Bước vào lớp 1, các em học sinh sẽ bắt đầu hành trình học tập tiếng Anh – một ngôn ngữ giao tiếp quốc tế vô cùng quan trọng. Để hỗ trợ các em trong quá trình học tập này, mình đã tổng hợp trọn bộ 199+ từ vựng tiếng anh thuộc các chủ đề gần gũi giúp:
- Hiểu và tự tin sử dụng những từ vựng đơn giản.
- Tích lũy nhiều từ vựng mới liên quan tới thế giới xung quanh.
- Biết cách dùng các cấu trúc được sử dụng hàng ngày.
Nào cùng vào bài thôi!
1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh lớp 1
Trẻ em khi vào lớp 1 sẽ tiếp xúc với một ngôn ngữ mới ngoài tiếng mẹ đẻ đó là tiếng Anh. Chính vì vậy, ngoài việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp đơn giản, học từ vựng ngay những năm đầu là điều rất quan trọng đối với sự phát triển về khả năng ngôn ngữ cũng như nền tảng cho các năm học sau này.
Học từ vựng tiếng Anh giúp các em có thể phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và nhanh chóng. Bởi vì não bộ của trẻ em ở độ tuổi này rất linh hoạt và dễ tiếp thu thông tin mới.
Ngoài ra, việc có một vốn từ vựng phong phú cũng giúp trẻ tăng khả năng giao tiếp và tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Khi các em có thể tự tin trong việc giao tiếp, các em sẽ dễ dàng mở rộng mối quan hệ xã hội và có thêm nhiều cơ hội trong tương lai.
Không chỉ vậy, việc học từ vựng còn giúp nâng cao khả năng học tập của các em. Từ vựng là nền tảng quan trọng để học các kỹ năng ngôn ngữ khác như đọc, viết, nghe và nói. Khi các em có một vốn từ vựng phong phú, các em sẽ dễ dàng tiếp thu và hiểu bài học mới hơn, từ đó nâng cao khả năng học tập và phát triển toàn diện.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Từ vựng TOEIC theo chủ đề
- Idioms theo chủ đề
- Từ vựng IELTS theo chủ đề
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề từng chương
Bước vào lớp 1, các em sẽ bắt đầu làm quen với một ngôn ngữ mới – tiếng Anh. Tuy nhiên, với trẻ em ở độ tuổi này, việc học từ vựng theo cách truyền thống nhiều khi khiến các em cảm thấy khó khăn và nhàm chán.
Hiểu được điều đó, chúng tôi xin tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề từng chương.
2.1. Unit 1 – In the school playground
Trường học là nơi bé trải nghiệm những kiến thức mới và phát triển kỹ năng. Việc học từ vựng liên quan đến trường học sẽ giúp bé hiểu rõ hơn về môi trường học tập.
Ngoài ra, học từ vựng về trường học sẽ giúp các em dễ dàng diễn đạt về những hoạt động và cảm xúc trong môi trường học tập. Mình đã tổng hợp một vài từ vựng thuộc unit này.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
School | skuːl | N | Trường học |
Nursery school | ˈnɜː.sər.i skuːl | N | Trường mẫu giáo |
Primary school | ˈpraɪ.mər.i skuːl | N | Trường tiểu học |
Secondary school | ˈsek.ən.der.i skuːl | N | Trường trung học |
Public school | ˈpʌb.lɪk skuːl | N | Trường công lập |
Private school | ˈpraɪ.vət skuːl | N | Trường tư nhân |
Boarding school | ˈbɔː.dɪŋ skuːl | N | Trường nội trú |
Day school | deɪ skuːl | N | Trường bán trú |
College | ˈkɒl.ɪdʒ | N | Trường cao đẳng |
Technical college | ˈtek.nɪ.kəl kɒl.ɪdʒ | N | Trường cao đẳng kỹ thuật |
University | ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti | N | Trường đại học |
Art college | ɑːt ˈkɒl.ɪdʒ | N | Trường cao đẳng nghệ thuật |
Biology | baɪˈɒl.ə.dʒi | N | Sinh học |
Archaeology | ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi | N | Khảo cổ học |
Math | mæθ | N | Toán học |
Astronomy | əˈstrɒn.ə.mi | N | Thiên văn học |
Physics | ˈfɪz.ɪks | N | Vật lý |
Linguistics | lɪŋˈɡwɪs.tɪks | N | Ngôn ngữ học |
Chemistry | ˈkem.ɪ.stri | N | Hóa học |
Engineering | ˌendʒɪˈnɪə.rɪŋ | N | Kỹ thuật |
Science | ˈsaɪ.əns | N | Khoa học |
Medicine | ˈmed.ɪ.sən | N | Y học |
Literature | ˈlɪt.rə.tʃər | N | Văn học |
Architecture | ˈɑː.kɪ.tek.tʃər | N | Kiến trúc |
Music | ˈmjuː.zɪk | N | Âm nhạc |
Sociology | ˌsəʊ.sɪˈɒl.ə.dʒi | N | Xã hội học |
Geography | dʒɪˈɒɡ.rə.fi | N | Địa lý |
Psychology | saɪˈkɒl.ə.dʒi | N | Tâm lý học |
English | ˈɪŋ.ɡlɪʃ | N | Tiếng Anh |
Geology | dʒiˈɒl.ə.dʒi | N | Địa chất học |
Discuss | dɪˈskʌs | V | Thảo luận |
Present | prɪˈzent | V | Thuyết trình |
Prepare | prɪˈpeər | V | Chuẩn bị |
Learn | lɜːrn | V | Học |
2.2. Unit 2 – In the dining room
Dưới đây mình tổng hợp danh sách từ vựng thuộc chủ đề in the dining room:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Cake | keɪk | N | Bánh ngọt |
Car | kɑːr | N | Xe ô tô |
Cat | kæt | N | Con mèo |
Cup | kʌp | N | Chiếc tách, chén |
Table | ˈteɪbl | N | Cái bàn |
Spoon | spuːn | N | Cái thìa |
Chair | tʃer | N | Cái ghế |
Dining room | ˈdaɪnɪŋ rʊm | N | Phòng ăn |
Mug | mʌɡ | N | Cái ca |
Napkin | ˈnæpkɪn | N | Khăn ăn |
2.3. Unit 3 – At the street market
Mình đã tổng hợp các từ vựng chủ đề At the street market dành cho bé ở dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Street market | striːt ˈmɑːrkɪt | N | Chợ đường phố |
Vendor | ˈvɛndər | N | Người bán hàng |
Customer | ˈkʌstəmər | N | Khách hàng |
Stall | stɔːl | N | Gian hàng |
Food stall | fuːd stɔːl | N | Gian hàng thức ăn |
Vegetable stall | ˈvɛdʒtəbəl stɔːl | N | Gian hàng rau củ |
Fruit stall | fruːt stɔːl | N | Gian hàng hoa quả |
Clothing stall | ˈkloʊðɪŋ stɔːl | N | Gian hàng quần áo |
Fishmonger | ˈfɪʃˌmʌŋɡər | N | Người bán cá |
Butcher | ˈbʊtʃər | N | Thợ mổ thịt |
Baker | ˈbeɪkər | N | Thợ làm bánh |
Confectionery stall | kənˈfɛkʃəˌnɛri stɔːl | N | Gian hàng kẹo, bánh kẹo |
Street vendor | striːt ˈvɛndər | N | Người bán hàng rong |
Market | ˈmɑːrkɪt | N | Chợ, thị trường |
Market day | ˈmɑːrkɪt deɪ | N | Ngày chợ |
Bargain | ˈbɑːrɡən | N | Món hời, món giá rẻ |
Shopping | ˈʃɑːpɪŋ | N | Sự mua sắm |
Wallet | ˈwɑː.lɪt | N | Ví tiền |
Money | ˈmʌni | N | Tiền |
Cash | kæʃ | N | Tiền mặt |
Change | tʃeɪndʒ | N | Tiền thối |
Bag | bæɡ | N | Túi, túi xách |
Shopping bag | ˈʃɑːpɪŋ bæɡ | N | Túi mua sắm |
Market stallholder | ˈmɑːrkɪt ˈstɔːlˌhoʊldər | N | Chủ gian hàng chợ |
Market shopper | ˈmɑːrkɪt ˈʃɑːpər | N | Người mua sắm ở chợ |
Haggling | ˈhæɡəlɪŋ | N | Mặc cả, mặc giá |
2.4. Unit 4 – In the bedroom
In the bedroom là chủ đề vô cùng gần gũi và quen thuộc với bé. Vì vậy, ở dưới đây mình đã tổng hợp từ vựng giúp bé áp dụng và làm quen trong cuộc sống.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bedroom | ˈbɛdˌrum | N | Phòng ngủ |
Bed | bɛd | N | Giường |
Mattress | ˈmætrəs | N | Nệm |
Pillow | ˈpɪloʊ | N | Gối |
Blanket | ˈblæŋkɪt | N | Chăn mền |
Sheet | ʃiːt | N | Ga trải giường |
Duvet | ˈduː.veɪ | N | Chăn |
Duvet cover | ˈduː.veɪ ˈkʌvər | N | Vỏ chăn |
Quilt | kwɪlt | N | Chăn đệm |
Wardrobe | ˈwɔːrˌdroʊb | N | Tủ quần áo |
Closet | ˈklɑːzɪt | N | Tủ quần áo |
Dresser | ˈdrɛsər | N | Tủ đựng quần áo |
Nightstand | ˈnaɪtˌstænd | N | Bàn đầu giường |
Bedside table | ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl | N | Bàn đầu giường |
Lamp | læmp | N | Đèn |
Alarm clock | əˈlɑːrm klɑːk | N | Đồng hồ báo thức |
Window | ˈwɪndoʊ | N | Cửa sổ |
Curtain | ˈkɜːrtən | N | Rèm cửa |
Blinds | blaɪndz | N | Rèm cửa |
Rug | rʌɡ | N | Thảm |
Carpet | ˈkɑːrpɪt | N | Thảm trải sàn |
Mirror | ˈmɪrər | N | Gương |
Dressing table | ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl | N | Bàn trang điểm |
Closet | ˈklɑːzɪt | N | Tủ quần áo |
Drawer | drɔːr | N | Ngăn kéo |
Clothes hanger | kloʊðz ˈhæŋɝ | N | Móc treo quần áo |
Chair | tʃer | N | Ghế |
Table | ˈteɪbl | N | Bàn |
Bookshelf | ˈbʊkˌʃɛlf | N | Kệ sách |
Television | ˈtɛlɪˌvɪʒən | N | Ti vi, Tivi |
Remote control | rɪˈmoʊt kənˈtroʊl | N | Điều khiển từ xa |
Fan | fæn | N | Quạt |
Air conditioner | ˈɛr kənˈdɪʃənər | N | Máy lạnh |
Heater | ˈhitər | N | Máy sưởi |
Clock | klɑːk | N | Đồng hồ |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ
2.5. Unit 5 – At the fish and chip shop
Chắc hẳn bé thường xuyên đi mua khoai tây chiên cùng bố mẹ nên mình đã tổng hợp một vài từ vựng cơ bản về chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Fish and chip shop | ˈfɪʃ ənd tʃɪp ʃɑːp | N | Cửa hàng cá và khoai tây |
Fish | fɪʃ | N | Cá |
Chips | tʃɪps | N | Khoai tây |
Fishcake | ˈfɪʃˌkeɪk | N | Bánh cá |
Cod | kɒd | N | Cá cod |
Haddock | ˈhædək | N | Cá haddock |
Plaice | pleɪs | N | Cá lưỡi trâu |
Skate | skeɪt | N | Cá dìa |
Halibut | ˈhælɪbət | N | Cá bơn |
Salmon | ˈsæmən | N | Cá hồi |
Trout | traʊt | N | Cá hồi |
Tuna | ˈtuːnə | N | Cá ngừ |
Cod roe | kɒd roʊ | N | Trứng cá cod |
Fish fingers | fɪʃ ˈfɪŋɡərz | N | Cá viên |
Calamari | ˌkæləˈmɑːri | N | Mực chiên |
Scampi | ˈskæmpi | N | Tôm hấp |
Chips | tʃɪps | N | Khoai tây |
French fries | frɛntʃ fraɪz | N | Khoai tây chiên |
Mushy peas | ˈmʌʃi piːz | N | Bạc hà |
Tartar sauce | ˈtɑːrtər sɔːs | N | Sốt tartar |
Vinegar | ˈvɪnɪɡər | N | Giấm |
Salt | sɔːlt | N | Muối |
Pepper | ˈpɛpər | N | Tiêu |
Ketchup | ˈkɛtʃəp | N | Sốt cà chua |
Mayo | ˈmeɪoʊ | N | Sốt mayonnaise |
Lemon | ˈlɛmən | N | Chanh |
Lime | laɪm | N | Chanh |
Tartar sauce | ˈtɑːrtər sɔːs | N | Sốt tartar |
Takeaway | ˈteɪkəˌweɪ | N | Mang đi, Mang về |
Serving counter | ˈsɜːrvɪŋ ˈkaʊntər | N | Quầy phục vụ |
Menu | ˈmɛnjuː | N | Thực đơn |
Cash register | kæʃ ˈrɛdʒɪstər | N | Máy tính tiền |
Customer | ˈkʌstəmər | N | Khách hàng |
Staff | stæf | N | Nhân viên |
Chef | ʃɛf | N | Đầu bếp |
Cook | kʊk | N | Đầu bếp |
Frying pan | ˈfraɪɪŋ pæn | N | Chảo |
Deep fryer | diːp ˈfraɪər | N | Chảo chiên sâu |
Oil | ɔɪl | N | Dầu |
Breading | ˈbrɛdɪŋ | N | Lớp vỏ |
2.6. Unit 6 – In the classroom
Mình đã tổng hợp đầy đủ từ vựng thuộc unit ở dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Study | ˈstʌdi | V | Học |
Review | rɪˈvjuː | V | Ôn tập |
Practice | ˈpræktɪs | V | Luyện tập |
Speak | spiːk | V | Nói |
Read | riːd | V | Đọc |
Talk | tɔːk | V | Nói chuyện |
Argue | ˈɑːɡjuː | V | Tranh luận |
Chat | tʃæt | V | Nói chuyện |
Relax | rɪˈlæks | V | Thư giãn |
History | ˈhɪstəri | N | Lịch sử |
Economics | ˌiːkəˈnɒmɪks | N | Kinh tế học |
Principal | ˈprɪnsəpəl | N | Hiệu trưởng |
Vice principal | vaɪs ˈprɪnsəpəl | N | Hiệu phó |
Teacher | ˈtiːtʃər | N | Giáo viên |
Form teacher | fɔːm ˈtiːtʃər | N | Giáo viên chủ nhiệm |
Lecturer | ˈlektʃərər | N | Giảng viên |
Teaching assistant | ˈtiːtʃɪŋ əˈsɪstənt | N | Trợ giảng |
Tutor | ˈtjuːtər | N | Gia sư |
Pupil | ˈpjuːpl | N | Học sinh |
Student | ˈstjuːdnt | N | Sinh viên |
Janitor | ˈdʒænɪtə | N | Lao công |
Class monitor | klɑːs ˈmɒnɪtər | N | Lớp trưởng |
Vice-monitor | vaɪs-ˈmɒnɪtər | N | Lớp phó |
Secretary | ˈsekrətri | N | Bí thư |
Freshman | ˈfreʃmən | N | Sinh viên năm nhất |
Sophomore | ˈsɒfəmɔːr | N | Sinh viên năm hai |
Third-year student | θɜːd jɪə ˈstjuːdnt | N | Sinh viên năm ba |
Final year student | ˈfaɪnl jɪə ˈstjuːdnt | N | Sinh viên năm cuối |
Library | ˈlaɪbrəri | N | Thư viện |
Hall | hɔːl | N | Hội trường |
Laboratory | ˈlæbərətɔːri | N | Phòng thí nghiệm |
Classroom | ˈklɑːsruːm | N | Lớp học |
Auditorium | ˌɔːdɪˈtɔːriəm | N | Giảng đường |
Sick room | sɪk ruːm | N | Phòng y tế |
Medical room | ˈmedɪkl ruːm | N | Phòng y tế |
Canteen | kænˈtiːn | N | Căng tin |
Cafeteria | ˌkæfɪˈtɪərɪə | N | Căng tin |
Gymnasium | dʒɪmˈneɪzɪəm | N | Phòng thể chất |
Multipurpose building | ˌmʌltɪˈpɜːpəs ˈbɪldɪŋ | N | Nhà đa năng |
Principal’s office | ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs | N | Văn phòng hiệu trưởng |
Parking space | ˈpɑːkɪŋ speɪs | N | Chỗ đậu xe |
School hall | skuːl hɔːl | N | Hội trường của trường học |
Desk | desk | N | Bàn |
Chair | tʃeər | N | Ghế |
Bench | bentʃ | N | Ghế dài |
Ceiling fan | ˈsiːlɪŋ fæn | N | Quạt trần |
Air conditioner | eə kənˈdɪʃənər | N | Điều hòa không khí |
Locker | ˈlɒkər | N | Tủ đựng đồ |
Lock | lɒk | N | Ổ khóa |
Plug | plʌɡ | N | Phích cắm |
Key | kiː | N | Chìa khóa |
Switch | swɪtʃ | N | Công tắc |
Blackboard | ˈblækˌbɔːrd | N | Bảng đen |
Attendance | əˈtendəns | N | Điểm chuyên cần |
Course | kɔːs | N | Khóa học |
Projector | prəˈdʒektər | N | Máy chiếu |
Subject | ˈsʌbdʒɪkt | N | Môn học |
Chalk | tʃɔːk | N | Phấn viết bảng |
Semester | sɪˈmestər | N | Kỳ học |
Timetable | ˈtaɪmteɪbl | N | Thời khóa biểu |
Homework | ˈhəʊmwɜːk | N | Bài tập về nhà |
Qualification | ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən | N | Bằng cấp |
Certificate | səˈtɪfɪkət | N | Chứng chỉ |
Notebook | ˈnəʊtbʊk | N | Vở ghi |
Textbook | ˈtekstˌbʊk | N | Sách giáo khoa |
Exercise book | ˈeksəsaɪz bʊk | N | Vở bài tập |
Test paper | test ˈpeɪpər | N | Giấy kiểm tra |
Sound system | saʊnd ˈsɪstəm | N | Hệ thống âm thanh |
Pencil case | ˈpensl keɪs | N | Hộp bút |
Paint | peɪnt | N | Màu vẽ |
Protractor | prəʊˈtræktə | N | Thước đo góc |
Marker | ˈmɑːkər | N | Bút đánh dấu, bút viết bảng |
Pencil | ˈpensl | N | Bút chì |
Fountain pen | ˈfaʊntən pen | N | Bút mực |
Ballpoint pen | ˈbɔːlpɔɪnt pen | N | Bút bi |
Correction pen | kəˈrekʃn pen | N | Bút xóa |
Crayon | ˈkreɪən | N | Sáp màu |
Eraser | ɪˈreɪzə | N | Tẩy chì |
Stapler | ˈsteɪplər | N | Cái dập ghim |
Coloured pencil | ˈkʌləd ˈpensl | N | Bút chì màu |
Staple | ˈsteɪpl | N | Ghim |
Ruler | ˈruːlər | N | Thước kẻ |
Set square | set skweə | N | Thước vuông |
Push pin | pʊʃ pɪn | N | Đinh ghim |
Paper clips | ˈpeɪpə klɪps | N | Kẹp giấy |
Scissors | ˈsɪzəz | N | Kéo |
Sticky notes | ˈstɪki nəʊts | N | Giấy nhớ |
Binder clip | ˈbaɪndər klɪp | N | Kẹp bướm |
Lanyard | ˈlænjərd | N | Dây đeo thẻ |
Calculator | ˈkælkjʊˌleɪtə | N | Máy tính cầm tay |
Folder | ˈfəʊldə | N | Bìa kẹp tài liệu |
Pencil sharpener | ˈpensl ˈʃɑːpənə | N | Gọt bút chì |
Tape | teɪp | N | Băng dính |
Timetable | ˈtaɪmteɪbl | N | Thời khóa biểu |
Homework | ˈhəʊmwɜːk | N | Bài tập về nhà |
Qualification | ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən | N | Bằng cấp |
Certificate | səˈtɪfɪkət | N | Chứng chỉ |
Notebook | ˈnəʊtbʊk | N | Vở ghi |
Textbook | ˈtekstˌbʊk | N | Sách giáo khoa |
Exercise book | ˈeksəsaɪz bʊk | N | Vở bài tập |
Test paper | test ˈpeɪpər | N | Giấy kiểm tra |
Sound system | saʊnd ˈsɪstəm | N | Hệ thống âm thanh |
Pencil case | ˈpensl keɪs | N | Hộp bút |
Paint | peɪnt | N | Màu vẽ |
Protractor | prəʊˈtræktə | N | Thước đo góc |
Marker | ˈmɑːkər | N | Bút đánh dấu, bút viết bảng |
Pencil | ˈpensl | N | Bút chì |
Fountain pen | ˈfaʊntən pen | N | Bút mực |
Ballpoint pen | ˈbɔːlpɔɪnt pen | N | Bút bi |
Correction pen | kəˈrekʃn pen | N | Bút xóa |
Crayon | ˈkreɪən | N | Sáp màu |
Eraser | ɪˈreɪzə | N | Tẩy chì |
Stapler | ˈsteɪplər | N | Cái dập ghim |
Coloured pencil | ˈkʌləd ˈpensl | N | Bút chì màu |
Staple | ˈsteɪpl | N | Ghim |
Ruler | ˈruːlər | N | Thước kẻ |
Set square | set skweə | N | Thước vuông |
Push pin | pʊʃ pɪn | N | Đinh ghim |
Paper clips | ˈpeɪpə klɪps | N | Kẹp giấy |
Scissors | ˈsɪzəz | N | Kéo |
Sticky notes | ˈstɪki nəʊts | N | Giấy nhớ |
Binder clip | ˈbaɪndər klɪp | N | Kẹp bướm |
Lanyard | ˈlænjərd | N | Dây đeo thẻ |
Calculator | ˈkælkjʊˌleɪtə | N | Máy tính cầm tay |
Folder | ˈfəʊldə | N | Bìa kẹp tài liệu |
Pencil sharpener | ˈpensl ˈʃɑːpənə | N | Gọt bút chì |
Tape | teɪp | N | Băng dính |
2.7. Unit 7 – In the garden
Unit 7 bao gồm các từ vựng như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Garden | ˈɡɑːrdn | N | Khu vườn |
Gate | ɡeɪt | N | Cái cổng |
Girl | ɡɜːrl | N | Cô gái |
Goat | ɡəʊt | N | Con dê |
Flower | ˈflaʊər | N | Bông hoa |
Grass | ɡræs | N | Cỏ |
Tree | triː | N | Cây |
Sun | sʌn | N | Mặt trời |
Cloud | klaʊd | N | Đám mây |
Rain | reɪn | N | Mưa |
Snow | snoʊ | N | Tuyết |
Wind | wɪnd | N | Gió |
Storm | stɔːrm | N | Bão |
Hot | hɑːt | Adj | Nóng |
Cold | koʊld | Adj | Lạnh |
Warm | wɔːrm | Adj | Ấm áp |
Cool | kuːl | Adj | Mát mẻ |
Spring | sprɪŋ | N | Mùa xuân |
Summer | ˈsʌmər | N | Mùa hè |
Autumn | ˈɔː.təm | N | Mùa thu |
Winter | ˈwɪn.tər | N | Mùa đông |
Fall | fɔːl | N | Mùa hè |
Bright | braɪt | Adj | Sáng, rạng ngời |
Sunny | ˈsʌn.i | Adj | Nắng, có nắng |
Clear | klɪər | Adj | Trong, không có mây |
Fine | faɪn | Adj | Tốt, không mưa, trời đẹp |
Partially Cloudy | ˈpɑː.ʃə.li ˈklaʊ.di | Adj | Mây rải rác |
Cloudy | ˈklaʊ.di | Adj | Có nhiều mây |
Overcast | ˈoʊ.vər.kæst | Adj | U ám, nhiều mây |
Gloomy | ˈɡluː.mi | Adj | U ám, tối tăm |
Fog | fɒɡ | N | Sương mù |
Foggy | ˈfɒɡ.i | Adj | Mù sương |
Mist | mɪst | N | Sương mù nhẹ |
Misty | ˈmɪs.ti | Adj | Mù sương nhẹ |
Haze | heɪz | N | Sương mù |
Hazy | ˈheɪ.zi | Adj | Mờ mịt, sương mù nhẹ |
Shower | ˈʃaʊ.ər | N | Cơn mưa, tắm mưa |
Rain | reɪn | N | Mưa |
Downpour | ˈdaʊn.pɔːr | N | Mưa lớn, mưa to |
2.8. Unit 8 – In the park
Mình đã tổng hợp từ vựng theo chủ đề in the park ở dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Barbecue | ˈbɑːbɪkjuː | N | Bếp nướng ngoài trời |
Bins | bɪnz | N | Thùng rác |
Birds | bɜːrdz | N | Chim |
Cycle Track | ˈsaɪkəl træk | N | Đường dành cho xe đạp |
Ducks | dʌks | N | Vịt |
Fence | fens | N | Hàng rào |
Flowers | ˈflaʊərz | N | Hoa |
Fountain | ˈfaʊntɪn | N | Đài phun nước, phun nước |
Gardens | ˈɡɑːrdnz | N | Vườn |
Grass | ɡræs | N | Cỏ |
Lake | leɪk | N | Hồ |
Path | pæθ | N | Con đường |
Pavilion | pəˈvɪliən | N | Nhà gỗ, sảnh |
Picnic Table | ˈpɪknɪk ˈteɪbl | N | Bàn ăn dã ngoại |
Plants | plænts | N | Cây cỏ, thực vật |
Playground | ˈpleɪɡraʊnd | N | Sân chơi, công viên |
Public Toilet | ˈpʌblɪk ˈtɔɪlət | N | Nhà vệ sinh công cộng |
Statue | ˈstætʃuː | N | Tượng |
Trees | triːz | N | Cây |
2.9. Unit 9 – In the shop
Thời đại ngày nay, cửa hàng trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Từ siêu thị để mua lương thực, thực phẩm cho gia đình, đến cửa hàng quần áo để mua sắm những bộ trang phục mới, hoặc hiệu sách để khám phá những cuốn sách hay.
Vì vậy, mình đã tổng hợp một vài từ vựng cho các em về chủ đề này ở dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Shop | ʃɑp | N | Cửa hàng |
Store | stɔːr | N | Cửa hàng |
Supermarket | ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt | N | Siêu thị |
Mall | mɔːl | N | Trung tâm mua sắm |
Department store | dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr | N | Cửa hàng bách hóa lớn |
Boutique | buːˈtiːk | N | Cửa hàng thời trang |
Counter | ˈkaʊn.tər | N | Quầy thu ngân |
Cash register | kæʃ ˈrɛdʒ.ɪstər | N | Máy tính tiền |
Shopping cart | ˈʃɑpɪŋ kɑːrt | N | Xe đẩy hàng |
Basket | ˈbæs.kɪt | N | Giỏ đựng hàng |
Shelf | ʃɛlf | N | Kệ |
Aisle | aɪl | N | Lối đi, hành lang |
Cashier | kæˈʃɪər | N | Thu ngân |
Salesperson | ˈseɪlzˌpɜː.sən | N | Nhân viên bán hàng |
Customer | ˈkʌs.tə.mər | N | Khách hàng |
Receipt | rɪˈsiːt | N | Hóa đơn, biên lai |
Sale | seɪl | N | Bán hàng, giảm giá |
Discount | ˈdɪsˌkaʊnt | N | Giảm giá |
Promotion | prəˈmoʊ.ʃən | N | Khuyến mãi |
Return | rɪˈtɜːrn | V | Trả lại |
Exchange | ɪksˈtʃeɪndʒ | V | Đổi, trao đổi |
Shopper | ˈʃɑpər | N | Người mua sắm |
Inventory | ˈɪn.vənˌtɔː.ri | N | Hàng tồn kho |
Clearance | ˈklɪər.əns | N | Hàng giảm giá |
Purchase | ˈpɜːr.tʃəs | N | Sự mua sắm |
Display | dɪˈspleɪ | N | Trưng bày |
Checkout | ˈtʃɛkaʊt | N | Quầy thanh toán |
Shoplifting | ˈʃɑːp.lɪf.tɪŋ | N | Trộm cắp hàng hóa |
2.10. Unit 10 – At the zoo
Chủ đề động vật là một trong những chủ đề gần gũi, quen thuộc với các em từ khi còn nhỏ. Chính vì vậy, học từ vựng của chủ đề này giúp các em dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Elephant | ˈɛl.ɪ.fənt | N | Con voi |
Monkey | ˈmʌŋ.ki | N | Con khỉ |
Zebra | ˈziː.brə | N | Ngựa vằn |
Giraffe | dʒɪˈrɑːf | N | Hươu cao cổ |
Bear | bɛər | N | Gấu |
Wolf | wʊlf | N | Con sói |
Fox | fɒks | N | Con cáo |
Elk | ɛlk | N | Nai sừng tấm |
Tiger | ˈtaɪ.ɡər | N | Con hổ |
Lion | ˈlaɪ.ən | N | Sư tử đực |
Lioness | ˈlaɪ.ənis | N | Sư tử cái |
Rhinoceros | raɪˈnɒs.ər.əs | N | Tê giác |
Leopard | ˈlep.əd | N | Báo |
Cheetah | ˈtʃiː.tə | N | Báo Gêpa |
Hyena | haɪˈiː.nə | N | Linh cẩu |
Antelope | ˈæn.tɪ.ləʊp | N | Linh dương |
Gazelle | gəˈzel | N | Linh dương Gazen |
Gnu | nuː | N | Linh dương đầu bò |
Hippopotamus | ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs | N | Hà mã |
Ostrich | ˈɒs.trɪtʃ | N | Đà điểu |
Camel | ˈkæməl | N | Lạc đà |
Baboon | bəˈbuːn | N | Khỉ đầu chó |
Chimpanzee | tʃɪmpənˈzi | N | Tinh tinh |
Gorilla | gəˈrɪl.ə | N | Vượn người Gôrila |
Koala bear | kəʊˈɑː.lə beəʳ | N | Gấu túi |
Skunk | skʌŋk | N | Chồn hôi |
Porcupine | ˈpɔː.kjʊ.paɪn | N | Con nhím |
Lynx | lɪŋks | N | Mèo rừng Mỹ |
Polar bear | pəʊl beəʳ | N | Gấu bắc cực |
Chipmunk | ˈtʃɪp.mʌŋk | N | Sóc chuột |
Boar | bɔːʳ | N | Lợn hoang (giống đực) |
Beaver | ˈbiː.vəʳ | N | Con hải ly |
Kitten | ˈkɪt.ən | N | Mèo con |
Rabbit | ˈræb.ɪt | N | Con thỏ |
Hamster | ˈhæm.stəʳ | N | Chuột cảnh lông xù |
Cow | kaʊ | N | Bò sữa |
Bull | bʊl | N | Bò đực |
Calf | kɑːf | N | Con bê |
Sheep | ʃiːp | N | Con cừu |
Lamb | læm | N | Cừu con |
Pig | pɪɡ | N | Con lợn |
Horse | hoːs | N | Con ngựa |
Pony | ˈpəʊ.ni | N | Ngựa nhỏ |
Goldfish | ˈɡəʊld.fɪʃ | N | Cá vàng |
Chicken | ˈtʃɪk.ɪn | N | Con gà |
Turkey | ˈtɜː.ki | N | Gà tây |
Hen | hen | N | Gà mái |
Rooster | ˈruːstəʳ | N | Gà trống |
Chick | tʃɪk | N | Gà con |
Duck | dʌk | N | Con vịt |
Duckling | ˈdʌk.lɪŋ | N | Vịt con |
Goat | ɡəʊt | N | Con dê |
Fish | fɪʃ | N | Cá |
Lobster | ˈlɒb.stəʳ | N | Tôm hùm |
Shellfish | ˈʃel.fɪʃ | N | Ốc |
Octopus | ˈɒk.tə.pəs | N | Bạch tuộc |
Squid | skwɪd | N | Mực ống |
Jellyfish | ˈdʒel.i.fɪʃ | N | Con sứa |
Seagull | ˈsiː.ɡʌl | N | Mòng biển |
Seal | siːl | N | Hải cẩu |
Coral | ˈkɒr.əl | N | San hô |
Dolphin | ˈdɒl.fɪn | N | Cá heo |
Clams | klæm | N | Con sò |
Crab | kræb | N | Con cua |
Oyster | ˈɔɪ.stəʳ | N | Con hàu |
Shrimp | ʃrɪmp | N | Con tôm |
Walrus | ˈwɔːl.rəs | N | Hải mã |
Shark | ʃɑːk | N | Cá mập |
Whale | weɪl | N | Cá voi |
Seahorse | ˈsiː.hɔːs | N | Cá ngựa |
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về động vật
2.11. Unit 11 – At the bus stop
Tại các thành phố lớn, phương tiện giao thông công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa đón hàng ngàn người dân đi làm, học tập hoặc giải trí hàng ngày. Trạm xe buýt là nơi quen thuộc với nhiều người dân thành phố. Chính vì vậy, mình đã tổng hợp một vài từ vựng cơ bản cho chủ đề thân thuộc này:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bus stop | bʌs stɑːp | N | Bến xe buýt |
Bus | bʌs | N | Xe buýt |
Stop | stɑːp | N | Trạm, điểm dừng |
Timetable | ˈtaɪm.təbleɪt | N | Bảng giờ chạy |
Schedule | ˈskɛdʒuːl | N | Lịch trình |
Route | rut | N | Tuyến đường |
Ticket | ˈtɪkɪt | N | Vé |
Fare | fer | N | Tiền vé |
Pass | pæs | N | Thẻ vé, vé tháng |
Driver | ˈdraɪvər | N | Tài xế |
Passenger | ˈpæsəndʒər | N | Hành khách |
Backpack | ˈbækpæk | N | Ba lô |
Luggage | ˈlʌɡɪdʒ | N | Hành lý |
Platform | ˈplætfɔːrm | N | Sân ga |
Bench | bentʃ | N | Ghế dài |
Shelter | ˈʃɛltər | N | Nhà chờ |
Route map | rut mæp | N | Bản đồ tuyến đường |
Transfer | ˈtrænsfɜːr | N | Chuyển tuyến |
Commuter | kəˈmjuːtər | N | Người đi làm |
Waiting time | ˈweɪtɪŋ taɪm | N | Thời gian chờ |
Terminal | ˈtɜːrmɪnl | N | Bến cuối |
Connection | kəˈnekʃn | N | Kết nối |
Handrail | ˈhændreɪl | N | Tay vịn |
Boarding | ˈbɔːrdɪŋ | N | Lên xe |
Exit | ˈɛksɪt | N | Lối ra |
Entrance | ˈentrəns | N | Lối vào |
Announce | əˈnaʊns | V | Thông báo |
Depart | dɪˈpɑːrt | V | Khởi hành, rời đi |
Arrive | əˈraɪv | V | Đến |
Schedule | ˈskɛdʒuːl | V | Xếp lịch trình |
Xe thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
2.12. Unit 12 – At the lake
Mình đã tổng hợp một vài từ vựng liên quan tới hồ nước như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Lake | leɪk | N | Hồ |
Shore | ʃɔːr | N | Bờ |
Bank | bæŋk | N | Bờ |
Water | ˈwɔː.t̬ɚ | N | Nước |
Sand | sæn | N | Cát |
Beach | biːtʃ | N | Bãi biển |
Dock | dɑːk | N | Bến tàu |
Pier | pɪr | N | Bến tàu |
Jetty | ˈdʒɛti | N | Bến tàu |
Canoe | kəˈnuː | N | Thuyền cono |
Boat | boʊt | N | Thuyền |
Rowboat | ˈroʊ.boʊt | N | Thuyền đạp chân |
Sailboat | ˈseɪl.boʊt | N | Thuyền buồm |
Kayak | ˈkaɪ.æk | N | Thuyền kayak |
Fishing | ˈfɪʃ.ɪŋ | N | Câu cá |
Swimming | ˈswɪm.ɪŋ | N | Bơi |
Picnic | ˈpɪk.nɪk | N | Dã ngoại |
Lakehouse | leɪk.haʊs | N | Nhà trên hồ |
Rowing | ˈroʊ.ɪŋ | N | Đạp thuyền |
Sailing | ˈseɪ.lɪŋ | N | Buồm hướng |
Wildlife | ˈwaɪld.laɪf | N | Động vật hoang |
Nature | ˈneɪ.tʃɚ | N | Thiên nhiên |
Fishing pole | ˈfɪʃ.ɪŋ poʊl | N | Cần câu |
Bait | beɪt | N | Mồi câu |
Life jacket | laɪf ˈdʒæk.ɪt | N | Áo phao |
Binoculars | bɪˈnɑː.kjə.lɚz | N | Ống nhòm |
Bird watching | bɜːrd ˈwɑː.tʃɪŋ | N | Quan sát chim |
2.13. Unit 13 – In the school canteen
Ngoài những từ vựng thuộc chủ đề liên quan đến lớp học, trường học thì chủ đề từ vựng về căn tin tại trường cũng hấp dẫn không kém:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
School canteen | skuːl kænˈtiːn | N | Quán ăn trường |
Canteen | kænˈtiːn | N | Quán ăn |
Tray | treɪ | N | Khay đựng thức ăn |
Plate | pleɪt | N | Đĩa |
Bowl | boʊl | N | Tô |
Spoon | spun | N | Thìa |
Fork | fɔːrk | N | Nĩa |
Knife | naɪf | N | Dao |
Napkin | ˈnæpkɪn | N | Khăn giấy |
Food | fuːd | N | Thức ăn |
Drink | drɪŋk | N | Đồ uống |
Lunch | lʌntʃ | N | Bữa trưa |
Breakfast | ˈbrɛkfəst | N | Bữa sáng |
Snack | snæk | N | Đồ ăn vặt |
Menu | ˈmɛnjuː | N | Thực đơn |
Cashier | kæˈʃɪər | N | Thu ngân |
Counter | ˈkaʊntər | N | Quầy thu ngân |
Chef | ʃɛf | N | Đầu bếp |
Cook | kʊk | N | Đầu bếp |
Student | ˈstjuːdnt | N | Học sinh |
Teacher | ˈtiːʧər | N | Giáo viên |
Table | ˈteɪbl | N | Bàn |
Chair | tʃɛr | N | Ghế |
Queue | kjuː | N | Hàng chờ |
Tray return | treɪ rɪˈtɜːrn | N | Nơi trả khay |
2.14. Unit 14 – In the toy shop
Chủ đề toy shop rất phổ biến với các bé nên mình đã tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Toy shop | tɔɪ ʃɑp | N | Cửa hàng đồ chơi |
Toy | tɔɪ | N | Đồ chơi |
Doll | dɑl | N | Búp bê |
Action figure | ˈækʃən ˈfɪɡjər | N | Figurine hoạt hình |
Teddy bear | ˈtɛdi bɛr | N | Gấu bông |
Puzzle | ˈpʌzl | N | Trò chơi ghép hình |
Board game | bɔrd ɡeɪm | N | Trò chơi bảng |
Building blocks | ˈbɪldɪŋ blɑks | N | Gạch xây dựng |
Model car | ˈmɑdl kɑr | N | Mô hình ô tô |
Train set | treɪn sɛt | N | Bộ đồ chơi tàu hỏa |
Play-Doh | pleɪ doʊ | N | Đất nặn Play-Doh |
Remote-controlled car | rɪˈmoʊt kənˈtroʊld kɑr | N | Xe điều khiển từ xa |
Dollhouse | dɑlˌhaʊs | N | Nhà búp bê |
Lego | ˈlɛɡoʊ | N | Đồ chơi xây dựng Lego |
Barbie doll | ˈbɑrbi dɑl | N | Búp bê Barbie |
Jigsaw puzzle | ˈʤɪɡsɔː ˈpʌzl | N | Trò chơi ghép hình |
Play kitchen | pleɪ ˈkɪtʃən | N | Bếp chơi |
Stuffed animal | stʌft ˈænəməl | N | Đồ vật nhồi bông |
Toy soldiers | tɔɪ ˈsoʊldʒərz | N | Quân nhồi bông |
Musical toy | ˈmjuːzɪkl tɔɪ | N | Đồ chơi âm nhạc |
Playset | pleɪˌsɛt | N | Bộ đồ chơi |
2.15. Unit 15 – At the football match
Mình tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề At the football match dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Stadium | ˈsteɪdiəm | N | Sân vận động |
Field | fiːld | N | Sân |
Goal | ɡoʊl | N | Khung thành |
Goalkeeper | ˈɡoʊlˌkiːpər | N | Thủ môn |
Defender | dɪˈfɛndər | N | Hậu vệ |
Midfielder | ˈmɪdˌfiːldər | N | Tiền vệ |
Forward | ˈfɔrwərd | N | Tiền đạo |
Team | tiːm | N | Đội |
Captain | ˈkæptən | N | Đội trưởng |
Referee | ˈrɛfəˌriː | N | Trọng tài |
Linesman | ˈlaɪnzmən | N | Trợ lý trọng tài |
Whistle | ˈwɪsəl | N | Còi |
Yellow card | ˈjɛloʊ kɑrd | N | Thẻ vàng |
Red card | rɛd kɑrd | N | Thẻ đỏ |
Penalty kick | ˈpɛnəlti kɪk | N | Đá phạt |
Corner kick | ˈkɔrnər kɪk | N | Đá phạt góc |
Throw-in | θroʊ-ɪn | N | Ném biên |
Offside | ˈɔfˌsaɪd | N | Việt vị |
Substitution | ˌsʌbstɪˈtuːʃən | N | Thay người |
Score | skɔr | V/N | Ghi điểm; Điểm |
Halftime | ˈhælftaɪm | N | Giờ nghỉ giữa hiệp |
Injury time | ˈɪnʤəri taɪm | N | Thời gian bù do chấn thương |
Fans | fænz | N | Người hâm mộ |
Cheerleaders | ˈʧɪrlidərz | N | Nhóm cổ vũ |
Coach | koʊʧ | N | Huấn luyện viên |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về bóng đá
2.16. Unit 16 – At home
Ngôi nhà là nơi các em gắn bó từ khi lọt lòng và là môi trường đầu tiên để làm quen với xã hội. Do đó, việc học từ vựng về chủ đề này sẽ giúp các bạn học sinh lớp 1 có thể giao tiếp tốt hơn khi đề cập đến nhà mình.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Nephew | ˈnɛfjuː | N | Cháu trai |
Niece | niːs | N | Cháu gái |
Nuclear Family | ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.əl.i | N | Gia đình hạt nhân |
Pa | pɑː | N | Ba, bố |
Papa | pəˈpɑː | N | Ba, bố |
Parent | ˈpɛr.ənt | N | Cha hoặc mẹ |
Related | rɪˈleɪ.tɪd | Adj | Có mối quan hệ |
Relations | rɪˈleɪ.ʃənz | N | Mối quan hệ |
Relatives | ˈrɛl.ə.tɪvz | N | Họ hàng |
Second Cousin | ˈsɛk.ənd ˈkʌz.ən | N | Anh em họ cách một đời |
Sibling | ˈsɪb.lɪŋ | N | Anh chị em ruột |
Sister-In-Law | ˈsɪs.tər ɪn lɔː | N | Vợ của anh em ruột |
Son | sʌn | N | Con trai |
Son-In-Law | ˈsʌn ɪn lɔː | N | Con rể |
Spouse | spaʊs | N | Vợ hoặc chồng |
Stepbrother | stɛpˈbrʌð.ər | N | Anh em kế |
Stepchild | ˈstɛp.tʃaɪld | N | Con kế |
Stepchildren | ˈstɛpˌtʃɪl.drən | N | Các con kế |
Stepdad | ˈstɛpˌdæd | N | Bố kế |
Stepdaughter | ˈstɛpˌdɔː.tər | N | Con gái kế |
Stepfather | ˈstɛpˌfɑː.ðər | N | Bố kế |
Stepmom | ˈstɛpˌmɑːm | N | Mẹ kế |
Stepmother | ˈstɛpˌmʌð.ər | N | Mẹ kế |
Stepsister | ˈstɛpˌsɪs.tər | N | Chị em gái kế |
Stepson | ˈstɛpˌsʌn | N | Con trai kế |
Twin Brother | twɪn ˈbrʌð.ər | N | Anh sinh đôi |
Twin Sister | twɪn ˈsɪs.tər | N | Chị sinh đôi |
Twins | twɪnz | N | Sinh đôi |
Uncle | ˈʌŋ.kəl | N | Chú, bác |
Wife | waɪf | N | Vợ |
Father | ˈfɑː.ðər | N | Cha |
Mother | ˈmʌð.ər | N | Mẹ |
Brother | ˈbrʌð.ər | N | Anh (em) trai |
Sister | ˈsɪs.tər | N | Chị (em) gái |
Grandfather | ˈɡrænˌfɑː.ðər | N | Ông nội |
Grandmother | ˈɡrænˌmʌð.ər | N | Bà nội |
Uncle | ˈʌŋ.kəl | N | Chú |
Aunt | ˈænt | N | Cô |
Cousin | ˈkʌz.ən | N | Anh (chị, em) họ |
Family | ˈfæm.əl.i | N | Gia đình |
Home | hoʊm | N | Nhà |
House | haʊs | N | Ngôi nhà |
Room | ruːm | N | Phòng |
Kitchen | ˈkɪtʃ.ən | N | Bếp |
Bathroom | ˈbæθ.ruːm | N | Phòng tắm |
Living Room | ˈlɪv.ɪŋ ruːm | N | Phòng khách |
Bedroom | ˈbed.ruːm | N | Phòng ngủ |
Garden | ˈɡɑːr.dən | N | Vườn |
Xem thêm:
- Các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh về gia đình
- 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 SIÊU DỄ cho trẻ – Bố mẹ không lo!
- 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo SGK mới nhất 2024
- Trọn bộ 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề SGK cực chi tiết
3. Một số cấu trúc tiếng Anh lớp 1 phổ biến
Ngoài những từ vựng tích lũy ở trên, mình còn tổng hợp cho các em một số cấu trúc và mẫu câu thường được dùng hàng ngày ở dưới đây:
3.1. Cấu trúc thể hiện sở thích cá nhân
I (don’t) like + Noun/ Ving. (Tôi (không) thích …)
Đây là cấu trúc câu đơn giản mà các em có thể áp dụng vào thực tế để diễn tả bản thân thích hoặc không thích cái gì.
E.g.:
- I like cat. (Tôi thích mèo).
- I like yellow. (Tôi thích màu vàng).
- I like going to school. (Tôi thích đi đến trường).
- I don’t like going to school. (Tôi không thích đi đến trường).
Lưu ý: Các em có thể sử dụng chữ and (và) để diễn tả vật hoặc hoạt động thích hay không thích từ hai vật hoặc hoạt động trở lên.
E.g.:
- I don’t like dog and monkey. (Tôi không thích con chó và con khỉ).
- I like bananas and oranges. (Tôi thích chuối và cam).
3.2. Cấu trúc mô tả vật ở gần và chỉ có một vật
This is my + Noun. (Đây là … của tôi).
Đây là cấu trúc đơn giản, dễ hiểu dùng để miêu tả vật đó đang ở gần và nó chỉ có số lượng một cái.
E.g.:
- This is my backpack. (Đây là cặp sách của tôi).
- This is my mother. (Đây là mẹ của tôi).
- This is my school. (Đây là trường học của tôi).
3.3. Cấu trúc mô tả vật ở xa và có số lượng lớn hơn hai vật
Để mô tả vật ở xa và có số lượng nhiều hơn hai, các bé có thể sử dụng cấu trúc sau:
These are my + Noun. (Đây là những … của tôi).
E.g.:
- These are my cousins. (Đây là những anh chị họ của tôi).
- These are my pencils. (Đây là những cây bút chì của tôi).
- These are my cats. (Đây là những con mèo của tôi).
3.4. Cấu trúc mô tả bản thân có vật gì
I have + Noun. (Tôi có …).
Dùng để diễn đạt bản thân có cái gì.
E.g.:
- I have two dogs and three cats. (Tôi có hai con chó và ba con mèo).
- I have three sisters. (Tôi có ba chị gái).
- I have four pencils and two notebooks. (Tôi có bốn bút chì và hai quyển vở).
Xem thêm: 199+ idioms thông dụng giúp bạn không “out” khi giao tiếp tiếng Anh
4. Mẫu câu giao tiếp hay dùng trong tiếng Anh lớp 1
Ngoài những cấu trúc hay dùng như mình đã tổng hợp ở trên, các em nên biết một số mẫu câu giao tiếp hay dùng hàng ngày ở bảng dưới đây:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Hello An. | Xin chào An. |
Hi Alex. | Chào Alex. |
How are you? | Bạn có khỏe không? |
Nice to meet you. | Tôi rất vui được gặp bạn. |
I am fine, thank you. | Tôi khỏe, cảm ơn bạn. |
Goodbye! | Tạm biệt bạn! |
See you again. | Hẹn gặp bạn lần sau. |
What is your name? | Tên bạn là gì? |
Good morning! | Chào buổi sáng! |
Good evening! | Chào buổi chiều! |
Good night! | Chúc bạn ngủ ngon! |
How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
I am ten years old. | Tôi mười tuổi. |
And you? | Còn bạn thì sao? |
My name is Jessy. | Tên tôi là Jessy. |
Xem thêm: 150+ collocation thông dụng trong tiếng Anh theo chủ đề
5. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 cho bé
Để bé có thể ôn tập và củng cố từ vựng, việc làm bài tập là không thể thiếu. Mình xin tổng hợp các bài tập thực hành tiếng Anh lớp 1 gồm nhiều dạng bài dưới đây:
Exercise 1: Arrange words into complete sentences
(Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
1. name/ your/ what/ is?
=> ……………………………………………………………………
2. am/ Lan/ I
=> ……………………………………………………………………
3. Phong/ is/ this?
=> ……………………………………………………………………
4. today/ how/ are/ you?
=> ……………………………………………………………………
5. Ann/ am/ hello/ I.
=> ……………………………………………………………………
Exercise 2: Match the vocabulary with the correct meaning
(Bài tập 2: Nối từ vựng với nghĩa đúng)
Cột A | Cột B |
---|---|
1. pen | a. anh chị em họ |
2. sister | b. quyển sách |
3. cousin | c. bút mực |
4. primary school | d. chị em gái |
5. book | e. trường tiểu học |
Exercise 3: Translate the following words into English
(Bài tập 3: Dịch các từ sau sang tiếng Anh)
- Ba
- Mẹ
- Trường học
- Học sinh
- Bút chì
- Cây thước
- Cô giáo
- Con rắn
- Quyển vở
- Ông nội
6. File download từ vựng tiếng Anh lớp 1 các chủ đề
Để biết thêm nhiều từ vựng, các em có thể download trọn bộ 199+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 thuộc các chủ đề để có thể làm quen và học tập hiệu quả. Click vào đường link bên dưới để tải về nào!
7. Lời kết
Vừa rồi, mình đã tích lũy cho các em học sinh lớp 1 danh sách tổng hợp hơn 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 cho các chủ đề quen thuộc cùng một vài mẫu câu, cấu trúc hay dùng hàng ngày.
Trước khi kết thúc bài viết, mình xin tổng hợp lại một số điểm chính như sau:
- Để các em có thể dễ dàng nhớ và vận dụng từ vựng vào thực tế, ba mẹ có thể sử dụng những hình ảnh và âm thanh minh họa sống động, đây là một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho các bé.
- Ba mẹ có thể sử dụng lồng ghép những từ vựng trên vào cuộc sống hàng ngày để tránh trường hợp các em cảm thấy chán nản khi học tiếng Anh
- Ngoài việc học từ vựng, học mẫu câu và cấu trúc cũng là một điều quan trọng và nên làm cho các bạn nhỏ.
- Cuối cùng là cho các bé rèn luyện nhiều với các bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh lớp 1.
Nếu ba mẹ có gì thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới để mình và đội ngũ thầy cô IELTS Vietop giải đáp nhằm giúp quá trình ôn tập IETLS của bạn trở nên tốt hơn. Hẹn gặp lại ở bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- Family Vocabulary Word List: https://www.english-for-students.com/Family-Vocabulary.html- Ngày truy cập: 04-04-2024
- The Weather: https://www.vocabulary.cl/english/weather.htm – Ngày truy cập: 04-04-2024
- Animals: https://lingokids.com/english-for-kids/animals – Ngày truy cập: 04-04-2024
- School vocabulary: https://lingokids.com/english-for-kids/school-vocabulary – Ngày truy cập: 04-04-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/ – Ngày truy cập: 04-04-2024