Usually nghĩa là gì? Usually + gì? Sau usually là thì gì trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
01.10.2023

Trong tiếng Anh giao tiếp, chắc hẳn đã không ít lần bạn phải sử dụng tới cấu trúc usually hay các trạng từ chỉ tần suất. Đây là một kiến thức cơ bản mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần phải nắm được. Bài viết dưới đây, hãy cùng IELTS Vietop tìm hiểu chi tiết usually nghĩa là gì và cách dùng của nó ra sao nhé!

1. Usually nghĩa là gì?

Usually trong tiếng Anh có nghĩa là thường xuyên, thường thường hoặc thường. Nó được sử dụng để chỉ sự thường xuyên hoặc thông thường của một việc gì đó.

Usually nghĩa là gì
Usually nghĩa là gì

E.g: 

  • I usually wake up at 7 AM on weekdays. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng vào các ngày trong tuần.)
  • She usually takes the bus to work. (Cô ấy thường đi xe buýt đến nơi làm việc.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) là gì?

Trạng từ tần suất trong tiếng Anh là một loại trạng từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên, tần suất lặp lại của một hành động hay sự việc nào đó. Chúng thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn để nói về sự kiện mang tính lặp đi lặp lại.

Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)

Các trạng từ tần suất phổ biến bao gồm:

  • Usually: thường xuyên
  • Always: luôn luôn
  • Sometimes: thỉnh thoảng
  • Never: không bao giờ
  • Occasionally: thỉnh thoảng
  • Rarely: hiếm khi
  • Seldom: hiếm khi
  • Frequently: thường xuyên
  • Often: thường
  • Regularly: thường xuyên
  • Hardly ever: hầu như không bao giờ

E.g:

  • He always wakes up at 7.30. (Anh ấy luôn thức dậy lúc 7.30).
  • I often spend time doing housework after work. (Tôi thường tận dụng thời gian làm việc nhà sau giờ làm)

3. Cách dùng usually trong tiếng Anh

Chúng ta thường sử dụng trạng từ Usually trong những trường hợp dưới đây:

Usually dùng khi người nói muốn diễn tả mức độ thường xuyên của hành động.

E.g:

  • He usually gets home about six o’clock. (Anh ấy thường về nhà vào khoảng sáu giờ.)
  • I usually just have a sandwich for lunch. (Tôi thường chỉ ăn một chiếc bánh sandwich cho bữa trưa.)

Usually thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “Bạn có thường xuyên làm gì đó không?” (How often?)

E.g:

  • How often do you visit your grandparents? (Bạn có thường đến thăm ông bà của mình không?)
  • Rarely, because I usually have to go to work early in the morning. (Hiếm khi, bởi vì tôi thường xuyên phải đi làm từ sáng sớm.)

Xem thêm:

4. Usually + gì? Sau usually là thì gì?

Usually + gì Sau usually là thì gì
Usually + gì Sau usually là thì gì

4.1. Thì hiện tại đơn

Usually thường được sử dụng trong các câu ở thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả sự thường xuyên, thói quen hoặc thông thường.

E.g:

  • I usually go for a run in the morning. (Tôi thường đi chạy buổi sáng.)
  • Cats usually chase mice. (Mèo thường bắt chuột.)

4.2. Thì quá khứ đơn

Usually ở thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động, thói quen lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Lưu ý: Sử dụng động từ dưới dạng quá khứ sau trạng từ tần suất usually.

E.g:

  • When I was a child, I usually play with my sister. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thường chơi với chị gái của tôi).
  • When I was a kid, I used to fly kites in the rice fields near my house. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường thả diều trên cánh đồng lúa gần nhà).

5. Vị trí của trạng từ Usually trong câu

5.1. Vị trí giữa câu, ở giữa chủ ngữ và động từ

Đứng trước động từ thường

Usually thường đứng trước động từ thường cũng cũng là động từ chính để chỉ ra tần suất của hành động đó.

E.g:

  • She usually eats breakfast before going to school. (Cô ấy thường ăn sáng trước khi đi học.)
  • I always go to bed at 11 pm. (Tôi luôn đi ngủ lúc 11 giờ tối.)

Đứng sau động từ tobe

Các trạng từ tần suất thường đứng sau động từ tobe.

Eg: They’re always faster than other teams. (Họ luôn luôn nhanh hơn so với những đội khác.)

5.2. Vị trí sau trợ động từ

Trong trường hợp câu phức hoặc câu phụ, usually đứng sau trợ động từ để chỉ thời gian hay tần suất của động từ đó.

E.g: He is always happy. (Anh ấy lúc nào cũng vui.)

Lưu ý: Những từ have, has, had là các trợ động từ trong thì hoàn thành (participle tense).

E.g: I have usually wanted to visit Korea. (Tôi luôn muốn đến thăm Hàn Quốc.)

5.3. Vị trí đầu câu

Các bạn cũng có thể đưa các trạng từ lên đầu câu để nhấn mạnh hơn động từ nào đó theo sau.

E.g: Usually, he comes to class a little late. (Thường thì cậu ấy đến lớp trễ một chút.)

5.4. Đứng trước hoặc sau trợ động từ ở dạng phủ định

Nếu trợ động từ ở dạng phủ định, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó.

E.g: He doesn’t usually eat rice at home. (Anh ấy thường xuyên không ăn cơm ở nhà).

5.5. Trong câu nghi vấn

Trạng từ tần suất đứng trước động từ chính trong câu nghi vấn.

E.g: 

  • Do you usually visit your grandmother? (Bạn có thường xuyên tới thăm bà của mình không?)
  • Do you often read books? (Bạn có thường đọc sách không?)

6. Một số Idiom thay thế trạng từ Usually

Bạn có thể sử dụng một số idiom hoặc cụm từ thay thế cho usually mà không làm thay đổi nghĩa của cả câu đó.

  • More often than not: thường hay

E.g: More often than not, he arrives late to meetings. (Thường xuyên hơn không, anh ấy đến muộn trong các cuộc họp.)

  • On a regular basis: thường xuyên

E.g: I exercise at the gym on a regular basis to stay fit and healthy. (Tôi tập thể dục tại phòng tập thể dục thường xuyên để giữ dáng và khỏe mạnh.)

  • Time and (time) again: thường xuyên, lặp đi lặp lại

E.g: He has failed the driving test time and time again. (Anh ấy đã trượt bài kiểm tra lái xe lặp đi lặp lại rất nhiều lần.)

  • As a rule: thường thường

E.g: As a rule, I don’t eat sweets during the week. (Theo quy định, tôi không ăn đồ ngọt trong tuần.)

  • Day after day: ngày qua ngày

E.g: Day after day, she practiced her piano skills to prepare for the recital. (Hàng ngày, cô ấy luyện tập kỹ năng đánh đàn piano để chuẩn bị cho buổi biểu diễn.)

  • Frequently: Thường xuyên.

E.g: She frequently travels for work. (Cô ấy thường xuyên đi công tác.)

  • Regularly: Thường xuyên, đều đặn.

Eg: I regularly check my email in the morning. (Tôi thường xuyên kiểm tra email vào buổi sáng.)

Xem thêm:

7. Phân biệt usually và usual

Usually và Usual là hai từ có liên quan về nghĩa, nhưng chúng được sử dụng trong ngữ cảnh và vai trò ngữ pháp khác nhau.

Phân biệt usually và usual
Phân biệt usually và usual

7.1. Usually (Trạng từ)

Usually  là một trạng từ, và nó thường được sử dụng để diễn đạt tần suất hoặc thói quen trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. 

E.g: They usually have dinner together on Fridays. (Họ thường ăn tối cùng nhau vào thứ 6)

7.2. Usual (Tính từ)

Usual là một tính từ, và nó được sử dụng để mô tả điều gì đó bình thường, thông thường hoặc điều gì đó mà chúng ta thường thấy trong một tình huống cụ thể. Nó không chỉ ra tần suất hoặc thời gian.

E.g: He wore his usual attire to the party. (Anh ấy mặc trang phục thường ngày đến bữa tiệc.)

8. Một số lưu ý khi sử dụng trạng từ tần suất

  • Khi sử dụng trạng từ tần suất cần phải đảm bảo sự chính xác, tần suất đúng với thực tế của hành động hoặc sự việc được nói tới.
  • Sử dụng đa dạng và kết hợp với các từ miêu tả khác phù hợp với ngữ cảnh.
  • Không sử dụng quá nhiều trạng từ tần suất giống nhau vì nó dễ khiến cho người nghe cảm thấy nhàm chán.

9. Bài tập usually trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền từ chính xác các từ trong ngoặc cho câu

  1. She goes to the gym _________ to stay in shape. (occasionally, never, always)
  2. He _________ eats breakfast because he’s always in a rush in the morning. (rarely, often, daily)
  3. My dad _________ forgets to turn off the lights when he leaves a room. (always, sometimes, hardly)
  4. We go to the beach _________ in the summer. (frequently, occasionally, rarely)
  5. I _________ have time to watch TV on weekdays because I have too much homework. (never, rarely, usually)
  6. They _________ go out to eat on the weekends to try new restaurants. (always, often, rarely)
  7. My neighbor _________ throws loud parties on Saturday nights. (usually, never, occasionally)
  8. I _________ practice the piano for at least an hour every day. (often, rarely, always)
  9. She _________ takes a nap after lunch because it makes her feel refreshed. (always, never, sometimes)
  10. He _________ works overtime to finish projects on time. (sometimes, often, hardly)

Bài tập 2: Hoàn thành câu, sử dụng trạng từ gợi ý

  1. Our teacher, Mrs Jones, ___________ (never / be) late for lessons.score
  2. I ___________ (often / clean) my bedroom at the weekend.score
  3. My brother ___________ (hardly ever / help) me with my homework.score
  4. I ___________ (sometimes / be) bored in the math lessons.score
  5. We ___________ (rarely / watch) football on TV.score
  6. You and Tony ___________ (never / play) computer games with me.score
  7. You ___________ (usually / be) at the sports center on Sunday.
  8. The school bus ___________ (always / arrive) at half past eight.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Occasionally
  2. Rarely
  3. Sometimes
  4. Frequently
  5. Rarely
  6. Often
  7. Occasionally
  8. Always
  9. Sometimes
  10. Sometimes

Bài tập 2:

  1. Is never
  2. Often clean
  3. Hardly ever helps
  4. Am sometimes
  5. Rarely watch
  6. Never play
  7. Are usually
  8. Always arrives

Bài viết trên đây, IELTS Vietop đã cung cấp tới bạn học đầy đủ kiến thức về trạng từ tần suất usually nghĩa là gì trong tiếng Anh. Hãy ôn tập thật kỹ và thực hành thường xuyên để nắm vững cấu trúc ngữ pháp này nhé. Đừng quên comment để lại bình luận dưới bài viết nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra