The elephant in the room là gì? Cách dùng trong giao tiếp

Dùng thành ngữ The elephant in the room để chỉ một vấn đề mà ai cũng tránh né. Cùng IELTS Vietop tìm hiểu về thành ngữ này và cách áp dụng vào giao tiếp qua bài viết sau đây.

1. The elephant in the room là gì?

Elephant in the room được sử dụng để mô tả một vấn đề hoặc sự thật quan trọng mà mọi người đều biết nhưng thường bị bỏ qua hoặc tránh né.

Elephant in the room
Thành ngữ này thường được sử dụng khi có một vấn đề nhạy cảm, khó nói

Thành ngữ này thường được sử dụng khi có một vấn đề nhạy cảm, khó nói hoặc không thoải mái mà mọi người tránh bàn luận về nó, thay vì thẳng thắn nói về nó.

Eg 1:

  • Sarah: We’ve been avoiding talking about our financial problems for months. Chúng ta đã tránh né không nói về vấn đề tài chính của chúng ta suốt vài tháng nay.
  • John: I know, it’s like the elephant in the room. We need to sit down and figure out a budget. Tôi hiểu, nó là một vấn đề không ai muốn nhắc đến. Chúng ta cần phải ngồi lại và xác định một ngân sách.

Eg 2:

  • Lisa: Our team’s productivity has been decreasing, but nobody seems to acknowledge it. Hiệu suất làm việc của đội của chúng ta đã giảm đi, nhưng không ai dường như chú ý đến nó.
  • Mark: Yeah, it’s the elephant in the room. We should have a meeting to address this issue. Đúng vậy, đó là vấn đề không ai muốn nhắc đến. Chúng ta nên tổ chức cuộc họp để giải quyết vấn đề này.

Eg 3:

  • Emily: I’ve noticed that Mike has been acting strange lately. Tôi đã nhận thấy Mike đã hành động lạ gần đây.
  • Jessica: Yes, it’s the elephant in the room. I think he might be going through some personal issues. Đúng vậy, không ai muốn nhắc đến. Tôi nghĩ anh ấy có thể đang trải qua một số vấn đề cá nhân.

Eg 4:

  • David: Our relationship has been strained ever since that argument. Mối quan hệ của chúng ta đã căng thẳng kể từ cuộc cãi nhau đó.
  • Amy: It’s like the elephant in the room, and we need to discuss what happened and find a resolution. Chúng ta luôn tránh nói về nó, và chúng ta cần thảo luận về những gì đã xảy ra và tìm ra giải pháp.

Eg 5:

  • Tom: Everyone knows that our company is facing financial difficulties. Tất cả mọi người đều biết rằng công ty chúng ta đang gặp khó khăn tài chính.
  • Lisa: The financial issues are the elephant in the room. We have to address them and come up with a plan. Vấn đề tài chính không ai muốn nhắc đến. Chúng ta phải giải quyết chúng và lên kế hoạch.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ The elephant in the room

Năm 1814, nhà thơ và nhà kể chuyện Ivan Andreevich Krylov (1769–1844) viết một truyện ngụ ngôn có tựa đề “The Inquisitive Man”.

Elephant in the room
Nguồn gốc của thành ngữ The elephant in the room

Câu chuyện này xoay quanh một người đàn ông đến thăm một bảo tàng, người này quan sát kỹ lưỡng những chi tiết nhỏ bé nhưng lại không để ý đến sự hiện diện của một con voi. Truyện ngụ ngôn này đã trở thành một câu thành ngữ nổi tiếng.

Trong tiểu thuyết ‘Demons’ wrote’, Fyodor Dostoevsky đã ví Belinsky với The Inquisitive Man của Krylov, tương tự như họ đã không để ý đến con voi trong bảo tàng.

3. Cách sử dụng Idiom The elephant in the room

Elephant in the room
Cách sử dụng Idiom The elephant in the room

3.1. Mô tả vấn đề tránh né, tránh nói

Khi có một vấn đề rõ ràng mà mọi người tránh né hoặc không bàn luận.

Eg: Their marriage was falling apart, but they never talked about it. It was the elephant in the room that nobody wanted to address. Hôn nhân của họ đang sụp đổ, nhưng họ không bao giờ nói về nó. Đó là vấn đề mà không ai muốn đề cập.

3.2. Thúc đẩy sự thảo luận và giải quyết

Để khuyến khích cuộc thảo luận diễn ra và giải quyết vấn đề nổi bật.

Eg: The team’s poor communication had become the elephant in the room. The manager called a meeting to address the problem and find solutions. Vấn đề giao tiếp kém của đội đã rất lớn mà không ai nói đến. Người quản lý triệu tập một cuộc họp để giải quyết vấn đề và tìm giải pháp.

3.3. Chỉ ra sự không thoải mái hoặc tình huống không dễ chịu

Để thừa nhận tình huống không thoải mái hoặc khó xử.

Eg: When he entered the party, he realized he was the only one not dressed formally. It was like the elephant in the room, and he felt out of place. Khi anh ta vào buổi tiệc, anh ta nhận ra rằng anh ta là người duy nhất không mặc đồ trang trọng. Đó là điều không ai muốn nhắc đến và anh ta cảm thấy không hợp vị trí.

3.4. Chỉ sự hiện diện rõ ràng của một vấn đề nhạy cảm

Để chỉ ra sự hiện diện rõ ràng của một vấn đề nhạy cảm.

Eg: The issue of workplace discrimination had become the elephant in the room, and the company needed to address it through diversity training and awareness programs. Vấn đề kỳ thị tại nơi làm việc đã trở nên không ai muốn nói đến và công ty cần phải giải quyết nó thông qua đào tạo nhiều phương thức và chương trình tạo nhận thức.

3.5. Sử dụng trong thảo luận xã hội hoặc chính trị

Trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, đặc biệt là những vấn đề thường bị tránh né hoặc bị bỏ qua.

Eg: Climate change is the elephant in the room in many global discussions. Despite its importance, some politicians still choose to downplay it. Biến đổi khí hậu là vấn đề ai cũng tránh trong nhiều cuộc thảo luận toàn cầu. Mặc dù quan trọng, một số chính trị gia vẫn chọn coi nhẹ nó.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với The elephant in the room

Elephant in the room
Cuộc hội thoại (Conversation) với The elephant in the room
  • Alice: You know, we’ve been friends for so long, and there’s something I’ve been wanting to talk to you about. Bạn biết không, chúng ta đã là bạn bè trong suốt thời gian dài, và có điều tôi muốn nói với bạn.
  • Bob: Oh, what’s on your mind, Alice? À, điều gì bạn muốn nói, Alice?
  • Alice: Well, it’s about your brother. He borrowed a significant amount of money from me a few months ago, and he still hasn’t paid it back. Tốt, nó liên quan đến người anh của bạn. Anh ấy đã mượn một số tiền đáng kể từ tôi vài tháng trước, và anh ấy vẫn chưa trả lại.
  • Bob: Yeah, I know. It’s been bothering me too. I was hoping you wouldn’t bring it up. Vâng, tôi biết. Điều đó cũng làm phiền tôi. Tôi hy vọng bạn không đề cập nó.
  • Alice: I understand it’s an awkward topic, but it’s like the elephant in the room. I can’t just ignore it forever. Tôi hiểu rằng đó là một chủ đề khó xử, nhưng nó là điều anh ấy muốn tránh. Tôi không thể chỉ đơn giản bỏ qua nó mãi.
  • Bob: You’re right. I’m really sorry for my brother’s behavior. Let’s discuss it and figure out a plan to address this issue. Bạn đúng. Tôi thật sự rất xin lỗi về hành vi của người anh của tôi. Hãy thảo luận về nó và tìm một kế hoạch để giải quyết vấn đề này.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ The elephant in the room

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với The elephant in the room:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
The unspoken issueVấn đề không được đề cậpEveryone knew about the unspoken issue of layoffs, but no one wanted to talk about it openly.
The glaring problemVấn đề rõ ràngThe glaring problem of cybersecurity breaches is a major concern for the company, but it’s rarely discussed.
The obvious concernMối quan tâm rõ ràngIt’s the obvious concern that we’re not meeting our sales targets, and we need to address it at the meeting.
The awkward topicChủ đề khó xửDiscussing the budget cuts is always an awkward topic, but we can’t avoid it any longer.
The uncomfortable situationTình huống không thoải máiThe uncomfortable situation of having to downsize the team was hanging over our heads for weeks.
The issue no one talks aboutVấn đề mà không ai nói vềIt’s become the issue no one talks about, but it’s time we have an open conversation about it.

6. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ The elephant in the room

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với The elephant in the room:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Openly addressed issueVấn đề được đề cập mở cửaThe company’s financial struggles were openly addressed during the board meeting, and a plan was formulated to address them.
Transparent concernMối quan tâm minh bạchThe transparent concern of employee dissatisfaction was acknowledged by the management, and they took steps to improve the work environment.
Highlighted problemVấn đề được làm nổi bậtThe highlighted problem of product defects was discussed at length during the quality control meeting.
Explicit topicChủ đề rõ ràngThe explicit topic of diversity and inclusion was a key focus of the company’s annual diversity seminar.
Conspicuous situationTình huống rõ ràngThe conspicuous situation of the project falling behind schedule prompted an urgent review and adjustment of the project plan.
The issue everyone talks aboutVấn đề mà mọi người đề cậpThe issue everyone talks about is the new policy on remote work, which has sparked a lot of discussions within the company.

IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn hiểu thêm về idiom The elephant in the room. Hãy ứng dụng vào cuộc trò chuyện và biến cuộc giao tiếp thêm phần thú vị nhé!

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h