áo |
Hat Stand | hæt stænd | Mũ đứng |
Ironing board | ˈaɪənɪŋ bɔːd | Bàn ủi |
Mirror | ˈmɪrə | Gương |
Night Lamp | naɪt læmp | Đèn ngủ |
Nightstand | ˈnaɪtstænd | Đầu giường |
Picture | ˈpɪkʧə | Hình ảnh |
Pillow | ˈpɪləʊ | Cái gối |
Rug | rʌg | Tấm thảm |
Shutters | ˈʃʌtəz | Cửa chớp |
Single Bed | ˈsɪŋgl bɛd | Giường đơn |
Slippers | ˈslɪpəz | Dép lê |
Sofa Bed | ˈsəʊfə bɛd | Giường sofa |
Stool | stuːl | Ghế đẩu |
Table | ˈteɪbl | Bàn |
Table Clock | ˈteɪbl klɒk | Đồng hồ để bàn |
Tea Table | tiː ˈteɪbl | Bàn trà |
Television | ˈtɛlɪˌvɪʒən | Tivi |
Twin Bed | twɪn bɛd | Giường đôi |
Xem thêm:
Từ vựng về thời tiết
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Weather | ˈwɛðə | Thời tiết |
Rain | reɪn | Cơn mưa |
Cloud | klaʊd | Đám mây |
Rainbow | ˈreɪnbəʊ | Cầu vồng |
Temperature | ˈtɛmprɪʧə | Nhiệt độ |
Pressure | ˈprɛʃə | Sức ép |
Overcast | ˈəʊvəkɑːst | U ám |
Shower | ˈʃaʊə | Mưa rào |
Sunrise | ˈsʌnraɪz | Bình minh |
Dry | draɪ | Khô |
Tornado | tɔːˈneɪdəʊ | Lốc xoáy |
Sunset | ˈsʌnsɛt | Hoàng hôn |
Humidity | hju(ː)ˈmɪdɪti | Độ ẩm |
Cold | kəʊld | Lạnh |
Heat | hiːt | Nhiệt |
Wind | wɪnd | Gió |
Cloudy | ˈklaʊdi | Nhiều mây |
Heat wave | hiːt weɪv | Sóng nhiệt |
Fog | fɒg | Sương mù |
Humid | ˈhjuːmɪd | Ẩm ướt |
Lightning | ˈlaɪtnɪŋ | Tia chớp |
Humidity | hju(ː)ˈmɪdɪti | Độ ẩm |
Thunder | ˈθʌndə | Sấm sét |
Snow | snəʊ | Tuyết |
Heat index | hiːt ˈɪndɛks | Chỉ số nhiệt |
Thunderstorm | ˈθʌndəstɔːm | Dông |
Downpour | ˈdaʊnpɔː | Mưa rào |
Drought | draʊt | Hạn hán |
Tropical | ˈtrɒpɪkəl | Nhiệt đới |
Water cycle | ˈwɔːtə ˈsaɪkl | Vòng tuần hoàn nước |
Temperate | ˈtɛmpərɪt | Khí hậu ôn hòa |
Moisture | ˈmɔɪsʧə | Độ ẩm |
Drizzle | ˈdrɪzl | Mưa phùn |
Warm | wɔːm | Ấm áp |
Climate | ˈklaɪmɪt | Khí hậu |
Storm | stɔːm | Bão táp |
Flood | flʌd | Lụt |
Muggy | ˈmʌgi | Nóng ẩm |
Gale | geɪl | Cơn lốc |
Flash flood | flæʃ flʌd | Lũ quét |
Atmosphere | ˈætməsfɪə | Khí quyển |
Cold front | kəʊld frʌnt | Mặt trước lạnh |
Mist | mɪst | Sương mù |
Condensation | ˌkɒndɛnˈseɪʃən | Sự ngưng tụ |
Forecast | ˈfɔːkɑːst | Dự báo |
Ice storm | aɪs stɔːm | Bão tuyết |
Freeze | friːz | Đông cứng |
Barometric | ˌbɑːrəʊˈmɛtrɪk | Khí áp |
Snowfall | ˈsnəʊfɔːl | Tuyết rơi |
Whirlwind | ˈwɜːlwɪnd | Lốc xoáy |
Hurricane | ˈhʌrɪkən | Bão |
Cyclone | ˈsaɪkləʊn | Lốc xoáy |
Air | eə | Hàng không |
Avalanche | ˈævəlɑːnʃ | Tuyết lở |
Air pressure | eə ˈprɛʃə | Áp suất không khí |
Frost | frɒst | Sương giá |
Blizzard | ˈblɪzəd | Bão tuyết |
Spring | sprɪŋ | Mùa xuân |
Smog | smɒg | Khói bụi |
Ozone | ˈəʊzəʊn | Khí quyển |
Fall | fɔːl | Rơi |
Winter | ˈwɪntə | Mùa đông |
Summer | ˈsʌmə | Mùa hè |
Storm surge | stɔːm sɜːʤ | Bão ập đến |
Low pressure | ləʊ ˈprɛʃə | Áp lực thấp |
Wind chill | wɪnd ʧɪl | Gió lạnh |
Sky | skaɪ | Bầu trời |
Dew | djuː | Sương |
Monsoon | mɒnˈsuːn | Gió mùa |
Trên đây là hơn 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày quanh ta. Vietop hy vọng bài viết này đã có thể giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân, hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!