Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Verb of liking là gì? Cách dùng cấu trúc verb of liking chi tiết

Trang Đoàn
Trang Đoàn
23.05.2024

Verb of liking là những động từ diễn đạt sự yêu thích, mỗi động từ sẽ có những cấu trúc khác nhau. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc này, mình đã tổng hợp các nội dung như sau:

  • Cấu trúc verb of liking là gì và cách sử dụng.
  • Các động từ chỉ sự yêu thích và không yêu thích.
  • Tổng hợp những động từ theo sau là V_ing hoặc to V.

Cùng theo dõi ngay bài viết nào!

Nội dung quan trọng
– Verb of liking là những động từ diễn đạt sự yêu thích.
– Các động từ chỉ sự yêu thích và không yêu thích:
+ Verb + V_ing/ to V: Like (thích), love (yêu), hate (ghét), prefer (thích).
+ Verbs + V_ing: Adore (yêu thích), enjoy (rất thích), fancy (thích), don’t mind (không ngại), dislike (không thích), detest (ghét).
– Những động từ theo sau là V_ing hoặc to V nhưng có nghĩa khác nhau: Forget, mean, remember, regret, stop, try, need, …

1. Verb of liking là gì?

Verb of liking là những động từ chỉ sự thích thú, thường đi với V_ing hoặc to V.

Verb of liking là gì
Verb of liking là gì

Dạng động từ này có 2 loại:

  • Nhóm từ mang nghĩa thích: Like, love, prefer, adore, enjoy, fancy, …
  • Nhóm từ mang nghĩa ghét: Hate, detest, dislike, …
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách dùng cấu trúc verb of liking

Tùy vào các từ mà cấu trúc có thể đi với V_ing, cùng mình tìm hiểu cụ thể:

2.1. Verb + V_ing/ to V

Đây là những cụm này thường sẽ đi với V_ing hoặc to V để diễn tả sự thích thú nhưng không thay đổi về nghĩa.

Các verb of liking đi với to V và Ving
Các verb of liking đi với to V và Ving
VerbVí dụ Verb + V_ingVí dụ Verb + to V
Like I like playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.)I like to play football. (Tôi thích chơi bóng đá.)
Love She loves reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
Hate I hate cooking. (Tôi ghét nấu ăn.)I hate to cook. (Tôi ghét nấu ăn.)
Prefer I prefer watching movies to reading books. (Tôi thích xem phim hơn đọc sách.)I prefer to watch movies to reading books. (Tôi thích xem phim hơn đọc sách.)

2.2. Verbs + V_ing

Bên cạnh các từ trên, một số động từ thích còn có thể chỉ đi với V_ing:

Các verb of liking đi với Ving
Các verb of liking đi với Ving
VerbNghĩaVí dụ
AdoreThể hiện sự yêu thích mãnh liệt, say mê.I adore watching romantic movies. (Tôi yêu thích cuồng nhiệt việc xem phim tình cảm.)
EnjoyThể hiện sự thích thú, hài lòng với một hoạt động nào đó.She enjoys spending time with her family. (Cô ấy thích dành thời gian cho gia đình.)
FancyThể hiện mong muốn, ý thích làm một điều gì đó.I fancy trying a new restaurant tonight. (Tôi muốn thử một nhà hàng mới tối nay.)
Don’t mind Thể hiện sự đồng ý, chấp nhận một điều gì đó.I don’t mind waiting in line for a good cup of coffee. (Tôi không phiền xếp hàng để mua một tách cà phê ngon.)
Dislike Thể hiện sự không thích, không hài lòng với một hoạt động nào đó.I dislike doing housework. (Tôi không thích làm việc nhà.)

Xem thêm:

3. Phân biệt cách dùng V_ing và to V

Trong trường hợp các động từ vừa đi với V_ing vừa đi với to V, bạn có thể phân biệt bằng cách sau:

Phân biệt cách dùng Ving và to V
Phân biệt cách dùng Ving và to V
Verb + V_ingVerb + to V
Cách dùngSử dụng các verb of liking với V_ing khi muốn nói đến việc yêu thích thứ gì đó lâu dài.Sử dụng các verb of liking với to V khi muốn nói đến việc yêu thích thứ gì đó trong thời gian ngắn, theo kiểu bộc phát, thích vì điều gì đó.
Ví dụI like watching movies. (Tôi thích xem phim.)She likes to travel to new countries. (Cô ấy thích đi du lịch đến những quốc gia mới.) 

4. Những động từ theo sau là V_ing hoặc to V nhưng có nghĩa khác nhau

Ngoài các động từ đi với to V và V_ing không đổi nghĩa ra, dưới đây là một vài trường hợp ngoại lệ, có nghĩa khác nhau khi đi với V_ing và to V. 

Verbs Verbs + V_ingVerb + to VVí dụ
Forget Quên đã làm gì (ở quá khứ)Quên sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)I forgot to buy milk. (Tôi quên mua sữa.)
I forgot locking the door. (Tôi quên khóa cửa.)
MeanCó nghĩa là gì Có ý định làm gì  What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)
I mean to call you later. (Tôi có ý định gọi cho bạn sau.)
Remember Nhớ đã làm gì trong quá khứNhớ sẽ phải làm gì (ở hiện tại hoặc tương lai) I remember seeing you last week. (Tôi nhớ đã gặp bạn tuần trước.)
I remember to take my medication. (Tôi nhớ phải uống thuốc.)
Regret Tiếc đã làm gì trong quá khứTiếc sẽ phải làm gì (hiện tại – tương lai)I regret saying that. (Tôi tiếc vì đã nói điều đó.)
I regret not going to the party. (Tôi tiếc vì không đi dự tiệc.)
Stop Dừng làm gì Dừng lại để làm việc gì đó khácI stopped talking when I saw her. (Tôi ngừng nói khi nhìn thấy cô ấy.)
I stopped the car to let the pedestrians cross. (Tôi dừng xe để người đi bộ qua đường.)
Try Thử làm gìCố gắng làm gì I tried cooking a new recipe last night. (Tôi đã thử nấu một món ăn mới tối qua.)
I will try to finish this project on time. (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành dự án này đúng hạn.)
NeedCần được làm gìCần làm gì My car needs fixing. (Xe của tôi cần được sửa chữa.)
I need to go to the bank. (Tôi cần đi ngân hàng.)

5. Bài tập verb of liking trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm chắc kiến thức, hãy bắt đầu làm ngay các bài tập dưới đây để nhớ lâu hơn nhé! Mình đã tổng hợp lại các dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra như:

  • Bài tập điền từ vào chỗ trống.
  • Bài tập chọn đáp án đúng nhất.
  • Bài tập sắp xếp câu.
Bài tập cấu trúc verb of liking
Bài tập cấu trúc verb of liking

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. I ………. (love) ………. (spend time) with my family.
  2. She ………. (enjoy) ………. (read) books.
  3. They ………. (not like) ………. (go) to the movies.
  4. They ………. (adore) ………. (travel) to exotic places.
  5. He ………. (dislikes) ………. (wake up) early in Monday morning.

1. love spending

=> Giải thích: Sử dụng cấu trúc love + V_ing để diễn tả tình yêu thương đối với gia đình.

2. enjoys reading

=> Giải thích: Sử dụng cấu trúc enjoy + Ving để diễn tả sự yêu thích khi đọc sách. Đây có thể là một sở thích lâu dài.

3. don’t like going

=> Giải thích: Chủ từ là số nhiều nên sẽ mượn trợ động từ do trong câu phủ định. Thêm vào đó, xem phim là một sở thích lâu dài nên dùng like + Ving.

4. adore to travel

=> Giải thích: Sử dụng cấu trúc avoid + to V để nói đến sở thích bộc phát, ở đây là sở thích đi du lịch.

5. dislikes to wake up

=> Giải thích: Sử dụng cấu trúc dislike to V để nói đến việc dậy sớm vào thứ 2.

Exercise 2: Complete the following sentences, using the –ing verbs of the verbs given

(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau, sử dụng động từ đuôi –ing của các động từ cho sẵn)

(listen/ play/ travel/ learn/ meet)

  1. I enjoy ………. music while I’m studying. It helps me concentrate.
  2. My sister loves ………. new languages. She’s currently learning French.
  3. They don’t like ………. board games. They prefer video games.
  4. Do you like ………. with friends on the weekends?
  5. We hate ………. for long hours. We prefer short trips.

1. listening

=> Giải thích: Enjoy là động từ diễn tả sở thích, thường đi kèm với động từ dạng -ing. Listen musing là cụm từ nói đến việc nghe nhạc.

2. learning

=> Giải thích: Love cũng là động từ diễn tả sở thích, đi kèm với động từ dạng -ing. Learn là động từ cụ thể diễn tả hành động học ngôn ngữ.

3. playing

=> Giải thích: Don’t like là động từ diễn tả không thích, đi kèm với động từ dạng -ing. Pla là động từ cụ thể diễn tả hành động chơi trò chơi.

4. meeting

=> Giải thích: Like là động từ diễn tả sở thích, đi kèm với động từ dạng -ing. Meet là động từ cụ thể diễn tả hành động gặp gỡ bạn bè.

5. traveling

=> Giải thích: Hate là động từ diễn tả ghét bỏ, đi kèm với động từ dạng -ing. Travel là động từ cụ thể diễn tả hành động đi du lịch.

Exercise 3: Arrange the following words into complete sentences

(Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)

  1. you/ What/ activities/ do/ free time/ in/ your/ like/ to/ ?
  2. swimming/ I/ really/ enjoy/ .
  3. My sister/ not/ cooking/ at all/ like/ does/ .
  4. We/ love/ to/ travel/ the world/ around/ .
  5. What/ sports/ do/ you/ like/ to/ play/ in/ your/ freetime/ .

1. What activities do you like to do in your free time?

=> Giải thích: What là từ để hỏi nên sẽ đứng đầu tiên, danh từ là các hoạt động – đối tượng được nói đến. Đối với ngữ cảnh này, đọc sách là sở thích được bộc phát ngay khi mới nói, không có sự lâu dài nên dùng to V.

2. I really enjoy swimming.

=> Giải thích: Swimming được sử dụng với enjoy để diễn đạt sở thích thích bơi lội. Đây là một thói quen cụ thể và có tính dài hạn nên sẽ được thể hiện bằng một động từ V_ing.

3. My sister does not like cooking at all.

=> Giải thích: Cooking được sử dụng với like để diễn đạt việc không thích nấu ăn. Tương tự như câu trước, cooking là một thói quen cụ thể nên được diễn đạt bằng một động từ V_ing.

4. We love to travel around the world.

=> Giải thích: To travel được sử dụng với love để diễn đạt sở thích yêu thích đi du lịch. Trong trường hợp này, to travel được sử dụng với một động từ to V để diễn đạt một hoạt động mới được bộc phát trong thời gian ngắn.

5. What sports do you like to play in your free time?

=> Giải thích: What là từ để hỏi, đứng ở vị trí đầu tiên trong câu. Sports là danh từ chỉ các hoạt động thể thao, và like to play là cấu trúc để diễn đạt sở thích mới được đặt ra.

Xem thêm các bài tập khác:

6. Kết luận

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức về cách dùng cấu trúc verb of liking trong tiếng Anh. Khi sử dụng các động từ V_ing và to V với linking verb, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • V_ing dùng để chỉ ra hành động diễn ra trong thời gian kéo dài.
  • To V dùng để chỉ ra hành động diễn ra trong thời gian kéo ngắn
  • Cấu trúc ving này thường không được dùng trong thì tiếp diễn.

Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc verb of liking này!

Ngoài ra, mình còn có tổng hợp thêm nhiều cấu trúc khác, bạn hãy xem ngay phẩn IELTS Grammar để được “khai sáng” nhé!

Tài liệu tham khảo:

Liking: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/liking – Truy cập ngày 22.05.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h