Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Redamancy là gì? Cần chuẩn bị những gì trước khi bước vào redamancy?

Trang Đoàn Trang Đoàn
22.09.2023

Redamancy là một từ tiếng Anh không quá phổ biến để sử dụng ở trong giao tiếp hàng ngày. Và chắc chắn rằng có rất nhiều bạn đọc không biết rõ ý nghĩa của từ này. Bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ giúp bạn giải đáp redamancy là gì trong tiếng Anh nhé!

1. Redamancy là gì?

Redamancy là một danh từ (n) trong tiếng Anh có nghĩa là đề cập đến hành động yêu thương đáp lại. Một tình yêu bình đẳng, cho đi và chia sẻ. Đó là sự đáp trả tình yêu hết lòng cho người yêu bạn. Nó còn thể hiện tình yêu mà cả 2 người đều cảm nhận và đáp lại tình cảm đó.

Redamancy là gì
Redamancy là gì

Lưu ý: Redamancy là từ tiếng Anh không phổ biến và không xuất hiện ở trong từ điển tiếng Anh. Thay vào đó, nó sẽ được sử dụng ở trong văn viết sáng tạo hoặc trong ngữ cảnh đặc biệt khác.

E.g:

  • After years of friendship, their redamancy finally blossomed into a deep and passionate love that neither of them had expected. (Qua nhiều năm làm bạn, tình yêu đáp lại của họ cuối cùng đã nở rộ thành một tình yêu sâu sắc và mãnh liệt mà cả hai người đều không mong đợi.)
  • Their enduring redamancy was evident in the way they looked at each other, always with deep affection and mutual understanding. (Tình yêu đáp lại bền vững của họ đã thể hiện rõ trong cách họ nhìn nhau, luôn bằng tình cảm sâu sắc và sự hiểu biết chung.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Nguồn gốc của redamancy

Từ redamancy xuất phát từ tiếng Latinh redamantia, gắn liền với ý nghĩa của tình yêu trở lại và đáp lại tình cảm.

Từ này đã được đưa vào sử dụng trong văn chương để miêu tả một loại tình yêu chân thành và mạnh mẽ, nơi mà cả hai bên đều cảm nhận và đáp lại một cách mãnh liệt.

3. Redamancy nghĩa là gì trong tình yêu

Redamancy không chỉ đơn thuần là việc tình yêu được đáp lại, mà còn mang theo một cảm giác sâu lắng và phức tạp. Nó thể hiện sự trao đổi tình cảm chân thành, nơi mà hai người tương tác với nhau với lòng biết ơn và lòng yêu thương đầy tận tâm. 

Từ này gợi lên hình ảnh của sự kết nối tinh thần mạnh mẽ giữa hai người, nơi mà tình yêu không chỉ là sự chiếm hữu mà còn là sự hiểu biết, tôn trọng và ủng hộ.

4. Làm sao để có một redamancy đúng nghĩa?

  • Bạn hãy cho đối phương biết bản thân bạn đã từng bị tổn thương như thế nào?
  • Bạn hãy ngừng sự lo sợ lại để bản thân được yêu thương hơn
  • Bạn hãy dành thêm thời gian của mình để yêu và được yêu

Xem thêm:

5. Cần chuẩn bị những gì trước khi bước vào redamancy?

Danh sách cap tiếng Anh ngắn nói về tình yêu, stt thả thính
Cần chuẩn bị những gì trước khi bước vào redamancy?
  • Xác định tâm lý mình luôn nhận được tình yêu: Khi muốn bắt đầu một tình yêu, đầu tiên bạn cần phải gạt bỏ mọi sự tự ti, những nỗi sợ qua một bên.
  • Sẵn sàng đối mặt với các rủi ro: Trong cuộc sống luôn tồn tại các rủi ro và tình yêu cũng không là loại lệ. Vậy nên, hãy hình thành cho bản thân các thói quen để sẵn sàng đối mặt với mọi rủi ro. 
  • Không áp dụng máy móc tình yêu từ sách vở: Nếu đã xác định redamancy thì bạn nên nhớ mọi thứ sẽ không thể học được ở bất kỳ đâu. Bạn chỉ có thể cảm nhận từ chiều sâu trong trái tim mình mà thôi!
  • Xác định rõ đó là tình yêu hay chỉ là sự cảm nắng: Để xảy ra redamancy với một đối tượng cụ thể, trước hết thì đó phải là một tình yêu đích thực. Tình yêu và cảm nắng là hai điều khó lòng phân biệt được, tình yêu sẽ lớn dần theo thời gian còn cảm nắng chỉ xuất hiện trong một khoảnh khắc.

6. Khi nào sử dụng từ redamancy?

Redamancy có thể được sử dụng trong các tình huống văn bản hoặc thơ ca nghệ thuật để mô tả tình yêu hoặc tình cảm mà hai người cảm nhận và đáp lại nhau một cách mạnh mẽ.

Eg: Their redamancy was evident in every glance they exchanged, a love so profound that it transcended words. (Tình yêu của họ rõ ràng trong mọi cái nhìn họ trao đổi, một tình yêu đến đậm đà đến nỗi vượt qua được từ ngôn ngữ.)

7. Các từ đồng nghĩa với redamancy

Dưới đây, Vietop sẽ cung cấp cho bạn một số từ có ý nghĩa tương tự hoặc gần giống với từ Redamancy.

Các từ đồng nghĩa với redamancy
Các từ đồng nghĩa với redamancy
  • Love: Tình yêu

E.g: Their love for each other was evident in the way they cared for one another. (Tình yêu của họ dành cho nhau được thể hiện rõ qua cách họ quan tâm đến nhau.)

  • Mutual Affection: Tình yêu mến lẫn nhau

E.g: Friendship is a relationship between two people based on a mutual affection for each other. (Tình bạn là mối quan hệ giữa hai người dựa trên sự yêu mến lẫn nhau.)

  • Reciprocal Love: Tình yêu thương lẫn nhau

E.g: She was relieved to find that her feelings for him were met with reciprocal love. (Cô cảm thấy nhẹ nhõm khi thấy rằng tình cảm của cô dành cho anh đã được đáp lại bằng tình yêu thương lẫn nhau.)

  • Affectionate Bond: Mối quan hệ tình cảm

E.g: Their affectionate bond grew stronger with each passing day. (Mối quan hệ tình cảm của họ ngày càng bền chặt hơn theo từng ngày.)

  • Enduring Love: Tình yêu bền vững

E.g: Despite the challenges they faced, their enduring love remained unshaken. (Bất chấp những thử thách họ phải đối mặt, tình yêu bền vững của họ vẫn không hề lay chuyển.)

  • Romantic Attachment: Tình cảm lãng mạn

E.g: Their romantic attachment was evident in the way they gazed into each other’s eyes. (Sự gắn bó lãng mạn của họ thể hiện rõ qua cách họ nhìn vào mắt nhau.)

Xem thêm:

8. Các từ trái nghĩa với redamancy

Để diễn tả ý nghĩa tình yêu không được đáp lại hay tình cảm không thành công (trái ngược với Redamancy) bạn có thể sử dụng các cụm từ dưới đây:

Các từ trái nghĩa với redamancy
Các từ trái nghĩa với redamancy
  • Unrequited Love: Tình yêu tới từ một phía và không được đáp lại

E.g: Despite her deep feelings for him, it was clear that her love for him was unrequited. (Mặc dù tình cảm sâu sắc của cô dành cho anh nhưng rõ ràng tình yêu của cô dành cho anh không được đáp lại.)

  • Indifference: Sự lạnh nhạt, không quan tâm, thiếu tình cảm

E.g: Her indifference to his affections hurt him deeply. (Sự thờ ơ của cô đối với tình cảm của anh đã khiến anh tổn thương sâu sắc.)

  • Rejection: Hành động hoặc sự từ chối tình cảm, lời đề nghị tình yêu

E.g: He never asked her to marry him out of fear of rejection. (Anh chưa bao giờ cầu hôn cô vì sợ bị từ chối.)

  • Coldness: Sự thiếu tình cảm hoặc sự không ân cần

E.g: Her coldness toward him was unmistakable, and he knew that their relationship was over. (Sự lạnh lùng của cô đối với anh là không thể nhầm lẫn, và anh biết rằng mối quan hệ của họ đã kết thúc.)

  • Antipathy: Sự không thích thậm chí là căm ghét, ghét bỏ

E.g: There was a strong antipathy between them, and they could never get along. (Giữa họ có ác cảm mạnh mẽ và họ không bao giờ có thể hòa hợp được.)

9. Các cụm từ kết hợp với redamancy

Mặc dù từ redamancy không phải là từ tiếng Anh thông thường, phổ biến tuy nhiên trong một vài ngữ cảnh đặc biệt bạn có thể sáng tạo ra các cụm từ như sau:

  • A Story of Redamancy: Một câu chuyện về tình yêu đáp lại

E.g: Their journey was truly a story of redamancy, where both of their hearts find solace in each other’s presence.(Cuộc hành trình của họ thực sự là một câu chuyện về sự cứu chuộc, nơi trái tim cả hai tìm thấy niềm an ủi khi có nhau.)

  • The Beauty of Redamancy: Vẻ đẹp của tình yêu đáp lại

E.g: The beauty of redamancy lies in the deep connection and understanding that two people share, making it a precious and rare phenomenon. (Vẻ đẹp của sự gắn kết nằm ở sự kết nối và thấu hiểu sâu sắc mà hai người chia sẻ, khiến nó trở thành một hiện tượng quý hiếm.)

  • Rediscovering Redamancy: Tìm lại tình yêu đáp lại

E.g: After years of being apart, they were on a journey of rediscovering redamancy in their relationship. (Sau nhiều năm xa cách, họ đang trên hành trình tìm lại sự gắn kết trong mối quan hệ của mình.)

  • Redamancy Resilience: Sự bền vững của tình yêu đáp lại

E.g: Despite the challenges they faced, their redamancy resilience kept their love strong. (Bất chấp những thử thách mà họ phải đối mặt, sự kiên cường của họ đã giữ cho tình yêu của họ bền chặt.)

  • Redamancy in Art: Tình yêu đáp lại trong nghệ thuật

E.g: Many artists have explored the theme of redamancy in their work, depicting the complexities of love and connection. (Nhiều nghệ sĩ đã khám phá chủ đề về sự phục thù trong tác phẩm của họ, khắc họa sự phức tạp của tình yêu và sự kết nối.)

Qua bài viết trên đây, hy vọng bạn đọc đã có thể hiểu được redamancy là gì trong tiếng Anh. Đừng quên để lại bình luận ở dưới bài viết và tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop để cập nhật từ mới mỗi ngày nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra