Để giao tiếp thành thạo thì mỗi người học tiếng Anh cần nắm chắc các từ vựng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Từ vựng tiếng Anh về hành động là những từ thường xuyên phải sử dụng để có thể giao tiếp, hầu như bất cứ đoạn hội thoại nào cũng cần đến những từ vựng này. Do đó, bài viết hôm nay IELTS Vietop sẽ giới thiệu bạn từ vựng tiếng Anh về Hành động. Các bạn hãy theo dõi nhé!
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về hành động thường xuyên được sử dụng nhất
Từ | IPA | Ý nghĩa |
go to school | gəʊ tuː skuːl | đi học |
Cook rice | kʊk raɪs | nấu cơm |
shopping | ˈʃɒpɪŋ | mua sắm |
clean the dishes | kliːn ðə ˈdɪʃɪz | dọn bát |
wash one’s face | wɒʃ wʌnz feɪs | rửa mặt |
do exercise | duː ˈɛksəsaɪz | tập thể dục |
sleep | sliːp | ngủ |
surf shopee | sɜːf shopee | lướt shopee |
listen to music | ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk | nghe nhạc |
hang out | hæŋ aʊt | đi chơi |
speak | spiːk | nói |
clean up | kliːn ʌp | dọn dẹp |
head washing | hɛd ˈwɒʃɪŋ | gội đầu |
makeup | ˈmeɪkʌp | trang điểm |
watch movie | wɒʧ ˈmuːvi | xem phim |
change clothes | ʧeɪnʤ kləʊðz | thay quần áo |
to comb | tuː kəʊm | chải tóc |
relaxation | ˌriːlækˈseɪʃən | thư giãn |
swim | swɪm | bơi |
sad | sæd | buồn |
lift up | lɪft ʌp | nâng lên |
Tug | tʌg | Kéo co |
back | bæk | lùi lại |
lower | ˈləʊə | hạ xuống |
swim | swɪm | bơi sải |
to comb | tuː kəʊm | chải tóc |
head washing | hɛd ˈwɒʃɪŋ | gội đầu |
swing arm | swɪŋ ɑːm | vung tay |
hair tie | heə taɪ | buộc tóc |
cycling | ˈsaɪklɪŋ | đạp xe |
Eat | iːt | ăn cơm |
Drink water | drɪŋk ˈwɔːtə | uống nước |
drag | dræg | kéo |
to push | tuː pʊʃ | đẩy |
fall | fɔːl | ngã |
Go | gəʊ | đi |
stand | stænd | đứng |
sit | sɪt | ngồi |
lie | laɪ | nằm |
jump up | ʤʌmp ʌp | nhảy lên |
step | stɛp | bước đi |
lay | leɪ | nằm xuống |
genuflect | ˈʤɛnju(ː)flɛkt | quỳ gối |
arm span | ɑːm spæn | sải tay |
cheek stroke | ʧiːk strəʊk | vuốt má |
skipping | ˈskɪpɪŋ | nhảy dây |
hug | hʌg | ôm ấp |
play Guitar | pleɪ gɪˈtɑː | đánh đàn |
dancing | ˈdɑːnsɪŋ | khiêu vũ |
singing | ˈsɪŋɪŋ | ca hát |
jump rope | ʤʌmp rəʊp | nhảy dây |
push | pʊʃ | đẩy |
slap | slæp | tát |
combat | ˈkɒmbæt | đánh nhau |
high five | haɪ faɪv | đập tay |
joke | ʤəʊk | đùa giỡn |
point at | pɔɪnt æt | chỉ trỏ |
tear structure | teə ˈstrʌkʧə | cấu xé |
scratch | skræʧ | cào |
pedal down | ˈpɛdl daʊn | đạp xuống |
ride a horse | raɪd ə hɔːs | cưỡi ngựa |
Driver | ˈdraɪvə | lái xe |
duck boat | dʌk bəʊt | đạp vịt |
drag | dræg | lôi kéo |
trembling | ˈtrɛmblɪŋ | run sợ |
Skating | ˈskeɪtɪŋ | trượt băng |
sneezing | ˈsniːzɪŋ | hắt xì |
squat | skwɒt | ngồi xổm |
step | stɛp | bước đi |
sweeping | ˈswiːpɪŋ | quét nhà |
shaking | ˈʃeɪkɪŋ | rung lắc |
conversation | ˌkɒnvəˈseɪʃən | trò chuyện |
yawning | ˈjɔːnɪŋ | ngáp dài |
brush teeth | brʌʃ tiːθ | đánh răng |
wash one’s face | wɒʃ wʌnz feɪs | rửa mặt |
shake hands | ʃeɪk hændz | bắt tay |
crossed legs | krɒst lɛgz | khoanh chân |
frown | fraʊn | nhăn mặt |
raised eyebrows | reɪzd ˈaɪbraʊz | nhướn mày |
nod | nɒd | gật đầu |
blink | blɪŋk | nháy mắt |
shrug | ʃrʌg | nhún vai |
singing | ˈsɪŋɪŋ | hát hò |
Sewing | ˈsəʊɪŋ | khâu vá |
suture | ˈsjuːʧə | may vá |
talk | tɔːk | nói chuyện |
look at each other | lʊk æt iːʧ ˈʌðə | nhìn nhau |
hug | hʌg | ôm nhau |
cleaning | ˈkliːnɪŋ | lau dọn |
wash | wɒʃ | kì cọ |
yard washing | jɑːd ˈwɒʃɪŋ | rửa sân |
sweeping | ˈswiːpɪŋ | quét nhà |
lift the weight | lɪft ðə weɪt | nâng tạ |
Xem thêm:
Một số ví dụ minh hoạ & dịch nghĩa
- running/ˈrʌnɪŋ: Chạy bộ
ex: This morning I got up early to running (Sáng nay tôi dậy sớm chạy bộ)
- Fight/faɪt: Đánh/đấm
ex: I usually play badminton in the afternoon (Tôi thường đánh cầu lông vào buổi chiều)
- Go/gəʊ: Đi
ex: I’m going to the movies tonight (Tối nay tôi đi xem phim)
- smile/smaɪl: Cười
ex: I smiled when I saw that guy (Tôi đã mỉm cười khi thấy chàng trai đó)
- sad/sæd: Buồn
ex: I’m so sad to have to go away from home (Tôi rất buồn khi phải đi xa nhà)
- pull about/pʊl əˈbaʊt: lôi/kéo
ex: My friend pulls me away too fast (Bạn tôi kéo tôi đi nhanh quá)
- walk/wɔːk: Đi bộ
ex: Today I walk to school (Hôm nay tôi đi bộ đi học)
- leap/liːp: nhảy
ex: I leap rope very well (Tôi nhảy dây rất giỏi)
- slap/slæp: Tát
ex: She slapped me very hard (Cô ấy tát tôi một cái rất đau)
- Bend down/bɛnd daʊn: Cúi xuống
ex: I bent down to tie my shoelaces (Tôi cúi xuống buộc dây giày)
- lift up/lɪft ʌp: nâng lên
ex: I can lift dumbbells in the air (Tôi nâng được quả tạ lên không trung)
- conductive/kənˈdʌktɪv: truyền/dẫn
ex: I conductive the ball to the opponent (Tôi chuyền bóng cho đối phương)
- cleaning/ˈkliːnɪŋ: lau dọn
ex:I usually clean the house on weekends (cuối tuần tôi hay lau dọn nhà)
- suture/ˈsjuːʧə: may vá
ex: My mother suture very well (Mẹ tôi may vá rất giỏi)
- lift the weight/lɪft ðə weɪt: nâng tạ
ex: I can lift weights with one hand (tôi có thể một tay nâng tạ lên)
- sweeping/ˈswiːpɪŋ: quét nhà
ex: I sweep the house every day (ngày nào tôi cũng quét nhà)
- cleaning/ˈkliːnɪŋ: lau dọn
ex: :I usually clean the house on weekends (cuối tuần tôi hay lau dọn nhà)
- look at each other/lʊk æt iːʧ ˈʌðə: nhìn nhau
ex: we look at each other passionately
(chúng tôi nhìn nhau đắm đuối)
- talk/tɔːk: nói chuyện
ex: I’m talking to you (tôi đang nói chuyện với bạn)
- singing/ˈsɪŋɪŋ: hát hò
ex: every weekend i go to sing (mỗi cuối tuần tôi hay đi hát)
- high five/haɪ faɪ: đập tay
ex: our way of celebrating victory is high five (cách thức ăn mừng chiến thắng của chúng tôi là đập tay nhau)
- Cook rice/kʊk raɪs: nấu cơm
ex: I usually cook at home (ở nhà tôi hay nấu cơm)
- shopping/ˈʃɒpɪŋ: mua sắm
ex: In my spare time, I like to go shopping (thời gian rảnh rỗi tôi hay đi mua sắm)
- lean the dishes/kliːn ðə ˈdɪʃɪz: dọn bát
ex: After every meal, I’m the one who cleans the dishes (sau mỗi bữa cơm tôi là người dọn bát)
- wash one’s face/wɒʃ wʌnz feɪs: rửa mặt
ex: When I wake up early in the morning, the first thing I do is wash my face (sáng sớm thức dậy, việc đầu tiên tôi sẽ đi rửa mặt)
- do exercise/duː ˈɛksəsaɪz: tập thể dục
ex: Exercise is good for health (tập thể dục là việc tốt cho sức khỏe)
- sleep/sliːp: ngủ
ex: I can only sleep 3 hours a day (một ngày tôi chỉ được ngủ 3 tiếng)
- surf shopee/sɜːf shopee: lướt shopee
ex: In my free time, I like to surf shopee (thời gian rảnh, tôi hay lướt shopee)
- listen to music/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk: nghe nhạc
ex: I often listen to music to relax my mind (tôi thường nghe nhạc để thư giãn đầu óc)
- hang out/hæŋ aʊt: đi chơi
ex: I often go out (tôi thường xuyên đi chơi)
- speak/spiːk: nói
ex: my friend talks a lot (cô bạn tôi nói rất nhiều)
- clean up/kliːn ʌp: dọn dẹp
ex: My father often cleans the house (bố tôi thường xuyên dọn dẹp nhà)
- head washing/hɛd ˈwɒʃɪŋ: gội đầu
ex: I like to wash my hair in the salon (tôi thích gội đầu ngoài tiệm)
- makeup/meɪkʌp: trang điểm
ex: I put on makeup to take pictures (tôi trang điểm để đi chụp ảnh)
- watch movie/wɒʧ ˈmuːvi: xem phim
ex:I watch movies to kill time (tôi xem phim để giết thời gian)
- change clothes/ʧeɪnʤ kləʊðz: thay quần áo
ex: I’ll take a shower at night and change into my pajamas (tối đi tắm tôi sẽ thay quần áo ngủ)
- to comb/tuː kəʊm: chải tóc
ex: I love having someone brush my hair (tôi thích có người chải tóc cho mình)
- relaxation/ˌriːlækˈseɪʃən: thư giãn
ex: On the weekend I will lie down and relax (ngày cuối tuần tôi sẽ nằm thư giãn)
- swim/swɪm: bơi
ex: Swimming makes the body more beautiful (đi bơi giúp cơ thể đẹp hơn)
- skipping/ˈskɪpɪŋ: nhảy dây
ex: When I was a kid, I used to play skipping rope (hồi bé tôi hay chơi nhảy dây)
- hug/hʌg: ôm ấp
ex: the two of us are hugging (hai chúng tôi đang ôm nhau)
- play Guitar/pleɪ gɪˈtɑː đánh đàn
ex: I like people who know how to play Guitar (tôi thích những người biết đánh đàn)
- dancing/dɑːnsɪŋ: khiêu vũ
ex: My sister dances very well (chị tôi khiêu vũ rất đẹp)
- slap/slæp: tát
ex: I saw her slap her child (tôi thấy bà ấy tát con mình)
- combat/ˈkɒmbæt: đánh nhau
ex: I see two kids combat (tôi thấy hai đứa trẻ đang cãi nhau)
- high five/haɪ faɪv: đập tay
ex: High five is our way of celebrating victory (đập tay là cách ăn mừng chiến thắng của chúng tôi)
- joke/ʤəʊk: đùa giỡn
ex: two kids having fun playing with each other (hai đứa trẻ đang đùa giỡn nhau vui vẻ)
- point at/pɔɪnt æt: chỉ trỏ
ex: someone is pointing in my direction (có ai đó đang chỉ trỏ về hướng tôi)
- scratch/skræʧ: cào
ex: the cat scratched my hand (con mèo đã cào vào tay tôi)
- ride a horse/raɪd ə hɔːs: cưỡi ngựa’
ex: I love horseback riding (tôi rất thích cưỡi ngựa)
- Driver/ˈdraɪvə: lái xe
ex: On weekends, I drive alone to go out (Cuối tuần rảnh rỗi, tôi lái xe một mình đi chơi)
Xem thêm:
Bài viết trên, IELTS VIETOP cung cấp đến cho các bạn một số từ vựng tiếng Anh về hành động được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp. Mong rằng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn biết và học được nhiều collocations hơn nhé. Cảm ơn đã theo dõi bài viết!