Hôm nay, Vietop gửi đến các bạn bài mẫu topic Computer – IELTS Speaking part 1 – máy tính, một chủ đề cực kỳ quen thuộc với các bạn trẻ hiện nay.
1. Từ vựng topic Computer
Với danh sách các từ vựng chủ đề máy tính – Computer trong tiếng Anh, Vietop mời các bạn tham khảo những trang từ vựng sau do chúng mình tổng hợp:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về máy tính
- Từ vựng tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin
- Từ vựng IELTS Speaking Part 1
Tuy nhiên, đối với IELTS Speaking là một phần thi mang tính chất tổng quát, bạn chỉ nên tham khảo một số từ vựng cần thiết cho ý tưởng của mình chứ không cần đi sâu vào quá nhiều chi tiết như đang học chuyên ngành kinh doanh đâu nhé!
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Một số từ vựng, phrase hay về topic Computer
- Access to the Internet: Kết nối mạng Internet
- Advances in technology: Những tiến bộ trong công nghệ
- Backup files: Sao lưu các tệp
- Become rapidly obsolete: Nhanh chóng trở nên lỗi thời
- Call up: tìm kiếm và đọc (tin tức)
- Computer-literate: Có kiến thức đầy đủ, biết dùng máy tính
- Conk out on: (Máy tính) hỏng
- Control remotely: Điều khiển công nghệ từ xa
- Digital: Số hoá
- Do sth by hand: Tự làm gì đó bằng tay
- Downloading from the Internet: Tải xuống từ Internet
- Electronic: Điện tử
- Emerging technology: Máy móc và phần mềm hoàn toàn mới
- Forum: Diễn đàn
- Glued to the screen: Không thể hoặc không muốn rời khỏi thiết bị kỹ thuật số, bị “gắn chặt” vào màn hình
- Hacking into the network: Truy cập bất hợp pháp vào một hệ thống máy tính
- Internet access: Truy cập Internet
- Internet of Things: Mạng kết nối các máy ở một vị trí để chúng có thể được điều khiển từ xa
- Internet-enabled: Máy hoặc thiết bị có truy cập Internet
- Keep a hard copy: Giữ một bản sao giấy (bản cứng, ngược lại với trên máy tính là bản mềm)
- Labour-saving device: Một thiết bị giúp tiết kiệm được công việc
- Not rocket science: Không khó khăn, dễ dàng
- Online applications: Ứng dụng online
- Online piracy: Vi phạm bản quyền trực tuyến (tải, đăng tải hoặc tàn trữ tài nguyên lậu,…)
- Reinstall the programs: Cài đặt lại phần mềm
- To shop online / Online shopping: Mua sắm trên mạng
- To be glued to the a screen: Bị “dính” vào màn hình máy tính hoặc điện thoại, dán mắt vào màn hình
- Shut down: Tắt máy tính
- Social media networks: Mạng xã hội
- Software: Phần mềm
- State-of-the-art technology: Công nghệ tốt nhất hiện có
- Surf/browse the web: Lướt web
- Technophobe: Người không biết dùng máy tính
- To click on an icon: Dùng con trỏ chuột nháy vào biểu tượng để khởi động chương trình
- To crash: Phần mềm bị lỗi và dừng hoạt động bất chợt
- To Log in: Đăng nhập
- To surf/browse the web: Lướt web
- To upgrade your computer system: Nâng cấp hệ thống máy tính
- Virtual: Ảo, không có thật
- Wireless hotspots: Vị trí nơi có Internet
- World Wide web: Mạng Internet
3. IELTS Speaking part 1 – Topic Computer
Mời mọi người nghe Audio Topic Computer tại đây nhé!
3.1. In what conditions would you use a computer?
Nowadays many things have to be done with a computer, thus I use it for almost everything, whenever I am on or off the clock. Researching for information, typing and editing documents, chatting with friends or mindlessly surfing Facebook, etc. I can’t even imagine a life without it.
- To be on the clock: khi học hành, làm việc
- To be off the clock: khi thư giãn, nghỉ ngơi
- Mindlessly (adv): vô thức
3.2. What kind of computer skills do you have?
Not a professional, of course, however, I would say that I am computer-literate – enough for me to be able to tackle some minor software or hardware problems that happen to my computer. I also know how to install different kinds of programs for studying, working or personal entertainment.
- Computer-literate (adj): hiểu biết, biết cách dùng máy tính
- To tackle a problem (v): giải quyết vấn đề
- Software (n): phần mềm
- Hardware (n): phần cứng
- Program (n): chương trình
Xem thêm: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
3.3. When was the first time you used a computer?
I vividly remember it was when I was a four-year-old child. Back in the 2000s, there were no smartphones or any devices with tactic screens so computers were the only modern technological machines. My older sister and I were totally thrilled with all the features provided by that old computer thus we spent hours a day exploring and playing games with it.
- Vividly (adv): một cách rõ ràng
- Back in the 2000s: Vào những năm 2000
- Tactic screen (n): màn hình cảm ứng
- Thrilled (adj) = excited
- Feature (n): tính năng
3.4. What would your life be like without computers?
As I said, since childhood, computers have been a part of my daily life. I glued myself to the computer every single day and got my work done by using it. Therefore it would be a nightmare for me if I was forced to live without computers.
- A part of: Một phần của (không thể thiếu)
- To be glued to the computer: “Dán dính” vào máy tính, khó có thể rời
- It would be a nightmare: Như là một cơn ác mộng
- To be force to do sth (v): Bị ép buộc làm gì đó
3.5. In what conditions would it be difficult for you to use a computer?
Even though computers play a vital role in my life, sitting in front of a screen for eight or nine hours a day would be truly challenging. I am suffering from several issues such as sore eyes, backache and my mind often cannot function properly after working with a computer for a long time.
- Vital (adj) = important
- Challenging (adj): khó khăn, thử thách
- To suffer from (v): phải chịu đựng
- Issue (n) = problem
- Sore eyes (n): đau mắt
- Backache (n): đau lưng
- To function (v): hoạt động
Trên đây là bài mẫu và từ vựng cho bài mẫu topic Computer – IELTS Speaking part 1. IELTS Vietop hy vọng đã có thể giúp các bạn tham khảo được thêm nhiều từ vựng và ý tưởng để chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này. Chúc các bạn ôn luyện thi IELTS tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!