Câu bị động (Passive Voice) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và “giống người bản xứ” hơn. Qua bài viết dưới đây, IELTS Vietop mời các bạn xem qua phần tổng quan về câu bị động ở thì hiện tại đơn (Present simple – passive voice) và làm một số bài tập bị động Thì hiện tại đơn để củng cố kiến thức.
1. Tổng quan về câu bị động thì hiện tại đơn
1.1. Định nghĩa và vai trò của câu bị động
Câu bị động (Passive Voice) trong tiếng Anh là câu mà chủ ngữ chịu tác động của hành động. Ta sử dụng loại câu này để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động đó, và đối tượng thực hiện hành động đôi khi sẽ không được nhắc đến, hoặc bị lược bỏ trong câu.
Bạn chuyển câu từ chủ động sang bị động như sau:
Ta có thể thấy, tân ngữ ở câu chủ động, sang câu bị động sẽ biến thành chủ ngữ. Động từ trong câu chủ động sẽ chuyển thành động từ dạng quá khứ phân từ.
Ngoài ra, khi chuyển câu từ chủ động sang bị động, bạn lưu ý giữ nguyên thì của câu và đối với những đối tượng thực hiện hành động như I, You, We, They, He, She, It, hay các đối tượng không xác định thì ta có thể lược bỏ ở câu bị động.
E.g.:
- Câu chủ động: Maria draws us. (Maria vẽ chúng tôi.)
- Câu bị động: We are drawn by Maria. (Chúng tôi được vẽ lại bởi Maria.)
1.2. Cấu trúc
- Câu khẳng định: S + am/is/are + Vpp (+ by…)
E.g.:
- English classes are taught here every day. (Các lớp học tiếng Anh được dạy ở đây mỗi ngày.)
- Our house is built by our dad. (Ngôi nhà của chúng tôi được xây dựng bởi cha của chúng tôi.)
- Câu phủ định: S + am/is/are + not + Vpp (+ by…)
E.g.:
- English classes aren’t taught here every day. (Các lớp học tiếng Anh không được dạy ở đây hàng ngày.)
- Our house isn’t built by our dad. (Ngôi nhà của chúng tôi không phải được xây dựng bởi cha của chúng tôi.)
Chú ý: is not = isn’t; are not = aren’t
- Câu hỏi: Am/is/are + S + Vpp (+ by…)
E.g.:
- Are English class taught here every day? (Các lớp học tiếng Anh có được dạy ở đây mỗi ngày không?) -> Yes, they are. / No, they aren’t.
- Is your house built by your dad? (Ngôi nhà của các bạn có phải do bố các bạn xây không?) -> Yes, it is. / No, it isn’t.
Xem thêm các dạng ngữ pháp:
2. Bài tập bị động Thì hiện tại đơn
2.1. Bài tập
Bài 1: Rewrite the sentences in the Present simple — passive voice
- He opens the door.
- We set the table.
- She pays a lot of money.
- I draw a picture.
- They wear blue shoes.
- They don’t help you.
- He doesn’t open the book.
- You do not write the letter.
- Does your mum pick you up?
- Does the police officer catch the thief?
Bài 2: Choose the correct answer
- Many cars ________ in Japan every year.
- A. manufactured
- B. is manufactured
- C. are manufactured
- New apps ________ to make our life easier.
- A. are developed
- B. do developed
- C. are develop
- I ________ to school by my mother.
- A. drive
- B. is driven
- C. am driven
- Food ________ every day by the chef.
- A. cooked
- B. is cooked
- C. are cooked
- History ________ by Mr. Brown.
- A. is teach
- B. teaches
- C. is taught
- The dishes ________ always ________ by Anita.
- A. are – done
- B. is – done
- C. are – do
- ________ French ________ in your country?
- A. Does – speak
- B. Is – spoken
- C. Is – speaks
- Personal emails ________ in our company.
- A. are not used
- B. not used
- C. is not used
Bài 3: Rewrite the sentences in the Present simple — passive voice
- Mr Jones watches films.
- The people speak English.
- He reads comics.
- We play volleyball.
- They sing the song.
- I take photos.
- She does the housework.
- The policemen help the children.
- He writes poems.
- Mother waters the flowers.
Bài 4: Complete the sentences (Active or Passive Voice). Use Simple Present.
- He (sell) _______ cars.
- The blue car (sell) _______.
- In summer, more ice cream (eat) _______ than in winter.
- She (call) _______ her grandparents every Friday.
- The letters (type) _______.
- He (take) _______ his medicine every day.
- Jane (take / not) _______ _______ to school by her father.
- We (go) _______ to school by bus.
- She (work / not) _______ _______ for a bank.
- Milk (keep) _______ in the refrigerator.
2.2. Đáp án
Bài 1
- The door is opened by him.
- The table is set by us.
- A lot of money is paid by her.
- A picture is drawn by me.
- Blue shoes are worn by them.
- You are not helped by them.
- The book is not opened by him.
- The letter is not written by you.
- Are you picked up by your mum?
- Is the thief caught by the police officer?
Bài 2
- are manufactured
- are developed
- am driven
- is cooked
- is taught
- are – done
- Is – spoken
- are not used
Bài 3
- Films are watched.
- English is spoken.
- Comics are read.
- Volleyball is played.
- The song is sung.
- Photos are taken.
- The housework is done.
- The children are helped.
- Poems are written.
- The flowers are watered.
Bài 4
- He sells cars.
- The blue car is sold.
- In summer, more ice cream is eaten than in winter.
- She calls her grandparents every Friday.
- The letters are typed.
- He takes his medicine every day.
- Jane is not taken to school by her father.
- We go to school by bus.
- She does not work for a bank.
- Milk is kept in the refrigerator.
Xem thêm:
Bài tập câu bị động Thì hiện tại đơn và quá khứ đơn có đáp án đầy đủ
Bài tập câu bị động Thì hiện tại hoàn thành từ cơ bản đến nâng cao
IELTS Vietop hy vọng qua bài viết trên về bài tập bị động Thì hiện tại đơn (Present simple – passive voice), các bạn đã nắm vững hơn về cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp này trong tiếng Anh. Chúc các bạn học thật tốt và hãy nhớ thường xuyên luyện tập nhé!