[Giải đáp] sau be là gì? Vị trí của be trong câu

Trang Đoàn Trang Đoàn
04.11.2023

Tobe là các động từ được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Tùy vào từng vị trí, ý nghĩa của câu mà động từ này có cách sử dụng và chức năng khác nhau. Nếu bạn tò mò muốn biết thêm về các động từ này, thắc mắc không biết sau be là gì thì hãy xem ngay bài viết của IELTS Vietop dưới đây nhé!

1. Chức năng của động từ tobe trong tiếng Anh

Động từ tobe được xem như là một động từ phụ (auxiliary verb) đi với các động từ chính để diễn tả một hành động hay một trạng thái.

Eg:

  • She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)
  • She is meeting her friend later. (Cô ấy sẽ gặp bạn sau đó.)
  • The weather is getting better. (Thời tiết đang trở nên tốt hơn.)
  • He is planning to travel. (Anh ấy đang lên kế hoạch đi du lịch.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Sau be là gì? Vị trí của động từ tobe trong câu

[Giải đáp] sau be là gì Vị trí của be trong câu
[Giải đáp] sau be là gì? Vị trí của be trong câu

Đứng trước danh từ: S + tobe + N

Eg:

  • John is an engineer. (John là một kỹ sư.)
  • The city is a bustling metropolis. (Thành phố là một thủ đô sôi động.)
  • Those are my shoes. (Những đôi giày đó là của tôi.)

Đứng trước tính từ: S + Tobe + Adj

Eg:

  • The movie is exciting. (Bộ phim thú vị.)
  • Her dress is beautiful. (Chiếc váy của cô ấy đẹp.)
  • The weather is cold. (Thời tiết lạnh.)

Đứng trước cụm giới từ: S + tobe + Preposition

Eg:

  • They are in the park. (Họ đang ở trong công viên.)
  • The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn.)

Đứng trước động từ: S + tobe + Ving (trong thì hiện tại tiếp diễn) hoặc S + tobe + Ved (trong câu bị động)

Eg:

  • They are watching a movie. (Họ đang xem một bộ phim.)
  • The car was repaired by a mechanic. (Chiếc xe đã được sửa chữa bởi một thợ cơ khí.)

Đứng trước trạng từ (verb + adverb)

Eg:

  • She is running quickly. (Cô ấy đang chạy nhanh.)
  • The car was moving slowly. (Chiếc xe đang di chuyển chậm rãi.)

Đứng trước tân ngữ (verb + object)

Eg:

  • He is reading a book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách.)
  • They were eating dinner. (Họ đang ăn tối.)

Đứng trước 2 tân ngữ (verb + 2 objects)

Eg:

  • She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.)
  • They are the champions. (Họ là những nhà vô địch.)

Đứng trước tân ngữ và bổ ngữ (verb + object + complement)

Eg:

  • He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
  • The news is exciting. (Tin tức thú vị.)

Vậy, sau tobe là tính từ, danh từ, giới từ, trạng từ, tân ngữ và mệnh đề.

3. Các biến thể của động từ to be

Các biến thể của động từ to be
Các biến thể của động từ to be

Dạng nguyên thể: Be

Eg: I want to be a teacher (Tôi muốn trở thành một giáo viên)

Động từ to be ở thì hiện tại đơn: S + am/is/are + O

Eg:

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.)
  • He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
  • We are friends. (Chúng tôi là bạn.)

Động từ to be ở thì quá khứ đơn: S + was/were + O

Eg:

  • She was tired yesterday. (Cô ấy mệt mỏi hôm qua.)
  • You were at the party last night. (Bạn đã có mặt tại buổi tiệc tối qua.)

Động từ to be ở thì tương lai đơn: S + will be

Eg: They will be here tomorrow. (Họ sẽ ở đây vào ngày mai.)

Động từ to be ở dạng tiếp diễn: S + am/is/are + Ving

Eg:

  • I am studying. (Tôi đang học.)
  • She is working. (Cô ấy đang làm việc.)
  • They are playing. (Họ đang chơi.)

Động từ to be ở dạng hoàn thành: S + have/has + been

Eg:

  • I have been to that restaurant before. (Tôi đã đến nhà hàng đó trước đó.)
  • She has been very busy. (Cô ấy đã rất bận rộn.)

Động từ to be ở dạng bị động: S + tobe + V3 (tobe chia theo thì)

Eg:

  • The book was written by the author. (Cuốn sách được viết bởi tác giả.)
  • The cake will be eaten by the children. (Chiếc bánh sẽ bị ăn bởi trẻ em.)

4. Một số cấu trúc khác với tobe

Một số cấu trúc khác với tobe
Một số cấu trúc khác với tobe

Động từ to be trong cấu trúc To Be + of + noun (=have)

  • Cách dùng: Dùng để chỉ tính chất, tình cảm của một đối tượng nào đó
  • Eg: She is the owner of the company. (Cô ấy là chủ sở hữu của công ty.)

Động từ to be trong cấu trúc To Be + to + V

  • Cách dùng: Thể hiện lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh, dự định được sắp đặt.
  • Eg: She is to attend the conference tomorrow. (Cô ấy sẽ tham dự hội nghị vào ngày mai.)

Động từ to be dùng trong cấu trúc be about + to do something 

  • Cách dùng: Diễn tả một ý định hay dự định nào đó.
  • Eg: I am about to start a new job. (Tôi sắp bắt đầu công việc mới.)

Xem thêm:

5. Bài tập sau be là gì

Bài tập sau be
Bài tập sau be

Bài tập 1: Điền động từ tobe phù hợp

  1. She __________ a talented musician.
  2. They __________ going to the concert tonight.
  3. The weather forecast says it __________ rainy tomorrow.
  4. He asked what time the meeting __________.
  5. The company’s success is a result of its team’s hard work and dedication. Their dedication __________ remarkable.
  6. The teacher asked the students when the homework __________ due.
  7. The manager is about __________ an important announcement.
  8. The new restaurant is __________ located near the beach.
  9. I’m not sure if I __________ able to attend the party.
  10. The beauty of this place __________ its natural landscape.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. The car is old, but it ________ reliable.

  • A) isn’t
  • B) isn’t been
  • C) isn’t be
  • D) isn’t being

2. I just received an invitation, and I’m excited ________ at the party.

  • A) to be
  • B) be
  • C) to being
  • D) being

3. The students are studying hard, and they ________ prepared for the exam.

  • A) is
  • B) are
  • C) am
  • D) have

4. It is important ________ on time for the meeting.

  • A) being
  • B) be
  • C) to be
  • D) been

5. This hotel is wonderful. The view from the room ________ amazing.

  • A) is
  • B) am
  • C) are
  • D) be

6. We ________ to visit our friends this weekend.

  • A) are going
  • B) is going
  • C) am going
  • D) been going

7. She ________ about to start a new job next month.

  • A) am
  • B) is
  • C) are
  • D) being

8. My brother ________ a talented musician.

  • A) are
  • B) is
  • C) be
  • D) being

9. He has a big project, and he ________ working very hard on it.

  • A) is
  • B) are
  • C) be
  • D) been

10. The weather forecast says it ________ sunny tomorrow.

  • A) be
  • B) are
  • C) is
  • D) been

Đáp án bài tập 1

  1. She is a talented musician.
  2. They are going to the concert tonight.
  3. The weather forecast says it will be rainy tomorrow.
  4. He asked what time the meeting was.
  5. The company’s success is a result of its team’s hard work and dedication. Their dedication is remarkable.
  6. The teacher asked the students when the homework is due.
  7. The manager is about to make an important announcement.
  8. The new restaurant is located near the beach.
  9. I’m not sure if I will be able to attend the party.
  10. The beauty of this place is in its natural landscape.

Đáp án bài tập 2

  1. A) isn’t
  2. A) to be
  3. B) are
  4. C) to be
  5. A) is
  6. A) are going
  7. B) is
  8. B) is
  9. A) is
  10. C) is

Tóm lại, qua bài viết trên đây bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc của động từ tobe, biết được sau be là gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Vietop có thể giúp bạn ứng dụng tốt các cấu trúc này vào thực tế nhé!

Bên cạnh đó, nếu bạn đang muốn tìm một trung tâm uy tín với chương trình học rõ ràng, giảng viên tận tình thì hãy tham khảo ngay các khóa học IELTS tại IELTS Vietop và liên hệ Vietop ngay nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra