Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Take after là gì? Cách dùng take after trong câu

Trang Đoàn Trang Đoàn
09.08.2023

Bạn có thường nghe đến cụm từ take after trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh nhưng chưa biết chính xác nó có ý nghĩa gì? Trong bài viết này, Vietop sẽ cùng bạn tìm hiểu về take after là gì, khám phá ý nghĩa chính xác của nó và các cách dùng thông thường trong tiếng Anh nhé.

1. Take after là gì?

Take out /teɪk æftər/ to be like or to look like another family member or part of the family (Giống hoặc trông giống với một thành viên khác trong gia đình.)

Take after là một cụm động từ với take trong tiếng Anh, có nghĩa là giống các đặc điểm, tính cách, ngoại hình hoặc tài năng tương tự với ai đó trong gia đình hoặc nhóm người thân quen. Nó thường được sử dụng để miêu tả việc một người con hoặc người trẻ tuổi có những đặc tính tương tự như cha mẹ, ông bà, anh chị em hoặc người thân khác.

Take after là gì
Take after là gì

Cụm từ take after thường được sử dụng để ám chỉ sự di truyền của các đặc tính, bản tính hoặc kỹ năng từ thế hệ này sang thế hệ khác. Khi một người takes after ai đó, có nghĩa là họ có các đặc điểm hoặc phẩm chất tương tự như người đó. Điều này có thể bao gồm cách hành xử, tài năng, ngoại hình hoặc thậm chí cả cách nói chuyện.

Những ví dụ về take after trong tiếng Anh:

  • The young boy takes after his father, both in appearance and personality. (Cậu bé trẻ tuổi có ngoại hình và tính cách giống bố cậu.)
  • She takes after her mother in her love for cooking. (Cô ấy có niềm đam mê nấu nướng giống mẹ cô.)
  • The talented musician takes after her grandfather, who was a renowned pianist. (Nghệ sĩ tài năng có tài năng giống ông nội cô ấy, người từng là một nghệ sĩ piano nổi tiếng.)
  • The little girl takes after her older sister, always eager to help others. (Cô bé nhỏ có tinh thần giúp đỡ người khác giống chị gái cô ấy.)
  • He takes after his aunt, who is a successful entrepreneur. (Anh ấy có tính khí giống cô cậu gái, người là một doanh nhân thành đạt.)
  • The talented athlete takes after his father, a former Olympic champion. (Vận động viên tài năng có tài năng giống bố cậu ấy, một cựu vô địch Olympic.)
  • The baby takes after her grandmother with her bright blue eyes. (Đứa bé có đôi mắt xanh sáng giống bà nội cô ấy.)
  • The twins take after their parents in their artistic abilities. (Hai anh em sinh đôi có năng khiếu nghệ thuật giống ba mẹ cậu ấy.)
  • The young writer takes after her favorite author in her writing style. (Nhà văn trẻ tuổi có phong cách viết giống tác giả yêu thích của cô ấy.)
  • The ambitious student takes after his role model, a successful business leader. (Học sinh tham vọng có bản chất giống hệt tấm gương mẫu của mình, một doanh nhân thành công.)

Xem thêm:

Nắm rõ take out là gì? Cụm từ thông dụng với take out trong tiếng Anh

Take in là gì? Cụm từ thông dụng với take in trong tiếng Anh

Take care là gì? Cụm từ thông dụng với take care trong tiếng Anh

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những nghĩa khác của take after trong tiếng Anh

Những nghĩa khác của take after trong tiếng Anh
Những nghĩa khác của take after trong tiếng Anh

Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của take after.

2.1. Theo đuổi, bám theo

Trong trường hợp này, take after được sử dụng để miêu tả việc tiếp tục hoặc bám theo một con đường, ý tưởng, lối sống hoặc mục tiêu cụ thể mà người khác đã bắt đầu hoặc đề xuất.

E.g. Our company will take after the sustainable practices initiated by our predecessors. (Công ty chúng tôi sẽ tiếp tục các phương pháp bền vững mà các đồng nghiệp tiền nhiệm đã khởi xướng.)

2.2. Bắt chước, mô phỏng

Ở một ngữ cảnh khác, take after được sử dụng để diễn tả hành động mô phỏng, bắt chước cách làm hoặc phong cách của người khác.

E.g. The young artist takes after Picasso in his abstract painting style. (Nghệ sĩ trẻ tuổi mô phỏng phong cách tranh trừu tượng của Picasso.)

2.3. Chịu trách nhiệm về việc làm gì

Khi sử dụng take out trong ngữ cảnh này, nó có nghĩa là loại bỏ hoặc bỏ đi một mục tiêu, một lựa chọn hoặc một kế hoạch từ danh sách hoặc lịch trình.

E.g. The responsible team leader takes after her predecessor in overseeing the project. (Nhà lãnh đạo nhóm có trách nhiệm theo dõi dự án giống tiền nhiệm của cô ấy.)

2.4. Theo sau, đi sau

Take after có thể được sử dụng để diễn tả việc theo sau hoặc đi theo sau ai đó trong một tình huống cần sự hướng dẫn hoặc dẫn dắt.

E.g. The tour guide led the group, and we all took after him through the forest. (Hướng dẫn viên du lịch dẫn đường cho nhóm, và chúng tôi tất cả đi theo anh ta qua rừng.)

2.5. Kế tục, thừa hưởng

Trong trường hợp này, take after được sử dụng để miêu tả việc kế tục, thừa hưởng một vị trí, tài sản hoặc vị thế của người trước đó.

E.g. The young prince takes after his father and is next in line for the throne. (Hoàng tử trẻ tuổi thừa hưởng vị trí của cha mình và là người tiếp theo trong dòng dõi kế vị ngai vàng.)

2.6. Bị ảnh hưởng, ảnh hưởng bởi

Trong trường hợp này, take after được sử dụng để miêu tả việc bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi điều gì đó.

E.g. The child’s behavior takes after the negative environment he grew up in. (Hành vi của đứa trẻ bị ảnh hưởng bởi môi trường tiêu cực mà cậu ấy lớn lên.)

Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

3. Những cụm từ thông dụng với take out trong tiếng Anh

Những cụm từ thông dụng với take out trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với take out trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với take after và ý nghĩa của chúng:

3.1. Take after someone’s footsteps

Bắt chước, theo đuổi con đường hoặc sự nghiệp của ai đó.

E.g. He decided to take after his father’s footsteps and become a doctor. (Anh ấy quyết định bắt chước con đường của cha mình và trở thành bác sĩ.)

3.2. Take after someone’s example

Bắt chước hành động hoặc lối sống của người khác.

E.g. The students were encouraged to take after their teacher’s example and work hard. (Học sinh được khuyến khích bắt chước ví dụ của giáo viên và học hành chăm chỉ.)

3.3. Take after someone’s mannerisms

Bắt chước cử chỉ, thói quen của ai đó.

E.g. The little boy takes after his grandfather’s mannerisms, always tipping his hat to greet people. (Cậu bé nhỏ bắt chước cử chỉ của ông nội cậu, luôn nghiêng mũ chào hỏi mọi người.)

Xem thêm:

Take away là gì? Cụm từ thông dụng với take away trong tiếng Anh

[Chia sẻ] Take on là gì? Cách dùng take on trong ngữ cảnh

Take over là gì? Cụm từ thông dụng với take over trong tiếng Anh

4. Từ đồng nghĩa với take after

Từ đồng nghĩa với take after
Từ đồng nghĩa với take after

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và take after cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho take after cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng

4.1. Like father, like son

Nghĩa đen là “cha nào con nấy,” nghĩa bóng là con cái thường có tính cách và phẩm chất giống bố mẹ.

E.g. Like father, like son, both of them have a great sense of humor. (Cha nào con nấy, cả hai đều có tính hài hước xuất sắc.)

4.2. Chip off the old block

Giống như “like father, like son,” chỉ việc con cái thường giống bố mẹ trong mọi khía cạnh.

E.g. The young athlete is a chip off the old block, excelling in the same sport as his father. (Vận động viên trẻ tuổi giống hệt bố mình, xuất sắc trong cùng môn thể thao như cha cậu.)

4.3. Resemble

Có nghĩa tương tự với “take after,” thể hiện sự tương đồng hoặc giống nhau về ngoại hình, tính cách hoặc tài năng với người khác.

E.g. The young boy closely resembles his grandfather, with the same twinkling eyes and warm smile. (Cậu bé trẻ tuổi giống hệt ông nội cậu, có cùng đôi mắt long lanh và nụ cười ấm áp.)

4.4. Inherit

Có nghĩa là thừa hưởng một đặc điểm, phẩm chất hoặc tài năng từ người cha mẹ hoặc gia đình.

E.g. The artist inherits her creative talent from her artistic family. (Nghệ sĩ thừa hưởng tài năng sáng tạo từ gia đình nghệ sĩ của cô ấy.)

4.5. Follow in someone’s footsteps

Bắt chước hoặc đi theo con đường, mục tiêu của người khác.

E.g. The young entrepreneur hopes to follow in her mother’s footsteps and build a successful business. (Doanh nhân trẻ tuổi hy vọng bắt chước con đường của mẹ cô ấy và xây dựng một doanh nghiệp thành công.)

Xem thêm:

Cách phát âm s es z

Tên tiếng Anh hay

Câu điều kiện loại 2

Hy vọng qua bài viết này, Vietop đã giúp bạn  có cái nhìn rõ ràng hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ take after là gì trong tiếng Anh. Nhớ rằng, việc hiểu đúng các thuật ngữ ngôn ngữ là một yếu tố quan trọng để thành công trong giao tiếp cũng như tránh những hiểu lầm không đáng có. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Chúc bạn thành công trong việc học tập và ứng dụng tiếng Anh một cách hiệu quả!

Bạn có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra