Coming soon là gì? Đây là một dạng câu mà bạn có thể gặp ở rất nhiều nơi, đặc biệt là khi các cửa hàng chuẩn bị quảng bá sản phẩm, dịch vụ mới hoặc một bộ phim chuẩn bị trình chiếu. Vậy coming soon là gì? Còn cách dùng nào khác cho cụm coming soon không? Hãy cùng IELTS Vietop giải đáp những thắc mắc trên qua bài viết sau.
1. Coming soon là gì?
Nếu tách hai cụm từ ra thành từ đơn thì chúng ta có:
Khi ghép hai từ trên lại, chúng ta sẽ được cụm: Coming soon
- Phiên âm: /ˈkʌm.ɪŋ suːn/
- Nghĩa: Sắp đến, chuẩn bị có
Vậy coming soon (/ˈkʌm. ɪŋ suːn/) là cụm trạng từ có nghĩa là sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt. Nó nói đến một điều gì đó nó sắp xảy ra, sắp xuất hiện, sắp đến trong thời gian gần, trong tương lai gần. Nó có thể đến sớm vài ngày, vài tuần, vài tháng.
Cụm từ này thường được dùng để thông báo rằng sắp có một chương trình, một sự kiện sắp diễn ra. Hoặc một sản phẩm mới, một dịch vụ mới sắp được ra mắt với công chúng. Cụm “Coming Soon” được sử dụng rộng rãi trên các poster, banner hoặc bài quảng cáo của công ty, thương hiệu hay nhãn hàng,….
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cấu trúc coming soon trong câu
2.1. Coming soon đứng đầu câu
Coming soon có thể đứng ở vị trí đầu câu, đóng vai trò như một lời thông báo hoặc nhấn mạnh về một sự kiện. Sự kiện đó sẽ được đề cập ở mệnh đề liền sau cụm “Coming soon”.
E.g: Coming soon, a debut book on personal financial management by Vietnamese – American businesswoman- Jessica.
Sắp phát hành, một quyển sách đầu tay về chủ đề quản lý tài chính cá nhân của nữ doanh nhân người Mỹ gốc Việt – Jessica.
E.g:
- Coming soon to our town: the Mid Autumn Festival. Sắp tới thị trấn của chúng ta: Lễ hội Trung Thu.
- Coming soon, you will be blown away by our project. Sắp tới, bạn sẽ phải trầm trồ bởi dự án của chúng tôi.
2.2. Coming soon đứng giữa câu
Cụm từ này cũng có thể đứng giữa câu. Đi sau”Coming soon” thường là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.
E.g:
- A commercial center in the town will be coming soon this December. Một trung tâm thương mại ở thị trấn sẽ sớm ra mắt vào tháng 12 này.
- Don’t worry too much. This batch of imported goods will be coming soon. Bạn đừng quá lo lắng. Đợt hàng nhập khẩu này sẽ đến sớm thôi.
- Avengers is coming soon to hit theaters later this year. My friends planned to go see this movie together. Avengers sẽ sớm ra rạp vào cuối năm nay. Bạn của tôi dự định sẽ cùng nhau đi xem bộ phim này.
2.3. Coming soon đứng cuối câu
Cách dùng thứ ba là đẩy cụm “Coming soon” ra cuối câu, đóng vai trò như vị ngữ để hoàn thành cấu trúc câu.
E.g:
- She hopes tomorrow is coming soon. Cô ấy mong ngày mai đến thật mau.
- Their new perfume brand is coming soon. Thương hiệu nước hoa mới của họ sẽ sớm ra mắt.
- I thought she was coming soon. Mình tưởng bạn ấy sẽ tới sớm.
Xem thêm:
3. Các từ ghép đi kèm với coming soon
- Coming soon page /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/: Trang web đang sửa/sắp ra mắt
- Coming soon poster /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/: Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
- Coming soon trailer /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/: Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
- Coming soon teaser /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/: Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
4. Các từ đồng nghĩa với coming soon
- Upcoming /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: sắp tới, sắp ra mắt
- In the near future /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: trong tương lai gần
- In a day or two /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: trong 1-2 ngày tới
- Just around the corner /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: đang cận kề
- In a short time /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: trong một thời gian ngắn
- In a little time /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: trong một thời gian ngắn
- On the way /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: đang trên đường
- Forthcoming /fɔːθˈkʌmɪŋ/: sắp đến, sắp tới
- Near at hand /nɪər æt hænd/: gần trong tầm tay
- In the pipeline /nɪər æt hænd/: sắp tới sớm
- Arrive soon /nɪər æt hænd/: sắp tới nơi
- Be here any minute /biː hɪər ˈɛni ˈmɪnɪt/: (sẽ) tới đây bất cứ lúc nào
- Be here shortly /biː hɪə ˈʃɔːtli/: (sẽ) ở đây trong thời gian ngắn
- Should be here soon /ʃʊd biː hɪə suːn/: sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch)
- Any minute /ˈɛni ˈmɪnɪt/: bất cứ lúc nào
- Appearing soon /əˈpɪərɪŋ suːn/: (sẽ) xuất hiện sớm
- Will be there soon /wɪl biː ðeə suːn/: sẽ tới đó sớm
- Within short order /wɪˈðɪn ʃɔːt ˈɔːdə/: trong thời gian ngắn
- Coming up /ˈkʌmɪŋ ʌp/: sắp tới
- Before long /bɪˈfɔː lɒŋ/: không lâu sau
- Happening soon /ˈhæpnɪŋ suːn/: sắp xảy ra
5. Bài tập coming soon
Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại:
- The bride will coming soon with a highly delicate white wedding dress.
- A new novel by writer Jenny Lee is to coming soon.
- I placed an order from Amazon two weeks ago and finally, it will coming soon.
- Coming soon our town: The Thai Food Festival
Đáp án
- Will coming → will be coming
- Is to coming → is coming
- Will coming → is coming
- Coming soon → coming soon to
Xem thêm:
Hy vọng bạn đọc đã có thêm kiến thức mới để tự tin hơn với chủ đề coming home và trả lời được câu hỏi coming soon là gì? IELTS Vietop rất vui vì đã được đồng hành cùng bạn trên chặng đường học tập ngoại ngữ. Chúc các bạn học và thi tốt nhé!