So such là gì? Cách dùng cấu trúc so such trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
20.03.2024

Theo mình, cấu trúc so such được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, dùng để nhấn mạnh hoặc tăng mức độ của một điều gì đó.

Do đó, các bạn thường nhầm lẫn về cấu trúc cũng như cách sử dụng của 2 dạng câu này. Để hiểu rõ hơn và biết cách phân biệt so – such, mình đã tổng hợp lại các nội dung dưới đây:

  • Cấu trúc so such là gì? Cách sử dụng chi tiết, các dạng câu đảo ngữ.
  • Cách phân biệt so that và such that trong tiếng Anh.
  • Các cấu trúc tương đương so that, such that trong tiếng Anh.

Hãy cùng theo dõi ngay bài viết để chuẩn bị cho mình một “tủ” kiến thức cho kỳ thi sắp tới nhé!

Nội dung quan trọng
– Cấu trúc so, such that nghĩa là quá … đến nỗi mà, dùng để thể hiện và bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ về điều gì đó.
– Cấu trúc so that:
+ S + V + so + adj/ adv + that + S + V 
+ S + V + so + much/ many/ little/ few + N + that + S + V
– Cấu trúc such that:
+ S + V + such + a/ an + adj + N + that + S + V
+ S + V + such + N + that + S + V
– Cấu trúc đảo ngữ của so và such:
+ So + adj + be + S + that + S + V hoặc So + adv + trợ động từ + S + V + O
+ Such + be + a/ an + adj + N + that + S + V + O hoặc Such + a/ an + adj + N + be + S + that + S + V + O

1. Cấu trúc so such là gì?

Cấu trúc so, such that nghĩa là quá … đến nỗi mà, dùng để thể hiện và bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ về điều gì đó. 

E.g.:

  • He runs so fast that he can catch up with the bus. (Anh ấy chạy nhanh đến mức có thể đuổi kịp xe buýt.)
  • There are so many people that I can’t count them. (Có quá nhiều người đến mức tôi không thể đếm được.)
  • He is such a good friend that I can always count on him. (Anh ấy là một người bạn tốt bụng đến mức tôi luôn có thể tin tưởng anh ấy.)
  • The problem is such that it needs to be solved immediately. (Vấn đề nghiêm trọng đến mức cần phải giải quyết ngay lập tức.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng cấu trúc so such

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của 2 cấu trúc này, hãy theo dõi ngay phần dưới đây nhé!

2.1. Cấu trúc so that

Cấu trúc so that có thể đi với tính từ, trạng từ, các loại danh từđộng từ để diễn tả ý nghĩa quá đến nỗi mà.

2.1.1. Khi kết hợp với tính/ trạng từ

Cấu trúc: S + V + so + adv/ adj + that + S + V
Khi kết hợp với tính trạng từ
Cấu trúc so that với tính từ, trạng từ

E.g.:

  • She ran so quickly that she won the race easily. (Cô ấy chạy nhanh đến mức cô ấy dễ dàng chiến thắng cuộc đua.)
  • He spoke so quietly that no one could hear him. (Anh ấy nói nhỏ đến mức không ai có thể nghe được.)
  • The movie was so boring that I fell asleep halfway through. (Bộ phim quá chán đến nỗi tôi đã ngủ gục giữa chừng.)
  • The food was so delicious that we went back for seconds. (Món ăn quá ngon đến mức chúng tôi quay lại ăn thêm lần nữa.)

2.1.2. Khi kết hợp với danh từ

Khi kết hợp với danh từ
Khi kết hợp với danh từ
Cấu trúc dành cho danh từ đếm được: S + V + so + many/ few + plural/ countable noun + that + S + V

E.g.:

  • There were so many books on the shelf that I couldn’t find the one I was looking for. (Có quá nhiều sách trên kệ đến nỗi tôi không thể tìm ra quyển mà tôi đang tìm.)
  • She had so few friends that she often felt lonely. (Cô ấy có rất ít bạn bè đến nỗi cô ấy thường cảm thấy cô đơn.)
  • There were so many apples in the basket that it was difficult to carry. (Có quá nhiều quả táo trong rổ đến nỗi khó mà mang được.)
Cấu trúc dành cho danh từ không đếm được: S + V + so + much/ little + uncountable noun + that + S + V

E.g.:

  • There was so much sugar in the coffee that it became too sweet to drink. (Có quá nhiều đường trong cà phê đến nỗi nó trở nên quá ngọt để uống.)
  • She had so little patience that she couldn’t wait for even a minute. (Cô ấy có rất ít kiên nhẫn đến nỗi cô ấy không thể chờ được một phút.)
  • There was so much water in the pool that it overflowed onto the deck. (Có quá nhiều nước trong hồ bơi đến nỗi nước tràn ra ngoài sân.)
Cấu trúc dành cho danh từ số ít: S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V

E.g.:

  • He was so tall a man that he had to duck to enter the room. (Anh ấy là một người cao quá đến nỗi anh ấy phải cúi xuống để vào phòng.)
  • She was so kind a person that everyone admired her generosity. (Cô ấy là một người rất tử tế đến nỗi mọi người đều ngưỡng mộ lòng rộng lượng của cô ấy.)
  • It was so beautiful a day that we decided to go for a picnic. (Đó là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)

2.1.3. Khi kết hợp với các động từ chỉ giác quan

Một số động từ giác quan phổ biến thường đi với so như: Seem, feel, taste, smell, sound, look, …

Cấu trúc: S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V
 Khi kết hợp với các động từ chỉ giác quan
Khi kết hợp với các động từ chỉ giác quan

E.g.:

  • She looked so beautiful that everyone couldn’t take their eyes off her. (Cô ấy trông đẹp đến mức mọi người không thể rời mắt khỏi cô ấy.)
  • The food smelled so delicious that I couldn’t resist taking a bite. (Món ăn thơm ngon đến nỗi tôi không thể cưỡng lại việc chạm vào một miếng.)
  • The music sounded so soothing that it helped me relax after a long day. (Âm nhạc nghe dễ chịu đến nỗi nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.)

2.1.4. Khi đảo ngữ

Trong tiếng Anh, cấu trúc đảo ngữ của so that được dùng để nhấn mạnh ý định của người nói, đặc điểm của sự vật, sự việc

Cấu trúc dành cho tính từ: So + adj + be + S + that + S + V
Khi đảo ngữ
Khi đảo ngữ

E.g.:

  • So beautiful was the scenery that we couldn’t take our eyes off it. (Phong cảnh đẹp đến mức chúng tôi không thể rời mắt.)
  • So interesting was the book that I couldn’t put it down. (Cuốn sách thú vị đến mức tôi không thể đặt nó xuống.)
  • So difficult was the task that we had to give up. (Nhiệm vụ khó khăn đến mức chúng tôi phải bỏ cuộc.)
Cấu trúc dành cho động từ: So + adv + trợ động từ + S + V + O

E.g.:

  • So quickly did he run that he won the race. (Anh ấy chạy nhanh đến mức chiến thắng trong cuộc đua.)
  • So loudly did he speak that everyone could hear him. (Anh ấy nói to đến mức ai cũng có thể nghe thấy.)
  • So carefully did she drive that she never had an accident. (Cô ấy lái xe cẩn thận đến mức chưa bao giờ gặp tai nạn.)

2.2. Cấu trúc such 

Cấu trúc such sẽ đi với các danh từ đếm được, danh từ không đếm được và danh từ số nhiều để diễn tả ý nghĩa quá đến nỗi mà.

2.2.1. Khi theo sau là danh từ

Cấu trúc: S + V + such + (a/ an) + adj + noun + that + S + V
Khi theo sau là danh từ
Khi theo sau là danh từ

E.g.:

  • She had such a beautiful voice that everyone stopped to listen. (Cô ấy có một giọng hát đẹp đến nỗi mà mọi người dừng lại để lắng nghe.)
  • He showed such kindness to strangers that they were deeply moved. (Anh ấy thể hiện lòng tốt với những người lạ đến nỗi họ vô cùng cảm động.)
  • The movie had such an impact on me that I couldn’t stop thinking about it for days. (Bộ phim đã để lại ấn tượng mạnh mẽ đến mức mà tôi không thể ngừng suy nghĩ về nó trong vài ngày.)

2.2.2. Khi đảo ngữ

Cấu trúc: Such + be + a/ an + adj + N + that + S + V + O = Such + a/ an + adj + N + be + S + that + S + V + O
Khi đảo ngữ
Khi đảo ngữ

E.g.:

  • Such was his determination that he overcame all obstacles. (Quyết tâm của anh ấy mãnh liệt đến nỗi anh ấy đã vượt qua mọi trở ngại.)
  • Such was the chaos that nobody knew what to do. (Hỗn loạn đến nỗi mà không ai biết phải làm gì.)
  • Such was the intensity of the storm that houses were blown away. (Cơn bão mạnh mẽ đến nỗi mà nhà cửa bị cuốn đi.)

2.3. Cấu trúc tương đương so that và such that

Ngoài 2 cấu trúc so that và such that trên, bạn có thể sử dụng các cấu trúc too để nhấn mạnh về tính chất, sự việc nào đó. Tuy nhiên, cấu trúc này sẽ mang nghĩa tiêu cực hơn so that và such that.

Cấu trúc tương đương so that và such that
Cấu trúc tương đương so that và such that
Khi mệnh đề có cùng chủ ngữ: Too + adj + to + V

E.g.:

  • The coffee was too hot to drink. (Cà phê quá nóng không thể uống được.)
  • The box was too heavy to lift. (Cái hộp quá nặng không thể nâng lên được.)
  • The book was too boring to finish. (Cuốn sách quá nhạt nhẽo không thể đọc đến hết.)
Khi mệnh đề khác chủ ngữ: Too + adj + for sb + to + V

E.g.:

  • The workload was too heavy for him to handle. (Khối lượng công việc quá nặng đến nỗi anh ấy không thể xử lý được.)
  • The problem was too difficult for the students to solve. (Vấn đề quá khó khăn đễn nỗi các sinh viên không thể giải quyết được.)
  • The schedule was too tight for us to meet the deadline. (Lịch trình quá dày đặc đến nỗi chúng tôi không thể đáp ứng được thời hạn.)

Xem thêm:

3. Phân biệt so that và such that trong tiếng Anh

So that và such that là hai cấu trúc được sử dụng để diễn tả ý nghĩa quá … đến mức hoặc quá … mà. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt cần lưu ý khi sử dụng hai cấu trúc này:

Phân biệt so that và such that trong tiếng Anh
Phân biệt so that và such that trong tiếng Anh
Cấu trúc so thatCấu trúc such that
Cấu trúcCấu trúc: S + V + so + adv/ adj + that + S + VCấu trúc: S + V + such + (a/ an) + adj + noun + that + S + V
Cách dùngĐi với tính từ, danh từ và động từChỉ đi với danh từ
Ví dụI am so tired that I can’t sleep. (Tôi mệt lử đến mức không thể ngủ.)He was such a good singer that he won the competition. (Anh ấy là một ca sĩ tốt đến mức anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)

4. Bài tập cấu trúc so such

Để nắm chắc kiến thức, bạn cần làm bài tập thường xuyên, vận dụng các nội dung lý thuyết trên đây để hiểu rõ cách sử dụng. Dưới đây là 3 dạng bài tập phổ biến về cấu trúc so such, bạn có thể tham khảo và thực hành:

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập viết lại câu.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
Bài tập cấu trúc so such
Bài tập cấu trúc so such

4.1. Exercise 1: Rewrite the sentences

(Bài tập 1: Viết lại câu với cấu trúc so hoặc such cho phù hợp)

  1. The students are very excited. They can’t concentrate on their studies.
  2. The music is very loud. I can’t hear myself think.
  3. The sun is very bright. I have to wear sunglasses.
  4. The traffic is very heavy. We can’t get to the airport on time.
  5. The prices are very high. I can’t afford to buy anything.

1. The students are so excited that they can’t concentrate on their studies.

=> Giải thích: Trong câu có excited là tính từ nên sử dụng cấu trúc so that để nhấn mạnh mức độ phấn khích của học sinh khiến họ không thể tập trung học bài.

2. The music is so loud that I can’t hear myself think.

=> Giải thích: Trong câu có loud là tính từ nên sử dụng cấu trúc so that để nhấn mạnh mức độ ồn ào của âm nhạc khiến bạn không thể suy nghĩ.

3. The sun is so bright that I have to wear sunglasses.

=> Giải thích: A good swimmer là cụm danh từ nên được sử dụng để nhấn mạnh khả năng bơi lội tốt của Mary

4. The traffic is so heavy that we can’t get to the airport on time.

=> Giải thích: So được sử dụng để nhấn mạnh mức độ đông đúc của giao thông khiến bạn có nguy cơ không đến sân bay đúng giờ.

5. The prices are so high that I can’t afford to buy anything.

=> Giải thích: Rapid progress là một cụm danh từ nên sử dụng cấu trúc such that để nhấn mạnh tốc độ tiến bộ bất ngờ của cậu bé.

4.2. Exercise 2: Fill so or such in the blank

(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống thích hợp)

  1. Tom talks ………. fast that nobody can understand him.
  2. It was ………. hot yesterday that we couldn’t go outside.
  3. She is ………. a talented singer that she won the competition easily.
  4. The movie was ………. interesting that I watched it twice.
  5. He is ………. a bad driver that he has accidents frequently.

1. Tom talks so fast that nobody can understand him.

=> Giải thích: Fast là tính từ nên dùng cấu trúc so để nhấn mạnh tốc độ nói chuyện của Tom.

2. It was such hot yesterday that we couldn’t go outside.

=> Giải thích: Hot day là cụm danh từ nên được sử dụng với cấu trúc such that để nhấn mạnh mức độ nóng khủng khiếp của ngày hôm qua.

3. She is such a talented singer that she won the competition easily.

=> Giải thích: A talented singer là cụm danh từ chỉ một ca sĩ tài năng nên sử dụng cấu trúc such that để nhấn mạnh tài năng ca hát thiên bẩm của cô ấy.

4. The movie was so interesting that I watched it twice.

=> Giải thích: Interesting là tính từ chỉ sự thích thú nên sử dụng với cấu trúc so that để diễn tả sự thú vị của bộ phim.

5. He is such a bad driver that he has accidents frequently.

=> Giải thích: A bad driver là cụm danh từ nói về người lái xa tệ, vì vậy, sử dụng cấu trúc such that để nhấn mạnh kỹ năng lái xe yếu của anh ấy.

4.3. Exercise 3: Choose the best answer

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. The cake was ____ delicious that I ate three slices.

  • A.  so
  • B.  such
  • C.  too

2. It was ____ cold outside that we had to wear heavy coats.

  • A.  so
  • B.  such
  • C.  too

3. She is ____ a smart student that she always gets top grades.

  • A.  so
  • B.  such
  • C.  too

4. The movie was ____ boring that I fell asleep halfway through.

  • A.  so
  • B.  such
  • C.  too

5. He drives ____ fast that it’s dangerous.

  • A.  so
  • B.  such
  • C.  too

6. The test was ____ difficult for me to finish on time.

  • A.  so
  • B.  such
  • C.  too

7. The noise was ____ loud that I couldn’t concentrate on my work.

  • A.  so
  • B.  such
  • C.  too

8. She is ____ tired to go out tonight.

  • A.  so
  • B.  such
  • C.  too

9. The dog is ____ a good swimmer that wins every competition.

  • A.  so
  • B.  such
  • C.  too

10. It was ____ late when I finished my homework.

  • A.  so
  • B.  such
  • C.  too
Đáp ánGiải thích
ADelicious là tính từ chỉ mức độ ngon của món ăn. Vì vậy, sử dụng cấu trúc so để nhấn mạnh độ ngon của chiếc bánh.
ACold là một tính từ nói về sự lạnh lẽo nên sử dụng cấu trúc so that để nhấn mạnh mức độ lạnh lẽo của thời tiết bên ngoài.
BA smart student là một cụm danh từ nên sử dụng cấu trúc such that để nói đến sự thông minh của cô ấy.
ABoring là một tính từ nên sử dụng cấu trúc so để nhấn mạnh mức độ nhàm chán của bộ phim.
CToo cho biết tốc độ quá mức và tạo ra tình huống tiêu cực (nguy hiểm).
CTrong câu không có that, nên có thể loại được câu A và B, ngoài ra, cấu trúc too … to cũng được sử dụng để nói mức độ quá khó của điều gì đó.
ALoud là tính từ nên dùng cấu trúc so that để nhấn mạnh mức độ mạnh của tiếng ồn.
CTired là tính từ nên được sử dụng với cấu trúc too … to. Cấu trúc too … to + tính từ để nói mức độ mệt mỏi của cô ấy.
BCấu trúc such đi với cụm danh từ a good swimmer để nhấn mạnh tài năng bơi lội bẩm sinh của chú chó.
CLate là tính từ, sử dụng cấu trúc too … to để nói đến việc quá trễ để làm bài tập.

5. Kết luận

Tóm lại, bài viết trên đây đã tổng hợp các kiến thức quan trọng về cấu trúc so such, cách sử dụng và phân biệt 2 cấu trúc này với nhau. Khi sử dụng, hãy nhớ lưu ý những điều sau để tránh bị mất điểm oan:

  • Trong cấu trúc so that, mệnh đề kết quả có thể thể hiện mục đích, kết quả hoặc nguyên nhân.
  • Trong cấu trúc such that, mệnh đề kết quả thường thể hiện kết quả hoặc đặc điểm.
  • Khi cấu trúc so such đi với danh từ, sử dụng much với danh từ không đếm được và many với danh từ đếm được số nhiều.
  • Nên sử dụng cấu trúc phù hợp với mục đích giao tiếp và tránh lạm dụng chúng trong bài viết.

Hy vọng những chia sẻ trên đây của mình có thể giúp bạn hiểu rõ và biết cách áp dụng cấu trúc này vào tình huống thực tế một cách chính xác nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Learn English British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/intensifiers-so-such – Truy cập ngày 08.03.2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/such-or-so – Truy cập ngày 08.03.2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/such – Truy cập ngày 08.03.2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra