Almost là gì? Cấu trúc almost – Phân biệt most, most of, almost, và the most

Trang Đoàn Trang Đoàn
10.11.2023

Most, most of, almost, và the most là các dạng câu được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Tuy vậy nhưng người học vẫn thường nhầm lẫn và không phân biệt được cấu trúc almost với most, most of và the most. Nếu bạn cũng thuộc số đó thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được hướng dẫn chi tiết cách phân biệt và cách sử dụng các cụm từ này nhé!

1. Almost là gì?

Từ almost có nghĩa là hầu như, dùng để chỉ sự tiệm cận hoặc tình trạng gần đúng. 

Almost là gì
Almost là gì

Eg:

  • I almost missed the train this morning because I overslept. (Sáng nay, tôi hầu như bỏ lỡ chuyến tàu vì tôi ngủ quên.)
  • She almost reached the finish line, but then she stumbled and fell. (Cô ấy hầu như đến dấu đích, nhưng sau đó cô ấy vấp ngã.)
  • I’ve almost finished reading this book; I only have a few pages left. (Tôi đã hầu như đọc xong cuốn sách này; chỉ còn lại vài trang thôi.)
  • The cake is almost ready; it just needs a few more minutes in the oven. (Chiếc bánh gần xong rồi; nó chỉ cần thêm vài phút trong lò.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc almost

Cấu trúc almost
Cấu trúc almost

Cấu trúc: Almost + Noun

Eg:

  • She’s almost a doctor. (Cô ấy hầu như đã trở thành bác sĩ.)
  • The project is almost complete. (Dự án gần như hoàn thành.)
  • He’s almost a millionaire. (Anh ấy hầu như đã trở thành triệu phú.)

Cấu trúc: Almost + number

Eg:

  • We’re almost there. (Chúng ta gần đến rồi.)
  • The concert is almost sold out. (Buổi hòa nhạc gần như đã bán hết vé.)
  • I’ve almost finished reading the book. (Tôi hầu như đã đọc xong cuốn sách.)

Cấu trúc: Almost + Verb

Eg:

  • He almost missed the bus. (Anh ấy hầu như bỏ lỡ chuyến xe buýt.)
  • She almost forgot her keys. (Cô ấy hầu như quên chìa khóa.)
  • I almost dropped my phone. (Tôi hầu như làm rơi điện thoại.)

Cấu trúc: Almost + Adjective

Eg:

  • The coffee is almost cold. (Cà phê hầu như nguội.)
  • She’s almost ready to go. (Cô ấy hầu như đã sẵn sàng để ra đi.)
  • The sky is almost clear. (Bầu trời hầu như trong xanh.)

Cấu trúc: Almost + Adverb

Eg:

  • He runs almost daily. (Anh ấy chạy hầu như hàng ngày.)
  • They speak almost fluently. (Họ nói hầu như thành thạo.)
  • She travels almost weekly. (Cô ấy du lịch hầu như hàng tuần.)

Cấu trúc: Almost + determiner + Noun

Eg:

  • I have almost all the books on that shelf. (Tôi có hầu như tất cả sách trên kệ đó.)
  • They’ve visited almost every country in Europe. (Họ đã đến hầu như mọi quốc gia ở châu Âu.)
  • She ate almost the entire cake. (Cô ấy ăn hầu như cả chiếc bánh.)

Xem thêm:

3. Cách dùng almost

Almost thường đi với: Anybody, anything, no one, nobody, all, everybody, every.

Cách dùng almost
Cách dùng almost

Eg:

  • Almost everybody attended the party. (Hầu hết mọi người đã tham dự bữa tiệc.)
  • There’s almost nothing left in the fridge. (Gần như không còn gì trong tủ lạnh.)
  • Almost nobody noticed the mistake. (Hầu như không ai để ý đến lỗi.)

Almost thường đi với no, nobody, none, nothing, all, every, anyone, anything.

Eg:

  • He had almost no time to finish the project. (Anh ấy hầu như không có thời gian để hoàn thành dự án.)
  • There’s almost none of the cake left. (Hầu như không còn mẩu bánh nào.)
  • Almost anything can happen in the future. (Hầu như mọi chuyện có thể xảy ra trong tương lai.) 

Almost đi với % để diễn tả nghĩa khoảng chừng.

Eg:

  • Almost 90% of the students passed the exam. (Gần như 90% học sinh đã qua kỳ thi.)
  • She completed almost 75% of the puzzle. (Cô ấy đã hoàn thành khoảng 75% của bức tranh ghép.)
  • Almost 50% of the work is already done. (Gần như 50% công việc đã hoàn thành.)

4. Phân biệt most, most of, almost, và the most

Phân biệt most, most of, almost, và the most
Phân biệt most, most of, almost, và the most

4.1. Most và cách sử dụng most

Cấu trúc: Most + N (danh từ số nhiều không xác định ) nghĩa là hầu hết.

Cách dùng: Most là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ số nhiều không xác định.

Eg:

  • Most people enjoy listening to music. (Hầu hết mọi người thích nghe nhạc.)
  • She spent most evenings reading novels. (Cô ấy dành hầu hết buổi tối để đọc tiểu thuyết.)
  • Most children love playing in the park. (Hầu hết trẻ em thích chơi ở công viên.)

4.2. Most of và cách sử dụng most of

Cấu trúc: Most of + a/ an/ the/ this/ that/ these/ those/ my/ his… + N, cũng có nghĩa là hầu hết.

Cách dùng: Most of là đại từ, theo sau là danh từ xác định, đề cập đến những đối tượng cụ thể.

Eg:

  • Most of the students in this class are hardworking. (Hầu hết học sinh trong lớp này là chăm chỉ.)
  • She ate most of the pizza at the party. (Cô ấy đã ăn hầu hết bánh pizza tại buổi tiệc.)
  • Most of the books on the shelf belong to my brother. (Hầu hết các cuốn sách trên kệ thuộc về anh trai tôi.)

4.3. The most và cách sử dụng the most

Cấu trúc: The most + tính từ/ trạng từ dài

Cách dùng: The most dùng ở so sánh nhất.

Eg:

  • She is the most talented musician I’ve ever heard. (Cô ấy là nhạc sĩ tài năng nhất mà tôi từng nghe.)
  • This is the most beautiful sunset I’ve ever seen. (Đây là hoàng hôn đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
  • This book is the most interesting one on the shelf. (Cuốn sách này là cuốn thú vị nhất trên kệ.)

4.4. Phân biệt most, most of, almost, và the most

MostMost ofAlmostThe most
Cách dùngMost là một từ chỉ số lượng hoặc tần suất và thường đi kèm với danh từ hoặc tính từ.
Most thường sử dụng để chỉ sự xuất hiện lớn nhất hoặc phần trăm lớn nhất trong một nhóm hoặc tập hợp.
Most of là một cấu trúc với most theo sau bởi of và thường đi kèm với một danh từ xác định hoặc không xác định.
Most of sử dụng để chỉ phần lớn hoặc hầu hết của một tập hợp hoặc nhóm cụ thể.
Almost có nghĩa hầu như và thường đi kèm với một danh từ hoặc tính từ.
Almost được sử dụng để diễn đạt sự tiệm cận hoặc tình trạng gần đúng, không nhất thiết phải chỉ phần lớn.
The most thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ dài để so sánh nhất và diễn đạt sự xuất sắc nhất hoặc tình trạng tốt nhất.
The most được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh điểm cao nhất hoặc đỉnh điểm của một sự việc.
Ví dụMost students passed the exam. (Hầu hết học sinh đã qua kỳ thi.)Most of the books on the shelf are mine. (Hầu hết các cuốn sách trên kệ là của tôi.)I almost missed the bus. (Tôi hầu như bỏ lỡ chuyến xe buýt.)She is the most talented musician I’ve ever heard. (Cô ấy là nhạc sĩ tài năng nhất mà tôi từng nghe.)

Xem thêm:

5. Bài tập cấu trúc almost

Bài tập cấu trúc almost
Bài tập cấu trúc almost

Bài tập 1: Khoanh đáp án đúng

1. She’s _____ intelligent student in the class.

  • a) most of
  • b) almost
  • c) the most

2. I have _____ finished the project; I just need to add some final touches.

  • a) almost
  • b) most
  • c) the most

3. _____ students enjoy playing sports.

  • a) Most of
  • b) Almost
  • c) The most

4. There are 30 students in the class, and _____ of them want to join the school trip.

  • a) the most
  • b) most
  • c) almost

5. The Eiffel Tower is one of _____ iconic landmarks in the world.

  • a) most
  • b) almost
  • c) the most

6. We have _____ the supplies we need for the camping trip.

  • a) most
  • b) almost
  • c) most of

7. _____ the guests have arrived at the party.

  • a) Almost
  • b) The most
  • c) Most of

8. This is _____ beautiful place I’ve ever visited.

  • a) almost
  • b) most
  • c) the most

9. She spent _____ her salary on a new laptop.

  • a) almost
  • b) most
  • c) most of

10. _____ people use smartphones for communication nowadays.

  • a) The most
  • b) Most of
  • c) Almost

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

  1. _____ people enjoy watching movies in their free time.
  2. She is the smartest student in the class; she always has _____ correct answers.
  3. We have _____ finished our work on the group project; only a few minor details are left.
  4. _____ of the apples in the basket are ripe and ready to eat.
  5. The new skyscraper in the city center is _____ impressive building I’ve ever seen.
  6. _____ students in this school participate in some form of extracurricular activity.
  7. After hours of hiking, we’re _____ at the summit of the mountain.
  8. _____ children at the playground had a great time playing together.
  9. I’ve been studying English for years, and I’m _____ fluent in the language.
  10. _____ of the students passed the challenging math test.

Đáp án bài tập 1

  1. C
  2. A
  3. A
  4. C
  5. C
  6. C
  7. A
  8. C
  9. B
  10. B

Đáp án bài tập 2

  1. Most
  2. the most
  3. almost
  4. Most
  5. the most
  6. Most
  7. Almost
  8. Most
  9. Almost
  10. Most of

Như vậy, qua bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng cấu trúc almost, cách phân biệt most, most of, almost, và the most trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Vietop có thể giúp bạn hiểu rõ và có thể vận dụng cấu trúc này vào thực tế.

Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm nhiều kiến thức hơn về tiếng Anh thì hãy xem thêm ở phần IELTS Grammar nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra