Good là gì? Cấu trúc so sánh hơn của good chi tiết nhất

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Good là một trong những dạng từ đặc biệt khi sử dụng trong cấu trúc so sánh hơn. Vì vậy, người học vẫn thường nhầm lẫn và sử dụng gooder trong cấu trúc này. Đây là cách dùng hoàn toàn sai. Vậy hãy cùng mình tìm hiểu cấu trúc so sánh hơn của good qua bài viết dưới đây với các nội dung này nhé:

  • Good là gì? Cách sử dụng good trong các cấu trúc so sánh.
  • Các cụm từ so sánh liên quan đến good.

Cùng bắt đầu thôi!

Nội dung quan trọng
– Good có nghĩa là tốt. Trong cấu trúc so sánh, dùng better để nói đến việc tốt hơn và best để nói đến việc tốt nhất. 
+ Cấu trúc so sánh hơn của good: S + be + better + than + O
+ Cấu trúc so sánh nhất của good: S + be + the best

1. Good là gì?

Phiên âm: /ɡʊd/

Good được dùng với nghĩa là tốt. Trong cấu trúc so sánh, dùng better để nói đến việc tốt hơn và the best để nói đến việc tốt nhất. 

E.g.: 

  • My sister is better at math than me. (Chị gái tôi giỏi toán hơn tôi.)
  • My brother is the best student in my class. (Anh trai tôi là học sinh giỏi nhất lớp tôi.)
  • She is the best singer in the world. (Cô ấy là ca sĩ hát hay nhất thế giới.)
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. So sánh hơn của good là gì trong tiếng Anh

Trong câu so sánh, good là một tính từ so sánh bất quy tắc, không dùng good. Do đó, thay vào đó, sẽ dùng better để nói đến việc tốt hơn.

Cấu trúc so sánh của good: S + be + better + than + O
Cấu trúc so sánh hơn của good
Cấu trúc so sánh hơn của good

E.g.:

  • My brother is better at math than me. (Anh trai tôi giỏi toán hơn tôi.)
  • This book is better than that one. (Quyển sách này hay hơn quyển kia.)
  • She drives better than I do. (Cô ấy lái xe cẩn thận hơn tôi.)

3. So sánh nhất của good trong tiếng Anh

Đối với cấu trúc so sánh nhất của good sử dụng the best để nói đến việc tốt nhất.

Cấu trúc: S + V + the best
Cấu trúc so sánh nhất của good
Cấu trúc so sánh nhất của good

E.g.:

  • This is the best pizza I’ve ever had! (Đây là chiếc bánh pizza ngon nhất tôi từng ăn!)
  • You are the best friend anyone could ask for! (Bạn là người bạn tốt nhất mà ai cũng mong muốn!)
  • That was the best concert I’ve ever been to! (Đó là buổi hòa nhạc hay nhất mà tôi từng tham dự!)

4. So sánh kép của good trong tiếng Anh

Đối với dạng so sánh kép của good, cấu trúc được sử dụng như sau:

Cấu trúc: The better/ the more + S + V, the + better + O
Cấu trúc so sánh kép của good
Cấu trúc so sánh kép của good

E.g.:

  • The better you study, the better you will do on the exam. (Bạn càng học tốt, bạn càng làm bài thi tốt.)
  • The more I exercise, the better I feel. (Tôi càng tập thể dục nhiều, tôi càng cảm thấy khỏe hơn.)
  • The more time you spend with your family, the better your relationship will be. (Bạn dành càng nhiều thời gian cho gia đình, mối quan hệ của bạn càng tốt đẹp hơn.)

Xem thêm:

5. Các cụm từ so sánh khác của good

Ngoài các cách dùng để so sánh trên, better có thể đi với những cụm từ sau:

Các cụm từ so sánh khác của good
Các cụm từ so sánh khác của good
Từ/ cụm từNghĩaVí dụ
Do betterDùng để thể hiện mong muốn cải thiệnI will do better next time. (Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.)
Feel betterDùng để thể hiện cảm giác tốt hơnI feel better after taking some medicine. (Tôi cảm thấy khỏe hơn sau khi uống thuốc.)
As good as goldDùng để so sánh một thứ gì đó rất tốt, đáng tin cậyHe is as good as gold. You can always count on him. (Anh ấy rất đáng tin cậy. Bạn luôn có thể tin tưởng vào anh ấy.)
Good as your wordDùng để thể hiện sự tin tưởng vào lời hứa của ai đóShe kept her word. She is as good as her word. (Cô ấy giữ lời hứa. Cô ấy là người đáng tin cậy.)
Better offDùng để so sánh hai tình huống, thể hiện tình trạng tốt hơn so với trước đâyYou are better off without him. (Bạn sẽ tốt hơn nếu không có anh ấy.)
A better dealDùng để so sánh hai lựa chọn, thể hiện lựa chọn có lợi hơnThis is a better deal than the other one. (Đây là lựa chọn có lợi hơn so với lựa chọn kia.)
Better halfDùng để so sánh ẩn dụ, thể hiện người vợ hoặc người chồng tốtShe is my better half. (Cô ấy là người vợ tuyệt vời của tôi.)
Get the better ofDùng để thể hiện chiến thắng, vượt qua ai đó hoặc điều gì đóHe finally got the better of his fear of heights. (Cuối cùng anh ấy đã vượt qua được nỗi sợ độ cao.)

6. Bài tập so sánh hơn của good

Cùng mình làm ngay những bài tập dưới đây để ôn lại kiến thức nhé! Mình đã tổng hợp lại các dạng bài phổ biến trong các bài kiểm tra nhé!

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
Bài tập so sánh hơn của good
Bài tập so sánh hơn của good.

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. This is the ………. restaurant in town.
  2. She is the ………. student in her class.
  3. I feel ………. today than yesterday.
  4. The ………. way to learn a language is to immerse yourself in it.
  5. The more you exercise, the ………. you will feel.

1. best

=> Giải thích: Trong câu “This is the best restaurant in town”, ta sử dụng “best” vì đây là so sánh nhất, thể hiện nhà hàng này là nhà hàng ngon nhất trong số các nhà hàng ở thị trấn.

2. best

=> Giải thích: Tương tự, trong câu “She is the best student in her class”, ta sử dụng “best” vì đây là so sánh nhất, thể hiện cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.

3. better

=> Giải thích: Trong câu “I feel better today than yesterday”, ta sử dụng “better” vì đây là so sánh hơn, thể hiện cảm giác hôm nay của tôi tốt hơn so với ngày hôm qua.

4. best

=> Giải thích: Trong câu “The best way to learn a language is to immerse yourself in it”, ta sử dụng “best” vì đây là so sánh nhất, thể hiện đây là cách tốt nhất để học ngoại ngữ.

5. better

=> Giải thích: Trong câu “The more you exercise, the better you will feel”, ta sử dụng “better” vì đây là so sánh kép, thể hiện cảm giác của bạn sẽ tốt hơn khi bạn tập thể dục nhiều hơn.

Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. Tìm lỗi sai trong câu sau: This is the better way to learn a language.

  • A. better
  • B. is
  • C. the better
  • D. way

2. Hãy chọn cách diễn đạt đúng nhất cho câu sau: “Cái này tốt hơn cái kia.”

  • A.  This is more good than that.
  • B.  This is better than that.
  • C.  This is gooder than that.
  • D.  This is goodest than that.

3. Which of the following sentences is grammatically correct?

  • A.  She is a goodest dancer in the class.
  • B.  She is the best dancer in the class.
  • C.  She is a better dancer in the class.
  • D.  She is gooder dancer in the class.

4. This book is ………. than the one I read last week.

  • A.  more good
  • B.  gooder
  • C.  better
  • D.  good

5. Choose the correct answer when using good in a comparison sentence.

  • A. Good – Gooder – Goodest
  • B. Good – More Good – Most Good
  • C. Good – Better – Best
  • D. Good – Good – Good
Đáp ánGiải thích
1. AThe best dùng trong câu so sánh nên nếu dùng the better là sai.
2. BSử dụng better để nói sử dụng cái này tốt hơn cái kia.
3. BKhông sử dụng goodest và gooder trong câu so sánh nên sẽ loại A và D. Trong câu C, nội dung tác giả đang muốn nói đến việc giỏi nhất nên dùng better là không phù hợp. Vì vậy, sẽ sử dụng cấu trúc the best của câu B.
4. C Đây là câu so sánh nên dùng better thay cho good để so sánh hơn.
5. CTrong cấu trúc so sánh, good được chuyển thành better trong câu so sánh hơn và good được chuyển sang best trong câu so sánh nhất.

Exercise 3: Fill in the blank

(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống)

  1. The sooner you start studying, the ………. you will do on the exam.
  2. It would be ………. if we left early to avoid the traffic.
  3. The ………. you understand the instructions, the ………. you will be able to complete the task.
  4. You will feel ………. if you help others.
  5. He is ………. as gold. You can always count on him

1. better

=> Giải thích: Câu này sử dụng so sánh better để gợi ý rằng việc khởi hành sớm là lựa chọn có lợi hơn so với việc khởi hành muộn, vì nó giúp chúng ta tránh tắc đường.

2. better 

=> Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc so sánh kép: The better/ the more + S + V, the + better + O. Bạn càng hiểu rõ hướng dẫn (more understanding), việc hoàn thành nhiệm vụ sẽ càng dễ dàng hơn (less difficulty).

3. better/ easier

=> Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc so sánh kép. Bạn càng hiểu rõ hướng dẫn (more understanding), việc hoàn thành nhiệm vụ sẽ càng dễ dàng hơn (less difficulty).

4. feel better

=> Giải thích: Câu này sử dụng so sánh “better” để thể hiện mối tương quan tích cực giữa việc giúp đỡ người khác và cảm giác hạnh phúc của chính bạn

5.  as good as gold

=> Giải thích: Câu này sử dụng thành ngữ as good as gold để nhấn mạnh sự đáng tin cậy và tin cậy của người đó. Đó là một cách để nói rằng anh ấy cực kỳ đáng tin cậy.

Xem thêm các bài tập khác:

7. Kết luận

Như vậy, bài viết đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến cấu trúc so sánh hơn của good. Hãy nhớ dùng better khi muốn so sánh và nói đến việc tốt hơn nhé! 

Tuy nhiên, có một điểm lưu ý nhỏ khi sử dụng better như sau: Better ngoài dùng để so sánh, còn có thể kết hợp với động từ theo cấu trúc had better + V dùng để thể hiện lời khuyên hoặc cảnh cáo. 

Vì vậy, khi sử dụng, bạn nhớ chú ý để không bị nhầm lẫn nhé! Cuối cùng, đừng quên theo dõi ngay phần IELTS Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức lý thuyết tiếng Anh khác nhau. 

Tài liệu tham khảo:

Comparison: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/comparison – Truy cập ngày: 28.05.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h