Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì? B1 tương đương bao nhiêu TOEIC?

Hương Ngọc Hương Ngọc
16.12.2023

B1 tương đương bao nhiêu TOEIC? B1 nằm ở đâu trong bảng quy đổi điểm? Đây chính là điều mà rất nhiều người học đang quan tâm khi tìm hiểu về chứng chỉ tiếng Anh B1. Để giải đáp cho những thắc mắc trên, bạn hãy cùng IELTS Vietop khám phá bài viết này để hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi B1 và cách quy đổi điểm B1 sang TOEIC, IELTS bạn nhé.

1. Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì?

Trước đây, quy định chứng chỉ tiếng Anh trình độ A, B, C được cấp cho người học khi hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Anh tương đương với trình độ cơ bản, trung cấp và nâng cao theo Quyết định số 177/ QĐ-TCBT ngày 30/01/1993.

Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì
Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì

Hiện nay, Quyết định số 66/2008/QĐ-BGDĐT đã thay thế Quyết định số 177 và thiết lập một hệ thống mới có 6 bậc trình độ, ký hiệu theo mức tăng dần từ A1, A2, B1, B2, C1, C2 tương ứng với các trình độ cơ bản, trung cấp, và cao cấp.

Bảng quy đổi trình độ ngoại ngữ B1 tương đương 6 bậc Khung tham chiếu Châu Âu:

Trình độ cũQuyết định 66KNLNN 6 bậcKhung tham chiếu châu Âu
AA1Bậc 1A1
BA2Bậc 2A2
CB1Bậc 3B1
B2Bậc 4B2
C1Bậc 5C1
C2Bậc 6C2

Với trình độ tiếng Anh B1 tương đương, người học đã có khả năng tương tác về các chủ đề quen thuộc với những người nói tiếng Anh. Tuy nhiên, trình độ B1 không đủ để làm việc trong môi trường sử dụng ngoại ngữ. Theo hướng dẫn chính thức của CEFR, người ở trình độ Anh ngữ B1 có những kỹ năng sau:

  • Hiểu những ý chính được diễn đạt một cách chuẩn và rõ ràng về những vấn đề quen thuộc thường gặp trong công việc, học tập, giải trí, v.v.
  • Có khả năng giải quyết tất cả các vấn đề có thể phát sinh khi đến một môi trường sử dụng tiếng Anh.
  • Đối với kỹ năng viết, người học có thể viết về các chủ đề quen thuộc, chủ đề sở thích cá nhân, và trình bày ý kiến cá nhân.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Có mấy loại chứng chỉ tiếng Anh B1?

Chứng chỉ B1 Vstep

Chứng chỉ B1 Vstep do Trung tâm Khảo thí Quốc gia Việt Nam cấp và tổ chức thi. Được Bộ giáo dục và Đào tạo, các đơn vị trường đại học trong nước công nhận.

Co may loai chung chi tieng Anh B1
Có mấy loại chứng chỉ tiếng Anh B1

Chứng chỉ B1 châu Âu

Đây là chứng chỉ tiếng Anh do các đơn vị khảo thí ủy quyền của đại học Cambridge Anh. Chứng chỉ này là một phần của hệ thống đánh giá trình độ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi tại các quốc gia châu Âu và nhiều nơi trên thế giới. Chứng chỉ này do đại học Cambridge cấp có giá trị vĩnh viễn.

Người có trình độ tiếng Anh B1 có những kỹ năng sau:

  • Có khả năng hiểu các câu và thông tin tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, cũng như trong công việc và học tập.
  • Có khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong các tình huống thông thường như mua sắm, đi du lịch, và tham gia vào cuộc trò chuyện về các chủ đề phổ biến.
  • Có khả năng viết các văn bản ngắn như email, tin nhắn cá nhân, và bài luận ngắn về các chủ đề quen thuộc.
  • Có khả năng tham gia vào cuộc trò chuyện thông thường với người nói tiếng Anh và trình bày ý kiến cá nhân.

Chứng chỉ tiếng Anh B1 dành cho giáo viên 

Đây là chứng chỉ do các trường đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp tổ chức thi và cấp chứng chỉ. Chứng chỉ chuyên dành cho các giáo viên tiếng Anh mong muốn nâng cao trình độ chuyên môn.

Xem thêm:

3. Cấu trúc đề thi B1

Ở Việt Nam, có nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh cấp độ B1, tùy thuộc vào tổ chức tổ chức thi và mục đích sử dụng. Dưới đây là cấu trúc bài thi của một số loại chứng chỉ B1 phổ biến:

3.1. Cấu trúc đề thi B1 Vstep

Bài thi B1 tiếng Anh Vstep bao gồm cả 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, được sử dụng để đánh giá năng lực ngoại ngữ theo ba trình độ B1, B2 và C1 (tương ứng với bậc 3, 4, và 5). Cấu trúc của đề thi Vstep cụ thể như sau:

Cấu trúc đề thi B1 Vstep
Cấu trúc đề thi B1 Vstep

Listening (Nghe – hiểu): Thời gian là 40 phút và bao gồm 35 câu hỏi:

  • Phần 1: Trả lời câu hỏi sau khi nghe 8 hướng dẫn, thông báo, cuộc họp ngắn.
  • Phần 2: Nghe và trả lời câu hỏi sau khi nghe 3 đoạn hội thoại về các chủ đề khác nhau, mỗi đoạn có 4 câu hỏi.
  • Phần 3: Nghe và trả lời câu hỏi sau khi nghe 3 bài giảng, mỗi bài khoảng 3 phút với 5 câu hỏi.

Reading: Thời gian là 60 phút và bao gồm 40 câu hỏi:

  • Phần 1: Đọc và trả lời 10 câu hỏi, mỗi câu 1 điểm, với các câu hỏi đòi hỏi việc từ vựng, ngữ pháp.
  • Phần 2: Đọc và trả lời 5 câu hỏi, mỗi câu 1 điểm, với các nhiệm vụ liên quan đến việc ghép thông tin từ văn bản với tranh hình.
  • Phần 3: Đọc và trả lời 5 câu hỏi, mỗi câu 1 điểm, với câu hỏi trắc nghiệm dựa trên nội dung của bài đọc.
  • Phần 4: Đọc và trả lời 10 câu hỏi, mỗi câu 1 điểm, thí sinh phải điền từ các từ cho trước vào chỗ trống trong văn bản.

Writing: Thời gian là 60 phút và bao gồm 2 bài luận:

  • Phần 1: Viết một bức thư hoặc email dài khoảng 120 từ (40% tổng điểm viết).
  • Phần 2: Viết một bài luận khoảng 250 từ về một chủ đề nhất định (60% tổng điểm viết).

Speaking: Khoảng 10-12 phút:

  • Phần 1 (Tương tác xã hội): Thí sinh trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân và kiểm tra kỹ năng giao tiếp cơ bản.
  • Phần 2 (Thảo luận về các giải pháp): Lựa chọn giải pháp tốt nhất và bảo vệ lựa chọn của mình.
  • Phần 3 (Phát triển chủ đề): Nói về một chủ đề nhất định, nêu quan điểm cá nhân và trả lời các câu hỏi mở rộng về chủ đề đó.

3.2. Cấu trúc bài thi tiếng Anh B1 khung châu Âu

Chứng chỉ B1 khung châu Âu, hay còn gọi là CEFR, đánh giá trình độ tiếng Anh chung từ Sơ cấp đến cao cấp (Bậc 1-6). Bài thi tiếng Anh CEFR bao gồm 5 phần với tổng thời gian là 100 phút:

  • Phần 1 (Grammar): Đề thi gồm 100 câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu hỏi sẽ có 5 lựa chọn, và thí sinh có 40 phút để hoàn thành phần này.
  • Phần 2 (Listening): Bài thi nghe kéo dài 20 phút và bao gồm 12 câu hỏi trắc nghiệm. Đoạn ghi âm thường dài khoảng 3 phút và có thể sử dụng giọng địa phương khác nhau, bao gồm giọng Anh – Mỹ, Anh – Úc, Anh – Anh,…
  • Phần 3 (Reading): Thí sinh sẽ làm 9-12 câu hỏi và có 20 phút để đọc và trả lời bài thi.
  • Phần 4 (Writing): Bài thi viết yêu cầu thí sinh trả lời một chủ đề cụ thể trong vòng 15 phút.
  • Phần 5 (Speaking): Thí sinh sẽ nhận câu hỏi dưới dạng cuộc trò chuyện theo chủ đề và hoàn thành bài thi trong vòng 5 phút.

3.3. Cấu trúc đề thi tiếng Anh B1 sau đại học

Bài thi tiếng Anh B1 sau đại học áp dụng cho đối tượng thạc sĩ, nghiên cứu sinh, và sinh viên theo Thông tư 05/2012/TT-BGDĐT. Để vượt qua trình độ B1, thí sinh cần đạt tối thiểu 50/100 điểm và không được dưới 30% điểm.

Bài 1 (Đọc và Viết): 90 phút. Tổng điểm: 60/100

  • Phần Đọc: Bao gồm 4 phần với tổng cộng 20 câu hỏi (30 điểm).
  • Phần Viết: Gồm 2 phần (30 điểm).

Bài 2 (Nghe): 35 phút. Điểm: 20/100

Bài 3 (Nói): Bao gồm 3 phần, mỗi thí sinh có thời gian từ 10 đến 12 phút. Điểm: 20/100

4. B1 tương đương bao nhiêu TOEIC?

Vậy, B1 tương đương với bao nhiêu TOEIC? Hãy cùng Vietop tìm hiểu ngay bên dưới bạn nhé.

B1 tương đương bao nhiêu TOEIC
B1 tương đương bao nhiêu TOEIC
Khung tham chiếu châu ÂuĐiểm TOEIC
A1
A2150 – 250
B1255 – 450
B2455 – 750
C1755 – 850
C2855 – 990

Như vậy, có thể thấy rằng, trình độ B1 tương đương với 255 – 450 TOEIC.

5. Bằng B1 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu?

Bằng IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến ở Việt Nam cho mục đích học thuật, vì thế sẽ không ít người thắc mắc B1 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu. Sau đây là bảng quy đổi B1 sang IELTS để bạn có thể tham khảo:

KNLNN 6 bậcKhung tham chiếu châu ÂuĐiểm IELTS
Bậc 1A11.0 – 2.5
Bậc 2A23.0 – 3.5
Bậc 3B14.0 – 4.5
Bậc 4B25.0 – 5.5
Bậc 5C16.0 – 6.5
Bậc 6C27.0 – 7.5

Như vậy, có thể thấy rằng, bằng B1 tương đương với IELTS 4.0 – 4.5.

Xem thêm:

6. Những đối tượng cần chứng chỉ tiếng Anh B1 tương đương

  • Sinh viên thi lên cao học muốn được miễn thi tiếng Anh đầu vào.
  • Nghiên cứu sinh chuẩn bị bảo vệ luận án, luận văn thạc sĩ.
  • Sinh viên nộp hồ sơ nghiên cứu sinh.
  • Sinh viên không chuyên tiếng Anh thi B1 để được xét tốt nghiệp.
  • Sinh viên hoặc người học ngoại ngữ cần chứng chỉ B1 để chứng minh khả năng ngoại ngữ khi đi du học.
  • Nhiều công ty quốc tế yêu cầu ứng viên cần có khả năng giao tiếp bằng tiếng ngoại. Chứng chỉ B1 có thể giúp họ chứng minh khả năng này.
  • Sinh viên du học hoặc những người nhập cư cần có B1.

7. B1 tương đương bao nhiêu với các chứng chỉ khác?

Việc quy đổi từ chứng chỉ tiếng Anh B1 nói riêng và các loại chứng chỉ khác nói chung được quy định tại Quyết định 66/2008/QĐ-BGDĐT và phụ lục Thông tư 05/2012/TT-BGDĐT của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT. Một số thông tin Vietop tổng hợp cho bạn dựa vào thông tư và quyết định trên:

  • Chứng chỉ tiếng Anh A2 tương đương Toeic 150-300, IELTS 3.0, bằng B tiếng Anh cũ của Bộ GD&ĐT hay chứng chỉ KET.
  • Bằng B1 tiếng Anh tương đương IELTS 4.0-4.5.
  • Bằng B2 tiếng Anh tương đương chứng chỉ FCE Cambridge, TOEIC 600, IELTS 5.0-6.0, TOEFL iBT 61-71
  • Bằng C1 tiếng Anh tương đương IELTS 6.5, chứng chỉ CAE Cambridge, TOEFL iBT 91.
  • Chứng chỉ B1 tiếng anh tương đương TOEIC 450, IELTS 4.5, TOEFL ITP 450 CBT 133 iBT 45 hoặc tương đương chứng chỉ PET của Cambridge.
B1 tương đương bao nhiêu với các chứng chỉ khác?
B1 tương đương bao nhiêu với các chứng chỉ khác?

8. Kết quả của các chứng chỉ có thể thay thế cho nhau không?

Mặc dù chúng ta có thể ước tính sự tương đương giữa điểm số giữa TOEIC và IELTS với chứng chỉ Tiếng Anh trình độ B1, thì việc thay thế các loại chứng chỉ này cho nhau là không thể. Các bài thi này có những đặc điểm riêng biệt và không thể thay thế lẫn nhau vì:

  • Bài thi TOEIC và IELTS, cùng chứng chỉ Tiếng Anh trình độ B1 hoàn toàn khác nhau về mục đích, lĩnh vực học thuật, format bài thi. Vì thế, chúng không thể thay thế cho nhau.
  • Yêu Cầu Công Việc và Học Tập Khác Nhau: Các doanh nghiệp quốc tế thường yêu cầu ứng viên có điểm IELTS từ 5.0 trở lên. Người muốn du học cũng phải đáp ứng các yêu cầu IELTS cụ thể của từng trường học. TOEIC thường được yêu cầu bởi các công ty Việt Nam, nhưng không phải lúc nào cũng được công nhận bởi các doanh nghiệp quốc tế hoặc trường học ở nước ngoài. 
  • TOEIC tập trung vào nghe và đọc, trong khi IELTS và Tiếng Anh B1 đánh giá cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết.                                          

9. Nên thi bằng B1 hay chứng chỉ B1 tương đương?

Hiện nay, các chứng chỉ tiếng Anh như B1, TOEIC, IELTS, TOEFL đều được sử dụng phổ biến ở Việt Nam. Ưu điểm của những chứng chỉ này là được công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Vì thế, có rất nhiều thắc mắc xoay quanh việc nên chọn chứng chỉ nào để thi.

Tuy đều là thước đo trình độ ngoại ngữ, nhưng mỗi chứng chỉ lại dành cho những đối tượng khác nhau. 

  • Xét về đối tượng, với những thí sinh muốn học lên cao học, bảo vệ luận án, luận văn, thi tuyển công chức, viên chức, nâng lương nâng ngạch, B1 là sự lựa chọn hợp lý.
  • Xét về tính ứng dụng, chứng chỉ B1 thích hợp với những ai không sử dụng tiếng Anh nhiều và chủ yếu dùng cho mục đích làm việc trong nước. Tuy nhiên, các chứng chỉ tương đương B1 như TOEIC, IELTS lại có tính học thuật cao, nên phù hợp với công việc sử dụng tiếng Anh thường xuyên, học tập và làm việc ở nước ngoài.
  • Xét về tỉ lệ thi đạt chứng chỉ, bài thi B1 có phần “dễ thở” hơn các chứng chỉ tương đương. 

Như vậy, ngày hôm nay, Vietop đã cung cấp cho bạn tất tần tật thông tin về B1 tương đương bao nhiêu TOEIC? Câu trả lời là B1 tương đương với 305 – 450 điểm TOEIC. Vì vậy, nếu bạn đã sở hữu chứng chỉ TOEIC TOEFL hay IELTS, đồng nghĩa với việc bạn đã đáp ứng được yêu cầu tương đương B1 của các tổ chức, trường học, doanh nghiệp. Hẹn gặp bạn ở các bài viết tiếp theo của Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra