Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Rain on someone’s parade là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Công Danh Công Danh
30.10.2023

Khi làm ai đó mất hứng, có một thành ngữ rất hay để diễn tả điều đó là Rain on someone’s parade. IELTS Vietop sẽ giúp bạn tìm hiểu bổ sung thêm thành ngữ thú vị này vào từ điển qua bài viết sau đây.

1. Rain on someone’s parade là gì?

Rain on someone’s parade nghĩa đen là làm mưa vào cuộc diễu hành của ai đó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ việc làm mất hứng, làm phiền hoặc gây khó khăn cho người khác trong khi họ đang tận hưởng với một sự kiện hoặc kế hoạch nào đó. Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt việc cố ý hoặc vô ý tạo ra tình huống không vui hoặc đau buồn cho người khác.

Rain on someone's parade là gì
Rain on someone’s parade là gì

Eg 1:

  • A: I’m so excited about my birthday party this weekend! Mình rất phấn khích về buổi tiệc sinh nhật của mình cuối tuần này!
  • B: That’s great, but I hate to rain on your parade, the weather forecast says it’s going to rain on Saturday. Thật tốt, nhưng mình không muốn làm mất phần vui của bạn, dự báo thời tiết nói rằng vào ngày thứ Bảy sẽ có mưa.
  • A: Oh no, I hope it changes by then. Ôi không, hy vọng đến lúc đó nó sẽ thay đổi.

Eg 2:

  • A: I’m planning to announce my engagement at the family dinner tonight! Mình định thông báo việc đính hôn tối nay trong buổi tối gia đình!
  • B: I hate to rain on your parade, but I heard that your cousin is also planning to make a big announcement tonight. Mình không muốn làm mất hứng của bạn, nhưng mình nghe nói rằng anh/chị họ của bạn cũng định thông báo điều gì đó quan trọng tối nay.
  • A: Oh, I didn’t know that. I don’t want to steal their thunder. Ồ, mình không biết về điều đó. Mình không muốn đánh cắp điều quan trọng của họ.

Eg 3:

  • A: I’ve been working hard to prepare for the school talent show next week. Mình đã làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho buổi biểu diễn tài năng của trường tuần sau.
  • B: Don’t let me rain on your parade, but I heard that several other students are planning to perform the same song as you. Đừng để mình làm mất hứng của bạn, nhưng mình nghe nói rằng một số học sinh khác cũng định biểu diễn bài hát giống bạn.
  • A: Oh, I wanted to make it special. Maybe I should choose a different one. Ồ, mình muốn nó đặc biệt. Có lẽ mình nên chọn một bài khác.

Eg 4:

  • A: I finally saved enough money to buy a new car! Cuối cùng mình đã tiết kiệm đủ tiền để mua chiếc xe mới!
  • B: I hate to rain on your parade, but have you considered the additional costs like insurance and taxes? Mình không muốn làm mất phần vui của bạn, nhưng bạn đã xem xét đến các chi phí bổ sung như bảo hiểm và thuế chưa?
  • A: Oh, I didn’t think about that. I need to do some more research. Ồ, mình không nghĩ về điều đó. Mình cần phải nghiên cứu thêm.

Eg 5:

  • A: I’ve been practicing for weeks for the dance competition! Mình đã tập luyện hàng tuần cho cuộc thi nhảy!
  • B: That’s great, but don’t let me rain on your parade, but the judges are known to be very strict. Thật tốt, nhưng mình không muốn làm mất phần vui của bạn, nhưng người ta nói rằng các giám khảo thường rất nghiêm khắc.
  • A: I know, but I’ll give it my best shot and hope for the best. Mình biết, nhưng mình sẽ cố gắng hết sức và hy vọng là được điểm tốt nhất.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ Rain on someone’s parade

Rain on someone's parade
Idiom Rain on someone’s parad bắt nguồn từ năm 1963

Nguồn gốc của Rain on someone’s parade có lẽ xuất phát từ một bản nhạc được đăng ký bản quyền vào năm 1963 và nổi tiếng qua sự xuất hiện trong vở nhạc kịch và bộ phim “Funny Girl”.

Tuy nhiên, thành ngữ này đã tồn tại từ những năm 1910 và 1920 và mang ý nghĩa là làm hỏng niềm vui của ai đó hoặc gây thất vọng

3. Cách sử dụng Idiom Rain on someone’s parade

Rain on someone's parade
Cách sử dụng Idiom Rain on someone’s parade

3.1. Dự báo xấu hoặc tin tức không vui

Dùng để thông báo tin tức không tốt hoặc dự báo xấu cho người khác.

Eg: I hate to rain on your parade, but the company is laying off employees, and you might be affected. Mình không muốn làm mất phần vui của bạn, nhưng công ty đang cắt giảm nhân viên, và có thể bạn bị ảnh hưởng.

3.2. Gây phiền toái hoặc khó chịu

Dùng để chỉ hành động làm phiền, làm khó chịu người khác.

Eg: Sorry to rain on your parade, but your loud music kept me up all night. Xin lỗi vì làm phiền bạn, nhưng tiếng nhạc lớn của bạn đã làm mình không thể ngủ cả đêm.

3.3. Thay đổi hướng tập trung hoặc chú ý

Dùng khi bạn muốn người khác quên một ý tưởng hoặc kế hoạch của họ.

Eg: I don’t mean to rain on your parade, but have you considered other career options before committing to this one? Mình không có ý định làm bạn quên ý tưởng của mình, nhưng bạn đã xem xét các lựa chọn nghề nghiệp khác trước khi cam kết với lựa chọn này chưa?

3.4. Làm mất hứng, gây thất vọng

Dùng để chỉ việc làm ai đó mất niềm vui hoặc hy vọng.

Eg: She was so excited about the trip, but the rainy weather really rained on her parade. Cô ấy rất phấn khích về chuyến du lịch, nhưng thời tiết mưa thật sự làm mất phần vui của cô ấy.

3.5. Làm mất điểm tự tin

Dùng để nói về hành động hoặc lời nói khiến người khác mất sự tự tin.

Eg: His critical comments about my presentation really rained on my parade, and now I’m second-guessing myself. Nhận xét phê phán của anh ấy về bài thuyết trình của mình thật sự làm mất sự tự tin, và bây giờ mình đang hoài nghi về bản thân.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Rain on someone’s parade

Rain on someone's parade
Cuộc hội thoại (Conversation) với Rain on someone’s parade
  • A: I have some exciting news to share with you! Mình có tin thú vị muốn chia sẻ với bạn đấy!
  • B: Oh, really? What is it? Thật sao? Đó là gì vậy?
  • A: I just got accepted into my dream university!  Mình vừa mới được nhận vào trường đại học mơ ước của mình!
  • B: That’s fantastic! I’m so happy for you. Thật tuyệt vời! Mình rất vui cho bạn.
  • A: Thanks! But, I hate to rain on your parade, I’ll be moving to a different city, so we won’t be able to see each other as often. Cảm ơn! Nhưng mình không muốn làm bạn mất vui, mình sẽ phải chuyển đến một thành phố khác, nên chúng ta sẽ không thể gặp nhau thường xuyên nữa.
  • B: I’ll miss you, but I’m still thrilled for your achievement! Mình sẽ nhớ bạn, nhưng mình vẫn rất vui vì thành tựu của bạn!

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Rain on someone’s parade

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Rain on someone’s parade:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Pour cold water on (someone’s plans)Phá kế hoạch của ai đó để làm họ mất hứng.I hate to pour cold water on your plans, but there are a lot of logistical issues with that idea.
Burst someone’s bubblePhá vỡ niềm tin hoặc sự hạnh phúc của ai đó bằng cách đưa ra tin tức không tốt hoặc thực tế.She was so excited about her new job, and I didn’t want to burst her bubble, but it’s a really tough industry.
Put a damper on (someone’s enthusiasm)Làm giảm sự phấn khích hoặc động viên của ai đó.The bad news about the project really put a damper on his enthusiasm for work.
Spoil someone’s funLàm mất niềm vui hoặc hạnh phúc của ai đó.I didn’t want to spoil their fun, but I had to tell them that the event was canceled.
Dampen (someone’s spirits)Làm mất phần hứng của ai đó hoặc làm họ trở nên ít phấn khích.The unexpected delay in the project schedule really dampened our team’s spirits.
Knock the wind out of (someone’s sails)Làm mất sự tự tin hoặc khả năng của ai đó để đạt được mục tiêu hoặc thành công.His harsh criticism knocked the wind out of her sails, and she started to doubt her abilities.
Put a spoke in (someone’s wheel)Làm trở ngại hoặc làm khó khăn cho kế hoạch hoặc mục tiêu của ai đó.I don’t want to put a spoke in your wheel, but I think there might be a better way to approach this problem.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Rain on someone’s parade

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Rain on someone’s parade:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Brighten someone’s dayLàm cho ai đó vui vẻ hoặc hạnh phúc hơn.Her surprise visit really brightened my day.
Boost someone’s moraleTăng cường tinh thần hoặc sự phấn khích của ai đó.The team’s victory in the championship game boosted everyone’s morale.
Elevate someone’s spiritsNâng cao tinh thần hoặc làm tăng niềm hạnh phúc của ai đó.The beautiful sunset over the ocean elevated our spirits.
Make someone’s dayLàm cho ngày của ai đó trở nên đặc biệt hoặc hạnh phúc.Receiving a compliment like that can really make someone’s day.
Uplift (someone’s mood)Nâng cao tâm trạng hoặc làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn.Listening to their favorite music can uplift their mood.
Cheer (someone) upLàm cho ai đó vui lên hoặc tâm trạng tốt hơn sau khi họ đang buồn.I tried to cheer her up with a funny story.

IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn hiểu được ý nghĩa và cách áp dụng Rain on someone’s parade vào giao tiếp. Chúc mừng bạn đã cập nhật thêm 1 thành ngữ thú vị nữa vào từ điển.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra