Dying out là gì? Những cụm từ thông dụng với dying out trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã bao giờ nghĩ về những thứ đang dần biến mất trên thế giới chưa? Có thể là một loài động vật đang bị đe dọa hoặc tuyệt chủng, một ngôn ngữ hoặc nền văn hóa đang dần mai một, hay một phong tục hoặc truyền thống đang dần bị lãng quên. Tất cả những thứ này đều có thể được mô tả bằng một cụm từ tiếng Anh: dying out. Trong bài viết này, Vietop sẽ tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ dying out là gì nhé.

Cùng tìm hiểu nào!

1. Dying out là gì?

Dying out là một cụm động từ – phrasal verbs (phrasal verbs là kết hợp giữa động từ và một giới từ hoặc trạng từ) trong tiếng Anh.

Dying out được sử dụng để mô tả sự giảm dần, suy tàn, hoặc tiêu biến của một sự vật, hiện tượng, hoặc tình trạng. Nó thường được sử dụng khi nói về sự giảm dần về số lượng, sự phổ biến, hoặc sự tồn tại của một thứ gì đó.

Dying out là gì
Dying out là gì

E.g. The traditional art of handweaving is dying out as people prefer modern, machine-made fabrics. (Nghề thủ công dệt thủ công truyền thống đang suy tàn khi mọi người ưa chuộng các loại vải hiện đại do máy móc sản xuất).

Cụm từ dying out cũng có thể ám chỉ sự biến mất của một ngôn ngữ, một phong tục, hoặc một truyền thống vì thiếu hụt sự quan tâm hoặc sự duy trì.

Những ví dụ có sử dụng dying out:

  • Traditional craftsmanship is dying out in this modern age. (Nghề thủ công truyền thống đang suy tàn trong thời đại hiện đại này.)
  • Many endangered species are dying out due to habitat loss. (Nhiều loài động vật nguy cơ tuyệt chủng đang mất dần do mất môi trường sống.)
  • With the advent of digital media, printed newspapers are dying out. (Với sự xuất hiện của phương tiện truyền thông kỹ thuật số, báo in đang tiêu biến.)
  • In some remote villages, ancient customs and traditions are dying out. (Ở một số ngôi làng xa xôi, các phong tục và truyền thống cổ xưa đang biến mất.)
  • The art of letter writing is slowly dying out with the rise of email and texting. (Nghệ thuật viết thư đang từ từ mất đi với sự phát triển của email và tin nhắn.)
  • Languages spoken by only a few people are at risk of dying out. (Ngôn ngữ chỉ được nói bởi một số ít người đang có nguy cơ biến mất.)
  • The traditional music of this region is dying out as younger generations embrace pop culture. (Âm nhạc truyền thống của vùng này đang suy tàn khi thế hệ trẻ đón nhận văn hóa pop.)
  • Some ancient art forms are dying out because they require years of dedication to master. (Một số hình thức nghệ thuật cổ xưa đang biến mất vì chúng yêu cầu nhiều năm học tập và tập trung để làm chủ.)
  • The practice of handwriting letters for communication is dying out in favor of digital messaging. (Việc viết thư tay để giao tiếp đang mất dần, được thay thế bằng tin nhắn kỹ thuật số.)
  • Small, family-owned farms are dying out as large agribusinesses dominate the market. (Các trang trại nhỏ thuộc sở hữu gia đình đang biến mất vì các tập đoàn nông nghiệp lớn đang thống trị thị trường.)

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Những nghĩa khác của dying out trong tiếng Anh

Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của dying out.

Những nghĩa khác của dying out trong tiếng Anh
Những nghĩa khác của dying out trong tiếng Anh
Nghĩa khácE.g.
Suy tàn, biến mất dần dần, mất đi theo thời gian.The ancient art of calligraphy is dying out as digital fonts become more prevalent. (Nghệ thuật viết thư pháp cổ xưa đang mất dần dần khi phông chữ kỹ thuật số trở nên phổ biến hơn.)
Làm cho cái gì đó dừng hoạt động hoặc kết thúc.The sudden thunderstorm caused the outdoor picnic to die out. (Cơn bão đột ngột khiến buổi dã ngoại ngoài trời kết thúc.)
Làm cho sự quan tâm hoặc hứng thú về cái gì đó giảm đi.The repetitive lessons were dying out the students’ enthusiasm for learning. (Các bài học lặp đi lặp lại đang làm giảm sự hứng thú của học sinh đối với việc học tập.)
Kết thúc một cuộc tiệc hoặc sự kiện.As the clock struck midnight, the New Year’s Eve party slowly died out. (Khi đồng hồ đánh mười hai giờ đêm, buổi tiệc năm mới dần kết thúc.)
Khi nguồn tài nguyên cạn kiệt hoặc không còn sử dụng được.The fossil fuels that power our cars and industries are slowly dying out, prompting a shift towards renewable energy sources. (Nhiên liệu hóa thạch, động viên xe hơi và các ngành công nghiệp của chúng ta đang cạn kiệt dần, thúc đẩy việc chuyển sang nguồn năng lượng tái tạo.)

Xem thêm:

3. Những cụm từ thông dụng với dying out trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với dying out và ý nghĩa của chúng:

Những cụm từ thông dụng với dying out trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với dying out trong tiếng Anh
PhrasesGiải thíchE.g.
Die outMất đi hoàn toàn, biến mất dần dần.The ancient language of the tribe has almost died out. (Ngôn ngữ cổ xưa của bộ tộc gần như đã mất hẳn.)
Dying out breedGiống loài đang tuyệt chủng.Efforts are being made to save the dying out breeds of cattle. (Có sự nỗ lực để bảo tồn giống loài bò đang tuyệt chủng.)
Dying out artNghệ thuật đang suy tàn.Traditional pottery is considered a dying out art in the modern world. (Gốm truyền thống được coi là một nghệ thuật đang suy tàn trong thế giới hiện đại.)
Dying out traditionTruyền thống đang mất dần.Many cultural festivals aim to revive dying out traditions. (Nhiều lễ hội văn hóa nhằm hồi sinh các truyền thống đang mất dần.)
Dying out languageNgôn ngữ đang biến mất.Linguists are working to document and preserve dying out languages. (Nhà ngôn ngữ học đang làm việc để ghi chép và bảo tồn các ngôn ngữ đang biến mất.)
Dying out cultureVăn hóa đang suy tàn.The globalization of media has led to the dying out of many local cultures. (Sự toàn cầu hóa của phương tiện truyền thông đã dẫn đến sự suy tàn của nhiều văn hóa địa phương.)
Dying out speciesLoài đang tuyệt chủng.Conservationists are working to protect dying out species from extinction. (Người bảo tồn đang làm việc để bảo vệ các loài đang tuyệt chủng khỏi tuyệt chủng.)
Dying out customPhong tục đang mất dần.Modernization has led to the dying out of many traditional customs in the region. (Hiện đại hóa đã dẫn đến sự mất dần của nhiều phong tục truyền thống trong vùng.)
Dying out traditionTruyền thống đang mất dần.The dying out tradition of storytelling is being revitalized through community initiatives. (Truyền thống kể chuyện đang mất dần được phục hồi thông qua các sáng kiến cộng đồng.)
Dying out craftsmanshipNghề thủ công đang suy tàn.The dying out craftsmanship of handmade furniture is being preserved by a few dedicated artisans. (Nghề thủ công làm đồ nội thất bằng tay đang suy tàn được bảo tồn bởi một vài nghệ nhân nhiệt huyết.)
Dying out practiceThói quen đang mất dần.With the rise of digital photography, the dying out practice of film photography has become less common. (Với sự phát triển của nhiếp ảnh kỹ thuật số, thói quen sử dụng máy ảnh phim đang trở nên ít phổ biến hơn.)
Dying out industryNgành công nghiệp đang suy tàn.The textile industry in this town is a dying out industry due to cheap imports. (Ngành công nghiệp dệt may trong thị trấn này đang suy tàn do sự nhập khẩu rẻ tiền.)
Dying out traditionTruyền thống đang mất dần.The dying out tradition of making handcrafted pottery is cherished by a few dedicated artists. (Truyền thống làm gốm thủ công đang suy tàn được ước mơ bởi một vài nghệ sĩ tận tâm.)
Dying out historyLịch sử đang mất dần.The dying out history of the ancient civilization is being studied by archaeologists. (Lịch sử đang mất dần của nền văn minh cổ đại đang được nghiên cứu bởi các nhà khảo cổ học.)
Dying out fashionThời trang đang suy tàn.Bell-bottom pants were once in style, but now they are considered a dying out fashion trend. (Quần ống loe một thời là thời trang, nhưng bây giờ chúng được coi là một trào lưu thời trang đang suy tàn.)
Dying out tradeNgành thương mại đang suy tàn.The dying out trade of blacksmithing is no longer common in many urban areas. (Ngành thương mại rèn sắt đang suy tàn không còn phổ biến ở nhiều khu vực thành thị.)
Dying out habitThói quen đang mất dần.Smoking was once a common habit, but it is now considered a dying out habit due to health concerns. (Hút thuốc là một thói quen phổ biến một thời, nhưng bây giờ nó được coi là một thói quen đang mất dần do lo ngại về sức khỏe.)
Dying out cultureVăn hóa đang suy tàn.The dying out culture of traditional dance is being revived through cultural festivals. (Văn hóa đang suy tàn của múa truyền thống đang được hồi sinh thông qua các lễ hội văn hóa.)
Dying out knowledgeKiến thức đang mất dần.The dying out knowledge of ancient herbal remedies is being documented for future generations. (Kiến thức đang mất dần về các biện pháp chữa bệnh bằng thảo dược cổ xưa đang được ghi chép cho các thế hệ sau.)
Dying out heritageDi sản đang suy tàn.Efforts are being made to protect the dying out heritage sites from deterioration. (Có nỗ lực để bảo vệ các di tích đang suy tàn khỏi suy tàn.)

Xem thêm:

4. Từ đồng nghĩa với dying out là gì

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và dying out cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. 

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho dying out cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.

Từ đồng nghĩa với dying out là gì
Từ đồng nghĩa với dying out là gì
PhrasesGiải thíchE.g.
Fading awaySuy yếu hoặc biến mất dần.The memories of that day are fading away. (Những ký ức về ngày hôm đó đang phai mờ.)
WaningGiảm dần hoặc suy yếu.Interest in that old hobby has been waning. (Sự quan tâm đối với sở thích cũ đó đã giảm dần.)
DecliningGiảm sút, suy tàn hoặc mất dần.The population of that species is declining rapidly. (Dân số của loài đó đang giảm nhanh chóng.)
VanishingBiến mất hoàn toàn hoặc suy tàn.The last traces of the ancient civilization are vanishing. (Những dấu vết cuối cùng của nền văn minh cổ đại đang biến mất.)
DisappearingBiến mất hoặc suy tàn.The disappearing rainforests are a global concern. (Các khu rừng mưa đang biến mất là một vấn đề toàn cầu.)
DiminishingThu nhỏ hoặc giảm sút.The diminishing ice caps are a sign of climate change. (Việc thu nhỏ tảng băng là một dấu hiệu của biến đổi khí hậu.)
FadingPhai mờ hoặc giảm dần.The once vibrant colors of the painting are fading. (Những màu sắc mạnh mẽ của bức tranh ngày nào đó đang phai mờ.)
EbbingRút đi hoặc suy yếu.The ebbing interest in the sport has affected its popularity. (Sự quan tâm đối với môn thể thao đang suy yếu đã ảnh hưởng đến sự phổ biến của nó.)
EvaporatingBốc hơi hoặc biến mất.The puddles on the road are slowly evaporating in the sun. (Các vũng nước trên đường đang dần bốc hơi dưới ánh nắng.)
Fizzling outTắt dần hoặc giảm dần.The party started with great energy but is fizzling out now. (Bữa tiệc bắt đầu với nhiều năng lượng nhưng bây giờ đang tắt dần.)
Growing extinctTrở nên tuyệt chủng hoặc mất dần.Many endangered animals are growing extinct due to habitat loss. (Nhiều loài động vật nguy cơ tuyệt chủng đang trở nên tuyệt chủng do mất môi trường sống.)
Phasing outLoại bỏ hoặc ngừng sử dụng dần dần.The company is phasing out the old model of the product. (Công ty đang dần loại bỏ mẫu cũ của sản phẩm.)
Wearing offMất đi hoặc kết thúc sau một thời gian.The effects of the medicine are wearing off. (Tác dụng của thuốc đang mất dần.)
DissipatingTan biến hoặc biến mất dần.The tension in the room is dissipating as people calm down. (Sự căng thẳng trong phòng đang tan biến khi mọi người bình tĩnh lại.)
Going extinctTuyệt chủng hoặc đang mất dần.The rare bird species is on the verge of going extinct. (Loài chim hiếm đã đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.)
Withering awayKhô héo hoặc mất dần.The once lush garden is withering away due to the lack of water. (Khu vườn xanh tươi ngày nào đang mất dần do thiếu nước.)
Tapering offDần dần giảm sút hoặc suy yếu.The storm is tapering off, and the rain is lessening. (Cơn bão đang dần giảm, và mưa ít đi.)
Going by the waysideBị bỏ lại hoặc bị bỏ quên theo thời gian.Many old traditions are going by the wayside in the modern world. (Nhiều truyền thống cổ xưa đang bị bỏ lại trong thế giới hiện đại.)
Going by the boardsThất bại hoặc biến mất.The plan of starting a new business went by the boards due to lack of funding. (Kế hoạch bắt đầu kinh doanh mới đã thất bại do thiếu vốn.)

Tóm lại, dying out là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ dying out là gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. IELTS Vietop chúc bạn học IELTS hiệu quả.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h