Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Break the rules là gì? Cụm từ đồng nghĩa với break the rules

Trang Đoàn Trang Đoàn
11.09.2023

Chắc hẳn có rất nhiều bạn học tiếng Anh đã từng nghe hoặc gặp qua cụm từ break the rules nhưng lại không hiểu ý nghĩa của cụm từ này. Vậy bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ giúp bạn giải thích chi tiết Break the rules là gì cũng như cách sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau ra sao nhé!

1. Break the rules là gì?

Break the rules là gì?
Break the rules là gì?

Break the rules là cụm từ trong tiếng Anh dùng để chỉ hành động vi phạm hoặc không tuân thủ luật lệ, quy tắc hay hướng dẫn nào đó.

E.g.:

  • She decided to break the rules and wear slippers to the formal event. (Cô ấy quyết định vi phạm quy tắc và mang dép lê đến sự kiện trang trọng.)
  • You need to make good decisions on when to break the rules, and you can’t do that without knowing them inside out first. (Bạn cần đưa ra quyết định đúng đắn về thời điểm vi phạm các quy tắc và bạn không thể làm điều đó nếu không hiểu rõ chúng từ đầu đến cuối.)

Trong một vài trường hợp, cụm từ break the rules còn có ý nghĩa là đem lại sáng tạo, thú vị, và đột phá.

E.g.:

  • The author’s latest book breaks the rules of genre, blending elements of fantasy and science fiction. (Cuốn sách mới nhất của tác giả vi phạm quy tắc thể loại, kết hợp các yếu tố của thể loại huyền bí và khoa học viễn tưởng.)
  • She can break the rules of fashion by creating their own style, not following the prevailing trends. (Cô ấy có thể phá vỡ các quy tắc về thời trang bằng cách tự tạo nên phong cách riêng, không góp phần theo xu hướng thịnh hành.)

Tuy nhiên, cụm từ break the rules còn mang ý nghĩa khác là dẫn tới hậu quả không mong muốn hoặc vi phạm quyền lợi, an toàn của người khác.

E.g.:

  • The rebellious teenager enjoys breaking the rules to challenge authority. (Người thiếu niên nổi loạn thích vi phạm quy tắc để thách thức quyền lực.)
  • The chef decided to break the rules of traditional recipes and experiment with new ingredients. (Đầu bếp quyết định vi phạm quy tắc của các công thức truyền thống và thử nghiệm với các nguyên liệu mới.)

1.1. Breaking the rules là gì?

Breaking the rules có ý nghĩa là phá vỡ, vi phạm các luật lệ, quy tắc hay nguyên tắc.

E.g.:

  • He enjoyed breaking the rules rather than following them. (Cậu ta thích phá vỡ các luật lệ hơn là làm theo chúng.)
  • You guys are breaking the rules here! (Các bạn đang vi phạm luật lệ ở đây!)

1.2. Bend the rules là gì?

To break the rules in a way that you consider unimportant or not harmful: phá vỡ các quy tắc theo cách mà bạn cho là không quan trọng hoặc không có hại.

E.g.: 

  • You’ve got to know when to bend the rules a little. (Bạn phải biết khi nào nên bẻ cong các quy tắc một chút.)
  • The teacher decided to bend the rules a little and allow the students extra time to complete the assignment. (Giáo viên quyết định uốn nắn một chút quy tắc và cho phép học sinh thêm thời gian để hoàn thành bài tập.)

Xem thêm:

1.3. Break every rule in the book là gì?

Break every rule in the book có nghĩa là phá vỡ mọi luật lệ, quy tắc theo cách không thể chấp nhận được, không theo sách vở nào cả.

E.g.: After being fired from his corporate job, he decided to start his own business and break every rule in the book to create a completely new and innovative company culture. (Anh ấy sau khi bị sa thải từ công việc tại một công ty lớn, quyết định tự mở doanh nghiệp và vi phạm mọi quy tắc có sẵn để tạo ra một văn hóa công ty hoàn toàn mới và sáng tạo.)

1.4. Break any rules là gì?

Break any rules là một cách diễn đạt để nói về việc vi phạm hoặc không tuân theo bất kỳ quy tắc nào.

E.g.: She’s not the type to break any rules, but this time, she decided to ignore the ‘No Entry’ sign and explore the abandoned building. (Cô ấy không phải là người thường vi phạm quy tắc nào, nhưng lần này, cô ấy quyết định bỏ qua biển ‘Cấm vào’ và khám phá toà nhà bỏ hoang.)

1.5. Make it a rule là gì?

Make it a rule là một cụm từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để nêu quyết định hay nguyên tắc mà ai đó đưa ra và quyết định áp dụng.

E.g.:

  • We should make it a rule that everyone turns off their phones during meetings to ensure better focus and engagement. (Chúng ta nên lập quy định rằng mọi người tắt điện thoại trong cuộc họp để đảm bảo tập trung và tham gia tốt hơn.)
  • The supervisor decided to make it a rule that all employees must submit their reports by the end of the day on Fridays. (Người giám sát quyết định đưa ra quyết định làm cho bắt buộc tất cả nhân viên phải nộp báo cáo vào cuối ngày thứ Sáu hàng tuần.)

1.6. Break the law là gì?

Break the law là 1 cụm từ trong tiếng Anh mang nghĩa là lạm dụng quyền lực hoặc vi phạm pháp luật.

E.g.: 

  • She’s not into breaking the law, which this letter would definitely be doing. (Cô ấy không vi phạm pháp luật, điều mà bức thư này chắc chắn sẽ làm.)
  • A manufacturer that claims a cosmetic has medicinal benefits may be breaking the law. (Nhà sản xuất tuyên bố mỹ phẩm có lợi về mặt dược lý có thể vi phạm pháp luật.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Một số cụm từ đi với Break thông dụng

Tổng hợp phrasal verb with Break thông dụng nhất
Tổng hợp phrasal verb with Break thông dụng nhất

E.g.: My car broke down on the way to work this morning. (Chiếc xe của tôi hỏng trên đường đi làm sáng nay.)

  • Break in: Mặc mới, làm mềm dần hoặc cũ đi

E.g.: It took me 3 days to break in my new jeans. (Tôi mất 3 ngày để làm cho quần jean mới của tôi mềm dần.)

  • Break into: Bắt đầu làm một việc gì đó (thường là không mong muốn.)

E.g.: It’s never too late to break into a new career field and pursue your passion. (Chưa bao giờ là quá muộn để bắt đầu tham gia vào một lĩnh vực nghề nghiệp mới và theo đuổi đam mê của bạn.)

  • Break out: Trốn thoát, bùng phát

E.g.: The fire broke out in the building and people had to evacuate immediately. (Đám cháy bùng phát trong tòa nhà và người dân phải sơ tán ngay lập tức.)

  • Break away: Tách ra khỏi nhóm hoặc một tổ chức; rời khỏi hoặc thoát khỏi một tình huống.

E.g.: After years of working for the same company, John decided to break away and start his own business. (Sau nhiều năm làm việc cho cùng một công ty, John quyết định tách ra và bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)

  • Break off: Ngừng đột ngột hoặc cắt đứt một điều gì đó

E.g.: We had to break off the meeting because the power went out. (Chúng tôi đã phải dừng cuộc họp vì mất điện.)

  • Break through: Vượt qua, phá vỡ, đột phá

E.g.: The burglar broke through the window and entered the house. (Tên trộm đã đột nhập vào nhà bằng cách phá vỡ cửa sổ.)

Xem thêm:

3. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Break the rules 

Hãy cùng Vietop tìm hiểu về các từ, cụm từ đồng nghĩa với Break the rules nhé!

  • Violate the rules: Vi phạm các quy tắc

E.g.: The athlete was disqualified from the competition for violating the rules of fair play. (Vận động viên bị loại khỏi cuộc thi vì vi phạm luật chơi công bằng.)

  • Disregard the rules: Bỏ các quy tắc

E.g.: Some drivers have a tendency to disregard the rules of the road, leading to dangerous situations. (Một số người lái xe có xu hướng coi thường luật lệ giao thông, dẫn đến những tình huống nguy hiểm)

  • Defy conventions: Bất chấp các quy ước

E.g.: The avant-garde artist sought to defy conventions by creating artwork that challenged traditional norms. (Nghệ sĩ tiên phong tìm cách thách thức các quy ước bằng cách tạo ra tác phẩm nghệ thuật thách thức các chuẩn mực truyền thống.)

  • Go against regulations: Đi ngược lại quy định

E.g.: The company faced legal consequences for going against industry regulations and engaging in unethical practices. (Công ty phải đối mặt với hậu quả pháp lý vì đi ngược lại các quy định của ngành và tham gia vào các hoạt động phi đạo đức.)

  • Flout the guidelines: Bỏ qua các hướng dẫn 

E.g.: The company’s decision to flout safety guidelines resulted in an unfortunate workplace accident. (Quyết định của công ty coi thường các nguyên tắc an toàn đã dẫn đến một tai nạn đáng tiếc tại nơi làm việc.)

4. Các từ, cụm từ trái nghĩa với Break the rules 

Dưới đây, Vietop sẽ giới thiệu cho bạn một số từ, cụm từ trái nghĩa với Break the rules:

Các từ, cụm từ trái nghĩa với Break the rules 
Các từ, cụm từ trái nghĩa với Break the rules 
  • Follow the rules: Tuân thủ quy tắc.

E.g.: I don’t do what society tells me, but I do follow the rules of the natural world. (Tôi không làm theo những gì xã hội bảo tôi, nhưng tôi tuân theo các quy luật của thế giới tự nhiên.)

  • Comply with regulations: Tuân thủ các quy định.

E.g.: It is therefore in the interest of companies to comply with the regulations. (Do đó, lợi ích của các công ty là tuân thủ các quy định.)

  • Obey the laws: Tuân theo luật pháp.

E.g.: You too must obey the laws of Vietnam! ( Bạn phải tuân thủ luật pháp của Việt Nam!)

  • Conform to standards: Tuân theo các tiêu chuẩn.

E.g.: The company’s products consistently conform to industry standards, ensuring quality and reliability. (Các sản phẩm của công ty luôn tuân theo các tiêu chuẩn ngành, đảm bảo chất lượng và đáng tin cậy.)

Xem thêm:

5. Bài tập break the rules có đáp án

Bài tập: Dịch các câu được cho dưới đây:

  1. You can’t break the rules just because you disagree with them.
  2. I know you’re a rebel, but you can’t break the rules all the time.
  3. If you break the rules, you’ll have to face the consequences.
  4. She was expelled from school for breaking the rules.
  5. It’s not fair if some people are allowed to break the rules while others have to follow them.

Đáp án

  1. Bạn không thể phá vỡ các quy tắc chỉ vì bạn không đồng ý với chúng.
  2. Tôi biết bạn là một kẻ nổi loạn, nhưng bạn không thể luôn luôn vi phạm các quy tắc.
  3. Nếu bạn vi phạm các quy tắc, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả.
  4. Cô ta đã bị đuổi học viện vì vi phạm các quy tắc.
  5. Điều này không công bằng nếu một số người được phép vi phạm các quy tắc trong khi những người khác phải tuân thủ chúng.

Hy vọng qua bài viết trên đây bạn học đã có thể hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ break the rules là gì rồi. IELTS Vietop chúc bạn học tập thật tốt và đừng quên để lại comment ý kiến của bạn ở dưới bài viết nhé. 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra