Tính từ đơn trong tiếng Anh: Định nghĩa simple adjectives và bài tập chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã bao giờ nghe về tính từ đơn (simple adjectives) trong tiếng Anh chưa? Tính từ đơn là những từ dùng để mô tả hoặc miêu tả một đối tượng, người, hoặc tình trạng một cách đơn giản và cụ thể. 

Khi mới nghe, có thể bạn sẽ thấy hơi khó hiểu. Nhưng chỉ cần nắm vững kiến thức bao gồm định nghĩa tính từ đơn, cách dùng, vị trí, cách thành lập và chăm chỉ luyện tập là bạn có thể chinh phục dạng từ này một cách dễ dàng rồi nè. 

Hãy cùng khám phá về tính từ đơn thông qua bài viết dưới đây. Cùng nhau từng bước một để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!

Nội dung quan trọng 
– Tính từ đơn (simple adjectives) là những tính từ chỉ có một từ dùng để mô tả hoặc miêu tả một đối tượng, người, hoặc tình trạng một cách cụ thể và đơn giản. 
– Tính từ đơn gồm 2 chức năng chính: 
+ Tính từ đơn mô tả đối tượng. 
+ Tính từ đơn tạo sự so sánh giữa các đối tượng. 
– Tính từ đơn có 5 vị trí đứng chính trong câu:
+ Đứng trước danh từ.
+ Đứng sau động từ to be, danh từ nếu xuất hiện đại từ bất định trong câu và các cụm từ đo lường.
+ Đứng trước và sau từ nối.
– Có 4 cách thành lập tính từ đơn: Từ danh từ, động từ, tính từ và so sánh hơn.

1. Tính từ đơn là gì? 

Tính từ đơn (simple adjectives) là các từ dùng để mô tả hoặc miêu tả một đối tượng, người, hoặc tình trạng một cách cụ thể và đơn giản. Tính từ đơn là những tính từ chỉ có một từ.

Ví dụ về tính từ đơn
Ví dụ về tính từ đơn

E.g.: 

  • He has a big house. (Anh ấy có một căn nhà lớn.) => Tính từ big được sử dụng để mô tả kích thước của căn nhà một cách cụ thể và đơn giản.
  • She bought a soft blanket. (Cô ấy đã mua một cái chăn rất êm.) => Tính từ soft được sử dụng để mô tả đặc điểm của chăn, nó là mềm mại và dễ chịu. Tính từ này giúp ta hiểu được cảm giác khi sử dụng sản phẩm.
  • The old man walked slowly. (Ông già đi rất chậm.) => Tính từ old được sử dụng để mô tả đặc điểm tuổi tác của người đàn ông. Tính từ này giúp ta hình dung được hình ảnh và tình trạng của người đó.
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Chức năng tính từ đơn

Chức năng của từ đơn giúp phân biệt và hiểu rõ tính chất của từng từ trong ngữ cảnh, từ đó nắm bắt ý nghĩa và sử dụng chính xác trong văn cảnh cụ thể. 

Tính từ đơn có 2 chức năng chính: 

  • Cung cấp thông tin chi tiết về các đặc điểm của đối tượng được mô tả. 
  • Tính từ đơn dùng để tạo ra sự so sánh giữa các đối tượng. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về vấn đề được đề cập.
Chức năng của tính từ đơn
Chức năng của tính từ đơn

2.1. Mô tả đặc điểm của một đối tượng 

Tính từ đơn được sử dụng để miêu tả các đặc điểm cụ thể của một đối tượng, giúp ta hình dung về ngoại hình, tính chất hoặc trạng thái của đối tượng đó một cách rõ ràng và sinh động.

E.g.: 

  • The red car is fast. (Chiếc xe màu đỏ chạy thật nhanh.) 
  • The tall tree provides shade. (Cây cao cung cấp bóng mát.)
  • The tall building. (Toà nhà thật cao.) 
  • The shiny car caught everyone’s attention. (Chiếc xe bóng bẩy thu hút mọi ánh nhìn.)

2.2. Tạo sự so sánh giữa các đối tượng 

Tính từ đơn được sử dụng để so sánh các đối tượng, thể hiện sự khác biệt trong mức độ của đặc điểm nào đó giữa chúng. Điều này giúp tạo ra sự so sánh và phân biệt một cách dễ dàng, từ đó làm cho miêu tả trở nên đa dạng.

E.g.: 

  • My cat is smaller than yours. (Con mèo của tôi nhỏ hơn con mèo của bạn.) 
  • This flower is more beautiful than the one next to it. (Bông hoa này đẹp hơn bông hoa kế bên nó.)
  • The red car is faster than the blue one. (Chiếc xe màu đỏ chạy nhanh hơn xe màu xanh dương.) 
  • The new laptop is faster than the old one. (Cái laptop mới nhanh hơn cái cũ.)

3. Vị trí tính từ đơn trong câu

Vị trí đứng của tính từ đơn trong câu giúp tạo ra sự rõ ràng và cụ thể trong diễn đạt. Dưới đây là một số vị trí đứng của tính từ đơn bao gồm công thức và ví dụ. 

Vị trí của tính từ đơn
Vị trí của tính từ đơn

3.1. Trước danh từ 

Công thức: Adj + N 

Tính từ đơn trong câu thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả, để mô tả hoặc phân loại đối tượng đó. 

E.g.: 

  • She has a beautiful garden. (Cô ấy có chiếc vườn thật đẹp.) 
  • The blue sky is beautiful. (Bầu trời xanh đẹp.)
  • She bought a new dress yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới hôm qua.)

3.2. Sau động từ to be

Công thức: To be + Adj 

Tính từ đơn thường đặt sau động từ to be trong câu để mô tả đặc điểm hoặc tình trạng của chủ từ. 

E.g.: 

  • The weather is sunny today. (Thời tiết hôm nay thật nắng.) 
  • She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
  • The weather was cloudy yesterday. (Thời tiết âm u hôm qua.)

3.3. Đứng sau danh từ 

Công thức: N + Đại từ bất định + Adj 

Tính từ đứng sau danh từ trong các trường hợp bổ nghĩa cho các đại từ bất định: Something, anything, nothing, everything, someone, anyone, somewhere.

E.g.: 

  • I have something important to tell you. (Tôi có chuyện quan trọng muốn nói với bạn.) 
  • She found something interesting in the old bookshop. (Cô ấy tìm thấy một điều thú vị trong tiệm sách cũ.)

3.4. Đứng sau các cụm từ đo lường

Công thức: Cụm từ đo lường + Adj 

Tính từ đứng sau trong các cụm từ diễn tả sự đo lường: Chiều dài, chiều rộng, chiều cao.

E.g.: 

  • This table is two meters long. (Chiếc bàn dài hai mét.) 
  • The room is ten feet wide. (Phòng này rộng mười feet.)

3.5. Đứng trước và sau từ nối 

Công thức: Adj + Từ nối + Adj 

Tính từ nối với nhau bằng and hoặc but cùng bổ nghĩa cho danh từ. 

E.g.: 

  • He is a boy both handsome and witty. (Anh ấy là chàng trai vừa đẹp trai vừa hóm hỉnh.) 
  • She is a talented but humble musician. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng nhưng khiêm tốn.)

4. Cách thành lập tính từ đơn

Tính từ đơn có thể được tạo thành bằng cách thêm hậu tố đằng sau danh từ, động từ và thậm chí những tính từ khác.

Cách thành lập tính từ đơn
Cách thành lập tính từ đơn
Cách thành lậpVí dụ
Danh từ + Hậu tố (-y/ -ish/ -some/ -ous/ -ic/ -al/ -ly/ -en)Sun => Sunny (nhiều nắng)
Child => Childish (trẻ con) 
Fear => Fearsome (đáng sợ) 
Danger => Dangerous (đấy nguy hiểm) 
Economy => Economic (kinh tế) 
Magic => Magical (điều kỳ diệu) 
Man => Manly (nam tính) 
Gold => Golden (có màu vàng) 
Động từ + Hậu tố (-able/ -ative/ -aful/ -ed/ -ing)Calculate => Calculable (có thể tính toán được) 
Create => Creative (sáng tạo) 
Help => Helpful (có ích) 
Interest => Interested (cảm thấy bị thu hút) 
Interest => interesting (cảm thấy thu hút) 
Tính từ + Hậu tố (-er/ est) Tall => Taller (cao hơn)
Bright => Brightest (sáng nhất)
So sánh hơn + Tính từ Beautiful => More beautiful (xinh đẹp hơn) 
Boring => Most boring (buồn chán nhất) 

Xem thêm:

5. Bài tập tính từ đơn trong tiếng Anh

Các bài tập về tính từ đơn trong tiếng Anh được mình tổng hợp lại từ các nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm: 

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
  • Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa. 
  • Điền vào chỗ trống. 
Bài tập tính từ đơn
Bài tập tính từ đơn

Exercise 1: Multiple choice choose the correct answers A, B, C

(Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C)

  1. The ………. cat chased the mouse.
  • A. big
  • B. bigger 
  • C. biggest 
  1. She has a ………. garden full of flowers.
  • A. beautiful
  • B. more beautiful
  • C. most beautiful
  1. My grandmother makes the ………. cookies in the world.
  • A. tasty
  • B. tastier
  • C. tastiest
  1. The ………. boy always helps his friends.
  • A. kind
  • B. kinder
  • C. kindest
  1. This is the ………. movie I’ve ever seen.
  • A. boring
  • B. more boring
  • C. most boring
Đáp án Giải thích 
1. ATrong câu này, chúng ta cần một tính từ đơn để mô tả con mèo. Big là tính từ đơn thích hợp, diễn tả kích thước của con mèo.
2. ABeautiful là tính từ đơn mô tả đặc điểm của khu vườn, diễn tả vẻ đẹp của nó.
3. CTrong câu này, chúng ta cần tính từ đơn để diễn đạt sự ngon của bánh quy. Tastiest diễn tả mức độ ngon nhất.
4. ATính từ kind được sử dụng để mô tả tính cách của cậu bé, diễn đạt sự tốt bụng và hỗ trợ.
5. CTrong câu này, chúng ta cần một tính từ đơn để diễn đạt cảm nhận về bộ phim. Most boring mô tả mức độ buồn chán cao nhất trong các bộ phim đã từng xem. 

Exercise 2: Rewrite the following sentences that keep the same meaning

(Bài tập 2: Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa)

  1. The man is very tall. (giant) 

=> ……………………………………………………………………….

  1. The weather is extremely hot today. (scorch) 

=> ……………………………………………………………………….

  1. The food is not very good. (mediocrity) 

=> ……………………………………………………………………….

  1. The house is very big. (space)

=> ……………………………………………………………………….

  1. The car is very expensive. (cost) 

=> ……………………………………………………………………….

1. The man is gigantic.

=> Giải thích: Gigantic có nghĩa là khổng lồ, to lớn, tương tự như very tall. 

2. The weather is scorching today.

=> Giải thích: Scorching có nghĩa là nóng rực, cháy da, tương tự như extremely hot.

3. The food is mediocre.

=> Giải thích: Mediocre có nghĩa là trung bình, không tốt lắm, tương tự như not very good.

4. The house is spacious.

=> Giải thích: Spacious có nghĩa là rộng rãi, thoáng mát, tương tự như very big.

5. The car is costly.

=> Giải thích: Costly có nghĩa là đắt tiền, tốn kém, tương tự như very expensive.

Exercise 3: Fill in the blanks to complete the following sentences

(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau)

  1. The ………. cat chased the mouse around the garden. (play) 
  2. She wore a ………. dress to the party. (beauty) 
  3. The ………. flowers filled the room with a sweet fragrance. (fragrance) 
  4. He has a ………. voice that captivates everyone who hears it. (melody) 
  5. The ………. sky was painted with hues of orange and pink as the sun set. (color) 
Đáp án Giải thích 
1. playfulTính từ playful được sử dụng để mô tả hành động của con mèo, diễn đạt tính chất vui nhộn và nghịch ngợm.
2. beautiful Tính từ beautiful được sử dụng để mô tả chiếc váy, diễn đạt tính chất đẹp và quyến rũ của nó.
3. fragrant Tính từ fragrant được sử dụng để mô tả mùi hương của hoa, diễn đạt tính chất thơm ngát và dễ chịu.
4. melodious Tính từ melodious được sử dụng để mô tả giọng hát, diễn đạt tính chất du dương và quyến rũ.
5. colorful Tính từ colorful được sử dụng để mô tả bầu trời, diễn đạt tính chất đầy màu sắc và rực rỡ khi mặt trời lặn.

Xem thêm các bài tập khác:

6. Kết bài

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về tính từ đơn trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. 

Tính từ đơn không khó, bạn chỉ cần nắm lòng rằng đây là loại từ dùng để mô tả hoặc miêu tả một đối tượng, người, hoặc tình trạng một cách cụ thể và đơn giản. Đặc biệt rằng, tính từ đơn là những tính từ chỉ có một từ.

Để thuần thục về tính từ đơn, hãy thực hành và luyện tập thường xuyên. Cố gắng nhớ chức năng, vị trí, cách thành lập cũng như cách nhận biết tính từ đơn. Đồng thời, đừng ngần ngại thực hành và áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống thực tế để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo hơn!

Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều kiến thức mới tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục kỳ thi IELTS của mình. 

Tài liệu tham khảo:

  • Definition, pictures, pronunciation and usage notes: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/american_english/simple – Truy cập ngày 28/05/2024
  • List of Adjectives in English: https://promova.com/english-grammar/list-of-adjectives-in-english – Truy cập ngày 28/05/2024
  • Adjective Examples (50 Simple and Easy Sentences): https://examplanning.com/adjective-examples-50-simple-and-easy-sentences/ – Truy cập ngày 28/05/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h