Take down là gì? Cấu trúc take down và cách dùng

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Cụm động từ là một trong những phần rất khó trong tiếng Anh đối với học sinh. Bởi không chỉ nhiều, mà ý nghĩa của các cụm động từ cũng hoàn toàn khác nhau khi thay đổi giới từ đi kèm. Take down là một trong những cụm động từ thường gặp nhưng lại dễ bị nhầm lẫn. Hãy cùng IELTS Vietop khám phá take down là gì, và cách dùng của nó nhé!

1. Cụm động từ take down là gì?

1.1. Cụm động từ là gì?

Trước khi giải đáp take down là gì, hãy cùng Vietop tìm hiểu thế nào là một cụm động từ. Cụm động từ là một cụm được tạo ra từ nhiều từ, trong đó thành phần chính là một động từ, trước hoặc sau sẽ bao gồm các từ đi kèm. Các từ đi kèm thường là giới từ

Cụm động từ thường dùng trong IELTS bạn nên lưu ý
Cụm động từ thường dùng trong IELTS bạn nên lưu ý

Cụm động từ sẽ có ý nghĩa đầy đủ khi có từ đi kèm. Đôi khi có các trường hợp, bỏ từ đi kèm hoặc thay đổi từ đi kèm, ta sẽ được các ý nghĩa khác nhau hoàn toàn. 

Eg: 

  • Put (v): đặt, để,…
  • Put on (v): mặc vào
  • Put off (v): trì hoãn

1.2. Take down là gì?

Cụm động từ take down là gì? Take down có nghĩa là rời đi, đem đi.

 Take down là gì
Take down là gì

Bên cạnh đó, take down cũng có khá nhiều nghĩa khác nhau. Sau đây là các nghĩa của cụm động từ này được Vietop tổng hợp.

  1. Dỡ bỏ cái gì

E.g: Workmen arrived to take the scaffolding down. (Người công nhân đến để dỡ bỏ giàn giáo.)

  1. Kéo xuống (quần áo)

E.g: Take down your pants (kéo quần xuống)

  1. Viết, ghi chép

E.g: Please take down the lesson. (Hãy ghi bài vào vở đi.)

  1. Xóa bỏ cái gì khỏi internet

E.g: The webmaster will decide whether to take down the web page or make the required changes. (Quản trị viên web sẽ quyết định gỡ bỏ trang web hay thực hiện các thay đổi cần thiết.)

1.3. Take down with là gì?

Take down ngoài nghĩa là dỡ bỏ cái gì, ghi, chép,… thì take down còn có nghĩa là hạ gục ai. 

Take down somebody with something: hạ gục ai đó với cái gì. 

E.g: She took him down with a hit. (Cô ấy hạ gục anh ta chỉ bằng một nắm đấm.)

1.4. Take it down là gì?

Take something down có nhiều nghĩa. Tuy nhiên, khi sử dụng take it down, ta có một thành ngữ rất thú vị: take it down a notch. 

Take it down a notch có nghĩa là hạ xuống một chút, hạ giọng xuống, bình thường thôi, dùng để khuyên ai đó khi họ bị quá khích, quá tự cao,…

E.g: Can you take it down a notch? I can hear you laughing all the way down the hall. (Cậu có thể bình thường một chút không? Tớ nghe thấy cậu cười suốt hành lang).

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cấu trúc take down

Như đề cập ở trên, ta có các cách sử dụng khác nhau của take down. Dưới đây là cấu trúc cụ thể với take down.

Cấu trúc take down
Cấu trúc take down

S + take + something + down 

hoặc

S + take down + something

E.g: 

  • Please speak slowly so I can take down important information. (Làm ơn nói chậm thôi để tôi ghi lại những thông tin quan trọng.)
  • Workmen arrived to take down the scaffolding. (Người công nhân đến để dỡ bỏ giàn giáo.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take down

3.1. Đồng nghĩa với take down

Ta có các từ đồng nghĩa với take down là gì như sau: 

  • Record (v): ghi âm, ghi chép
  • Take note (v): ghi chép
  • Write (v): viết 
  • Demolish (v): phá hủy
  • Destroy (v) phá hủy
  • Pull down (v) kéo xuống, phá hủy

3.2. Trái nghĩa với take down

Take down có khá ít từ và cụm từ trái nghĩa. Nếu muốn nói ngược nghĩa với take down, nghĩa là phá hủy, dỡ bỏ, ta có thể sử dụng từ xây dựng:

  • Construct (v) xây dựng

4. Các cụm động từ phổ biến khác với động từ Take

Ngoài take down, chúng ta có rất nhiều các cụm động từ khác đi với take. Dưới đây là một số các cụm động từ được Vietop tổng hợp lại:

  1. Take (something) up : Bắt đầu sở thích mới

E.g: Sam has taken up running. (Sam bắt đầu thích chạy.)

  1. Take something in:  hiểu.

E.g: It was difficult to take in all the teacher said. (Thật khó để hiểu hết những gì cô giáo giảng.)

  1. Take off: cất cánh, bỏ (mũ), cởi (quần áo)

E.g: The plane took off on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.)

  1. Take something down: ghi chép lại

E.g: The students took down the lesson. (Học sinh ghi lại bài học.)

  1. Take something back: trả lại 

E.g: I took that phone back. (tôi đã trả lại cái điện thoại.)

  1. Take something over: giành quyền kiểm soát

E.g: His company was taken over by ours. (Công ty của anh ấy đã bị kiểm soát bởi chúng tôi. 

  1. Take somebody on: thuê.

E.g: Their company took on new employees. (Công ty họ thuê nhân viên mới.)

  1. Take after (someone): giống (về tính cách, ngoại hình)

E.g: I take after my mother everything. (Tôi trông rất giống mẹ tôi.)

  1. Take along: mang theo

E.g: Jin takes along food and drink. (Jin mang theo thức ăn và đồ uống.)

  1. Take aside: kéo ra một chỗ 

E.g: My mother had taken me aside to talk about him. (Mẹ tôi đã kéo tôi ra để nói về anh ấy.)

Trên đây là tổng hợp giải nghĩa take down là gì, các ví dụ cùng cấu trúc và cách dùng của nó. Ngoài ra, IELTS Vietop còn tổng hợp thêm những collocation with take. Hãy ghi chép lại và đừng quên tham khảo các bài viết khác của Vietop để có thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh nhé!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h