Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

299+ những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Xuân Tú
Xuân Tú
23.05.2024

Trong cuộc sống ai cũng có ước mơ của riêng mình, đó có thể là ước mơ về một gia đình hạnh phúc, ước mơ về một công việc ổn định, … và để có thể biến ước mơ trở thành sự thật bạn cần phải trải qua quá trình nuôi dưỡng, phấn đấu đầy khó khăn, vất vả mới có thể thực hiện được.

Hôm nay, bạn hãy cùng mình điểm danh qua những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa qua bài viết dưới đây nhé.

Bài viết sẽ bao gồm các nội dung sau:

  • Những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh ý nghĩa
  • Những câu nói hay về ước mơ bằng tiếng Anh giúp truyền cảm hứng 
  • Những câu danh ngôn tiếng Anh hay về ước mơ
  • Những câu nói hay về ước mơ, theo đuổi mục tiêu bằng tiếng Anh 

Cùng bắt đầu thôi!

1. Những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh ý nghĩa

Trong cuộc sống, ai rồi cũng sẽ có cho mình những ước mơ riêng. Nếu như sống không có ước mơ, không có điều gì để hy vọng thì mỗi ngày thức dậy sẽ là những ngày dài vô vọng và nhàm chán. Những câu nói hay về ước mơ đầy ý nghĩa dưới đây sẽ giúp cuộc sống của bạn trở nên thú vị và tràn đầy năng lượng tích cực.

Những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh ý nghĩa
Những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh ý nghĩa
  • Before giving up, remember the reason you started. Before coming back, remember the reason you gave up.

Dịch nghĩa: Trước khi bỏ cuộc hãy nhớ đến lý do khiến bạn bắt đầu. Trước khi quay lại hãy nhớ lại lý do bạn từ bỏ.

  • Don’t count what you lost, cherish what you have and plan what to gain because the past never returns but the future may fulfill the loss.

Dịch nghĩa: Đừng đong đếm những gì bạn đã mất, hãy trân trọng những gì bạn có và lên kế hoạch cho những gì sẽ đạt được vì quá khứ không bao giờ quay trở lại nhưng tương lai có thể bù đắp cho sự mất mát.

  • “Do not lose hold of your dreams or aspirations. For if you do, you may still exist but you have ceased to live.” – Henry David Thoreau.

Dịch nghĩa: Đừng đánh mất ước mơ và khát vọng của bạn. Vì nếu làm thế, bạn có thể vẫn tồn tại nhưng bạn đã không còn sống nữa.

  • “There will always be dreams grander or humbler than your own, but there will never be a dream exactly like your own … for you are unique and more wondrous than you know!” – Linda Staten.

Dịch nghĩa: Sẽ luôn có những giấc mơ vĩ đại hơn hoặc khiêm tốn hơn giấc mơ của bạn, nhưng sẽ không bao giờ có giấc mơ giống hệt giấc mơ của bạn … vì bạn là duy nhất và kỳ diệu hơn những gì bạn biết!

  • “Dreams are like stars … you may never touch them, but if you follow them they will lead you to your destiny.” – Samuel Johnson.

Dịch nghĩa: Những giấc mơ giống như những ngôi sao … bạn có thể không bao giờ chạm tới chúng, nhưng nếu bạn theo đuổi chúng, chúng sẽ dẫn bạn đến định mệnh của mình.

  • A dream is akin to a bird that anticipates the dawn and cautiously begins to sing even while darkness still surrounds it.

Dịch nghĩa: Giấc mơ giống như một con chim báo trước bình minh và thận trọng cất tiếng hót ngay cả khi bóng tối vẫn bao quanh nó.

  • “Life is full of beauty. Notice it. Notice the bumble bee, the small child and the smiling faces. Smell the rain, and feel the wind. Live your life to the fullest potential and fight for your dream.” – Ashley Smith.

Dịch nghĩa: Cuộc sống đầy những điều tốt đẹp. Để ý nó. Hãy chú ý đến chú ong nghệ, đứa trẻ và những khuôn mặt tươi cười. Ngửi mùi mưa và cảm nhận gió. Hãy sống hết mình và chiến đấu vì ước mơ của mình.

  • Don’t let others hijack your dreams. Be captain of your own ship and master of your own destiny.

Dịch nghĩa: Đừng để người khác cướp đi ước mơ của bạn. Hãy là thuyền trưởng con tàu của riêng bạn và làm chủ vận mệnh của chính bạn.

  • If you can dream it, you can do it.

Dịch nghĩa: Nếu bạn dám ước mơ, bạn sẽ có thể thực hiện được nó.

  • All our dreams can come true if we have the courage to pursue them.

Dịch nghĩa: Tất cả những giấc mơ của chúng ta đều có thể trở thành hiện thực nếu chúng ta có đủ can đảm để theo đuổi chúng.

  • Life without dreams is like a bird with a broken wing – it can’t fly.

Dịch nghĩa: Cuộc sống không có ước mơ giống như một chú chim bị gãy cánh – nó không thể bay được.

  • Life is like a train on rails. Can only go forward, right or left, can’t turn around!

Dịch nghĩa: Cuộc sống giống như một chuyến tàu trên đường ray. Chỉ có thể tiến lên, rẽ phải hoặc trái mà không thể quay lại!

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Những câu nói hay về ước mơ bằng tiếng Anh giúp truyền cảm hứng 

Trong tiếng Anh có rất nhiều câu nói, danh ngôn về ước mơ, hoài bão nhằm cỗ vũ, truyền cảm hứng mạnh mẽ cho chúng ta. Và với những câu nói về ước mơ bằng tiếng Anh dưới đây hy vọng sẽ giúp bạn có thêm quyết tâm để hoàn thành những mục tiêu, khát vọng của bản thân nhé.

  • “It’s not about ideas. It’s about making ideas happen.” – Scott Belsky.

Dịch nghĩa: Điều quan trọng không phải là ý tưởng. Mà là biến các ý tưởng thành hiện thực.

  • “If you want something you’ve never had, you must be willing to do something you’ve never done.” – Thomas Jefferson.

Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn có thứ bạn chưa từng có thì bạn phải sẵn sàng làm điều bạn chưa từng làm.

  • “Many people dream of success. Success can only be achieved through repeated failure and introspection. In fact, success represents the 1% of your work that results from 99% that is called failure.” – Soichiro Honda.

Dịch nghĩa: Nhiều người mơ ước thành công. Thành công chỉ có thể đạt được thông qua thất bại lặp đi lặp lại và sự xem xét nội tâm. Trên thực tế, thành công đại diện cho 1% công việc của bạn là kết quả của 99% được gọi là thất bại.

  • “There are no real successes without rejection. The more rejection you get, the better you are, the more you learned, the closer you are to your outcome.” – Anthony Robbins.

Dịch nghĩa: Không có thành công nào mà không bị từ chối. Bạn càng bị từ chối nhiều thì bạn càng giỏi, bạn càng học được nhiều, bạn càng tiến gần đến kết quả của mình.

  • “It’s how you deal with failure that determines how you achieve success.” – David Feherty.

Dịch nghĩa: Cách bạn đối mặt với thất bại sẽ quyết định cách bạn đạt được thành công.

  • “Winners make it happen; losers let it happen.” – Abraham Lincoln.

Dịch nghĩa: Người chiến thắng khiến điều đó xảy ra; kẻ thua cuộc hãy để nó xảy ra.

  • “If you have made mistakes, even serious ones, there is always another chance for you. What we call failure is not the falling down, but the staying down.” – Mary Crowley.

Dịch nghĩa: Nếu bạn phạm sai lầm, thậm chí là sai lầm nghiêm trọng, luôn có một cơ hội khác dành cho bạn. Cái mà chúng ta gọi là thất bại không phải là vấp ngã mà là ở lại.

  • “Success always comes to those who dare to act and seldom comes close to those who are too cowardly to take the consequences.” – Jawaharlal Nehru.

Dịch nghĩa: Thành công luôn đến với những người dám hành động và hiếm khi đến gần những người quá hèn nhát không dám nhận lấy hậu quả.

  • Concentrate all your thoughts upon the work at hand. The sun’s rays do not burn until brought to a focus.

Dịch nghĩa: Hãy tập trung mọi suy nghĩ của bạn vào công việc trước mắt. Tia nắng của thành công chỉ bừng cháy cho đến khi bạn tập trung vào nó.

  • “When one door closes, another opens. But we often look so regretfully upon the closed door that we don’t see the one that has opened for us.” – Alexander Graham Bell.

Dịch nghĩa: Khi một cánh cửa đóng lại thì cái khác mở ra. Nhưng chúng ta thường nhìn cánh cửa đã đóng đầy tiếc nuối đến nỗi chúng ta không nhìn thấy cánh cửa khác đã mở ra cho chúng ta.

  • “The drops of rain make a hole in the stone not by violence but by oft falling.” – Lucretius.

Dịch nghĩa: Những giọt mưa tạo thành một lỗ trên đá không phải bằng bạo lực mà bằng cách rơi thường xuyên. 

  • “When the world says, “Give up”, Hope whispers, “Try it one more time”.

Dịch nghĩa: “Khi thế giới nói: “Hãy từ bỏ”, hy vọng sẽ thì thầm với bạn: “Hãy thử lại một lần nữa”.

  • “I was never crippled until I lost hope. Believe me, the loss of hope is far worse than the loss of limbs.” – Nick Vujicic.

Dịch nghĩa: Tôi chưa bao giờ bị tê liệt cho đến khi tôi mất hy vọng. Hãy tin tôi đi, mất hy vọng sẽ còn tệ hơn nhiều so với việc mất đi chân tay.

  • “If one dream should fall and break into a thousand pieces, never be afraid to pick one of those pieces up and begin again.” – Flavia Weedn.

Dịch nghĩa: Nếu giấc mơ rơi xuống và vỡ thành ngàn mảnh, đừng bao giờ ngần ngại nhặt nó lên và bắt đầu lại.

  • “The greatest danger for most of us is not that our aim is too high and we miss it, but that it is too low and we reach it.” – Michelangelo.

Dịch nghĩa: Mối nguy hiểm lớn nhất đối với hầu hết chúng ta không phải là mục tiêu của chúng ta quá cao và chúng ta bỏ lỡ nó, mà là nó quá thấp và chúng ta đã đạt được nó.

  • “Those who are looking for a reason always seeking the reasons why the work is not finished. And people who find success are always looking for reasons why the work can be completed.” – Alan Cohen.

Dịch nghĩa: Những người đi tìm lý do luôn tìm kiếm nguyên nhân tại sao công việc chưa hoàn thành. Và những người tìm được thành công luôn tìm kiếm lý do tại sao công việc có thể hoàn thành được.

  • The distance between your dreams and reality is called: Action.

Dịch nghĩa: Khoảng cách giữa giấc mơ và thực tế của bạn được gọi là: Hành động.

  • “When I was a young man I observed 9 out of 10 things I did were failures. I didn’t want to be a failure so I did 10 times more work.” – George Bernard Shaw.

Dịch nghĩa: Khi còn trẻ, tôi quan sát thấy 9 trong số 10 việc tôi làm là thất bại. Tôi không muốn thất bại nên đã làm việc gấp 10 lần.

  • “Winners compare their achievements with their goals, while losers compare their achievements with those of other people.” – Nido Qubein.

Dịch nghĩa: Người chiến thắng sẽ so sánh thành tích của họ với mục tiêu, trong khi kẻ thua cuộc luôn so sánh thành tích của họ với thành tích của người khác.

  • “Our greatest glory is not in never failing, but in rising up every time we fail.” – Ralph Waldo Emerson.

Dịch nghĩa: Vinh quang lớn nhất của chúng ta không phải là không bao giờ thất bại mà là mạnh mẽ đứng dậy sau mỗi lần thất bại.

  • A coward gets scared and quits. A hero gets scared but still goes on.

Dịch nghĩa: Kẻ hèn nhát sợ hãi và bỏ cuộc. Người anh hùng dù sợ hãi nhưng vẫn bước tiếp.

Xem thêm:

3. Những câu danh ngôn tiếng Anh hay về ước mơ

Để đạt được ước mơ chưa bao giờ là điều dễ dàng, đó là cả một quá trình không ngừng phấn đấu mỗi ngày của chính bản thân bạn. Trên con đường đi đến ước mơ sẽ có rất nhiều khó khăn, vấp ngã. 

Nếu chẳng may bạn cảm thấy mệt mỏi, muốn buông bỏ ước mơ của bản thân thì những câu danh ngôn về ước mơ dưới đây sẽ cổ vũ tinh thần bạn, giúp bạn mạnh mẽ vượt qua mọi chông gai, tiến gần đến mục tiêu của mình.

Những câu danh ngôn tiếng Anh hay về ước mơ
Những câu danh ngôn tiếng Anh hay về ước mơ
  • “Big dreams can create the fear of failure. Lack of dreams guarantees it.” – K Calbp.

Dịch nghĩa: Những giấc mơ lớn có thể tạo ra nỗi sợ thất bại. Không có ước mơ đảm bảo thất bại xảy ra.

  • “Do not lose hold of your dreams or aspirations. For if you do, you may still exist but you have ceased to live.” – Henry David Thoreau.

Dịch nghĩa: Đừng đánh mất ước mơ và khát vọng của bạn. Vì nếu làm thế, bạn có thể vẫn tồn tại nhưng bạn đã không còn sống nữa.

  • “The most destitute individuals are not those without a penny, but those without a dream.”

Dịch nghĩa: Những người khốn khổ nhất không phải là những người không có một xu dính túi, mà là những người không có ước mơ.

  • “Dreams perceive the imperceptible, sense the intangible, and accomplish the insurmountable.”

Dịch nghĩa: Những giấc mơ nhận biết được những điều không thể nhận thấy, cảm nhận được những điều vô hình và hoàn thành những điều không thể vượt qua.

  • “Trust in dreams, for in them is hidden the gate to eternity.” – Kahil Gibran.

Dịch nghĩa: Hãy tin tưởng vào những giấc mơ, vì trong chúng ẩn chứa cánh cổng dẫn đến thiên đường.

  • You are never too old to set another goal or to dream a new dream.

Dịch nghĩa: Không bao giờ là quá già để đặt ra một mục tiêu khác hoặc mơ một giấc mơ mới.

Xem thêm:

4. Những câu nói hay về ước mơ, theo đuổi mục tiêu bằng tiếng Anh

Những câu nói hay về ước mơ, theo đuổi mục tiêu bằng tiếng Anh sẽ tạo động lực cho bạn vượt qua những gian khổ, thử thách, giúp bạn có niềm tin hơn vào cuộc sống, vào năng lực của bản thân để có thể chinh phục được giấc mơ của mình.

Những câu nói hay về ước mơ, theo đuổi mục tiêu bằng tiếng Anh
Những câu nói hay về ước mơ, theo đuổi mục tiêu bằng tiếng Anh
  • We all have dreams. But in order to make dreams come into reality, it takes an awful lot of determination, dedication, self-discipline and effort. 

Dịch nghĩa: Tất cả chúng ta đều có ước mơ. Nhưng để biến ước mơ thành hiện thực, cần phải có rất nhiều quyết tâm, cống hiến, kỷ luật tự giác và nỗ lực.

  • Let’s dream anything that you want to dream. That’s the beauty of the human mind. Let’s do anything that you want to do. That is the strength of the human will. Let’s trust yourself to test your limits. That is the courage to succeed.

Dịch nghĩa: Hãy mơ bất cứ điều gì bạn muốn mơ. Đó là vẻ đẹp của tâm hồn con người. Hãy làm bất cứ điều gì bạn muốn làm. Đó chính là sức mạnh ý chí của con người. Hãy tin tưởng vào bản thân để kiểm tra giới hạn của bạn. Đó chính là sự dũng cảm để thành công.

  • Don’t wait. Life goes faster than you think!

Dịch nghĩa: Đừng chờ đợi. Cuộc sống trôi qua nhanh hơn bạn nghĩ đấy!

  • There is only one thing that makes a dream impossible to achieve: The fear of failure.

Dịch nghĩa: Chỉ có một điều khiến ước mơ của bạn không thể đạt được: Nỗi sợ của sự thất bại.

  • Fall seven times, stand up eight.

Dịch nghĩa: Vấp ngã 7 lần, đứng dậy 8 lần.

  • I have learned, that if one advances confidently in the direction of his dreams and endeavors to live the life he has imagined, he will meet with a success unexpected in common hours.

Dịch nghĩa: Tôi đã học được rằng nếu một người tự tin tiến bước theo hướng ước mơ của mình và nỗ lực sống cuộc sống mà mình đã tưởng tượng thì anh ta sẽ gặp được thành công bất ngờ trong những giờ phút bình thường.

  • Dreams make us wonder. Dreams open possibilities. Dreams make us believe in a better future.

Dịch nghĩa: Những giấc mơ khiến chúng ta trăn trở. Ước mơ mở ra những cơ hội. Ước mơ khiến chúng ta tin vào một tương lai tốt đẹp hơn.

5. Kết luận

Cuộc sống chúng ta không thể thiếu đi những ước mơ, hoài bão và khát vọng. Dẫu biết rằng không phải ước mơ nào cũng thực hiện được và không phải hoài bão nào cũng có thể chạm tay đến, nhưng nếu không có ước mơ và khát vọng thì cuộc đời chúng ta sẽ trở nên thật vô nghĩa và nhàm chán. 

Hy vọng những câu nói hay về ước mơ bằng tiếng Anh trên sẽ tiếp thêm động lực để bạn vượt qua mọi thử thách, hiện thực hóa giấc mơ của mình.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào chưa hiểu đừng ngần ngại đặt câu hỏi ngay dưới phần bình luận để được đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại IELTS Vietop giải đáp mọi thắc mắc và câu hỏi của bạn nhé!

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h